Thanh Hoa

Thanh Hoa 05/11/2007 04:10:00 416

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,706,500

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,664,000

 

2

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

                      10,000

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

32,500

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,928,634

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,665,200

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,665,200

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from the Central Budget

3,258,434

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfer

2,438,754

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer

819,680

 

3

Huy động nguồn làm lương
Mobilized capital for salary creation

5,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditure

4,928,634

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,258,205

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,247,149

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi viện trợ - Grants expenditure

                        1,500

 

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

3,230

 

6

Dự phòng ngân sách - Contingencies

161,798

 

7

Chương trình MTQG, CT 135, DA 5 triệu ha rừng
National target program, 135 and 5 million hectare reforestation project

256,752

 

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,706,500

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total State Budget Balancing Revenues

1,696,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,664,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

655,500

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

55,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

132,000

4

Thu từ DN thành lập theo Luật DN, Luật HTX
Revenue from Firms formed by Law on Firms, Collectives

202,000

5

Lệ phí trước bạ - Registration fees

44,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

3,500

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

10,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

63,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

44,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

375,500

a

Thuế nhà đất - Land and housing tax

13,000

b

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

12,000

c

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

333,500

d

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land surface rental, water surface rental

                       17,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes

45,000

12

Thu khác - Other revenues

34,500

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

32,500

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

10,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK -  VAT on Imports

22,500

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của Luật NSNN
Investment Mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Thu xổ số kiến thiết (không cân đối)
Lottery Revenue (Unbalance revenues)

                        10,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,928,634

 

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

4,928,634

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,665,200

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

3,258,434

4

Huy động nguồn làm lương
Mobilized capital for salary creation

5,000

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,928,634

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

702,970

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

695,170

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

7,800

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,247,149

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,571,663

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,380

III

Chi viện trợ Hủa Phăn - Hua Phan grants expenditure

1,500

IV

Chi CT MTQG, CT 135,  5 triệu ha rừng
Expenditure for national target programs;135; 5 millions hectare reforestation

256,752

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

3,230

VI

Dự phòng ngân sách - Contingencies

161,798

VII

TW bổ sung có mục tiêu vốn đầu tư
Targeted transfers by central budget

555,235

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN ĐƠN VỊ NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên cơ quan đơn vị
Name of Agencies

Chi tiết theo loại hình sự nghiệp - Breakdowns by sectors

Tổng số
Total

Chi đầu tư
phát triển + CTMTQG
Development Investment Expenditure and National target Program

Chi SN
kinh tế
 & T.giá
Economic service

Chi SN
GDĐT
Education and Training

Chi SN Y tế
Health Care

Chi sự nghiệp KHCN
Science and technology

Chi SN
 ĐBXH
Social Relief

Chi quản lý hành chính
Administration

Chi khác +dự phòng
Other exp.

1

VP UBND tỉnh
Peoples Committee Office

12,604

 

2,530

 

 

 

 

10,074

 

2

VP HĐND tỉnh
Peoples Council Office

4,116

 

 

 

 

 

 

4,116

 

3

Sở Kế hoạch & đầu tư
Planning and Investment Department

3,885

 

 

 

 

 

 

3,885

 

4

Ngành khoa học CN
Science and Techs Industry

4,061

 

850

 

 

429

 

2,782

 

5

Thanh tra nhà nước tỉnh
Inspection Department

2,374

 

 

 

 

 

 

2,374

 

6

Ngành Tài chính  - Finance Industry

4,965

 

176

150

 

 

 

4,639

 

7

Ngành L.động TB và X.hội
Labor, Invalid & Social Affairs Industry

23,069

 

 

911

 

 

19,067

3,091

 

8

Ngành Xây dựng - Construction Industry

4,577

 

 

1,932

 

 

 

2,645

 

9

Ngành Giao thông vận tải
Transportation Industry

26,416

 

21,737

687

 

 

 

3,992

 

10

Ngành N.nghiệp và PT NT
Agriculture & Rural Development Industry

31,703

 

7,917

6,312

 

 

 

17,474

 

11

Ngành Thuỷ sản  - Fishery Industry

7,614

 

1,676

2,595

 

 

 

3,343

 

12

Ngành Thương mại - Trade Industry

9,087

 

405

1,812

 

 

 

6,870

 

13

Sở Du lịch - Tourism Industry

1,460

 

 

 

 

 

 

1,460

 

14

Ngành Văn hoá thông tin
Culture and Information Industry

33,454

 

 

8,421

 

 

 

1,802

23,231

15

Ngành Giáo dục & Đào tạo
Education and Training Industry

179,595

 

 

176,523

 

 

 

3,072

 

16

Ngành  Tư pháp - Justice Industry

3,884

 

548

 

 

 

 

3,336

 

17

NgànhY tế - Health Industry

209,775

 

 

7,835

199,947

 

 

1,993

 

18

Ngành D.số - G.đình và TE
Population, Family & Children Industry

3,623

969

 

 

1,298

 

 

1,356

 

19

Ngành Công nghiệp - Industry

7,254

 

185

5,145

 

 

 

1,924

 

20

Ngành Tài nguyên và MT
Natural Resource & Enviroment Industry

15,706

 

11,049

 

 

 

 

2,157

2,500

21

Ngành Thể dục thể thao - Sports Industry

25,569

 

 

4,747

 

 

 

1,332

19,490

22

Ngành P.thanh và T.hình
Broadcasting and Television Industry

9,450

 

 

1,923

 

 

 

 

7,527

23

Sở Nội vụ - Home Affairs Department

1,904

 

 

 

 

 

 

1,904

 

24

Ban Tôn giáo  - Board of Religion

775

 

 

 

 

 

 

775

 

25

Tỉnh hội phụ nữ - Womens Union

1,849

 

 

120

 

 

 

1,729

 

26

Đoàn T.niên CSHCM tỉnh
Communistic Youth Union

4,898

 

 

1,815

 

 

 

3,083

 

27

Mặt trận tổ quốc
Fatherland Front Commission

2,537

 

 

100

 

 

50

2,387

 

28

Hội nông dân tỉnh - Farmers Organization

2,088

 

 

120

 

 

 

1,968

 

29

Hội cựu chiến binh - Veterans Organization

1,124

 

 

60

 

 

 

1,064

 

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NS CHO CÁC DỰ ÁN CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU
 NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN NĂM 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                               Triệu đồng - Million dongs

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Tổng số
Total

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 
 

 

Tổng cộng - Total

256,752

119,760

136,992

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

164,019

35,600

128,419

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo
Hunger Erasion, Poverty Reduction Program

14,910

12,600

2,310

 

2

Chương trình về việc làm - Job creation program

1,100

1,100

 

 

3

CT nước sạch& vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

8,900

8,500

400

 

4

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

18,396

400

17,996

 

5

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & EpidemicProgram

12,084

3,000

9,084

 

6

Chương trình văn hoá
Program Social Culture

12,394

10,000

2,394

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

90,900

 

90,900

 

8

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

1,300

 

1,300

 

9

Chương trình phòng chống ma túy
Elimination of Drugs Program

2,500

 

2,500

 

10

Chương trình vệ sinh an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation and phytosanitation program

1,535

 

1,535

 

II

Chương trình 135 - Program 135

64,823

56,250

8573

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project

27,910

27,910

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

THANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007

 

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

                           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thành phố
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung cân đối ngân sách
Budget balancing transfers

 

 

 

 

 

Tổng số - Total

646,928

2,264,339

1,688,470

 

 

1

Thanh Hoá

233,171

182,984

9,868

 

 

2

Sầm Sơn

22,816

38,122

20,122

 

 

3

Bỉm Sơn

26,882

42,287

17,803

 

 

4

Hà Trung

18,756

73,846

56,001

 

 

5

Nga Sơn

21,863

84,844

63,074

 

 

6

Hậu Lộc

20,238

88,705

68,532

 

 

7

Hoằng Hoá

39,575

148,600

109,220

 

 

8

Quảng Xương

31,655

137,088

105,531

 

 

9

Tĩnh Gia

26,543

119,818

93,388

 

 

10

Nông Cống

21,904

98,707

76,907

 

 

11

Đông Sơn

32,340

81,716

50,239

 

 

12

Triệu Sơn

17,374

104,225

86,931

 

 

13

Thọ Xuân

22,955

116,865

94,031

 

 

14

Yên Định

23,414

91,018

68,127

 

 

15

Thiệu  Hoá

21,040

89,258

68,474

 

 

16

Vĩnh Lộc

11,548

57,386

45,884

 

 

17

Thạch Thành

12,464

95,107

82,703

 

 

18

Cẩm Thuỷ

7,951

75,346

67,472

 

 

19

Ngọc Lặc

11,184

93,077

81,915

 

 

20

Lang Chánh

1,611

41,707

40,110

 

 

21

Bá Thước

2,534

75,226

72,708

 

 

22

Quan Hoá

2,019

48,417

46,414

 

 

23

Thường Xuân

3,409

77,826

74,450

 

 

24

Như Xuân

5,418

58,329

52,920

 

 

25

Như Thanh

4,735

64,679

60,012

 

 

26

Mường Lát

367

36,319

35,956

 

 

27

Quan Sơn

3,162

42,837

39,678

 

 

 

image

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES

image

 

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES