Quang Tri

Quang Tri 05/11/2007 03:54:00 403

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANGTRI PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

500,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

356,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue

73,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue

17,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

200

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

89,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

13,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,000

7

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,500

8

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

600

9

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

8,500

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

19,000

11

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

15,000

12

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3,000

13

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

70,000

14

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface

8,300

15

 Thu tại xã - Revenue at commune

4,470

16

 Thu khác (bao gồm cả thu phạt, tịch thu)
Other revenues (incl.fines, confiscations)

24,430

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

144,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

8,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports

136,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,611,678

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,601,178

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

339,070

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,227,108

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

599,716

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

627,392

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

15,000

4

Thu vay CT KCHKM cấp 2 và GTNT
Capital mobilization to concritize the 2nd level irrigating canal system and rural roads

20,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

10,500

 

 

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANGTRI PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG THEO LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,611,678

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balance expenditures

1,093,857

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

316,090

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

175,030

2

 Chi đầu tư từ nguồn vốn ngoài nước
Investment from external borrowings

135,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

735,629

1

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

4,232

2

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

76,636

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

336,826

4

Chi y tế - Health care

82,899

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,140

6

 Chi chương trình công nghệ thông tin và bưu chính viễn thông
Post and Telcom-IT programs

1,800

7

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

10,092

8

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

5,047

9

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

3,381

10

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

15,042

11

Chi quản lý hành chính - Administration

165,290

12

 Chi Quốc phòng - An ninh - Defense, public security

19,131

13

Chi khác ngân sách - Others

7,113

III

 Chi tạo nguồn TH cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

4,485

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

36,653

B

Chi từ vay CT KCHKM cấp 2 và GTNT
Capital mobilization to concritize the 2nd level irrigating canal system and rural roads

20,000

C

Chi t/hiện CT MTQG và một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure, others

487,321

D

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

10,500