Quang Ngai

Quang Ngai 30/10/2007 03:56:00 473

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,145,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,120,000

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

25,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

2,114,299

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,116,400

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,116,400

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
 Shared revenues in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

856,709

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,482

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

480,227

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước để thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

141,190

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

2,114,299

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

297,350

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,122,441

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,140

 

5

Dự phòng - Contingencies

43,801

 

6

Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues

169,340

 

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure& other assignments

480,227

 

8

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, TP THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,867,139

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

869,240

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

837,885

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ % -  Shared revenues in percentage

31,355

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

856,709

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

480,227

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

141,190

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,867,139

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures

1,339,283

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

527,856

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

527,856

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, TP THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN,XÃ)
DISTRICTS & CITYS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

775,016

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

247,160

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

215,020

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

32,140

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial Level Budget

527,856

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

527,856

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

 

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

775,016

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

1,145,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,120,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

215,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

89,500

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

4,400

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

120,000

 

Thuế môn bài - License Tax

250

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

750

 

Thu khác - Others

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

17,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

13,485

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

3,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

165

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

250

 

Thu khác - Others

100

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

541,400

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

300,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

241,350

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

20

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

30

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

127,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

68,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

48,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

1,400

 

Thuế môn bài - License Tax

7,400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

900

 

Thu khác - Others

600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

20,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp- Agricultural LandUse Tax

500

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

6,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

50,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

15,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

111,100

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

6,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

6,500

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

3,100

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

95,000

 

Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

500

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

8,000

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

9,000

II

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

25,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

17,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,114,299

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,116,400

2

Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

856,709

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

141,190

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

17,000

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Balancing Expenditures

2,114,299

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

297,350

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi Giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

59,000

2

Chi Khoa học, công nghệ - Science and Technology

9,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expeditures

1,122,441

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi Giáo dục, đào tạo, dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

519,237

2

Chi Khoa học, công nghệ - Science and Technology

11,703

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,140

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

43,801

VI

Nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues

169,340

VII

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure& other assignments

480,227

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

c khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

17,000

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

 

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,867,139

 

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

209,850

 

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

207,120

 

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

2,730

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

457,637

 

1

Chi quốc phòng - Defense

13,700

 

2

Chi an ninh - Security

3,493

 

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

127,114

 

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

147,364

 

5

Chi SN khoa học công nghệ - Science and technology

11,703

 

6

Chi SN văn hoá thông tin - Culture and Information

8,000

 

7

Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

5,534

 

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

4,500

 

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

15,000

 

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

36,044

 

11

Chi sự nghiệp môi trường - Environment services

12,000

 

12

Chi quản lý hành chính - Administrative management

62,292

 

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

8,148

 

14

Chi khác ngân sách - Other expenditures

2,745

 

III

Chi trả  nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

 

IV

Chi bổ sung Quỹ Dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,140

 

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

21,089

 

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

527,856

 

VII

Chi chương trình MTQG và một số nhiệm vụ khác
National target program and others

480,227

 

VIII

Chi từ nguồn tăng thu để cải cách tiền lương
Salary reform exependiture from exceeding revenues

169,340

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH

CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                   Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

Trong đó - Including

Ghi chú
Remarks

Hành chính
Administration

Sự nghiệp
Services

1

HĐND tỉnh - Peoples Council

1,630

1,630

 

 

2

UBND tỉnh - Peoples Committee

5,600

4,100

1,500

 

3

Sở Kế hoạch và Đầu tư
Planning and Investment Department

1,383

1,383

 

 

4

Sở Nội vụ - Home Affairs Department

958

958

 

 

5

Sở Tư pháp - Justice Department

1,594

1,094

500

 

6

Sở Xây dựng - Construction Department

2,014

2,014

 

 

7

Sở Thương mại Du lịch
Trade and Tourism Dept.

2,802

2,802

 

 

8

Sở Khoa học, công nghệ
Science and Technology Dept.

12,078

1,375

10,703

 

9

Sở Tài nguyên Môi trường
Natural Resource & Environment Dept.

7,244

1,544

5,700

 

10

Sở Thuỷ sản - Fisheries Department

4,892

1,742

3,150

 

11

Sở Công nghiệp - Industry Dept.

1,741

941

800

 

12

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

7,755

2,273

5,482

Đã bao gồm  SN giao thông tuyến tỉnh
Including transport services

13

Sở Lao động TB và XH
Labor, War Invalids and Social Affairs Dept.

13,980

1,348

12,632

 

14

Thanh tra tỉnh - Inspection Office

1,300

1,300

 

 

15

Sở Y tế - Health Department

146,741

1,281

145,460

Trong đó: KCB người nghèo 28.000 tr đồng
Healthcare for the poor VND28.000 million

16

Sở Văn hoá Thông tin
Culture and Information Dept.

8,275

975

7,300

 

17

Sở Thể dục Thể thao - Sports Department

5,219

719

4,500

 

18

Sở Giáo dục Đào tạo
Education and Training Dept.

127,584

1,970

125,614

 

19

Tỉnh Đoàn - Communistic Youth Union

1,674

1,624

50

 

20

Sở Tài chính - Finance Department

2,024

2,024

 

 

21

Sở NN và PT nông thôn
Agriculture and Rural Development Dept.

10,749

4,149

6,600

 

22

UB Dân số gia đình và TE
Population, Family &Children Commission

1,319

839

480

 

23

UB Mặt trận Tổ quốc- Fatherland Front Commission

1,174

1,174

 

 

24

Hội Phụ nữ tỉnh - Womens Union

856

856

 

 

25

Hội Cựu chiến binh tỉnh
Veterans Organization

654

504

150

 

26

Ban Tôn giáo - Board of Religion

816

816

 

 

27

Ban Dân tộc - Board of Ethnic Minorities

684

684

 

 

28

Đài Phát thanh truyền hình
Broadcasting and Television Dept.

5,534

 

5,534

 

29

Ban Quản lý các KCN
Industrial Zones Management Board

1,009

1,009

 

 

30

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh - Military Headquarters

12,400

 

12,400

Đã bao gồm KP thực hiện pháp lệnh DQTV và NĐ 184/2004/NĐ-CP
Including expenditure by Ordinance of militia force and Decree184/2004/NĐ-CP

31

Công an tỉnh - Public security office

3,493

 

3,493

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                          Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

124,190

60,970

63,220

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

71,105

13,400

58,305

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,200

2,900

1,300

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,800

6,500

300

 

3

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,955

4,000

3,955

 

4

Chương trình văn hoá
Social culture Program

1,480

 

1,480

 

5

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

42,600

 

42,600

 

6

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program

620

 

620

 

7

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

702

 

702

 

8

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program

6,748

 

6,748

 

II

Chương trình 135 - Program 135

37,165

32,250

4,915

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project

15,320

15,320

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

QUANGNGAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số - Total

124,190

60,970

63,220

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

71,105

13,400

58,305

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,200

2,900

1,300

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,800

6,500

300

 

3

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,955

4,000

3,955

 

4

Chương trình văn h
Social culture Program

1,480

 

1,480

 

5

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

42,600

 

42,600

 

6

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program

620

 

620

 

7

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

702

 

702

 

8

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program

6,748

 

6,748

 

II

Chương trình 135 - Program 135

37,165

32,250

4,915

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation project

15,320

15,320

 

 

 

 

 

image

SHARED REVENUES FOR COMMUNE

 

 

image

SHARED REVENUES FOR COMMUNE