BỘ TÀI CHÍNH | | | Phụ lục 04/CKTC-NSNN |
MINISTRY OF FINANCE | | | Table 04/CKTC-NSNN |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET BALANCING EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | | Tỷ đồng - Billions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu
Items | Dự toán
Plan 2007 | Chia ra - Allocated to |
Trung ương
Central level | Địa phương
Provincial level |
A | B | 1 = 2 + 3 | 2 | 3 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách nhà nước
Total state budget balancing expenditures | 357.400 | (1) 232.666 | (2) 124.734 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 99.450 | 60.170 | 39.280 |
| Trong đó - Of which: | | | |
1 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education, training and vocational training | 11.530 | 5.000 | 6.530 |
2 | Chi khoa học - công nghệ
Science and technology | 2.730 | 1.530 | 1.200 |
II | Chi trả nợ và viện trợ
Repayment of debt and provision of aids | 49.160 | 49.160 | |
III | Chi phát triển sự nghiệp kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, quản lý hành chính nhà nước, Đảng, đoàn thể
Expenditure on socio-economics, defense, public security, public administration, party and unions | 174.550 | 94.646 | 79.904 |
| Trong đó - Of which: | | | |
1 | Chi giáo dục - đào tạo, dạy nghề
Education, training and vocational training | 47.280 | 10.820 | 36.460 |
2 | Chi khoa học - công nghệ
Science and technology | 3.580 | 2.700 | 880 |
IV | Chi thực hiện chính sách đối với lao động dôi dư
Payment for residual labours under state policy | 500 | 500 | |
V | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditures | 24.600 | 23.200 | 1.400 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 100 | | 100 |
VII | Dự phòng - Contingencies | 9.040 | 4.990 | 4.050 |
B | Chi từ các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 32.616 | 23.436 | 9.180 |
C | Chi từ khoản vay ngoài nước về cho vay lại
On-lending expenditures | 11.650 | 11.650 | |
| Tổng số (A+B+C) - Total | 401.666 | 267.752 | 133.914 |
| | | | |
| | | | |
Ghi chú: | | | |
(1) Bao gồm cả 25.809 tỷ đồng chi bổ sung có mục tiêu từ NSTW cho NSĐP |
(2) Bao gồm 39.849 tỷ đồng chi bổ sung cân đối từ NSTW cho NSĐP | |
Remark: | | | |
(1) Including VND 25.809 billion of targeted transfers to local budget by central budget. |
(2) Including VND 39.849 billion of balance transfers to local budget by central budget. |