Hai Phong

Hai Phong 15/11/2007 10:19:00 430

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

A

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

12,725,000

 

1

Thu nội địa (kể cả thu dầu thô)
Domestic revenue (including oil)

3,240,000

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

9,485,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,918,034

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,937,687

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

664,420

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,273,267

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

665,347

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

665,347

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

315,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,918,034

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,504,405

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,069,025

 

3

Chi trả  nợ gốc, lói cỏc khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN  - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

257,833

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

 

5

Dự phòng - Contingencies

85,071

 

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
CITY LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp thành phố- Revenues

          3,200,538

1

Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

          2,220,191

 

Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

             558,105

 

Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

          1,662,086

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

             665,347

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

             665,347

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3- The State Budget Law

             315,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures

          3,200,538

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) - Decentralized Expenditure

          2,849,550

2

Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget

             350,988

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues

             753,487

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

             402,499

 

Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

             106,315

 

Các khoản thu phân chia NS quận, huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

             296,184

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget

             350,988

II

Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures

             753,487

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

13,305,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

12,725,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

32,400,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

700,000

1.1

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

561,900

1.2

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

137,000

1.3

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

100

1.4

Thuế môn bài - License Tax

650

1.5

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

1.6

Thu khác - Others

150

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

439,000

2.1

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

188,330

2.2

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

65,000

2.3

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

185,000

2.4

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

170

2.5

Thuế môn bài - License Tax

400

2.6

Thu khác - Others

100

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

646,200

3.1

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

363,200

3.2

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

185,550

3.3

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

89,000

3.4

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue

6,500

3.5

Thuế môn bài - License Tax

400

3.6

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

3.7

Thu khác - Others

50

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

500,000

4.1

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

304,800

4.2

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

171,000

4.3

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

3,500

4.4

Thuế môn bài - License Tax

17,000

4.5

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

4.6

Thu khác - Others

3,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

120,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
 Agricultural Land Use Tax

800

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

125,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

20,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

80,000

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

140,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

389,000

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

20,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

31,000

 

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue

68,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

220,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

50,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

15,000

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

65,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

9,485,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

3,165,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports

6,320,000

III

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

IV

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

0

V

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

0

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

580,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,498,034

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

3,918,034

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

664,420

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,273,267

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

665,347

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

315,000

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

580,000

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,498,034

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

3,918,034

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,504,405

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

100,325

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

4,820

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,069,025

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

863,248

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

27,580

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

85,071

VI

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

257,833

VIII

Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers

 

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

580,000

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TTHÀNH PHỐ THEO LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

3,200,538

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,264,191

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

1,252,691

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

11,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,255,255

1

Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security

25,445

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

563,252

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

205,788

5

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

27,580

6

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information

19,925

7

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

3,411

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

18,659

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

63,145

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

169,667

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

125,420

12

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

14,951

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

18,012

III

Dự phòng ngân sách - Contingencies

70,571

IV

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget

350,988

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,700

VI

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

257,833

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No.

Cơ quan đơn vị
Agencies

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

Tổng số
Total

Chi TX
Recurent expenditure

MS,SC
Purchase, improvement

1

UBND thành phố
Peoples Committee

14,784

13,484

1,300

2

Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept.

21,056

18,717

2,339

3

Sở Tài chính - Finance Department

4,283

3,208

1,075

4

Sở Thể dục thể thao - Sports Dept.

17,802

16,322

1,480

5

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Dept.

15,342

12,292

3,050

6

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept.

31,143

21,831

9,312

7

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Dept.

8,510

7,910

600

8

Sở Du lịch - Tourism Department

1,288

988

300

9

Sở Thuỷ sản - Fishery Department

8,358

4,558

3,800

10

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

563,202

552,902

10,300

11

Sở Y tế - Health Department

176,426

166,496

9,930

12

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

16,320

13,250

3,070

13

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

3,440

3,090

350

14

Sở Thương mại
Trade Department

3,100

2,690

410

15

Sở Tài chính - Finance Department

3,970

3,520

450

16

Sở Nội vụ - Home affairs

1,870

1,520

350

17

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

7,480

6,230

1,250

18

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

2,039

1,839

200

19

Sở Giao thông vận tải
Transportation Department

104,973

100,746

4,227

20

Sở Công nghiệp- Industry Dept.

1,584

1,134

450

21

Sở Xây dựng - Construction Dept.

2,355

2,105

250

22

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

670

670

 

23

Hội Phụ nữ - Womens Union

1,165

915

250

24

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

820

520

300

25

Hội Nông dân
Farmers Organization

1,075

875

200

26

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

2,350

2,050

300

27

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

3,411

3,111

300

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2007

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

Stt
NO

NGUỒN VỐN - BY FUNDS

DỰ TOÁN
PLAN

 

TỔNG SỐ - TOTAL

          1,716,629

A

VỐN NƯỚC NGOÀI - FUNDED BY FOREIGN SOURCEs

             218,000

B

CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
FUNDED BY NATIONAL TARGET PROGRAMS

               22,930

C

VỐN HỖ TRỢ CÓ MỤC TIÊU CỦA CHÍNH PHỦ
FUNDED BY TARGET TRANFERS OF GOVERNMENT

             378,120

D

NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
FUNDED BY LOCAL BUDGET

             782,579

1

Nguồn thu tiền đất
Lotteries resource

             220,000

2

Nguồn thu quảng cáo truyền hình
TV advertisements

               15,000

3

Nguồn thu xổ số kiến thiết đưa vào cân đối cho các dự án của thành phố
Lotteries resources included in city projects budget

               20,000

4

Nguồn vốn cân đối ngân sách địa phương
Local balance budget

             527,579

E

CÁC DỰ ÁN ĐỐI ỨNG ODA
COUNTERPART FUNDS FOR ODA PROJECTS

               84,000

1

Hệ thống thoát nước 1B - Water supplies system 1B

               26,000

2

CSHT khu dân cư thu nhập thấp
Infrastructure at the low income residential areas

               21,000

3

Dự án thoát nước mưa, nước thải và quản lý chất thải rắn
Project Drainage of rain flows, used water and solid waste management

               16,000

F

VỐN BỐ TRÍ CHO CÁC DỰ ÁN THUỘC CÁC NGÀNH, LĨNH VỰC
ALLOCATIONS TO PROJECTS BY SECTORS

             120,381

1

Đường dập Minh Đức, TN
Paths at Minh Duc Dam, TN

                 1,000

2

Các dự án cải tạo, sửa chữa và xây mới nhà thuộc sở hữu nhà nước
Project improvement and new construction of new state-owned houses

               20,000

3

Trung tâm GD- LĐ- hoà nhập cộng đồng (gđ I)
Center for education and labor and communinity (phase 1)

                 4,000

4

Khu nông- lâm nghiệp công nghệ cao
Hightech-based agriculture and forestry park

                 1,000

5

Nhà nghiệp vụ công an thành phố, CH
House for professionals of public security of city, CH

                 1,000

6

Trung tâm bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ công an thành phố
Center for fostering and training skills

                 1,000

7

Tuyến đường trục chính khu đô thị mới Ngã 5- Sân bay Cát Bi
Main road of the new municipal area at 5 junctions of Cat Bi airport

               10,000

G

VỐN TẠM ỨNG KHO BẠC NHÀ NƯỚC CHO DỰ ÁN XÂY DỰNG CÁC CỤM CÔNG NGHIỆP VÀ TUYẾN ĐƯỜNG HỒ SEN- CẦU RÀO II
ADVANCES FROM STATE TREASURY FOR PROJECT CONSTRUCTION OF IDZS1,RINGROAD OF HO SEN - CAU RAO 2

             300,000

H

VỐN VAY QUỸ HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHO CHƯƠNG TRÌNH CỨNG HOÁ KÊNH MƯƠNG
BORROWINGS FROM DAF FOR PROGRAM CANAL CONCRETIZATION

               15,000

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Chỉ tiêu
Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Of which

 

Vốn đầu tư
Capital

Vốn sự nghiệp
Recurrent

ĐP
bổ sung
Transfers

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

  81,022

   18,300

    43,909

 

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

11,800

300

300

11,500

 

3

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

2,800

2,500

300

 

 

4

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

16,149

2,500

7,336

6,313

 

5

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS - Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

11,111

5,000

5,111

1,000

 

6

Chương trình văn hoá
Social Culture Program

9,484

8,000

1,484

 

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

24,400

 

24,400

 

 

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

878

 

878

 

 

9

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

1,300

 

1,300

 

 

10

Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug Program

2,800

 

2,800

 

 

II

Chương trình mục tiêu cân đối NSĐP
National target programs included in local budget

8,300

 

 

8,300

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project

4,630

4,630

 

 

 

IV

TW bổ sung một số khoản chi
Transfers by central budget

766,828

 

2,388

200

 

V

Một số CT bổ sung có mục tiêu cho NSĐP
Other programs assigned to local budget

378,120

378,120

 

 

 

VI

Chương trình việc làm (cấp qua NHCS)
Job creation programs by social policies bank

8,000

4,000

 

4,000

 

 

 

UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các quận, huyện
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

1

Quận Hồng Bàng

92 700

63 571

8 801

3 701

5 100

2

Quận Lê Chân

104 720

82 934

14 924

10 634

4 290

3

Quận Ngô Quyền

123 350

74 923

11 098

5 393

5 705

4

Quận Kiến An

26 380

26 877

16 657

10 817

5 840

5

Quận Hải An

36 290

31 282

18 482

12 182

6 300

6

Huyện Kiến Thụy

19 990

53 953

41 060

36 060

5 000

7

Huyện An Dương

33 030

43 423

18 005

13 905

4 100

8

Thị xã Đồ Sơn

11 830

18 313

13 860

9 260

4 600

9

Huyện Thuỷ Nguyên

56 670

88 036

43 286

38 161

5 125

10

Huyện An Lão

15 950

43 554

35 299

29 629

5 670

11

Huyện Tiên Lãng

14 860

49 898

41 468

36 868

4 600

12

Huyện Vĩnh Bảo

20 690

64 589

51 999

46 499

5 500

13

Huyện Cát Hải

17 780

44 634

36 049

30 379

5 670

 

Tổng - Total

574 240

685 987

350 988

283 488

67 500

image

 

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES