Ha Tinh

Ha Tinh 30/10/2007 09:36:00 939

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

768,700

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

724,700

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

36,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

8,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,737,463

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

709,200

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

452,125

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

183,328

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,835,258

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,148,216

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

687,042

3

Dự kiến thu bổ sung tăng tiền lương mới
Salary reform transfers

193,005

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,737,463

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,068,765

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,612,475

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

15,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,340

5

Dự phòng - Contingencies

39,883

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,240,439

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

405,181

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

382,277

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

22,904

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,835,258

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,148,216

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

687,042

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,240,439

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,599,406

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

641,033

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

641,033

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

925,870

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

284,837

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

192,337

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

92,500

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

641,033

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

641,033

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

925,870

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

768,700

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

606,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

570,000

1

Thu từ DNNN- SOEs revenue

138,920

2

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

120,160

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

80,383

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

32,300

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

550

 

Thuế môn bài - License tax

6,055

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

407

 

Thu khác - Others

465

3

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

19,620

4

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

725

5

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

500

6

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

33,500

7

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

22,130

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

2,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

193,610

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

5,090

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

4,110

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

4,640

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

179,770

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

14,440

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

24,395

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

36,000

IV

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

162,700

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

40,000

2

Phí, lệ phí giáo dục, y tế
Fees and charges of education and health

13,500

3

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

75,000

4

Khác - Others

34,200

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,737,463

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,574,763

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

426,200

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

120,300

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,835,258

4

Dự kiến thu bổ sung tăng tiền lương mới
Salary reform transfers

193,005

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

162,700

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,737,463

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,574,763

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

906,065

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

79,795

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,655

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,612,475

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

676,840

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

11,261

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

15,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,340

V

Dự phòng - Contingencies

39,883

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

162,700

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,240,439

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

838,820

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

820,640

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

18,180

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

713,940

1

Chi quốc phòng - Defense

20,650

2

Chi an ninh - Security

4,000

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

175,716

4

Chi y tế - Health care

202,900

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

11,261

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

9,140

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

12,000

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,495

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

21,220

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

102,511

11

Chi quản lý hành chính - Administration

102,627

12

Chi khác - Other expenditures

47,420

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

15,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,340

V

Dự phòng - Contingencies

30,306

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

641,033

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

Tổng số
Total

CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure

Chương trình MTQG
National target programs

 

Tổng số
Total

Trong đó - Of which

 

Chi Quản lý hành chính
Administration

Sự nghiệp
Services

Đào tạo
Training

 
 

1

Hội đồng nhân dân tỉnh
Peoples council office

                     1,241

                  1,241

                      1,241

 

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

                     4,116

                  4,116

                      4,116

 

 

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

4

Sở Y tế - Health department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

5

Sở Du lịch - Tourism department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

8

Ngành Nông nghiệp - Agriculture industry

                   43,771

                43,271

                    11,543

                   30,568

                     1,160

500

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

15

Sở Thương mại
Trade department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

                     1,688

                  1,688

                      1,688

 

 

 

 

17

Sở Nội vụ - Home affairs

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

18

Ngành Tư pháp - Justice industry

                     2,318

                  2,318

                      1,511

                        807

 

 

 

19

Sở Tài chính - Finance department

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

20

Ngành Thủy sản - Fisheries  industry

                     4,522

                  4,254

                      1,565

                     2,689

 

268

 

21

Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept.

                           -  

 

 

 

 

 

 

22

Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department

                     1,369

                  1,369

                      1,369

 

 

 

 

23

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

24

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

25

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

26

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council

                           -   

                       -  

 

 

 

 

 

27

Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

28

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

29

Công an tỉnh
Public security office

                           -  

                       -  

 

 

 

 

 

30

Ban tôn giáo - Board of religion

                        786

                     786

                         786

 

 

 

 

31

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

                        974

                     974

                         954

 

                          20

 

 

32

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

                     1,619

1,619

1,599

 

20

 

 

33

Hội Phụ nữ - Womens union

                     1,084

1,014

994

 

20

70

 

34

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

                        473

473

453

 

20

 

 

35

Hội Nông dân
Farmers organization

                        813

813

793

 

20

 

 

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Năng lực
thiết kế
Capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid

Dự toán
Plan

 
 

I

CÔNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP
Continued projects

 

 

 

36,020

12,805

3,450

7,736

 

1

Trạm kiểm dịch động vật
Animals and plants quarantine station

Nghi Xuân

2006-2007

 

 

585

400

180

 

2

Trường THPT Lê Quảng Chí
Lê Quảng Chí high school

Kỳ Anh

2005-2007

 

7,664

2,500

1,300

700

 

3

Trung tâm sát hạch lái xe cơ giới
Center for testing mechanical motors

Thạch Hà

2005-2006

 

10,030

8,520

1,000

2,000

 

4

Trụ sở Phòng cảnh sát bảo vệ - Công an tỉnh (hỗ trợ trang thiết bị)
Office for Guards, public security office of province (support equipments)

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

100

 

5

Trụ sở Đoàn Đại biểu Qhội tỉnh Hà Tĩnh
Office of Deputies of the NA delegation of province

TX Hà Tĩnh

2006-2007

 

7,250

1,200

750

500

 

6

Đài PTTH Kỳ Anh
TV station of Ky Anh

Kỳ Anh

 

 

3,022

 

 

500

 

7

Trại giống lợn Đức Long
Duc Long pig breeding farm

Đức Thọ

 

 

 

 

 

500

 

8

Đề án tin học hóa quản lý nhà nước
Project Computerization of administration

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

880

 

9

Đền bù, giải phóng mặt bằng Dự án làng trẻ em SOS - Compensation for site clearance of project SOS children village

TX Hà Tĩnh

 

 

574

 

 

574

 

10

Đền bù, giải phóng mặt bằng Bến xe thị xã Hồng Lĩnh
 Compensation for site clearance of Hong Linh carpark

Hồng Lĩnh

 

 

380

 

 

362

 

11

Hỗ trợ trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thạch Hà
Support offices of military offices of Thach Ha district

Thạch Hà

 

 

7,100

 

 

940

 

II

CÔNG TRÌNH KHỞI CÔNG MỚI
New projects

 

 

 

5,954

 

 

4,840

 

1

Điện chiếu sáng và hành lang, vỉa hè thị trấn Thạch Hà
Lighting system and corridors, pavement of Thach Ha district town

Thạch Hà

2007

5173 m

3,681

 

 

1,440

 

2

Điện chiếu sáng thị trấn Xuân An
Lighting system in Xuan An district town

Nghi Xuân

2007

 

 

 

 

1,000

 

3

Nâng cấp sửa chữa Nghĩa trang liệt sỹ Trường Sơn (khu vực Hà Tĩnh)
Improve Truong Son cemetery (part of Ha Tinh)

 

 

 

 

 

 

500

 

4

Ttâm bồi dưỡng chính trị thị xã Hà Tĩnh
Centre for fostering politics of Ha Tinh township

TX Hà Tĩnh

2007

 

 

 

 

500

 

5

Trụ sở Sở Tư pháp
Office of The justice department

TX Hà Tĩnh

2007-2008

 

1,153

 

 

600

 

6

Hỗ trợ trụ sở Ngân hàng chính sách
Support offices of Policies Bank

TX Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

300

 

7

Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Center for quality control of construction works, projects

TX Hà Tĩnh

2007

 

1120

 

 

500

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                               Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

 

Tổng số - Total

136,971

65,190

71,781

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

103,284

33,560

69,724

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

20,110

19,060

1,050

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

5,800

5,500

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

9,858

2,500

7,358

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,103

3,000

4,103

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

5,669

3,500

2,169

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

51,600

 

51,600

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

900

 

900

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

 

 

1,500

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

 

 

744

 

II

Chương trình 135 - Program 135

15,557

13,500

2,057

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

18,130

18,130

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target transfers

1

Kỳ Anh

25,820

108,223

83,403

83,403

 

2

Cẩm Xuyên

21,950

92,425

71,562

71,562

 

3

Hà Tĩnh

128,485

143,271

27,219

27,219

 

4

Thạch Hà

25,150

106,678

82,528

82,528

 

5

Can Lộc

17,930

96,695

79,482

79,482

 

6

Đức Thọ

34,410

90,556

56,791

56,791

 

7

Nghi Xuân

25615

72778

48,213

48213

 

8

Hương Sơn

13090

83218

70,801

70801

 

9

Hương Khê

8160

77342

69,727

69727

 

10

Hồng Lĩnh

15870

36713

24,468

24468

 

11

Vũ Quang

4075

30783

26839

26839

 

 

Cộng - Total

320,555

938,682

641,033

641,033

 

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Thuế GTGT, thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thuế môn bài
License tax

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

Lệ phí
 trước bạ
Registration fees

Phí, lệ phí
Fees

Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax

Thu khác
Other revenues

Thuế tài nguyên rừng, khoáng sản
forestry
resource tax, minerals

Thuế tài nguyên khác
Other natural resource tax

Thu từ các cá nhân KD trên địa bàn xã, thị trấn
Households, individuals in the communes, districttown areas

Thu từ các cá nhân KD trên địa bàn phường
Households, individuals in the ward areas

Thu từ các đối tượng khác
others

P/S trên địa bàn xã
in the commune,areas

P/S trên địa bàn xã, thị trấn
in the commune, districtown areas

P/S trên địa bàn phường
in the ward area

Nhà, đất
House and land

Các tài sản khác
Other assets

P/S trên địa bàn xã, thị trấn
in the commune, districtown areas

P/S trên địa bàn phường
in the ward area

1

Kỳ Anh

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

100

 

 

100

2

Cẩm Xuyên

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

100

 

 

100

3

Hà Tĩnh

50

40

20

100

0

50

100

70

70

100

0

50

100

70

100

100

4

Thạch Hà

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

5

Can Lộc

0

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

6

Đức Thọ

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

7

Nghi Xuân

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

8

Hương Sơn

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

9

Hương Khê

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

10

Hồng Lĩnh

50

40

20

100

0

50

100

30

60

60

0

50

 

 

 

 

11

Vũ Quang

70

40

20

100

0

 

100

30

60

 

0

50

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH HÀ TĨNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

HA TINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Thuế GTGT, thuế TNDN
Value added tax, Corporate income tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special consumption tax on imports

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

Thuế nhà đất - Land and housing tax

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration fees

Thuế môn bài
License tax

Phí, lệ phí
Fees

Thu khác
Other revenues

XD nhà ở tư nhân, đánh bắt hải sản…
house construction , fishing

Hoạt động kinh doanh còn lại
Others

Thuế tài nguyên rừng, khoáng sản
Forestry resource tax, minerals

Thuế tài nguyên khác
Other natural resource tax

P/S trên địa bàn TX Hà Tĩnh
In the township areas

P/S trên các địa bàn khác
in the other areas

P/S trên địa bàn TX Hà Tĩnh
In the township areas

P/S trên các địa bàn khác
in the other areas

Nhà, đất
House and land

Các tài sản khác
Other assets

1

Xã - Communes

100

100

60

100

100

10

100

30

70

30

100

100

0

100

100

100

2

Phường - Wards

100

30

60

100

100

10

100

0

40

0

100

100

0

100

100

100

3

Thị trấn - Towns

100

0

60

100

100

10

100

0

0

0

100

100

0

50

100

100