Ninh Thuan

Ninh Thuan 30/10/2007 02:28:00 456

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

310,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenues (excl.oil)

290,000

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net

 

 

4

Thu xổ số - Lottery revenue

20,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,123,820

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

290,000

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

128,220

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

161,780

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

812,590

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

398,976

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

413,614

 

3

Thu xổ số - Lottery revenue

20,000

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,230

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,123,820

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

455,396

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

555,066

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

 

4

Chi chuyển nguồn - Brought fơrward expenditure

1,230

 

5

Chi từ nguồn xổ số  - Spending from lottery revenue

20,000

 

6

Hỗ trợ vốn doanh nghiệp - Subsidies to SOEs

1,000

 

7

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

8

Dự phòng - Contingencies

40,128

 

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,015,003

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

181,183

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

89,105

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

92,078

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

812,590

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

398,976

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

413,614

3

Thu xổ số - Lottery revenue

20,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,230

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,015,003

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

834,311

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

180,692

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

149,961

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

30,731

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

289,509

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

108,817

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

67,258

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

41,559

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

180,692

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

149,961

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

30,731

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

289,509

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

310,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

290,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

290,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

48,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

45,650

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

2,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

150

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

26,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

19,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

5,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

150

 

Thuế môn bài - License Tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

750

 

Thu khác - Others

200

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

2,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

1,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

130

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

250

 

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                                Land rental, water surface rental Revenue

400

 

Thuế môn bài - License Tax

20

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

0

 

Thu khác - Others

0

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

75,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

37,840

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

30,760

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

600

 

Thuế môn bài - License Tax

4,400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

800

 

Thu khác - Others

600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

10,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

430

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

4,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

0

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

14,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

20,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

71,870

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

4,370

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

4,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

3,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

50,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

10,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes

0

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

17,500

B

Thu xổ số - Lottery revenue

20,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,123,820

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

128,220

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

161,780

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

812,590

4

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

20,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,230

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,123,820

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Local Budget Balancing Expenditures

1,083,692

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

455,396

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

32,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

7,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures

555,066

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

244,248

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

7,800

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

IV

Chi từ nguồn xổ số  - Spending from lottery revenue

20,000

V

Chi chuyển nguồn - Brought fơrward expenditure

1,230

VI

Hỗ trợ vốn doanh nghiệp - Subsidies to SOEs

1,000

VII

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

B

Dự phòng ngân sách - Contingencies

40,128

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

995,003

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

419,396

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

418,396

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

310,351

1

Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security

7,131

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

106,186

3

Chi y tế - Health care

69,556

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,800

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

8,334

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

6,738

7

Chi thể dục thể thao - Sports

3,557

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

10,499

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

39,792

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

44,337

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

3,950

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,241

13

Giữ nguồn tăng lương - salaries reform

1,230

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

33,564

 

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

180,692

B

Chi từ nguồn xổ số  - Spending from lottery revenue

20,000

 

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

Stt
No.

Tên đơn vị
Name of agencies

Chi đầu tư
Investment exp.

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Chi CTMTQG
National target program

CT 135
Program 135

DA 5 triệu ha rừng
5 mil.hectare reforetstation prọject

Một số mục tiêu nhiệm vụ khác
Other targets

 
 
 
 

1

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

2,000

                      947

 

 

 

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

2,000

                   2,313

 

 

 

 

 

3

Sở giáo dục và đào tạo
Education and training dept.

9,650

                 35,278

                18,000

 

 

  7,000

 

4

Sở Y tế - health department

150

                 49,947

                  7,645

 

 

            14,000

 

5

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information dept.

100

                   6,671

                  4,770

 

 

            10,000

 

6

Sở Thể dục thể thao
Sports Department

100

                   4,077

 

 

 

            11,000

 

7

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Dev.Dept.

1,600

                 12,873

                12,350

                975

             13,800

          129,500

 

8

Sở Thuỷ sản
Fisheries department

2,200

                   6,340

 

 

 

            11,000

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Dept.

2,600

                   6,423

                  7,880

 

 

 

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation Dept.

1,000

                   6,248

 

 

 

            12,500

 

11

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

3,300

                      875

 

 

 

            11,000

 

12

Sở Xây dựng - Construction Dept.

5,000

                   1,097

 

 

 

  6,500

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science, Technology  Dept.

6,550

                   6,735

 

 

 

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department

1,400

                   6,265

 

 

 

 

 

15

Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Department

500

                   2,911

 

 

 

            11,000

 

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

400

                   1,601

 

 

 

 

 

17

Sở Nội vụ - Home affairs

0

                      677

 

 

 

 

 

18

Sở Tư pháp - Justice Industry

0

                   1,350

 

 

 

 

 

19

Sở Tài chính - Finance Department

0

                   1,611

 

 

 

 

 

20

Sở Bưu chính viễn thông
Post and Telecom Department

100

                      563

 

 

 

 

 

21

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

40

                      765

 

 

 

 

 

22

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

50

                   4,538

 

 

 

  2,000

 

23

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

0

                   1,188

                  3,994

 

 

 

 

24

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

0

                      377

 

 

 

 

 

25

Ban tôn giáo - Board of Religion

20

                      567

 

 

 

 

 

26

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

0

                      910

 

 

 

 

 

27

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

500

1,584

 

 

 

 

 

28

Hội Phụ nữ - Womens Union

0

560

 

 

 

 

 

29

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

0

405

 

 

 

 

 

30

Hội Nông dân
Farmers Organization

800

1,122

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

               Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs

71,600

21,210

50,390

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

3,680

2,160

1,520

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

11,550

11,200

350

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family planning program

3,994

850

3,144

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

6,898

4,000

2,898

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

4,770

3,000

1,770

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

39,400

 

39,400

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Crime Prevention Program

420

 

420

 

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

388

 

388

 

9

Chương trình phòng chống ma tuy  - Drugs Prevention Program

500

 

500

 

II

Chương trình 135 - Program 135

11,236

9,750

1,486

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation Project

13,800

13,800

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignments

316,979

309,275

7,704

 

 

UBND TỈNH NINH THUẬN

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

NINHTHUAN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Huyện, thị xã thuộc tỉnh (kể cả xã, phường, thị trấn)
Districts budgets (included commue level)

Phan Rang- Tháp Chàm

Ninh Phước

Ninh Hải

Ninh Sơn

Bác Ái

Thuận Bắc

1

Thu từ DNNN TW - Central SOEs Revenues

 

 

 

 

 

 

-

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế môn bài - License Tax

100

100

100

100

100

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenues

 

 

 

 

 

 

-

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thu sự nghiệp - Services Revenue

29

100

100

100

100

100

-

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế môn bài - License Tax

100

100

100

100

100

100

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenues

 

 

 

 

 

 

-

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

29

100

100

100

100

100

-

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                      Land rental, water surface rental Revenue

0

100

100

100

100

100

-

Thuế môn bài - License Tax

100

100

100

100

100

100

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenues

 

 

 

 

 

 

-

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

29

100

100

100

100

100

-

Thuế môn bài - License Tax

100

100

100

100

100

100

-

Thu khác - Others

29

100

100

100

100

100

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

69

100

100

100

100

100

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

100

100

100

100

100

100

8

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

100

100

100

100

100

100

9

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

0

0

0

0

0

0

10

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

0

0

0

0

0

0

11

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

0

0

0

0

0

0

12

Thu phí, lệ phí - Fees

 

 

 

 

 

 

-

Phí, lệ phí huyện, thị xã, xã, phường, thị trấn
Fees of district level and commue level

100

100

100

100

100

100

13

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

100

100

100

100

100

100

14

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental and Water surface rental Revenue

0

100

100

100

100

100

15

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

100

100

100

100

100

100

16

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

0

0

0

0

0

0

17

Thu khác ngân sách (cấp huyện, thị xã, xã, phường, thị trấn thu) - Other revenues

 

 

 

 

 

 

-

Thu từ hoạt động chống buôn lậu
Revenue from preventi
on of smuggling

100

100

100

100

100

100

-

Thu phạt vi phạm an toàn giao thông
Revenue from fines on traffic safety

100

100

100

100

100

100

-

Thu quỹ quốc phòng
Revenue from defense fund

100

100

100

100

100

100

-

Các khoản thu khác còn lại - Others

100

100

100

100

100

100