UBND TỈNH BÌNH THUẬN | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area | 3,480,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenues (excl.oil) | 1,700,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 1,770,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net | 10,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,247,690 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,428,800 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 869,034 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 559,766 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 818,890 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,016 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 326,874 |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,247,690 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 540,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,096,324 |
3 | Chi các chương trình mục tiêu Trung ương
National target programs assigned by central budget | 326,874 |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 46,322 |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 7,070 |
II | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 230,000 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,733,420 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 914,530 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 563,574 |
| Các khoản thu phân chia ngân sách cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 350,956 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 818,890 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,016 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 326,874 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,733,420 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) - Decentralized Expenditures | 1,460,060 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 273,360 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 267,138 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 6,222 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 787,630 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 514,270 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 305,460 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 208,810 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provincial level budget | 273,360 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 267,138 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 6,222 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 787,630 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 3,480,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 3,350,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,570,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 75,000 |
1.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 54,500 |
1.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 9,000 |
1.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
1.4 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 11,300 |
1.5 | Thuế môn bài - License Tax | 200 |
1.6 | Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 47,000 |
2.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 36,238 |
2.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,388 |
2.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,000 |
2.4 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,860 |
2.5 | Thuế môn bài - License Tax | 514 |
2.6 | Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 240,000 |
3.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 72,700 |
3.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 162,000 |
3.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,600 |
3.4 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 547 |
3.5 | Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and watersurface rental | 3,000 |
3.6 | Thuế môn bài và thu khác - License tax, other revenue | 153 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 320,000 |
4.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 227,430 |
4.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 75,060 |
4.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,850 |
4.4 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,790 |
4.5 | Thuế môn bài - License Tax | 10,380 |
4.6 | Thu khác - Others | 2,490 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 42,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp -Agricultural Land Use Tax | 700 |
7 | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 13,500 |
8 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 16,000 |
9 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 100,000 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 120,000 |
11 | Thu phí, lệ phí - Fees | 108,900 |
12 | Thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất
Income tax from land user right transfer | 19,000 |
13 | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 380,000 |
14 | Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 20,000 |
15 | Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and watersurface rental | 12,000 |
16 | Các khoản thu tại xã - Revenue at Communes | 6,700 |
17 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 49,200 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 1,770,000 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 10,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 130,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,247,690 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues | 2,117,690 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% - Revenue with 100% entitlement | 739,034 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 559,766 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 818,890 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 130,000 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,247,690 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,690,816 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 440,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 1,096,324 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 450,346 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 17,529 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 100,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 46,322 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 7,070 |
C | Chi các chương trình mục tiêu Trung ương
National target programs assigned by central budget | 326,874 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 230,000 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,755,114 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 321,000 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 306,000 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 15,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 528,578 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 11,560 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,720 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 129,404 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 81,649 |
5 | Chi SN khoa học và công nghệ - Science and Technology | 15,629 |
6 | Chi SN văn hoá thông tin - Culture and Information | 10,898 |
7 | Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 10,000 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 5,133 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 30,050 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 117,756 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 81,116 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 10,969 |
III | Chi CTMT và một số nhiệm vụ trung ương giao
Target programs, others assigned by central budget | 326,874 |
IV | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 100,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 39,952 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 273,360 |
VII | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,100 |
VIII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 7,070 |
IX | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 157,180 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
Stt
No | Tên đơn vị
Name of Agency | Chi từ nguồn cân đối NSĐP - Local budget balance expenditure |
Tổng số
Total | Chi ĐT
Investmetn exp | Chi thường xuyên - Recurrent expenditure |
Tổng số
Total | Kinh te
Economic | GD ĐT
Education | Ytế
Health | SN KHCN
Science, Tech | VHTT
Culture, information | PTTH
Broadcasting | TDTT
Sports | XH
Social affairs | MT
Environment | QLHC
Administration |
A | B | 2=3+4+5 | 3 | 4 | 4a | 4b | 4c | 4d | 4e | 4f | 4g | 4h | 4i | 4j |
1 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 2,258 | | 2,258 | | | | | | | | | | 2,258 |
2 | Văn phòng HĐND và đoàn ĐBQH tỉnh - Peoples Council Office | 8,750 | | 8,750 | | | | | | | | | | 8,750 |
3 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 2,547 | | 2,547 | 700 | | | | | | | | | 1,847 |
4 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,675 | | 1,675 | | | | | | | | 350 | | 1,325 |
5 | Ngành Thuỷ sản -Fisheries industry | 6,330 | | 6,330 | 5,518 | | | | | | | | | 812 |
6 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 2,794 | | 2,794 | 1,998 | | | | | | | | | 796 |
7 | Ngành Khoa học và Công nghệ | 11,476 | | 11,476 | | | | 10,338 | | | | | 500 | 638 |
8 | Sở Tài chính - Finance Department | 3,964 | | 3,964 | 1,350 | | | | | | | | | 2,614 |
9 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 3,484 | | 3,484 | 1,931 | | | | | | | | | 1,553 |
10 | Ngành Thương mại - Trade Industry | 4,395 | | 4,395 | 2,150 | | | | | | | | | 2,245 |
11 | Ngành du lịch - Tourism Industry | 1,975 | | 1,975 | 1,150 | | | | | | | | | 825 |
12 | Ngành Giao thông vận tải
Transportation Industry | 17,773 | | 17,773 | 16,671 | | | | | | | | | 1,102 |
13 | Ngành Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Industry | 9,325 | | 9,325 | | 762 | | | | | | 7,145 | | 1,418 |
14 | Ngành Văn hoá thông tin
Culture and Information Industry | 11,093 | | 11,093 | | | | | 10,223 | | | | | 870 |
15 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,704 | | 1,704 | | | | | | | | | | 1,704 |
16 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 10,000 | | 10,000 | | | | | | 10,000 | | | | |
17 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 16,815 | | 16,815 | | | | | | | | | 15,075 | 1,740 |
18 | Ngành TDTT - Sports industry | 7,713 | | 7,713 | | 2,000 | | | | | 5,133 | | | 580 |
19 | Ban dân tộc - Ethnics board | 14,109 | | 14,109 | 2,000 | | | | | | | 11,100 | | 1,009 |
20 | UBDSGD và trẻ em - Population, family and children Commission | 1,876 | | 1,876 | | | | | | | | 1,180 | | 696 |
21 | Ban tôn giáo - Board of Religion | 606 | | 606 | | | | | | | | | | 606 |
22 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 706 | | 706 | | | | | | | | | | 706 |
23 | Tỉnh uỷ - Committee party | 24,789 | | 24,789 | | 2,300 | | | | | | | | 22,489 |
24 | UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Father front committee | 774 | | 774 | | | | | | | | | | 774 |
25 | Tỉnh đoàn - Youth Union | 2,413 | | 2,413 | | 163 | | | 675 | | | | | 1,575 |
26 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 857 | | 857 | | 136 | | | | | | | | 721 |
27 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,430 | | 1,430 | | | | | | | | 500 | | 930 |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 577 | | 577 | | | | | | | | | | 577 |
29 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 468 | | 468 | | | | | | | | | | 468 |
30 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 107,927 | | 107,927 | | 106,564 | | | | | | | | 1,363 |
31 | Sở Y tế - Health Department | 82,372 | | 82,372 | | 1,285 | 79,972 | | | | | | | 1,115 |
32 | Ngành Nông nghiệp
Agriculture Department | 47,603 | | 47,603 | 46,265 | | | | | | | | | 1,338 |
33 | Ngành bưu chính viễn thông
Post-Telecom industry | 6,045 | | 6,045 | | | | 5,000 | | | | | | 1,045 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICT BUDGET REVENUE, EXPENDITURE FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
Stt
No | Các huyện, quận, TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung cân đối - Balancing transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
| Tổng cộng - Total | 634,300 | 787,630 | 273,360 | 267,138 | 6,222 |
1 | Phan Thiết | 227,000 | 135,560 | 0 | 0 | 0 |
2 | Tuy Phong | 74,000 | 83,596 | 18,496 | 18,096 | 400 |
3 | Bắc Bình | 39,000 | 80,529 | 42,409 | 42,209 | 200 |
4 | Hàm Thuận Bắc | 49,500 | 98,642 | 50,402 | 50,202 | 200 |
5 | Hàm Thuận Nam | 35,500 | 67,702 | 33,062 | 32,562 | 500 |
6 | Lagi | 75,500 | 81,516 | 14,976 | 13,856 | 1,120 |
7 | Hàm Tân | 23,000 | 52,613 | 32,963 | 30,661 | 2,302 |
8 | Đức Linh | 51,800 | 83,022 | 34,732 | 34,032 | 700 |
9 | Tánh Linh | 33,000 | 76,149 | 43,719 | 43,019 | 700 |
10 | Phú Quý | 26,000 | 28,301 | 2,601 | 2,501 | 100 |
UBND TỈNH BÌNH THUẬN | | | | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
BINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2007 | | | | |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | % |
Stt
No | Nguồn thu được điều tiết ngân sách địa phương
Shared revenues of local budget | Tổng
Total | Tỷ lệ phần trăm (%) điều tiết nguồn thu giữa các cấp ngân sách
The percentage of shared revenues between budget levels |
Tỉnh
Province | Phan Thiết | Tuy Phong | Bắc Bình | Hàm Thuận Bắc | Hàm Thuận Nam | Hàm Tân | La Gi | Đức Linh | Tánh Linh | Phú Quý | Trong đó xã,
thị trấn
Of which:commune |
1 | Thuế GTGT hàng trong nước
VAT levied on domestic goods and services from | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
2 | Thuế TNDN - Corporate Income tax from | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
3 | Thuế TN đối với người có TN cao - Individual income tax | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Thuế chuyển LN ra nước ngoài, không kể từ lĩnh vực dầu, khí
Overseas profits transfer tax, excl.oil sector | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Thuế TTĐB thu từ hàng hoá, dịch vụ trong nước
Excise tax levied on domestic goods and services | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Phí xăng, dầu - Gasoline fees | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Thuế nhà, đất (**) - Land and housing tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
8 | Thuế tài nguyên, không kể thuế tài nguyên từ dầu, khí
Loyalties tax, excl.oil sector | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Từ các thành phần kinh tế NQD (**) - Non-state sector | 100 | 0 | 30 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 80 | 100 | 100 | 100 | |
9 | Thuế môn bài - License tax | | | | | | | | | | | | | |
a | Từ doanh nghiệp Nhà nước - SOEs | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Tổ chức cá nhân hộ kinh doanh (**) - Business Households | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
10 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất (**)
Land user right transfer tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
11 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp (**)
Agricultural land use tax | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
12 | Tiền sử dụng đất - Land user right assignment revenue by | | | | | | | | | | | | | |
a | Do UBND Tỉnh giao - Provinces Peoples Committee | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Do UBND Huyện, Tphố giao - Districts Peoples committee | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
13 | Tiền cho thuê đất, thuê mặt nước - Land, watersurface rental | | | | | | | | | | | | | |
a | Do UBND Tỉnh giao - Provinces Peoples Committee | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
b | Do UBND Huyện, Tphố giao - Districts Peoples committee | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
14 | Tiền đền bù thiệt hại đất - Siteclearance compensation | 100 | 100 | | | | | | | | | | | |
15 | Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, leasing of state-owned houses revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lệ phí trước bạ - Registration fees on | | | | | | | | | | | | | |
a | Lệ phí trước bạ nhà, đất (**) - Land and housing | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 70 |
b | Lệ phí trước bạ khác - others | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
17 | Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết - Lotteries revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Thu hồi vốn - Refunds revenue | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Viện trợ không hoàn lại (*) - Grants | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
20 | Các khoản phí, lệ phí (*) - Fees and charges | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
21 | Các khoản thu tại xã - Revenue at Communes | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
22 | Huy động từ các tổ chức, cá nhân (*)
Mobilizations from organizations, individuals | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
23 | Đóng góp tự nguyện (*) - Voluntary contributions | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
24 | Thu kết dư NSĐP (*) - Local budget remainder | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
25 | Các khoản thu khác (*) - Others | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
26 | Thu từ huy động đầu tư Khoản 3 điều 8 Luật NSNN
Investment mobilizations under Article3-Clause 8 of the state budget law | 100 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| | | | | | | | | | | | | | |
Ghi chú : | | | | | | | | | | | | | |
(*) : Đơn vị thu thuộc cấp nào thì điều tiết số thu cho ngân sách cấp đó 100% | | | | | | | | | | | | |
(**) : Giao HĐND các huyện, thị xã, thành phố quy định tỷ lệ phân chia cho ngân sách xã, phường, thị trấn | | | | | | | | |
Remark: | | | | | | | | | | | | | |
(*) : If any spending unit belongs to any budget level, its revenues transferred by 100% | | | | | | | | | | |
(**) : Permit Peoples council at district level decide the shared revenues to commune budget level | | | | | | | | |