Hue

Hue 05/11/2007 04:38:00 667

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TT HUẾ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THUATHIENHUE PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,350,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,180,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

59,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

115,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

568,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

131,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

29,780

6

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

9,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

41,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees

19,300

9

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

184,625

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

8,350

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

10,125

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

6,150

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

160,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

7,900

11

Thu khác ngân sách - Other Revenues

14,895

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

40,000

III

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

130,000

B

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from central budget

901,546

 

 

UBND TỈNH TT HUẾ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

THUATHIENHUE PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 2007

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Balancing Expenditures

1,529,947

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

 

 

Chi đầu tư XDCB vốn trong nước

185,886

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures

1,072,360

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi Giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

499,720

2

Chi quốc phòng, an ninh - Defense, public security

21,116

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

101,400

4

Chi SN khoa học công nghệ - Science and technology

12,640

5

Chi SN văn hoá thông tin - Culture and Information

19,371

6

Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

6,100

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

7,700

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

27,619

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

175,228

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

189,415

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

6,600

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,451

III

Dự phòng ngân sách - Contingencies

57528

IV

Chi cải cách tiền lương - Salary reform

54173

B

Các khoản chi không cân đối - Unbalance expenditure

130000

C

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, CT135
National target programs, program135

124844

D

Chi thực hiện một số mục tiêu nhiệm vụ khác
Other assignements, targets

465509

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
Place

Thời gian
KC-HT
Time frame

Năng lực thiết kế
Designed capacity

Tổng đầu tư
Total investment

Thanh toán đến 31/12/06
Paid value by 31/12/06

Dự toán 2007- Plan for 2007

 
 

 

1

2

3

4

5

7

12

 

A

Công trình chuyển tiếp
Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu công nghiệp, TTCN làng nhề Tứ Hạ (gđ1)
Industrial zone, tradevillage of Tu Ha (phase1)

Hương Thuỷ

2005-2008

86.8 ha

184,534

13,400

12,000

 

2

DA CSHT nông thôn dựa vào cộng đồng
Public based infrastructure of rural areas

Các huyện

2001-2007

 

88150

64,976

22,683

 

3

DA giảm nghèo miền Trung (ADB)VIE-3772
Poverty reduction project (ADB)VIE-3772)

Các huyện

2002-2009

 

234,150

85,709

42,500

 

4

DA phát triển nông thôn3 huyện
Project Rural Development of 3 district

Các huyện

2004-2008

 

216,000

44,186

79,800

 

5

DA phát triển ngành lâm nghiệp
Project Development for forestry sector

 

2006-2010

 

230,500

12,466

9,000

 

6

 Đường ven biển cảnh Dương
Coastal road of Canh Duong

Phú Lộc

2003-2008

15km và 1 cầu

170,000

42,506

10,000

 

7

 Đường Lăng Tự Đức - QL1A
Lang Tu Duc road - QL1A

Huế - Hương Thủy

2001-2006

8 km

110,049

61,690

1,000

 

8

Cầu cảng số 1- Cảng Chân Mây
Clark quay 1 of Chan May seaport

Phú Lộc

2001-2003

2.4 triệu tấn/năm

277,470

248,268

4,000

 

9

 Đường Bà Triệu (Hùng Vương - Sân vận động)
Ba Trieu road (Hung Vuong - Stadium)

Huế

2006-2007

 

90,000

5,516

3,500

 

10

Đường Trần Phú-N.Khoa Chiêm- HaiBaTrung
Trần Phú-N.Khoa Chiêm- HaiBaTrung road

Huế

2006-2008

2.820m

280,000

4,030

1,500

 

11

Di dân lòng hồ Tả Trạch
Immigration of Ta Trach lake

Tỉnh

2001-2006

 

143,024

143,091

18,024

 

12

Chống xói lở biển Thuận An - Hoà Duân
Prevention of breakdown seashores of Thuan An - Duan Hoa

 

 

 

137,000

21,534

50,000

 

13

Tiêu DA cải thiện môi trường đô thị Lăng Cô
Sub-project Improvement for urban environment of Lang Co resort

Phú Lộc

2004-2009

 

235,620

4,892

68,596

 

14

Di tích quần thể Gia Long
Complex prestige of Gia Long

Hương Trà

2003-2008

 

59,800

18,803

5,000

 

15

Lăng Liệu Trị - Lieu Tri mausolium

Hương Thuỷ

2005-2010

 

106,650

2,961

3,000

 

16

DA đầu tư bảo tồn thượng Thành phía Nam kinh thành Huế
Project Investment in reservation on top of south Hue citidal

Huế

2006-2008

giải toả 159 hộ

73,340

2,510

 

 

17

Trung tâm thi đấu thể dục thể thao phía Nam
Sport center of the south

Huế

2001-2004

3000 chỗ

77,495

66,081

 

 

18

Bệnh viện đa khoa Phía nam Chân Mây
General hospital of South Chan May

Phú Lộc

2004-2007

200 giường

94,610

10,600

3,000

 

B

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

1

DA năng lượng điện nông thôn 2
Rural energy project 2

Tỉnh

2006-2009

32 xã

114,884

 

22,000

 

2

Các hồ đập vùng cao
Ponds, dams in the high lands

Các huyện

2007-2010

 

150,000

5,000

15,000

 

3

Chỉnh trang sông An Cựu (gđ2)
Improvement of An Cuu river (phase2)

Huế

2007-2010

giải toả 196 hộ

100,000

 

2,500

 

4

Bệnh viện đa khoa Huế
Hue general hospital

Phú Điền

2007-2010

500 giường

491,927

 

1,000

 

 

UBND TỈNH TT HUẾ

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

THUATHIENHUE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

124,844

68,140

56,704

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

102,034

47,160

54,874

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

16,240

15,660

580

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

4,300

4,000

300

 

3

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,941

4,000

3,941

 

4

Chương trình văn hoá
Social culture Program

24,995

23,500

1,495

 

5

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

40,500

 

40,500

 

6

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program

890

 

890

 

7

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

628

 

628

 

8

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program

5,540

 

5,540

 

9

Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug program

1,000

 

1,000

 

II

Chương trình 135 - Program 135

13,830

12,000

1,830

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project

8,980

8,980

0

 

 

 

 

UBND TỈNH TT HUẾ

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

THUATHIENHUE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC

HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

            Triệu đồng - Millions of dong

Stt
No

Tên các huyện,
thị xã, TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn theo
phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối NS huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

341,300

803,232

518,699

488,999

29,700

1

Phong Điền

12,100

70,060

60,896

55,796

5,100

2

Quảng Điền

12,250

60,862

50,452

46,352

4,100

3

Hương Trà

19,700

66,921

49,521

46,321

3,200

4

Hương Thuỷ

35,230

75,151

43,501

40,501

3,000

5

Phú Vang

29,055

91,036

68,825

65,625

3,200

6

Phú Lộc

19,915

77,298

60,588

56,988

3,600

7

Nam Đông

2,880

42,061

39,737

36,737

3,000

8

A Lưới

3,575

64,020

60,517

57,017

3,500

9

Huế

206,595

255,823

84,662

83,662

1,000

 

 

 

image

Hue - Chi NS cac don vi trong tinh

image

Hue - Ty le %