UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,189,076 | |
1 | Thu nội địa - Domestic Revenues | 3,314,076 | |
2 | Thu dầu thô - Oil Revenues | | |
3 | Thu thuế xuất, nhập khẩu - Customs Revenues | 875,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 2,296,257 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 2,061,509 | |
| Các khoản thu địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 661,726 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,399,783 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 234,748 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 234,748 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditurs | 2,296,257 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,033,761 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,034,965 | |
3 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 68,087 | |
4 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 100,000 | |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,170 | |
6 | Dự phòng -Contingencies | 58,274 | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN,
THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,873,434 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 1,624,186 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 424,000 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,200,186 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 234,748 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 234,748 |
3 | Thu cấp dưới nộp lên - Contributions by lowlevel budget | 14,500 |
II | Chi ngân sách địa phương - Expenditures | 1,873,434 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
Decentralized Expenditures | 1,344,804 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 528,630 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 507,953 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 20,677 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, thành phố - Revenues | 965,953 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 437,323 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 237,726 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 199,597 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 528,630 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 507,953 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 20,677 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố - Expenditures | 965,953 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,189,076 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 4,189,076 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 3,314,076 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 150,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 120,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 29,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 200 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 1,865,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 378,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 131,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,346,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,000 |
| Thu khác - Others | 2,700 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 160,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 40,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 58,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 60,000 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Watersurface and land rental | 1,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
| Thu khác - Others | 50 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 394,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 200,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 169,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 6,500 |
| Thuế môn bài - License Tax | 16,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,000 |
| Thu khác - Others | 1,500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 60,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 681 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 48,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 68,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 55,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 49,175 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 395,380 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 12,400 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 25,800 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 18,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 320,000 |
| Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 19,180 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 26,745 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 42,095 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 875,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 130,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports | 745,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,611,678 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,601,178 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 661,726 |
| Thu phân chia theo tỷ lệ (%) NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,399,783 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 234,748 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
| Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Local Budget Balancing Expenditures | 2,296,257 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,033,761 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,034,965 |
| Trong đó - Of Which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 423,367 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 9,000 |
III | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and assignments | 68,087 |
IV | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 100,000 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,170 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 58,274 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2006 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,873,434 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 724,600 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 724,600 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 414,127 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 11,900 |
2 | Chi an ninh - Security | 5,400 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 113,193 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 83,756 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science and technology | 9,000 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 11,791 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 12,100 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 25,391 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 46,423 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 70,107 |
11 | Chi trợ giá chính sách - Price support | 6,646 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 18,420 |
III | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National Target Programs Expenditure and others | 68,087 |
IV | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 100,000 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,170 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 36,820 |
VII | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 528,630 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 56,467 | 12,580 | 43,887 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 260 | 80 | 180 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 4,700 | 4,500 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family planning program | 4,750 | | 4,750 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 8,329 | 4,000 | 4,329 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 5,439 | 4,000 | 1,439 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 30,100 | | 30,100 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 1,120 | | 1,120 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma túy - Elimination of drug program | 1,200 | | 1,200 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 569 | | 569 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 11,620 | 11,620 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 165,700 | 165,700 | | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các huyện,
thị xã, thành phố
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
| Tổng số - Total | 644,426 | 965,953 | 528,630 | 507,953 | 20,677 |
1 | Nha Trang | 415,013 | 283,341 | 23,000 | 12,860 | 10,140 |
2 | Cam Ranh | 70,685 | 181,206 | 128,133 | 126,656 | 1,477 |
3 | Vạn Ninh | 31,890 | 98,652 | 72,364 | 69,446 | 2,918 |
4 | Ninh Hoà | 66,982 | 175,646 | 124,877 | 121,800 | 3,077 |
5 | Diên Khánh | 56,826 | 124,063 | 79,520 | 77,453 | 2,067 |
6 | Khánh Vĩnh | 1,755 | 60,780 | 59,398 | 58,719 | 679 |
7 | Khánh Sơn | 1,275 | 42,265 | 41,338 | 41,019 | 319 |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007 | |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % | |
STT
No | Huyện, thị xã,
thành phố
Name of Districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province | |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế TTĐB hàng NK
Special Consumption Tax on Imports | Thuế tài nguyên, thuế môn bài
Natural resource tax, license tax | Lệ phí
trước bạ Registration Fees | Thuế SD đất Nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Thu xổ số kiến thiết
Revenues from State- run lotteries | Thu khác NS
Other revenues | |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TTĐB
Special Consumption Tax | |
1 | Nha Trang | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 80 | 80 | 100 | |
2 | Cam Ranh | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
3 | Vạn Ninh | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
4 | Ninh Hoà | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
5 | Diên Khánh | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
6 | Khánh Vĩnh | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
7 | Khánh Sơn | 52 | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT thu từ khu vực NQD
VAT derive from
Non-state Sector | Thuế TNDN thu từ khu vực NQD
Corporate Income Tax
derive from
Non-state Sector | Thuế
môn bài
License Tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp Agricultural Land Use Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thu phí,
lệ phí
Fee Revenues | Tiền sử dụng đất
Land use rights | Thu khác
Other revenues |
1 | Nha Trang | | | | | | | | |
| Vạn Thạch | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Ngọc Hiệp | 52 | 52 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Tân Lập | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Lộc Thọ | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Nguyên | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Trường | 52 | 52 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phước Hoà | 52 | 52 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phương Sài | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phước Hải | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vạn Thắng | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Hải | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Phước | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phương Sơn | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Thọ | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phước Tân | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Xương Huân | 10 | 10 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phước Tiến | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Phước Long | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Vĩnh Hoà | 52 | 52 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | | 100 |
2 | Cam Ranh | | | | | | | | |
| Phường Cam Lợi, Cam Thuận
Cam Loi, Cam Thuan Wards | 20 | 20 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Các phường khác
Other Wards | 52 | 52 | 20 | 100 | 20 | 100 | | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |
3 | Vạn Ninh | | | | | | | | |
| Vạn Giã - Town | 20 | 20 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |
4 | Ninh Hoà | | | | | | | | |
| Ninh Hoà - Town | 10 | 10 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |
5 | Diên Khánh | | | | | | | | |
| Diên Khánh - Town | 10 | 10 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |
6 | Khánh Vĩnh | | | | | | | | |
| Khánh Vĩnh - Town | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |
7 | Khánh Sơn | | | | | | | | |
| Tô Hạp - Town | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 |
| Các xã khác
Other communes | 52 | 52 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 |