Son La

Son La 24/12/2008 11:09:00 455

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH SƠN LA                                                   Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE                                Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

425,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

425,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,493,800

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

425,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

165,699

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

259,301

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,056,102

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,345,317

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

710,785

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,698

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,493,300

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

255,667

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,636,302

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Dự phòng - Contingencies

52,000

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

541,631

7

Chi quản lý qua NSNN- Unbalance expenditures

                    6,500

 

UBND TỈNH SƠN LA                                                                                  Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE                                                             Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,334,597

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

268,647

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

88,896

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

179,751

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,056,102

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,345,317

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

710,785

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

9,848

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,334,097

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,114,714

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

1,219,383

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,038,268

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

181,115

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ
NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,378,586

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

156,353

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

76,803

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

79,550

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,219,383

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,038,268

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

181,115

3

Nguồn thực hiện cải cách tiền lương 
Salary reforms resource

2,850

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,378,586

 

UBND TỈNH SƠN LA                                                                       Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE                                                   Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

425,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

418,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

418,500

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

165,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

95,185

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

67,000

 

Thu khác - Others

15

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

18,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

16,100

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thu khác - Others

100

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

2,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,136

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

850

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

14

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

111,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

74,290

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

28,530

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

210

 

Thuế môn bài - License tax

4,665

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,755

 

Thu khác - Others

250

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

14,200

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

100

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

2,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

37,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

11,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

42,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

15,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

6,500

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,493,800

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,487,300

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

159,199

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

259,301

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,056,102

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

12,698

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

6,500

 

 

UBND TỈNH SƠN LA                                                                        Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE                                                    Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,493,300

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,486,800

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

255,667

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

34,000

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,636,302

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

813,000

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

10,224

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Dự phòng - Contingencies

52,000

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

541,631

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

6,500

 

UBND TỈNH SƠN LA                                                        Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

SON LA PEOPLES COMMITTEE                                     Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,121,714

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

734,416

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

183,687

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

183,687

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

518,529

 

Chi an ninh quốc phòng - Security Defense

21,200

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

129,795

 

Chi y tế - Health care

117,630

 

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

10,224

 

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

10,850

 

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

9,500

 

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

2,250

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

17,640

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

87,455

 

Chi quản lý hành chính - Administration

88,807

 

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

16,600

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

6,578

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Dự phòng - Contingencies

31,000

B

Chi từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
Expenditure from lotteries revenues

6,500

C

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

380,798

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditures

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

 

Tổng số
Total

Gồm - Include

 

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH
Social relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi Quản lý hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

Văn phòng HĐND tỉnh - Peoples council office

                 3,505

 

 

 

 

 

3,505

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh - Peoples committee office

                 5,290

 

 

 

 

 

5,290

 

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

                 2,430

 

 

 

 

 

2,430

 

60,770

 

4

Sở Y tế - Health department

                 1,765

 

 

 

 

 

1,765

 

10,479

 

5

Sở Thương mại và Du lịch
Trade and tourism department

                 1,235

 

 

 

 

 

1,235

 

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

                 1,175

 

 

 

 

 

1,175

 

2,310

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

                    767

 

 

 

 

 

767

 

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

                 2,096

 

 

 

 

 

2,096

 

 

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

                 1,410

 

 

 

 

 

1,410

 

160

 

10

Sở Giao thông vận tải - Transportation department

                 1,505

 

 

 

 

 

1,505

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

                    925

 

 

 

 

 

925

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

                 1,415

 

 

 

 

 

1,415

 

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ - Science and technology dept.

               11,234

 

 

       10,224

 

 

1,010

 

  

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

                 1,550

 

 

 

 

 

1,550

 

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư - Planning& investment dept.

                 2,580

 

 

 

 

 

2,580

 

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

                 1,527

 

 

 

 

 

1,527

 

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

                 1,576

 

 

 

 

 

1,576

 

 

 

18

Sở Tài chính - Finance department

                 2,970

 

 

 

 

 

2,970

 

 

 

19

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

                    670

 

 

 

 

 

670

 

 

 

20

Sở Ngoại vụ - Foreign affairs department

                 1,010

 

 

 

 

 

1,010

 

 

 

21

Thanh tra nhà nước tỉnh - State inspection office

                 1,720

 

 

 

 

 

1,720

 

 

 

22

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

                 9,500

 

 

 

 

 

 

9,500

 

 

23

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

                 1,010

 

 

 

 

 

1,010

 

6,714

 

24

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

                    585

 

 

 

 

 

585

 

 

 

25

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - Military headquarters

                 3,500

 

 

 

 

 

 

3,500

 

 

26

Công an tỉnh - Public security office

                 3,000

 

 

 

 

 

 

3,000

 

 

27

UB Mặt trận Tổ quốc - Fatherland front committee

                 1,900

 

 

 

 

 

 

1,900

 

 

28

Tỉnh đoàn thanh niên - Communistic youth union

1,870

 

 

 

 

 

 

1,870

 

 

29

Hội Phụ nữ - Womens union

1,286

 

 

 

 

 

 

1,286

 

 

30

Hội Cựu chiến binh - Veterants organization

736

 

 

 

 

 

 

736

 

 

31

Hội Nông dân - Farmers organization

1,690

 

 

 

 

 

 

1,690

 

 

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

93,684

13,500

80,184

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

3,391

 

3,391

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

8,350

8,000

350

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

6,714

 

6,714

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

10,479

5,000

5,479

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,310

500

1,810

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

61,770

 

61,770

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

670

 

670

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

3,700

 

3,700

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

860

 

860

 

II

Chương trình 135 - Program 135

63,791

53,250

10,541

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

35,580

35,580

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

344,016

334,020

9,996

 

 

UBND TỈNH SƠN LA

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

SON LA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ Xà THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008

 

 

 

 

              Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

159,030

1,371,586

1,212,383

1,040,268

172,115

1

Sơn La

72,230

129,960

57,480

53,814

3,666

2

Thuận Châu

11,800

166,098

154,098

131,031

23,067

3

Mai Sơn

15,500

157,663

142,473

127,192

15,281

4

Yên Châu

7,010

95,844

88,889

80,349

8,540

5

Mộc Châu

15,750

202,711

187,216

162,009

25,207

6

Phù Yên

9,140

140,332

131,042

115,268

15,774

7

Bắc Yên

4,645

83,772

78,992

63,053

15,939

8

Mường La

8,590

101,822

93,162

78,075

15,087

9

Quỳnh Nhai

4,905

82,050

77,147

67,418

9,729

10

Sông Mã

7,310

131,503

124,143

107,172

16,971

11

Sốp Cộp

2,150

79,831

77,741

54,887

22,854