UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HO CHI MINH CITY PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2008 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2008 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 98,890,200 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 98,070,200 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 50,043,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 8,820,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,500,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,758,700 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,546,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
| Thu khác - Others | 12,100 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 5,500,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,076,900 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,152,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,266,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,100 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 2,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 12,115,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 4,086,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,149,900 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,815,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 800 |
| Thu khác - Others | 59,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 13,200,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 6,010,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,584,440 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 385,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 170,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 60 |
| Thu khác - Others | 50,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 1,540,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 3,643,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 1,045,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 850,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 2,700,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 80,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 420,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 400,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 1,500,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 300,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 630,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 9,580,000 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 37,475,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 12,620,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 24,855,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu từ khí thiên nhiên | 972,200 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 820,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 600,000 |
6 | Khác - Others | 220,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 18,594,757 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 17,774,757 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 5,410,660 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 11,408,601 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 955,496 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 820,000 |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HO CHI MINH CITY PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2008 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2008 | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments | |
Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Trong đó - of which | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | GD-ĐT và dạy nghề
Educationvocational and training | Khoa học, công nghệ
Science, techs | Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi Đảm bảo XH
Social relief | SN
Kinh tế
Economics | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | VP UBND và HĐND thành phố
Peoples council and PEOPLES COMMITTEE office | - | | | | 22,700 | | | | | | 22,700 | | | | |
2 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 32,936 | 32,936 | 32,936 | | 499,137 | 491,789 | | | | | 7,348 | | 6,500 | | |
3 | Sở Y tế - Health department | 226,606 | 226,606 | | | 889,195 | 12,210 | | | | | 7,140 | 869,845 | 38,911 | | |
4 | Sở Du lịch - Tourism department | - | | | | 8,271 | | | | | | 2,781 | 5,490 | | | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 46,969 | 46,969 | | | 96,495 | 3,740 | | | | | 6,212 | 86,543 | | | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 36,019 | 36,019 | | | 140,597 | 46,100 | | | | | 3,620 | 90,877 | | | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 440,682 | 440,682 | | | 70,386 | 3,879 | | | | | 9,462 | 57,045 | 3,633 | | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 111,196 | 111,196 | | | 197,440 | 10,210 | | | | | 14,924 | 172,306 | 12,013 | | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 1,874,355 | 1,874,355 | 14,453 | | 1,305,609 | 2,760 | | | | | 16,896 | ###### | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 25,000 | 25,000 | 10,000 | | 11,744 | 6,213 | | | | | 4,761 | 770 | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction dept. | 35,500 | 35,500 | 5,000 | | 16,555 | 3,207 | | | | | 8,052 | 5,296 | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 11,910 | 11,910 | | | 86,024 | | | 81,844 | | | 4,180 | | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | 131,900 | 131,900 | | | 755,590 | | | | | | 9,464 | 746,126 | | | |
14 | Sở Thương mại
Trade department | - | | | | 35,982 | | | | | | 30,382 | 5,600 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | - | | | | 12,836 | | | | | | 7,836 | 5,000 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | - | | | | 11,344 | 5,200 | | | | | 6,144 | | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | - | | | | 11,757 | | | | | | 10,657 | 1,100 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | - | | | | 18,902 | | | | | | 18,902 | | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 55,200 | 55,200 | | 55,200 | | | | 50,000 | | | 4,152 | | | | |
20 | Thanh tra thành phố
State inspection office | - | | | | 7,518 | | | | | | | 7,518 | | | |
21 | Đài phát thanh
Broadcasting station | 7,386 | 7,386 | | 6,586 | 14,000 | | | | | | | 14,000 | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | - | | | | 2,436 | | | | | | 2,332 | 104 | 5,093 | | |
23 | Bộ chỉ huy quân sự thành phố
Military headquarters | 88,896 | 88,896 | | | 32,475 | | | | | | | 32,475 | | | |
24 | Công an thành phố
Public security office | 98,600 | 98,600 | | | 35,600 | | | | | | | 35,600 | 8,000 | | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | 1,170 | 1,170 | | | 6,769 | | | | | | | 6,769 | | | |
26 | Thành đoàn thanh niên
Communistic youth union | 100 | 100 | | | 15,725 | 1,750 | | | | | | 13,975 | | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens union | 300 | 300 | | | 3,148 | | | | | | | 3,148 | | | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | - | | | | 1,510 | | | | | | | 1,510 | | | |
29 | Hội Nông dân
Farmers organization | 300 | 300 | | | 2,542 | | | | | | | 2,542 | 100 | | |
UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HO CHI MINH CITY PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2008 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2008 | | |
| | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | |
I | Ngành giáo dục - đào tạo
Education sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Xây dựng trường THPT An Nghĩa
construction of An Nghia high school | Huyện Cần Giờ | 2006-2008 | 36 phòng học/room + khối phụ/ water closet | 35,667 | 1,936 | 7,000 | |
2 | Cải tạo mở rộng trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
Improvement of Nguyen Van Troi secondary school | Quận 2 | 2006-2008 | 30 phòng học/room + khối phụ/ water closet | 40,942 | 549 | 10,000 | |
3 | Xây dựng trường THCS Phú Mỹ
construction of Phu My secondary school | Quận 7 | 2007-2008 | 30 phòng/room, hội trường đa năng/functional hall, hành chính/admin, khối phụ/wc | 33,120 | 716 | 10,000 | |
4 | XD cải tạo trường Kỹ thuật công nghiệp Thủ Đức
Reparation of Thu Duc techniques and industries school | Quận Thủ Đức | 2005-2008 | 20 phòng học/room + khối hành chính/admin + khối phụ/wc | 32,405 | 11,413 | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Xây dựng trường THPT Xuân Thới Thượng
Construction of Xuan Thoi Thuong high school | Huyện Hóc Môn | 2006-2008 | 36 phòng học/room + khối phụ/ water closet | 37,380 | 3,467 | 7,000 | |
2 | Xây dựng trường THPT Lương Thế Vinh
Construction of Luong The Vinh high school | Quận 11 | 2007-2008 | 42 phòng học/room, 3 phòng chức năng/functional room, và khối phụ/wc | 67,753 | 50 | 10,000 | |
3 | Xây dựng trường tiêu học phường 9, quận 4
Construction of primary school at Ward.9, district.4 | Quận 4 | 2007-2008 | 44 phòng học/room và các phòng chức năng/functional rooms | 73,118 | 24,107 | 10,000 | |
II | Y tế - Health care | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Xây dựng trung tâm chuyên sâu khoa sơ sinh khối nhà 7,8,9,13,28 của bệnh viện Nhi Đồng 1
Construction of an infants intensifying center, block of 7,8,9,13,28 for the Pediatrics Hospital.1 | Quận 10 | 2004-2008 | 150 giường bệnh/bed | 40,034 | 24,067 | 7,000 | |
2 | XD ngân hàng máu của BV Truyền máu huyết học
Construction of a blood bank for the hematology and blood transfusion hospital | Quận 5 | 2005-2008 | 3000m2 | 89,649 | 5,744 | 20,000 | |
3 | Xây dựng mới Trung tâm y tế quận 6
Construction of a new medicalcare center at District.6 | Quận 6 | 2007-2008 | 100 giường/bed | 40,148 | 38 | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Xây dựng khu xạ trị gia tốc Bệnh viện Ung Bướu
Construction of a radioactive treatment section for the cancers hospital | Quận Bình Thạnh | 2004-2008 | 40500 lượt người/năm/person a year | 99,938 | 39,000 | 5,000 | |
2 | Mua sắm trang thiết bị y tế phòng mổ, hồi sức cấp cứu của Bệnh viện Cấp cứu Trưng Vương
Purchasing medical facilities for operation ward, emergency rescue wards of Trung Vuong hospital for emergencies | Quận 10 | 2006-2008 | Thiết bị y tế chuyên môn
Professional medical equipment | 13,380 | 800 | 2,929 | |
III | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Nâng cấp, mở rộng Hương lộ13 (quốc lộ 1 - Bà Quẹo)
Improvement of the rural road.13 (highway.1 and Ba Queo) | Quận Tân Phú | 2004-2008 | 3774m x30m | 361,960 | 188,334 | 20,000 | |
2 | Xây dựng cầu đường Nguyễn Văn Cừ
Cosntruction of bridge and Nguyen Van Cu road | Quận 8,1,4,5 | 2005-2008 | 551m cầu/bridge H30-XB80 | 535,290 | 283,732 | 50,000 | |
3 | Xây dựng cầu Tân Thuận 2
Cosntruction of Tan Thuan 2 bridge | Quận 4, 7 | 2002-2006 | 3155m đường/road và/and 503m cầu/bridge | 347,827 | 262,339 | 5,000 | |
4 | Xây dựng đường Chánh Hưng nối dài (từ đường Bình Thuận đến khu đất của công an)
Construction of Chanh Hung road lengthened (from Binh Thuan road to land of Cong An ) | Huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè | 2004-2008 | 3000m đường/road - 123.6 m cầu/bridge H30 | 200,758 | 74,535 | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Xây dựng cầu Rạch Tôm
Construction of Rach Tom bridge | Huyện Nhà Bè | 2006-2009 | 99.8m x10m | 29,116 | 946 | 2,000 | |
2 | Sửa chữa, nâng cấp cầu 19/5, huyện Hóc Môn
Improvements of bridge 19/5, Hoc Mon district | Huyện Hóc Môn | 2006=2008 | cầu/bridge BTCT H30 | 29,898 | 36 | 10,000 | |
3 | Sửa chữa nâng cấp đường Trần Thủ Độ
Improvements of Tran Thu Do road | Quận Tân Phú | 2006-2008 | 1069m x 14m | 67,527 | 1,491 | 8,500 | |
4 | Sửa chữa nâng cấp đường khu phố 608, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú
Maintenance street 608, Tan Nhi ward, Tan Phu district | Quận Tân Phú | 2006-2008 | Cải tạo 543m đường ngõ phố, đường nội bộ khu nhà ở
Maintenance 543 m of roads, inside road of the accommodation | 32,860 | 761 | 9,200 | |
IV | Các ngành khác - Other sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm A - Project Group A | | | | | | | |
1 | Xây dựng tuyến đường sắt đô thị thành phố HCM, tuyến Bến Thành - Suối Tiên
Construction of a urban railway of Ben Thanh - Suoi Tien | Thành phố HCM | 2007-2015 | 20km đường sắt phục vụ GTVT công cộng khối lượng lớn
20km of railways for public transport with huge volume | 17,387,655 | | 300,000 | |
2 | Bồi thường, giải phóng mặt bằng phục vụ xây dựng khu đô thị mới Thủ Thiêm
Compensation for site clearance for Thu Thiem urban section | Quận 2 | 2004-2010 | Bồi thường 511ha
Compensation for 51 ha | 13,076,449 | 1,400,123 | 500,000 | |
3 | Dự án cải thiện môi trường nước TP HCM lưu vực kênh Tàu Hủ - Bến Nghé - Đôi - Tẻ
Project improvement of water at Tau Hu- Ben Nghe- Doi Te canals areas | Huyện Bình Chánh, quận 10, 11,4,5,6 | 2007-2013 | Cải tạo 6020m kênh, lắp đặt 16970m cống, xây dựng 84 giếng tách dòng, mở rộng trạm bơm tiếp nước thải công suất lên 640.000m3/ngày, xây dựng cống chuyển tải nước thải, mở rộng nhà máy xử lý nước thải
Innovation of canal, wells, drains | 8,169,588 | | | |
4 | Xây dựng đại lộ Đông Tây (JBIC - Nhật Bản)
Construction of Dong Tay boulevard (by JBIC funds) | Quận 2,1,5,6, Huyện Bình Chánh | 2002-2008 | 21800m x 42m đường/road; 1970m hầm/tunnel | 8,101,410 | 2,763,789 | 49,500 | |
5 | Xây dựng khu thương mại Bình Điền
Construction of Binh Dien trading section | Quận 8,1,4,5 | 2003-2008 | 27.7ha | 47,305 | 35,227 | 10,000 | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Dự án cải tạo nâng cấp hệ thống cấp thoát nước TPHCM. Hạng mục thoát nước rạch Bùng Binh (trả nợ và lãi vay ADB)
Improvement and upgradation of the water supply system in HCM. Bung Binh canals drainage facilities (repayment of debts for ADB) | Thành phố HCM | 1996-2001 | Cải tạo thoát nước rạch Bùng Binh
Innovation of drainage for Bung Binh canal | 809,212 | 4,061 | 2,100 | |
2 | Nâng cấp cơ sở hạ tầng cấp 3 các khu dân cư thu nhập thấp lưu vực Tân Hoá - Lò Gốm, dự án thành phần số 1, tiểu dự án nâng cấp đô thị TP HCM
Upgradation of infrastructure level3 of the low-income residential sections at Tan Hoa, Lo Gom, component project.1, of the small project for HCM urban upgradation | Quận Tân Bình, Huyện Bình Chánh, Quận 11,6 | 2002-2008 | Nâng cấp 33 khu lụp xụp
Upgradation of 33 slumps | 293,747 | 45,352 | 2,000 | |
3 | Xây dựng cụm công nghiệp Nhị Xuân
Construction of Nhi Xuan industrial park | Huyện Hóc Môn | 2004-2008 | 52ha | 133,772 | 118,244 | 7,500 | |
4 | Xây dựng mới Trung tâm giáo dục lao động xã hội Phú Nghĩa
Construction of a center for social labors training of Phu Nghia | Tỉnh Bình Phước | 2004-2008 | 2000 học viên/student | 119,173 | 85,369 | 10,000 | |
5 | Xây dựng khu dân cư Vĩnh Lộc B (quy mô 30ha), huyện Bình Chánh phục vụ tái định cư các hộ dân thuộc dự án Nâng cấp đô thị
Construction of residential section of Vinh Loc B (300 ha), Binh Chanh district to resettle households of the project Urban upgradation | Huyện Bình Chánh | 2005-2010 | Khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật khu đất 30.92 ha
residence and infrastructure at 30,92 ha-land | 847,767 | 71,381 | 30,000 | |
6 | Xây dựng đường trục chính D1 Khu công nghệ cao thành phố HCM
Construction of core road.D1 of the hightech park of HCM city | Quận 9 | 2004-2009 | 3450m x 50m, bê tông nhựa/concrete and asphalt | 199,035 | 94,892 | 30,000 | |
7 | Xây dựng khu tưởng niệm các Vua Hùng (giai đoạn 1)
Construction of a commemorating section of Hung Kings, phase 1 | Quận 9 | 2002-2008 | 59306m2, Đ/c diện tích từ 6ha lên 45ha
area of 6ha-45ha | 233,849 | 106,354 | 20,000 | |
8 | Công trình Kiểm soát nước triều Cầu Bông, Bình Triệu, Bình Lợi, Rạch Lăng
Works to control tidals of Cau Bong , Binh Trieu, Binh Loi, Rach Lang | Quận Bình Thạnh, Gò Vấp | 2004-2008 | 200,000m3/giờ/(m3/hour) | 192,184 | 60,078 | 30,000 | |
9 | Đền bù giải toả, trồng cây xanh cách ly khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tây Bắc TP
Compensation for siteclearance, greens planting kept away from the solid waste diposal complex in the Northwestern City | Huyện Củ Chi | 2004-2008 | 256.5ha | 198,029 | 112,651 | 8,200 | |
10 | Chương trình, dự án ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin thành phố HCM
Programs and projects for application of and develoment of IT of the City | Thành phố HCM | 2003-2008 | phát triển CNTT
Development of Information technology | 360,000 | 45,217 | 45,000 | |
11 | Xây dựng đê bao ven sông Sài Gòn khu vực Quận 12 - Hóc Môn
Construction of ringdike rounded Sai Gon river, district 12, Hoocmon district | Huyện Hóc Môn, quận 12 | 2005-2007 | chống úng ngập cho 3560ha
prevention of waterlogging for 3560 ha | 315,290 | 92,571 | 20,000 | |
12 | Xây dựng cảng sông Phú Định - quận 8
Cosntruction of Phu Dinh riverlanding, district.8 | Quận 8,1,4,5 | 2001-2008 | 53,142m2 kho bãi/warehouse, 38,665m2 đường giao thông/road, 50 ha | 398,105 | 198,905 | 1,000 | |
13 | Nạo vét, cải tạo rạch Cầu Sa
Dredge and innovate Cau Sa canal | Huyện Bình Chánh, Huyện Hóc Môn | 2004-2007 | nào vét/dredging 326,603 m3 bùn/mud, xây 5580m kè/dike | 49,213 | 10,250 | 10,000 | |
14 | Xây dựng ký túc xá SV trường Cao đẳng Sư phạm TP HCM
Construction of the dormitories for the HCM citys teacher training college | Quận 5 | 2004-2009 | 760 chỗ ở cho SV/for 760 students | 41,000 | 6,459 | 10,000 | |
15 | Khai thông tuyến đuờng thuỷ nối ngã ba đèn đỏ - nhà máy xi măng Hà Tiên qua ngã Giồng ông Tố
Dredging the waterways linking from T-junction -Ha Tien cement factory through Giong Ong To junctions | Quận 2 | 2004-2008 | 5285m | 33,996 | 9,218 | 5,600 | |
B | Khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | |
I | Ngành giáo dục - đào tạo
Education sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Xây dựng nâng cấp trường tiểu học Thạnh Mỹ Lợi
Upgradation of Thanh My Loi primary school | Quận 2 | 2007-2008 | 16 phòng học, hành chính, khối phụ
16 rooms, admin hall, wc | 17,424 | 334 | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Xây dựng mới trường tiểu học Châu Văn Liêm
Construction of Chau Van Liem primary school | Quận 6 | 2007-2008 | 29 phòng học, các phòng chức năng, hạng mục phụ
29 rooms, functional rooms, wc | 65,009 | | 10,000 | |
2 | Xây dựng trường THPT Nguyễn Thị Định (giai đoạn 2)
Construction of Nguyen Thi Dinh high school (phase2) | Quận 8,1,4,5 | 2007-2009 | Khu tập luyện và thi đấu thể thao đa năng, nhà quản lý điều hành
Multi-functional practising sections and competing sections, admin hall | 42,849 | | 6,000 | |
II | Y tế - Health care | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Chương trình xây dựng sửa chữa cải tạo hệ thống xử lý nước thải của các bệnh viện trung tâm y tế Thành phố
Program Construction, maitenance of the wastewater treatnment system at citys central hospitals | Thành phố HCM | 2007-2008 | Hệ thống xử lý nước thải cho các bệnh viện
Waste water treatment system for hospitals | 60,000 | | 30,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
2 | Mua sắm trang thiết bị hoàn chỉnh khoa khám bệnh, cấp cứu, cận lâm sàn và điều trị ban ngày của Bệnh viện Nhân dân 115
Purchasing facilities to strengthen the surgery ward, emergency, clinicals, day-treatment of the Peoples hospital.115 | Quận 10 | 2007-2008 | Thiết bị y tế chuyên môn và kỹ thuật
Medical equipment for specialized operations and techs | 25,746 | | 15,400 | |
III | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Xây dựng cầu bản thay thế cầu Đa Khoa trên đường Nguyễn Thị Thập.
Construction of Ban bridge to replace Da Khoa bridge in road Nguyen Thi Thap | Quận 7 | 2007-2008 | 1500m 182.3m x 26.5m | 94,953 | | 20,000 | |
2 | Xây dựng mới cầu Phước Kiểng trên tuyến đường Bắc Nam , giai đoạn 2
Construction of Phuoc Kieng in the Northsouthern road, phase 2 | Huyện Nhà Bè | 2007-2009 | 550m x 10.5m | 69,870 | | 10,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
3 | Sửa chữa vừa hệ thống cầu đường năm 2008
Maintenance of the roads, bridges in 2008 | Thành phố HCM | 2008 | sửa chữa vừa/ maintenance | 160,000 | | 200,000 | |
4 | Sửa chữa lớn hệ thống cầu đường năm 2008
Major improvements of roads, bridges in 2008 | Thành phố HCM | 2008 | sửa chữa lớn/major improvement | 130,000 | | 130,000 | |
IV | Các ngành khác - Other sector | | | | | | | |
| Dự án nhóm B - Project Group B | | | | | | | |
1 | Xây dựng hệ thống thuỷ lợi bờ hữu ven sông Sài Gòn Củ Chi từ Tỉnh lộ 8 đến rạch Tra
Construction of the irrigation system at the right side of Sai Gon river, from Cu Chi -the provincial road.8 to Tra canal | Huyện Củ Chi | 2005-2009 | ngăn lũ chống ngập cho 3054ha
preventing waterlogging, floods for 3054 ha | 280,414 | 3,915 | 25,000 | |
2 | Đầu tư xây dựng Trung tâm kỹ thuật chất dẻo và cao su
Construction of center for plastic materials techniques and rubber | Quận 1, Huyện Nhà Bè | 2007-2009 | Xây dựng 5028m2 nhà xưởng tại KCN Hiệp Phước, cải tạo lại 902 m2 nhà xưởng cũ, thiết bị đồng bộ
construction, ,maintenance of factories at Hiep Phuoc IZ, | 133,023 | | 15,000 | |
| Dự án nhóm C - Project Group C | | | | | | | |
1 | Trùng tu hệ thống thoát nước năm 2008
Innovation of the drainage system in 2008 | Thành phố HCM | 2008 | Trung tu hệ thống thoát nước
Maintenance drainage system | 20,000 | | 20,000 | |