Khanh Hoa

Khanh Hoa 30/10/2007 10:42:00 391

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

4,189,076

 

1

Thu nội địa - Domestic Revenues

3,314,076

 

2

Thu dầu thô - Oil Revenues

 

 

3

Thu thuế xuất, nhập khẩu - Customs Revenues

875,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

2,296,257

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

2,061,509

 

 

Các khoản thu địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

661,726

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,399,783

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

234,748

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

234,748

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditurs

2,296,257

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

1,033,761

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

1,034,965

 

3

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others

68,087

 

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

100,000

 

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,170

 

6

Dự phòng -Contingencies

58,274

 

 

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN,
 THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,873,434

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

1,624,186

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

424,000

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,200,186

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

234,748

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

234,748

3

Thu cấp dưới nộp lên - Contributions by lowlevel budget

14,500

II

Chi ngân sách địa phương - Expenditures

1,873,434

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
Decentralized Expenditures

1,344,804

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

528,630

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

507,953

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

20,677

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, thành phố - Revenues

965,953

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

437,323

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

237,726

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

199,597

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

528,630

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

507,953

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

20,677

II

Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố - Expenditures

965,953

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

4,189,076

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

4,189,076

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

3,314,076

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

150,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

120,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29,000

 

Thuế môn bài - License Tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

500

 

Thu khác - Others

200

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

1,865,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

378,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

131,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

1,346,000

 

Thuế môn bài - License Tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,000

 

Thu khác - Others

2,700

3

Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

160,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

40,600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

58,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

60,000

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Watersurface and land rental

1,000

 

Thuế môn bài - License Tax

150

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

 

Thu khác - Others

50

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

394,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

200,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

169,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

6,500

 

Thuế môn bài - License Tax

16,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,000

 

Thu khác - Others

1,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

60,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

681

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

48,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

68,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

55,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

49,175

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

395,380

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

12,400

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

25,800

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

18,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

320,000

 

Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

19,180

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

26,745

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

42,095

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

875,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

130,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK  - V.A.T on imports

745,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,611,678

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,601,178

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

661,726

 

Thu phân chia theo tỷ lệ (%) NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,399,783

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

234,748

 

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

 

 

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total Local Budget Balancing Expenditures

2,296,257

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

1,033,761

 

Trong đó - Of Which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

 

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,034,965

 

Trong đó - Of Which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

423,367

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

9,000

III

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and assignments

68,087

IV

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

100,000

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,170

VI

Dự phòng ngân sách - Contingencies

58,274

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2006

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,873,434

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

724,600

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

724,600

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

414,127

1

Chi quốc phòng - Defense

11,900

2

Chi an ninh - Security

5,400

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

113,193

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

83,756

5

Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science and technology

9,000

6

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

11,791

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

12,100

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

25,391

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

46,423

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

70,107

11

Chi trợ giá chính sách - Price support

6,646

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

18,420

III

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National Target Programs Expenditure and others

68,087

IV

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

100,000

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund

1,170

VI

Dự phòng ngân sách - Contingencies

36,820

VII

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets

528,630

 

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

56,467

12,580

43,887

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

260

80

180

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

4,700

4,500

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family planning program

4,750

 

4,750

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

8,329

4,000

4,329

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

5,439

4,000

1,439

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

30,100

 

30,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

1,120

 

1,120

 

8

Chương trình phòng, chống ma túy - Elimination of drug program

1,200

 

1,200

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

569

 

569

 

II

Chương trình 135 - Program 135

0

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

11,620

11,620

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

165,700

165,700

 

 

 

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

     Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên các huyện,
 thị xã, thành phố
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

644,426

965,953

528,630

507,953

20,677

1

Nha Trang

415,013

283,341

23,000

12,860

10,140

2

Cam Ranh

70,685

181,206

128,133

126,656

1,477

3

Vạn Ninh

31,890

98,652

72,364

69,446

2,918

4

Ninh Hoà

66,982

175,646

124,877

121,800

3,077

5

Diên Khánh

56,826

124,063

79,520

77,453

2,067

6

Khánh Vĩnh

1,755

60,780

59,398

58,719

679

7

Khánh Sơn

1,275

42,265

41,338

41,019

319

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2007

 

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

STT
No

Huyện, thị xã,
thành phố
Name of Districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

 

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TNDN
Corporate Income Tax

Thuế TTĐB hàng NK
Special Consumption Tax on Imports

Thuế tài nguyên, thuế môn bài
Natural resource tax, license tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration Fees

Thuế SD đất Nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

Thu xổ số kiến thiết
Revenues from State- run lotteries

Thu khác NS
Other revenues

 

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TTĐB
Special Consumption Tax

 

1

Nha Trang

52

52

52

100

100

100

80

80

100

 

2

Cam Ranh

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

3

Vạn Ninh

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

4

Ninh Hoà

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

5

Diên Khánh

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

6

Khánh Vĩnh

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

7

Khánh Sơn

52

52

52

100

100

100

100

100

100

 

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

KHANHHOA PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT thu từ khu vực NQD
VAT derive from
Non-state Sector

Thuế TNDN thu từ khu vực NQD
Corporate Income Tax
derive from
Non-state Sector

Thuế
môn bài
License Tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp Agricultural Land Use Tax

Thuế nhà đất
 
Land and Housing Tax

Thu phí,
lệ phí
Fee Revenues

Tiền sử dụng đất
Land use rights

Thu khác
Other revenues

1

Nha Trang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vạn Thạch

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Ngọc Hiệp

52

52

20

100

20

100

 

100

 

Tân Lập

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Lộc Thọ

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Nguyên

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Trường

52

52

20

100

20

100

 

100

 

Phước Hoà

52

52

20

100

20

100

 

100

 

Phương Sài

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Phước Hải

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Vạn Thắng

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Hải

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Phước

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Phương Sơn

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Thọ

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Phước Tân

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Xương Huân

10

10

20

100

20

100

 

100

 

Phước Tiến

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Phước Long

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Vĩnh Hoà

52

52

20

100

20

100

 

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

 

100

2

Cam Ranh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phường Cam Lợi, Cam Thuận
Cam Loi, Cam Thuan Wards

20

20

20

100

20

100

 

100

 

Các phường khác
Other Wards

52

52

20

100

20

100

 

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

3

Vạn Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vạn Giã - Town

20

20

100

100

100

100

20

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

4

Ninh Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ninh Hoà - Town

10

10

100

100

100

100

20

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

5

Diên Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Diên Khánh - Town

10

10

100

100

100

100

20

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

6

Khánh Vĩnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khánh Vĩnh - Town

52

52

100

100

100

100

20

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

7

Khánh Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tô Hạp - Town

52

52

100

100

100

100

20

100

 

Các xã khác
Other communes

52

52

100

100

100

100

40

100

 

image

BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES