Plan of central budget expenditures by sector FY 2007

Plan of central budget expenditures by sector FY 2007 01/12/2006 10:59:00 592

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

BỘ TÀI CHÍNH

Phụ lục

06/CKTC-NSNN

MINISTRY OF FINANCE

Table

06/CKTC-NSNN

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007

 

 

 

Tỷ đồng

Billions of dong

Stt
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan 2007

A

Tổng số - Total

272.515

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

60.170

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital investment expenditure

56.150

 

 - Chi xây dựng cơ bản - Capital expenditure

44.700

 

 - Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure on 5 million hectare reforestation Project

720

 

 - Chi chương trình biển đông hải đảo, cảnh sát biển
   East sea and islands, coastal guard program expenditure

1.330

 

 - Chi đầu tư cho Tổng công ty dầu khí
   Investment expenditure for Vietsopetro

9.400

2

Chi bổ sung Quỹ xúc tiến thương mại
Transfers to Trade Promotion Fund

200

3

Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Contributions to international financial organizations

20

4

Chi cấp vốn điều lệ Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã
Transfers to charter capital of Cooperative Development Assistance Fund

100

5

Chi bù chênh lệch lãi suất tín dụng nhà nước
Subsidize discrapancies of state credit interests

2.500

6

Chi bổ sung vốn và hỗ trợ doanh nghiệp khu kinh tế quốc phòng
Transfers to SOEs at Military economic zone

200

7

Chi bổ sung dự trữ quốc gia
Transfer to National Reserve Fund

1.000

II

Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids

49.160

1

Trả nợ trong nước - Repayment for domestic borrowings

37.990

2

Trả nợ nước ngoài - Repayment for external borrowings

10.400

3

Viện trợ - Aids provision expenditure

770

III

Chi phát triển sự nghiệp KT-XH, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions

94.646

1

Chi quốc phòng - Defense

22.400

2

Chi an ninh - Public security

10.450

3

Chi đặc biệt - Others

240

4

Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education and training

10.820

5

Chi y tế - Health care

3.142

6

Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình
Population and family planning

590

7

Chi khoa học - công nghệ - Science and technology

2.700

8

Chi văn hóa thông tin - Culture and information

810

9

Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television

530

10

Chi thể dục thể thao - Sports

220

11

Chi lương hưu và đảm bảo xã hội
Pension and social reliefs

24.164

12

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

5.740

 

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Recurrent expenditure on environment protection

530

13

Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
State administrative management

11.900

14

Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price support to goods items by policies

140

15

Chi khác - Other expenditures

270

IV

Chi thực hiện chính sách đối với lao động dôi dư
Payment for residual labours under state policy

500

V

Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

23.200

VI

Dự phòng - Contingencies

4.990

VII

Chi bổ sung cân đối ngân sách địa phương
Balancing transfers to local budget

39.849

B

Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

23.436

C

Chi từ nguồn vay ngoài nước về cho vay lại
On-lending expenditures

11.650

 

Tổng số (A+B+C) - Total (A+B+C)

307.601

 

 

 

Ghi chú: (1) Đã bao gồm 25.809 tỷ đồng bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương

      (1) Including VND 25.809 billion of targeted transfers to local budget by central budget.