Yen Bai

Yen Bai 25/12/2008 04:16:00 381

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                              Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                           Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦ
A HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,655,708

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

162,999

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,489,209

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

484,679

 

Bổ sung vốn XDCB ngoài nước
Transfers by foreign capital

100,000

3

Thu chuyển nguồn làm lương
Brought forward revenues for salary reform

3,500

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,655,708

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,058,860

2

Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level  budget

589,848

3

Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment in Yen Bai city assigned by central budget

7,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUY
ỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

789,688

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

195,515

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

589,848

3

Thu chuyển nguồn làm lương
Brought forward revenues for salary reform

4,325

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

789,688

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

60,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

704,821

3

Dự phòng - Contingencies

14,353

4

Chi từ nguồn thu không cân đối
Unbalance expenditure

10,514

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                            Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                        Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

360,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

360,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

 

1

Thu từ DNNN trung ương – Central SOEs revenue

54,100

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

46,980

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,500

 

Thuế môn bài - License tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,500

 

Thu khác – Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

66,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

56,920

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

180

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,500

 

Thu khác – Others

400

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

6,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,132

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,500

 

Thuế môn bài - License tax

18

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,300

 

Thu khác – Others

50

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

87,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

63,025

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

17,350

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

100

 

Thuế môn bài - License tax

3,395

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,510

 

Thu khác – Others

620

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

13,500

6

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

1,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

14,500

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

13,500

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

 

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,600

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

5,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

4,400

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

60,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

19,500

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,854,034

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,854,034

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

357,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,489,209

3

Thu chuyển nguồn làm lương
Brought forward revenues for salary reform

7,825

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                    Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2008

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2008

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,854,034

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

505,547

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

465,587

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

39,960

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,135,438

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

520,090

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,100

3

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

6,500

4

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

10,000

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

IV

Dự phòng – Contingencies

48,160

VI

Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Nation target program, 135 and 5 million hectares forestation

163,689

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                           Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                      Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2008

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES  BY SECTOR FY 2008

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,655,708

I

Chi thuộc nhiệm vụ theo phân cấp
Decentralized expenditure

1,058,860

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

445,547

 

Trong đó- Of which:

 

 

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

405,587

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

414,617

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Dự phòng - Contingencies

33,807

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

 

6

Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Nation target program, 135 and 5 million hectares reforestation

163,689

7

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

II

Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment services in Yen Bai city assigned by central budget

7,000

III

Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level  budget

589,848

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP TỈNH 2008

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No.

Tên đơn vị
Name of agencies

Tổng số
Total

Chi Quản lý hành chính
Administration

SN
Kinh tế
Economics

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

Chi Đảm bảo XH
Social relief

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

Sở nông nghiệp và các đơn vị trực thuộc
Agriculture & rural development dept. and its agencies

54,368

4,136

47,648

 

 

2,584

 

 

 

 

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development dept.

21,921

1,921

20,000

 

 

 

 

 

 

2

Sở Tài nguyên MT và các đơn vị trực thuộc
Natural resource & environment dept. and its agencies

11,991

1,505

9,675

 

 

811

 

 

 

 

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment dept.

10,300

1,505

8,795

 

 

 

 

 

 

3

Sở công nghiệp và các đơn vị trực thuộc
Industry department and its agencies

2,504

1,167

1,000

 

 

337

 

 

 

 

Sở Công nghiệp- Industry dept.

1,167

1,167

 

 

 

 

 

 

 

4

Văn phòng UBND tỉnh và các đơn vị trực thuộc - Peoples committee office and and its agencies

6,471

5,233

1,238

 

 

 

 

 

 

 

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

5,233

5,233

 

 

 

 

 

 

 

5

Sở Tư pháp và các đơn vị trực thuộc
Justice Department and its agencies

2,673

1,887

386

400

 

 

 

 

 

 

Sở tư pháp
Justice Department

1,740

1,340

 

400

 

 

 

 

 

6

Sở xây dựng và các đơn vị trực thuộc
Construction dept. and its agencies

2,143

1,864

278

 

 

 

 

 

 

 

Sở Xây dựng - Construction dept.

1,228

1,228

 

 

 

 

 

 

 

7

Sở Khoa học CN và các đơn vị trực thuộc
Science and technology dept. and its agencies

9,792

1,424

 

 

 

8,368

 

 

 

 

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

8,858

947

 

 

 

7,911

 

 

 

8

Sở Văn hoá và các đơn vị trực thuộc
Culture and information dept. and its agencies

9,616

1,013

 

 

 

 

 

 

 

 

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

2,663

1,013

 

 

 

 

 

 

 

9

Sở Thể dục thể thao và đơn vị trực thuộc
Sports department and its agencies

9,742

963

 

1,957

 

 

 

 

 

 

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

3,813

963

 

 

 

 

 

 

 

10

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

6,782

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Sở giáo dục và các đơn vị trực thuộc
Education and training dept. and its agencies

72,503

2,164

 

70,338

 

 

 

 

 

 

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

32,272

2,164

 

30,108

 

 

 

 

 

12

Sở Y tế và các đơn vị trực thuộc
Health department and its agencies

46,272

1,431

 

 

44,840

 

 

 

 

 

Sở Y tế - Health department

13,060

1,431

 

 

11,629

 

 

 

 

13

Sở Giao thông và các đơn vị trực thuộc
Transportation department and its agencies

20,302

2,302

18,000

 

 

 

 

 

 

 

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

19,489

1,489

18,000

 

 

 

 

 

 

14

Sở Lao động và các đơn vị trực thuộc
Labor-invalid & social affairs department

35,916

1,808

 

3,449

19,259

 

11,400

 

 

 

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

32,681

1,808

 

3,000

19,259

 

8,614

 

 

15

Sở Thương mại và các đơn vị trực thuộc
Trade and
tourism department and its agencies

7,614

4,614

3,000

 

 

 

 

 

 

 

Sở Thương mại và du lịch
Trade and tourism department

4,265

1,265

3,000

 

 

 

 

 

 

16

Liên minh HTX và các đơn vị trực thuộc
Ally of collectives council and its agenci
es

946

806

140

 

 

 

 

 

 

 

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

806

806

 

 

 

 

 

 

 

17

Tỉnh đoàn thanh niên và các đơn vị trực thuộc - Communistic youth union and its agencies

3,070

2,166

 

904

 

 

 

 

 

 

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

1,592

1,492

 

100

 

 

 

 

 

 

Đơn vị khác - Other agencies

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

9,429

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Ban tôn giáo - Board of religion

636

636

 

 

 

 

 

 

 

20

Ban dân tộc -Board of ethnics

1,190

1,190

 

 

 

 

 

 

 

21

Sở Bưu chính viễn thông 
Post and telecom department

1,008

1,008

 

 

 

 

 

 

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

1,806

1,056

 

 

 

 

750

 

 

23

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

2,055

2,055

 

 

 

 

 

 

 

24

Sở Nội vụ - Home affairs

6,292

2,292

 

4,000

 

 

 

 

 

25

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

2,689

2,689

 

 

 

 

 

 

 

26

Sở Tài chính - Finance department

4,694

2,694

1,500

500

 

 

 

 

 

27

Công an tỉnh
Public security office

3,000

 

 

 

 

 

 

 

 

28

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

1,532

1,432

 

100

 

 

 

 

 

29

Hội Phụ nữ - Womens union

1,472

1,372

 

100

 

 

 

 

 

30

Hội Nông dân
Farmers organization

1,069

969

 

100

 

 

 

 

 

31

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

562

562

 

 

 

 

 

 

 

32

Văn phòng Tỉnh uỷ
Provincial Party Committee Office

5,656

5,656

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

Stt
No.

Danh môc c«ng tr×nh
Major projects

§Þa ®iÓm Place

Thêi gian KC-HT
Time

N¨ng lùc thiÕt kÕ Designed capacity

Tæng møc ®Çu t­ Total
investment

Dù to¸n ®­îc duyÖt Plan approved

KÕ ho¹ch n¨m 2007
Plan 2007

¦íc cÊp ph¸t ®Õn hÕt n¨m 2007
Value allocated by the  end of 2007

KÕ ho¹ch n¨m 2008
Plan 2008

Chñ ®Çu t­
Investors

 
 

1

2

3

4

5

6

7

9

10

11

16

 

1

Khu tiÓu thñ CN §Çm Hång (giai ®o¹n II)
Dam Hong Small industrial park (phase 2)

TP. Yªn B¸i

2006-07

8.500 m2

3,854

3,854

888

315

773

UBND t.phè Yªn B¸i
Yen Bai city peoples committee

 

2

H¹ tÇng kü thuËt vµ mÆt b»ng tiÓu khu c«ng nghiÖp phÝa Nam - Technical infrastruture and sites for the South small industrial zone

H. TrÊn Yªn

2003-07

100 ha

33,236

33,202

3,500

28,431

4,771

C«ng ty ph¸t triÓn vµ kinh doanh h¹ tÇng c¸c khu c«ng nghiÖp tØnh Yªn B¸i
UDIC of Yen Bai

 

3

KÌ chèng s¹t lë bê s«ng Hång khu vùc thµnh phè Yªn B¸i, tØnh Yªn B¸i
Stonejetty to prevent erosion of Red river in the Yen Bai citys area

TP. Yªn B¸i

2005-10

L=4.270m

121,347

19,093

10,000

26,195

5,000

Së N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn n«ng th«n
Agriculture &rural development Department

 

4

§Çu t­ mét sè dù ¸n N«ng nghiÖp vµ Ph¸t triÓn n«ng th«n - Projects in the agricutural sector

T. Yªn B¸i

 

 

21,044

20,647

0

0

10,591

 

 

5

Tr¹i gièng thuû s¶n huyÖn Yªn B×nh
Fisheries breeding farm of Yen Binh district

H. Yªn B×nh

2008-09

3ha

7,000

7,000

 

 

3,000

Trung t©m Thñy s¶n tØnh Yªn B¸i  - Centre for fisheries of Yen Bai province

 

6

Dù ¸n ®Çu t­ x©y dùng c«ng tr×nh ®­êng Trung t©m Km 5 - Trung t©m thÞ trÊn Yªn B×nh, tØnh Yªn B¸i - Project Construct a centered road Km5 to Yen Binh town centre

TP. Yªn B¸i

2006-10

CÊp/level  II, L = 5.436,21m

315,000

268,853

34,000

82,470

50,000

Së Giao th«ng vËn t¶i
Transport department

 

7

§­êng x· ChÊn ThÞnh - Mþ, huyÖn V¨n ChÊn, tØnh Yªn B¸i - Roads at Chan Thinh-My commune, Van Chan district

H. V¨n ChÊn

2007-09

CÊp/level V, L= 6.794,75m

12,075

9,667

1,250

1,466

2,000

UBND huyÖn V¨n ChÊn
Van Chan district peoples committee

 

8

§­êng Yªn B¸i - Khe Sang (®o¹n §«ng An - Khe Sang; lý tr×nh Km54+37,58-Km84+885,53), huyÖn V¨n Yªn, tØnh Yªn B¸I- Yen Bai - Khe Sang road (part of Dong An - Khe Sang; road-length Km54+37.58-Km84+885.53)

H. V¨n Yªn

2007-10

CÊp/level V, L = 30,847 Km

108,242

94,124

500

1,850

2,000

Së Giao th«ng vËn t¶i
Transport department

 

9

Dù ¸n ®­êng vµnh ®ai cÇu MËu A
Ring-road of Cau Mau A

H. V¨n Yªn

2005-08

L = 3,5 Km

15,829

15,521

 

 

3,865

UBND huyÖn V¨n Yªn
Van Yen district peoples committee

 

10

§­êng Trung t©m x· Kh¸nh Hoµ
Centered road at Khanh Hoa commune

H. Lôc Yªn

2005-08

L = 1 Km

10,548

9,448

1,000

5,467

1,000

UBND huyÖn Lôc Yªn
Luc Yen district peoples committee

 

11

HÖ thèng cÇu trªn ®­êng  Quy M«ng - §«ng An - Bridge system on the Quy Mong - Dong An roads

 

 

 

18,181

14,074

1,000

250

2,000

 

 

12

CÇu Khe §ãm
Khe Dom bridge

H. V¨n Yªn

2007-08

BTCT L=67,2m

9,921

8,529

250

250

1,000

Së Giao th«ng vËn t¶i
Transport department

 

13

§Çu t­ mét sè dù ¸n giao th«ng cña thµnh phè Yªn B¸i - Projects in transports system of the Yen Bai city

 

 

 

68,430

8,138

80

80

3,219

 

 

14

Dù ¸n ®Çu t­ x©y dùng c«ng tr×nh BÖnh viÖn ®a khoa thµnh phè Yªn B¸i, tØnh Yªn B¸i
construction of a General hospital of the Yen Bai city

TP. Yªn B¸i

2006-08

CÊp/level III, Ss=2702m2

14,037

13,473

1,968

9,249

4,278

UBND t.phè Yªn B¸i
Yen Bai city peoples committee

 

15

BÖnh viÖn §a khoa NghÜa Lé
Nghia Lo General hospital

TX. NghÜa Lé

2004-08

 200 gi­êng/bed

35,962

16,869

1,000

6,126

3,000

Së Y tÕ
Health department

 

16

Nhµ ®iÒu trÞ néi nhi BÖnh viÖn ®a khoa tØnh Yªn B¸i - Inner- wards for children of Yen Bai General hospital

TP. Yªn B¸i

2007-09

CÊp/level IV, Sxd= 769m2

10,647

10,430

3,000

4,000

2,000

Së Y tÕ
Health department

 

17

BÖnh viÖn ®a khoa huyÖn Yªn B×nh
General hospital of Yen Binh district

H. Yªn B×nh

2007

CÊp/level III, Sxd=6.841 m2 ;70 gi­êng

40,244

36,585

2,931

3,107

4,000

UBND huyÖn Yªn B×nh
Yen Binh district peoples committee

 

18

§Çu t­ hÖ thèng thiÕt bÞ s¶n xuÊt ch­¬ng tr×nh ph¸t thanh truyÒn h×nh b»ng tiÕng d©n téc cña §µi PTTH tØnh Yªn B¸i
Facilities for production of broadcasting programs in ethnic languages of Yen Bai broadcasting station

T. Yªn B¸i

2006-08

 

10,780

10,374

1,000

1,000

2,500

§µi Ph¸t thanh - TruyÒn h×nh tØnh Yªn B¸i 
 Yen Bai broadcasting station

 

19

TuyÕn èng cÊp n­íc sinh ho¹t ®­êng Yªn Ninh, thµnh phè Yªn B¸i, tØnh Yªn B¸i
Living-water tubeline at Yen Ninh road, Yen Bai City

TP. Yªn B¸i

2007

CÊp/level IV, L=8.817m

8,509

8,506

583

613

2,520

C«ng ty cÊp n­íc Yªn B¸i
Water supply company

 

20

N©ng cÊp chî thµnh phè Yªn B¸i, tØnh Yªn B¸I
Improvement of Yen Bai citys markets

TP. Yªn B¸i

2004-08

CÊp/level IV, Sxd= 5.650m2

43,109

26,076

14,220

18,578

5,241

UBND t.phè Yªn B¸i
Yen Bai city peoples committee

 

21

H¹ tÇng kü thuËt Khu du lÞch Suèi Giµng
Techincal infrastructure for SuoiGiang resort

H. V¨n ChÊn

2008-09

 

10,250

10,250

 

 

9,000

Së Th­¬ng m¹i vµ Du lÞch
Tourism and trade department

 

22

§Çu t­ x©y dùng c¸c tr­êng häc ®Ó thùc hiÖn ®¹t ChuÈn Quèc gia
Upgradation of schools to national-standardized school level

 

 

 

30,148

29,515

0

0

19,674

 

 

23

§Çu t­ x©y dùng trô së, nhµ lµm viÖc c¬ quan khèi huyÖn, thÞ x·, thµnh phè
Construction of offices for State administrators of districts, city

 

 

 

13,712

11,182

4,926

5,272

5,682

 

 

24

§Çu t­ x©y dùng trô së c¬ quan khèi tØnh, c¸c c¬ quan trùc thuéc
Construction of offices for State administrators at provincial level, and its agencies

 

 

 

32,259

17,544

5,412

5,450

7,983

 

 

25

§Çu t­ x©y dùng trô së, nhµ lµm viÖc c¬ quan khèi huyÖn
Construction of offices for State administrators at district level, and its agencies

 

 

 

19,490

18,725

2,857

1,264

3,537

 

 

26

Dù ¸n n©ng cao n¨ng lùc lµm tin thêi sù vµ x©y dùng m¹ng tiÕp ph¸t c¸c ch­¬ng tr×nh truyÒn h×nh cho §µi Ph¸t thanh - TruyÒn h×nh Yªn B¸i
Project Strengthen capacity for staffs in producing news and rebroadcasting programs for the Yen Bai broadcasting station

TP. Yªn B¸i

2006-10

5 tr¹m tiÕp ph¸t sãng
rebroadcasting station

29,075

8,258

1,700

1,700

2,500

§µi Ph¸t thanh - TruyÒn h×nh tØnh Yªn B¸i 
 Yen Bai broadcasting station

 

27

Dù ¸n l­íi ®iÖn h¹ thÕ x· B¶o ¸i
Project Low-voltage powergrid at Bao Ai commune

H. Yªn B×nh

2007

894 hé/households

8,100

8,100

20

20

25

UBND huyÖn Yªn B×nh
Yen Binh district peoples committee

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2008

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2008

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

163,689

85,910

77,779

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

82,769

13,750

69,019

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

2,022

 

2,022

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

7,100

6,750

350

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,478

 

5,478

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,294

3,000

4,294

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

5,650

4,000

1,650

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

51,960

 

51,960

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

700

 

700

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

1,800

 

1,800

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

765

 

765

 

II

Chương trình 135 - Program 135

53,010

44,250

8,760

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

27,910

27,910

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2008

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2008

 

 

 

 

 

           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 
 

 

Tổng số - Total

199,710

789,688

589,848

 

1

Yên Bái

89,000

102,278

15,903

 

2

Nghĩa Lộ

16,050

41,056

24,856

 

3

Trấn Yên

14,950

110,288

94,863

 

4

Yên Bình

27,020

100,759

73,779

 

5

Văn Yên

15,930

108,417

91,892

 

6

Lục Yên

15,330

104,510

89,096

 

7

Văn Chấn

                              17,550

                           124,115

                           105,480

 

8

Trạm Tấu

                                1,550

                              42,081

                              40,451

 

9

Mù Căng Chải

                                2,330

                              56,185

                              53,529