UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANGTRI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 500,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 356,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 73,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 17,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 200 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 89,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 13,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,000 |
7 | Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,500 |
8 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 600 |
9 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 8,500 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 19,000 |
11 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 15,000 |
12 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,000 |
13 | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 70,000 |
14 | Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface | 8,300 |
15 | Thu tại xã - Revenue at commune | 4,470 |
16 | Thu khác (bao gồm cả thu phạt, tịch thu)
Other revenues (incl.fines, confiscations) | 24,430 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 144,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 8,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports | 136,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,611,678 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,601,178 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 339,070 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,227,108 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 599,716 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 627,392 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 15,000 |
4 | Thu vay CT KCHKM cấp 2 và GTNT
Capital mobilization to concritize the 2nd level irrigating canal system and rural roads | 20,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 10,500 |
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANGTRI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,611,678 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balance expenditures | 1,093,857 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 316,090 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 175,030 |
2 | Chi đầu tư từ nguồn vốn ngoài nước
Investment from external borrowings | 135,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 735,629 |
1 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 4,232 |
2 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 76,636 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 336,826 |
4 | Chi y tế - Health care | 82,899 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,140 |
6 | Chi chương trình công nghệ thông tin và bưu chính viễn thông
Post and Telcom-IT programs | 1,800 |
7 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 10,092 |
8 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,047 |
9 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 3,381 |
10 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 15,042 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 165,290 |
12 | Chi Quốc phòng - An ninh - Defense, public security | 19,131 |
13 | Chi khác ngân sách - Others | 7,113 |
III | Chi tạo nguồn TH cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 4,485 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 36,653 |
B | Chi từ vay CT KCHKM cấp 2 và GTNT
Capital mobilization to concritize the 2nd level irrigating canal system and rural roads | 20,000 |
C | Chi t/hiện CT MTQG và một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure, others | 487,321 |
D | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 10,500 |