Quang Binh

Quang Binh 30/10/2007 03:34:00 475

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area

709,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

672,000

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

37,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,854,989

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

493,740

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

493,740

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

0

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,186,549

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

704,952

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

481,597

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

124,700

 

III

Chi ngân sách địa phương
Local budget expenditures

1,854,989

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

271,184

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

878,560

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

5

Dự phòng - Contingencies

47,948

 

6

Chi cải cách tiền lương -  Salary reform expenditure

0

 

7

Chi chương trình mục tiêu - National Target Program Exp.

481,597

 

8

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

124,700

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH
PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,629,897

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

393,348

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

393,348

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

0

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,186,549

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

704,952

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

481,597

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,629,897

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,116,859

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

513,038

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

513,038

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

738,130

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

225,092

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

225,092

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

0

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

513,038

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

513,038

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

0

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

738,130

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

709,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total budget balance revenues

584,300

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

497,300

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

98,500

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

56,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

6,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

90,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

14,095

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

1,200

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

600

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

0

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

26,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

20,700

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

167,742

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

3,505

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

2,500

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

11,737

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

150,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

 

13

Thu khác - Other Revenues

16,463

II

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

37,000

IV

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

B

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

124,700

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction

24,350

2

Khác - Others

100,350

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,854,989

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,730,289

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

493,740

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

1,186,549

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

50,000

B

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

124,700

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for Infrastructure construction

24,350

2

Khác - Others

100,350

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,854,989

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures

1,730,289

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

271,184

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

878,560

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

416,753

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

9,700

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

47,948

V

Chi chương trình mục tiêu
National target programs expenditure

481,597

VI

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

124,700

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,629,897

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

131,354

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

129,494

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,860

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

333,209

1

Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense

11,700

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

97,946

3

Chi y tế - Health care

78,558

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

9,700

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

10,801

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

2,700

7

Chi thể dục thể thao - Sports

2,800

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

8,623

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

43,121

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

60,313

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

1,780

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,167

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

50,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

28,864

VI

Chi bổ sung cấp dưới - Transfers to low-level budget

513,038

VII

Chi vốn chương trình mục tiêu
Expenditure on national target programs

481,597

VIII

Các khoản chi QL qua NSNN - Unbalance expenditures

90,835

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of Agencies

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

 

Tổng số
Total

Gồm - Including

 

Chi GD-ĐT,
dạy nghề
Education, training

Chi SN, VHTT
Y tế -
Heath, Culture

Chi SN KHCN, TDTT
Sciense and Techs, Sports

Chi Đảm bảo XH
Social Relief

SN
Kinh tế
Economics

Chi Quản lý
hành chính
Administration

Chi khác
Others Exp.

 
 

1

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

             2,141

 

 

 

                70

 

2,071

0

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

             3,673

  3,473

 

 

  200

 

 

0

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

           11,510

  9,800

 

 

 

 

1,710

0

 

4

Sở Y tế - Health Department

             2,764

                 100

            1,150

 

 

 

1,114

400

 

5

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

             1,016

 

  350

 

 

 

616

50

 

6

Sở Thể dục thể thao - Sports Dept.

             3,272

 

 

            2,800

 

 

472

0

 

7

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Department

             7,478

 

 

 

 

            6,000

1,478

0

 

8

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department

             1,902

 

 

 

  920

 

 

982

 

9

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

             1,613

 

 

 

 

 

1,613

0

 

10

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

               863

 

 

 

 

  200

663

0

 

11

Sở Xây dựng - Construction Dept.

               905

 

 

 

 

 

905

0

 

12

Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept.

             8,187

 

 

            7,551

 

 

636

0

 

13

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department

             3,741

 

 

 

 

            2,300

941

500

 

14

Sở Thương mại Du lịch
Trade and Tourism Department

             1,042

 

 

 

 

  400

642

0

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

             1,234

 

 

 

 

 

1,234

0

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

             1,909

                 800

 

 

 

 

809

300

 

17

Sở Tài chính - Finance Department

             2,041

 

 

 

 

 

2,041

0

 

18

Sở Thủy sản - Fishery Department

             1,078

 

 

 

 

 

1,078

0

 

19

Sở Ngoại vụ
Foreign Affairs Department

               765

 

 

 

 

 

515

250

 

20

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

               882

 

 

 

 

 

832

50

 

21

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

 

 

 

 

 

 

 

0

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

             1,003

 

 

 

 

 

753

250

 

23

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

 

 

 

 

 

 

 

0

 

24

Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones

               511

 

 

 

 

 

511

0

 

25

Ban dân tộc - Board of Nationality

               615

 

 

 

 

 

615

0

 

26

Ban tôn giáo - Board of Religion

               410

 

 

 

 

 

410

0

 

27

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

               834

 

 

 

 

 

734

100

 

28

Hội Phụ nữ - Womens Union

715

 

 

 

 

 

665

50

 

29

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

310

 

 

 

 

 

310

0

 

30

Hội Nông dân
Farmers Organization

671

 

 

 

 

 

621

50

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time Frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị khối
lượng thực hiện
Value volume from starting project

Đã thanh toán
 từ khởi công
Paid value from starting project

Dự toán
Plan 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các công trình chuyển tiếp
Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

I

Dự án nhóm A
Project Grouped A

 

 

 

 

 

 

 

1

Khu công nghiệp Tây Bắc
Northwestern industrial zone

Đồng Hới

2002-2005

Hạ tầng kỹ thuật

28,118

15,000

14,000

6,700

2

Khu CN Cảng biển Hòn La
Hon La seaport industrial zone

Quảng Trạch

2003-2006

Hạ tầng kỹ thuật

86,507

35,000

20,000

26,340

II

Dự án nhóm B
Project Grouped B

 

 

 

 

 

 

 

1

DA nâng cấp bệnh viện VN-Cu Ba
Project improvement of VN-Cuba hospital

Đồng Hới

2004-2006

Sửa chữa nâng cấp

110,000

22,500

21,368

5,500

2

Vườn quốc gia PN-Kẻ Bảng
Phong Nha-Ke Bang national park

Bố Trạch

2002-2006

Sửa chữa xây dựng mới

30,777

12,100

16,236

10,780

3

 Đường tỉnh lộ 11
Provincial road 11

Bố Trạch

2004-2006

L27000m

62,700

15,000

8,256

12,300

4

Đường vào nhà đại tướng Võ Nguyên Giáp
Roads to Vo Nguyen Giap house

Lệ Thuỷ

2004-2006

L5875m

24,100

20,000

16,500

2,000

5

Cầu Kiên Giang
Kien Giang bridge

Lệ Thuỷ

2004-2006

L369m

69,509

54,000

34,500

5,000

6

Cầu Quảng Hải
Quang Hai bridge

Quảng Trạch

2003-2007

L675m cầu và 1.5km đường

81,668

31,000

30,490

3,000

7

Bể Bơi tổng hợp
Complex swimming pool

 

2003-2007

3 bể: 1 bể thi đấu, 1 bể tập, 1 bể vây

31,000

31,000

26,200

3,775

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 

 

 

 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs

82,938

21,660

61,278

 

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

9,150

8,060

1,090

 

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

7,000

6,700

300

 

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

6,072

900

5,172

 

 

4

CT thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic  Program

5,346

2,000

3,346

 

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

5,614

4,000

1,614

 

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

47,900

 

47,900

 

 

7

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

536

 

536

 

 

8

Chương trình phòng chống ma túy - Elimination of drug program

700

 

700

 

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program

620

 

620

 

 

III

Chương trình 135 - Program 135

25,065

21,750

3,315

 

 

IV

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation Project

15,340

15,340

 

 

 

V

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments

358,254

347,135

11,119

 

 

 

Tổng cộng - Total

481,597

405,885

75,712

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thành phố
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

1

Minh Hóa

2,581

64,705

62,124

62,124

 

 

2

Tuyên Hóa

12,792

85,046

73,154

73,154

 

 

3

Quảng Trạch

47,306

155,780

108,474

108,474

 

 

4

Bố Trạch

45,102

138,863

92,761

92,761

 

 

5

Đồng Hới

73,112

108,304

35,192

35,192

 

 

6

Quảng Ninh

16,736

70,803

54,067

54,067

 

 

7

Lệ Thủy

27,463

114,729

87,266

87,266

 

 

 

Tổng cộng - Total

225,092

738,230

513,038

513,038

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT
BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Lệ phí trước bạ Registration fees

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water surface rental

Thuế
cấp quyền SD đất
Land Use Right Granting Tax

1

Minh Hóa

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

2

Tuyên Hóa

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

3

Quảng Trạch

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

4

Bố Trạch

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

5

Đồng Hới

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

50

40

40

 

Địa bàn phường
Ward area

50

40

30

6

Quảng Ninh

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

7

Lệ Thủy

 

 

 

 

Địa bàn xã
Commune area

 

40

40

 

Địa bàn thị trấn
District area

 

40

50

 

 

UBND TỈNH QUẢNG BÌNH

QUANG BINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Unit: %

Stt
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh) - Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế T.nguyên DNNN, HTX
Natural resource tax from SOEs, Collectives

Thuế GTGT hộ kinh doanh cá thể
V.A.T derived from  private business household

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License Tax derived from  private business household

Thuế TNDN hộ kinh doanh cá thể
Corporate Income Tax
derived from
 private business household

Thuế TTĐB hộ kinh doanh cá thể
Excise tax derived from private business household

Thuế T.nguyên hộ kinh doanh cá thể
Natural resource tax from  private business household

Lệ phí trước bạ nhà đất và tài sản khác
Registration fees derived from lands, other assets

Tiền cấp
quyền  sử
dụng đất
Land user right granting revenue

Thuế
CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế
CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax

Thu tiền thuê địa điểm KD tại các chợ
Fee from leasing business places at marts

Thuế
SD đất NN
Agricultural Land Use Tax

Thu phí tham quan
Visiting fees from tourism areas (Phong Nha-Ke Bang)

Thuế
SD đất NN của DNNN
Agricultural Land Use Tax from SOEs

1

Địa bàn xã
at commune of distr

30

50

70

50

50

50

70

40

70

70

20

20

3

70

 

2

Địa thị trấn
at district town

30

30

70

30

30

30

70

20

70

70

20

20

3

70

 

3

Địa bàn xã thuoc TP
Commune of city

30

30

70

30

30

30

70

40

70

70

20

 

 

70

 

4

Địa bàn phường
at ward of city

30

10

30

10

10

10

30

5

20

20

20

 

 

70