UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HA TINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 768,700 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 724,700 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 36,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 8,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,737,463 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 709,200 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 452,125 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 183,328 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,835,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,148,216 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 687,042 |
3 | Dự kiến thu bổ sung tăng tiền lương mới
Salary reform transfers | 193,005 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,737,463 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,068,765 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,612,475 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,340 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 39,883 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HA TINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,240,439 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 405,181 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 382,277 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 22,904 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,835,258 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,148,216 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 687,042 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,240,439 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,599,406 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 641,033 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 641,033 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 925,870 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 284,837 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 192,337 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 92,500 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 641,033 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 641,033 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 925,870 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HA TINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 768,700 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 606,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 570,000 |
1 | Thu từ DNNN- SOEs revenue | 138,920 |
2 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 120,160 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 80,383 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 32,300 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 550 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,055 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 407 |
| Thu khác - Others | 465 |
3 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 19,620 |
4 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 725 |
5 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 500 |
6 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 33,500 |
7 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 22,130 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 2,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 193,610 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,090 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,110 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,640 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 179,770 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 14,440 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 24,395 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 36,000 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 162,700 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 40,000 |
2 | Phí, lệ phí giáo dục, y tế
Fees and charges of education and health | 13,500 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 75,000 |
4 | Khác - Others | 34,200 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,737,463 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,574,763 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 426,200 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 120,300 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,835,258 |
4 | Dự kiến thu bổ sung tăng tiền lương mới
Salary reform transfers | 193,005 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 162,700 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HA TINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,737,463 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,574,763 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 906,065 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 79,795 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,655 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,612,475 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 676,840 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,261 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,340 |
V | Dự phòng - Contingencies | 39,883 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 162,700 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HA TINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,240,439 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 838,820 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 820,640 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 18,180 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 713,940 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 20,650 |
2 | Chi an ninh - Security | 4,000 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 175,716 |
4 | Chi y tế - Health care | 202,900 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 11,261 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 9,140 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 12,000 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,495 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 21,220 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 102,511 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 102,627 |
12 | Chi khác - Other expenditures | 47,420 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 15,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,340 |
V | Dự phòng - Contingencies | 30,306 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 641,033 |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2007 | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Tổng số
Total | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chương trình MTQG
National target programs | |
Tổng số
Total | Trong đó - Of which | |
Chi Quản lý hành chính
Administration | Sự nghiệp
Services | Đào tạo
Training | |
|
1 | Hội đồng nhân dân tỉnh
Peoples council office | 1,241 | 1,241 | 1,241 | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 4,116 | 4,116 | 4,116 | | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | - | - | | | | | |
4 | Sở Y tế - Health department | - | - | | | | | |
5 | Sở Du lịch - Tourism department | - | - | | | | | |
6 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | - | - | | | | | |
7 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | - | - | | | | | |
8 | Ngành Nông nghiệp - Agriculture industry | 43,771 | 43,271 | 11,543 | 30,568 | 1,160 | 500 | |
9 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | - | - | | | | | |
10 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | - | - | | | | | |
11 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | - | - | | | | | |
12 | Sở Xây dựng - Construction dept. | - | - | | | | | |
13 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | - | - | | | | | |
14 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | - | - | | | | | |
15 | Sở Thương mại
Trade department | - | - | | | | | |
16 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | 1,688 | 1,688 | 1,688 | | | | |
17 | Sở Nội vụ - Home affairs | - | - | | | | | |
18 | Ngành Tư pháp - Justice industry | 2,318 | 2,318 | 1,511 | 807 | | | |
19 | Sở Tài chính - Finance department | - | - | | | | | |
20 | Ngành Thủy sản - Fisheries industry | 4,522 | 4,254 | 1,565 | 2,689 | | 268 | |
21 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | - | | | | | | |
22 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | 1,369 | 1,369 | 1,369 | | | | |
23 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | - | - | | | | | |
24 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station | - | - | | | | | |
25 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | - | - | | | | | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | - | - | | | | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones | - | - | | | | | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | - | - | | | | | |
29 | Công an tỉnh
Public security office | - | - | | | | | |
30 | Ban tôn giáo - Board of religion | 786 | 786 | 786 | | | | |
31 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 974 | 974 | 954 | | 20 | | |
32 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 1,619 | 1,619 | 1,599 | | 20 | | |
33 | Hội Phụ nữ - Womens union | 1,084 | 1,014 | 994 | | 20 | 70 | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | 473 | 473 | 453 | | 20 | | |
35 | Hội Nông dân
Farmers organization | 813 | 813 | 793 | | 20 | | |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
I | CÔNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP
Continued projects | | | | 36,020 | 12,805 | 3,450 | 7,736 | |
1 | Trạm kiểm dịch động vật
Animals and plants quarantine station | Nghi Xuân | 2006-2007 | | | 585 | 400 | 180 | |
2 | Trường THPT Lê Quảng Chí
Lê Quảng Chí high school | Kỳ Anh | 2005-2007 | | 7,664 | 2,500 | 1,300 | 700 | |
3 | Trung tâm sát hạch lái xe cơ giới
Center for testing mechanical motors | Thạch Hà | 2005-2006 | | 10,030 | 8,520 | 1,000 | 2,000 | |
4 | Trụ sở Phòng cảnh sát bảo vệ - Công an tỉnh (hỗ trợ trang thiết bị)
Office for Guards, public security office of province (support equipments) | TX Hà Tĩnh | | | | | | 100 | |
5 | Trụ sở Đoàn Đại biểu Qhội tỉnh Hà Tĩnh
Office of Deputies of the NA delegation of province | TX Hà Tĩnh | 2006-2007 | | 7,250 | 1,200 | 750 | 500 | |
6 | Đài PTTH Kỳ Anh
TV station of Ky Anh | Kỳ Anh | | | 3,022 | | | 500 | |
7 | Trại giống lợn Đức Long
Duc Long pig breeding farm | Đức Thọ | | | | | | 500 | |
8 | Đề án tin học hóa quản lý nhà nước
Project Computerization of administration | TX Hà Tĩnh | | | | | | 880 | |
9 | Đền bù, giải phóng mặt bằng Dự án làng trẻ em SOS - Compensation for site clearance of project SOS children village | TX Hà Tĩnh | | | 574 | | | 574 | |
10 | Đền bù, giải phóng mặt bằng Bến xe thị xã Hồng Lĩnh
Compensation for site clearance of Hong Linh carpark | Hồng Lĩnh | | | 380 | | | 362 | |
11 | Hỗ trợ trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thạch Hà
Support offices of military offices of Thach Ha district | Thạch Hà | | | 7,100 | | | 940 | |
II | CÔNG TRÌNH KHỞI CÔNG MỚI
New projects | | | | 5,954 | | | 4,840 | |
1 | Điện chiếu sáng và hành lang, vỉa hè thị trấn Thạch Hà
Lighting system and corridors, pavement of Thach Ha district town | Thạch Hà | 2007 | 5173 m | 3,681 | | | 1,440 | |
2 | Điện chiếu sáng thị trấn Xuân An
Lighting system in Xuan An district town | Nghi Xuân | 2007 | | | | | 1,000 | |
3 | Nâng cấp sửa chữa Nghĩa trang liệt sỹ Trường Sơn (khu vực Hà Tĩnh)
Improve Truong Son cemetery (part of Ha Tinh) | | | | | | | 500 | |
4 | Ttâm bồi dưỡng chính trị thị xã Hà Tĩnh
Centre for fostering politics of Ha Tinh township | TX Hà Tĩnh | 2007 | | | | | 500 | |
5 | Trụ sở Sở Tư pháp
Office of The justice department | TX Hà Tĩnh | 2007-2008 | | 1,153 | | | 600 | |
6 | Hỗ trợ trụ sở Ngân hàng chính sách
Support offices of Policies Bank | TX Hà Tĩnh | | | | | | 300 | |
7 | Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Center for quality control of construction works, projects | TX Hà Tĩnh | 2007 | | 1120 | | | 500 | |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
| Tổng số - Total | 136,971 | 65,190 | 71,781 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 103,284 | 33,560 | 69,724 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 20,110 | 19,060 | 1,050 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,800 | 5,500 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 9,858 | 2,500 | 7,358 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,103 | 3,000 | 4,103 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 5,669 | 3,500 | 2,169 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 51,600 | | 51,600 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 900 | | 900 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | | | 744 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 15,557 | 13,500 | 2,057 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 18,130 | 18,130 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | | | | |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
1 | Kỳ Anh | 25,820 | 108,223 | 83,403 | 83,403 | |
2 | Cẩm Xuyên | 21,950 | 92,425 | 71,562 | 71,562 | |
3 | Hà Tĩnh | 128,485 | 143,271 | 27,219 | 27,219 | |
4 | Thạch Hà | 25,150 | 106,678 | 82,528 | 82,528 | |
5 | Can Lộc | 17,930 | 96,695 | 79,482 | 79,482 | |
6 | Đức Thọ | 34,410 | 90,556 | 56,791 | 56,791 | |
7 | Nghi Xuân | 25615 | 72778 | 48,213 | 48213 | |
8 | Hương Sơn | 13090 | 83218 | 70,801 | 70801 | |
9 | Hương Khê | 8160 | 77342 | 69,727 | 69727 | |
10 | Hồng Lĩnh | 15870 | 36713 | 24,468 | 24468 | |
11 | Vũ Quang | 4075 | 30783 | 26839 | 26839 | |
| Cộng - Total | 320,555 | 938,682 | 641,033 | 641,033 | |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | | | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | % |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT, thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế môn bài
License tax | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Phí, lệ phí
Fees | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Thu khác
Other revenues |
Thuế tài nguyên rừng, khoáng sản
forestry resource tax, minerals | Thuế tài nguyên khác
Other natural resource tax | Thu từ các cá nhân KD trên địa bàn xã, thị trấn
Households, individuals in the communes, districttown areas | Thu từ các cá nhân KD trên địa bàn phường
Households, individuals in the ward areas | Thu từ các đối tượng khác
others | P/S trên địa bàn xã
in the commune,areas | P/S trên địa bàn xã, thị trấn
in the commune, districtown areas | P/S trên địa bàn phường
in the ward area | Nhà, đất
House and land | Các tài sản khác
Other assets | P/S trên địa bàn xã, thị trấn
in the commune, districtown areas | P/S trên địa bàn phường
in the ward area |
1 | Kỳ Anh | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | 100 | | | 100 |
2 | Cẩm Xuyên | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | 100 | | | 100 |
3 | Hà Tĩnh | 50 | 40 | 20 | 100 | 0 | 50 | 100 | 70 | 70 | 100 | 0 | 50 | 100 | 70 | 100 | 100 |
4 | Thạch Hà | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
5 | Can Lộc | 0 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
6 | Đức Thọ | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
7 | Nghi Xuân | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
8 | Hương Sơn | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
9 | Hương Khê | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
10 | Hồng Lĩnh | 50 | 40 | 20 | 100 | 0 | 50 | 100 | 30 | 60 | 60 | 0 | 50 | | | | |
11 | Vũ Quang | 70 | 40 | 20 | 100 | 0 | | 100 | 30 | 60 | | 0 | 50 | | | | |
UBND TỈNH HÀ TĨNH | | | | | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
HA TINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT, thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | Thuế nhà đất - Land and housing tax | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Thuế môn bài
License tax | Phí, lệ phí
Fees | Thu khác
Other revenues |
XD nhà ở tư nhân, đánh bắt hải sản…
house construction , fishing | Hoạt động kinh doanh còn lại
Others | Thuế tài nguyên rừng, khoáng sản
Forestry resource tax, minerals | Thuế tài nguyên khác
Other natural resource tax | P/S trên địa bàn TX Hà Tĩnh
In the township areas | P/S trên các địa bàn khác
in the other areas | P/S trên địa bàn TX Hà Tĩnh
In the township areas | P/S trên các địa bàn khác
in the other areas | Nhà, đất
House and land | Các tài sản khác
Other assets |
1 | Xã - Communes | 100 | 100 | 60 | 100 | 100 | 10 | 100 | 30 | 70 | 30 | 100 | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 |
2 | Phường - Wards | 100 | 30 | 60 | 100 | 100 | 10 | 100 | 0 | 40 | 0 | 100 | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 |
3 | Thị trấn - Towns | 100 | 0 | 60 | 100 | 100 | 10 | 100 | 0 | 0 | 0 | 100 | 100 | 0 | 50 | 100 | 100 |