UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
BINH PHUOC PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN,
ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI THƯỜNG XUYÊN- Recurrent expenditure | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples council office | 3,575 | | | | | 3,575 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
People committees office | 8,416 | | | | | 8,416 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 63,696 | 61,543 | | | | 2,153 | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 10,736 | | 8,856 | | | 1,880 | | | |
5 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism department | 1,558 | | | | | 1,558 | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 1,174 | | | | | 1,174 | | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 4,474 | | | | | 994 | 3,480 | | |
8 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 1,454 | | | | | 1,454 | | | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 1,324 | | | | | 1,324 | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,173 | | | | | 1,173 | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 1,057 | | | | | 1,057 | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 1,233 | | | | | 1,233 | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 8,528 | | | 7,650 | | 878 | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 9,907 | | | | 8,459 | 1,448 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,535 | | | | | 1,535 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,564 | | | | | 1,564 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | 1,018 | | | | | 1,018 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | 4,104 | | | 2,000 | | 2,104 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 909 | | | | | 909 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | 1,505 | | | | | 1,505 | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | 8,090 | | | | | | 8,090 | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | 3,264 | | 2,337 | | | 927 | | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 498 | | | | | 498 | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | 898 | | | | | 898 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 7,000 | | | | | | 7,000 | | |
26 | Công an tỉnh
Public security office | 1,000 | | | | | | 1,000 | | |
27 | Ban tôn giáo - Board of religion | 666 | | | | | 666 | | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,504 | | | | | 1,504 | | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 3,388 | | | | | 3,388 | | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,138 | | | | | 1,138 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 830 | | | | | 830 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers organization | 1,420 | | | | | 1,420 | | | |