BỘ TÀI CHÍNH | Phụ lục 06/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | Table 06/CKTC-NSNN |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF CENTRAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007 |
|
| | Tỷ đồng Billions of dong |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan 2007 |
A | Tổng số - Total | 272.515 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 60.170 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital investment expenditure | 56.150 |
| - Chi xây dựng cơ bản - Capital expenditure | 44.700 |
| - Chi dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure on 5 million hectare reforestation Project | 720 |
| - Chi chương trình biển đông hải đảo, cảnh sát biển
East sea and islands, coastal guard program expenditure | 1.330 |
| - Chi đầu tư cho Tổng công ty dầu khí
Investment expenditure for Vietsopetro | 9.400 |
2 | Chi bổ sung Quỹ xúc tiến thương mại
Transfers to Trade Promotion Fund | 200 |
3 | Góp vốn cổ phần các tổ chức tài chính quốc tế
Contributions to international financial organizations | 20 |
4 | Chi cấp vốn điều lệ Quỹ hỗ trợ phát triển hợp tác xã
Transfers to charter capital of Cooperative Development Assistance Fund | 100 |
5 | Chi bù chênh lệch lãi suất tín dụng nhà nước
Subsidize discrapancies of state credit interests | 2.500 |
6 | Chi bổ sung vốn và hỗ trợ doanh nghiệp khu kinh tế quốc phòng
Transfers to SOEs at Military economic zone | 200 |
7 | Chi bổ sung dự trữ quốc gia
Transfer to National Reserve Fund | 1.000 |
II | Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids | 49.160 |
1 | Trả nợ trong nước - Repayment for domestic borrowings | 37.990 |
2 | Trả nợ nước ngoài - Repayment for external borrowings | 10.400 |
3 | Viện trợ - Aids provision expenditure | 770 |
III | Chi phát triển sự nghiệp KT-XH, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions | 94.646 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 22.400 |
2 | Chi an ninh - Public security | 10.450 |
3 | Chi đặc biệt - Others | 240 |
4 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education and training | 10.820 |
5 | Chi y tế - Health care | 3.142 |
6 | Chi dân số và kế hoạch hóa gia đình
Population and family planning | 590 |
7 | Chi khoa học - công nghệ - Science and technology | 2.700 |
8 | Chi văn hóa thông tin - Culture and information | 810 |
9 | Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn
Broadcasting and television | 530 |
10 | Chi thể dục thể thao - Sports | 220 |
11 | Chi lương hưu và đảm bảo xã hội
Pension and social reliefs | 24.164 |
12 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 5.740 |
| Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
Recurrent expenditure on environment protection | 530 |
13 | Chi quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
State administrative management | 11.900 |
14 | Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Price support to goods items by policies | 140 |
15 | Chi khác - Other expenditures | 270 |
IV | Chi thực hiện chính sách đối với lao động dôi dư
Payment for residual labours under state policy | 500 |
V | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 23.200 |
VI | Dự phòng - Contingencies | 4.990 |
VII | Chi bổ sung cân đối ngân sách địa phương
Balancing transfers to local budget | 39.849 |
B | Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 23.436 |
C | Chi từ nguồn vay ngoài nước về cho vay lại
On-lending expenditures | 11.650 |
| Tổng số (A+B+C) - Total (A+B+C) | 307.601 |
| | |
Ghi chú: (1) Đã bao gồm 25.809 tỷ đồng bổ sung có mục tiêu cho ngân sách địa phương |
(1) Including VND 25.809 billion of targeted transfers to local budget by central budget. |