UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,145,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,120,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 25,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 2,114,299 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,116,400 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,116,400 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 856,709 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 480,227 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước để thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform | 141,190 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 2,114,299 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 297,350 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,122,441 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,140 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 43,801 | |
6 | Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues | 169,340 | |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure& other assignments | 480,227 | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, TP THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,867,139 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 869,240 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 837,885 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ % - Shared revenues in percentage | 31,355 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 856,709 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 480,227 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,190 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,867,139 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures | 1,339,283 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 527,856 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 527,856 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, TP THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN,XÃ)
DISTRICTS & CITYS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 775,016 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 247,160 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 215,020 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 32,140 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial Level Budget | 527,856 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 527,856 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 775,016 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues | 1,145,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,120,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 215,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 89,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 4,400 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 120,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 250 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 750 |
| Thu khác - Others | 100 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 17,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 13,485 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 165 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 250 |
| Thu khác - Others | 100 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 541,400 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 300,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 241,350 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 20 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 30 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 127,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 68,200 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 48,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,400 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7,400 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 900 |
| Thu khác - Others | 600 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 20,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp- Agricultural LandUse Tax | 500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 6,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 50,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 15,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 111,100 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 6,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 6,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 3,100 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 95,000 |
| Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 500 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 8,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 9,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 25,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 17,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,114,299 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,116,400 |
2 | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 856,709 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 141,190 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 17,000 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Balancing Expenditures | 2,114,299 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 297,350 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi Giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 59,000 |
2 | Chi Khoa học, công nghệ - Science and Technology | 9,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures | 1,122,441 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi Giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 519,237 |
2 | Chi Khoa học, công nghệ - Science and Technology | 11,703 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,140 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 43,801 |
VI | Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues | 169,340 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure& other assignments | 480,227 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 17,000 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP | |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP | |
| | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,867,139 | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 209,850 | |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 207,120 | |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 2,730 | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 457,637 | |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 13,700 | |
2 | Chi an ninh - Security | 3,493 | |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 127,114 | |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 147,364 | |
5 | Chi SN khoa học công nghệ - Science and technology | 11,703 | |
6 | Chi SN văn hoá thông tin - Culture and Information | 8,000 | |
7 | Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 5,534 | |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,500 | |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 15,000 | |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 36,044 | |
11 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment services | 12,000 | |
12 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 62,292 | |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,148 | |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 2,745 | |
III | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | | |
IV | Chi bổ sung Quỹ Dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,140 | |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 21,089 | |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 527,856 | |
VII | Chi chương trình MTQG và một số nhiệm vụ khác
National target program and others | 480,227 | |
VIII | Chi từ nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues | 169,340 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH |
CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 |
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Trong đó - Including | Ghi chú
Remarks |
Hành chính
Administration | Sự nghiệp
Services |
1 | HĐND tỉnh - Peoples Council | 1,630 | 1,630 | | |
2 | UBND tỉnh - Peoples Committee | 5,600 | 4,100 | 1,500 | |
3 | Sở Kế hoạch và Đầu tư
Planning and Investment Department | 1,383 | 1,383 | | |
4 | Sở Nội vụ - Home Affairs Department | 958 | 958 | | |
5 | Sở Tư pháp - Justice Department | 1,594 | 1,094 | 500 | |
6 | Sở Xây dựng - Construction Department | 2,014 | 2,014 | | |
7 | Sở Thương mại Du lịch
Trade and Tourism Dept. | 2,802 | 2,802 | | |
8 | Sở Khoa học, công nghệ
Science and Technology Dept. | 12,078 | 1,375 | 10,703 | |
9 | Sở Tài nguyên Môi trường
Natural Resource & Environment Dept. | 7,244 | 1,544 | 5,700 | |
10 | Sở Thuỷ sản - Fisheries Department | 4,892 | 1,742 | 3,150 | |
11 | Sở Công nghiệp - Industry Dept. | 1,741 | 941 | 800 | |
12 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 7,755 | 2,273 | 5,482 | Đã bao gồm SN giao thông tuyến tỉnh
Including transport services |
13 | Sở Lao động TB và XH
Labor, War Invalids and Social Affairs Dept. | 13,980 | 1,348 | 12,632 | |
14 | Thanh tra tỉnh - Inspection Office | 1,300 | 1,300 | | |
15 | Sở Y tế - Health Department | 146,741 | 1,281 | 145,460 | Trong đó: KCB người nghèo 28.000 tr đồng
Healthcare for the poor VND28.000 million |
16 | Sở Văn hoá Thông tin
Culture and Information Dept. | 8,275 | 975 | 7,300 | |
17 | Sở Thể dục Thể thao - Sports Department | 5,219 | 719 | 4,500 | |
18 | Sở Giáo dục Đào tạo
Education and Training Dept. | 127,584 | 1,970 | 125,614 | |
19 | Tỉnh Đoàn - Communistic Youth Union | 1,674 | 1,624 | 50 | |
20 | Sở Tài chính - Finance Department | 2,024 | 2,024 | | |
21 | Sở NN và PT nông thôn
Agriculture and Rural Development Dept. | 10,749 | 4,149 | 6,600 | |
22 | UB Dân số gia đình và TE
Population, Family &Children Commission | 1,319 | 839 | 480 | |
23 | UB Mặt trận Tổ quốc- Fatherland Front Commission | 1,174 | 1,174 | | |
24 | Hội Phụ nữ tỉnh - Womens Union | 856 | 856 | | |
25 | Hội Cựu chiến binh tỉnh
Veterans Organization | 654 | 504 | 150 | |
26 | Ban Tôn giáo - Board of Religion | 816 | 816 | | |
27 | Ban Dân tộc - Board of Ethnic Minorities | 684 | 684 | | |
28 | Đài Phát thanh truyền hình
Broadcasting and Television Dept. | 5,534 | | 5,534 | |
29 | Ban Quản lý các KCN
Industrial Zones Management Board | 1,009 | 1,009 | | |
30 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - Military Headquarters | 12,400 | | 12,400 | Đã bao gồm KP thực hiện pháp lệnh DQTV và NĐ 184/2004/NĐ-CP
Including expenditure by Ordinance of militia force and Decree184/2004/NĐ-CP |
31 | Công an tỉnh - Public security office | 3,493 | | 3,493 | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 124,190 | 60,970 | 63,220 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 71,105 | 13,400 | 58,305 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,200 | 2,900 | 1,300 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,800 | 6,500 | 300 | |
3 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,955 | 4,000 | 3,955 | |
4 | Chương trình văn hoá
Social culture Program | 1,480 | | 1,480 | |
5 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 42,600 | | 42,600 | |
6 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program | 620 | | 620 | |
7 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 702 | | 702 | |
8 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program | 6,748 | | 6,748 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 37,165 | 32,250 | 4,915 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project | 15,320 | 15,320 | | |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 124,190 | 60,970 | 63,220 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 71,105 | 13,400 | 58,305 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,200 | 2,900 | 1,300 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,800 | 6,500 | 300 | |
3 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,955 | 4,000 | 3,955 | |
4 | Chương trình văn hoá
Social culture Program | 1,480 | | 1,480 | |
5 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 42,600 | | 42,600 | |
6 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program | 620 | | 620 | |
7 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 702 | | 702 | |
8 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program | 6,748 | | 6,748 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 37,165 | 32,250 | 4,915 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project | 15,320 | 15,320 | | |