UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 12,725,000 | |
1 | Thu nội địa (kể cả thu dầu thô)
Domestic revenue (including oil) | 3,240,000 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 9,485,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,918,034 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,937,687 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 664,420 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,273,267 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 665,347 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 665,347 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 315,000 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,918,034 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,504,405 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,069,025 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lói cỏc khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN - Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 257,833 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 85,071 | |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
CITY LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố- Revenues | 3,200,538 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 2,220,191 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 558,105 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,662,086 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 665,347 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 665,347 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3- The State Budget Law | 315,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 3,200,538 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp thành phố theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) - Decentralized Expenditure | 2,849,550 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 350,988 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 753,487 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 402,499 |
| Các khoản thu ngân sách quận, huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 106,315 |
| Các khoản thu phân chia NS quận, huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 296,184 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 350,988 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 753,487 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 13,305,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 12,725,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 32,400,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 700,000 |
1.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 561,900 |
1.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 137,000 |
1.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 100 |
1.4 | Thuế môn bài - License Tax | 650 |
1.5 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
1.6 | Thu khác - Others | 150 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 439,000 |
2.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 188,330 |
2.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 65,000 |
2.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 185,000 |
2.4 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 170 |
2.5 | Thuế môn bài - License Tax | 400 |
2.6 | Thu khác - Others | 100 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 646,200 |
3.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 363,200 |
3.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 185,550 |
3.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 89,000 |
3.4 | Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 6,500 |
3.5 | Thuế môn bài - License Tax | 400 |
3.6 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
3.7 | Thu khác - Others | 50 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 500,000 |
4.1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 304,800 |
4.2 | Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 171,000 |
4.3 | Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 3,500 |
4.4 | Thuế môn bài - License Tax | 17,000 |
4.5 | Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
4.6 | Thu khác - Others | 3,500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 120,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 800 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 125,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 20,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 80,000 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 140,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 389,000 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 20,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 31,000 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue | 68,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 220,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 50,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 15,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 65,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 9,485,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 3,165,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports | 6,320,000 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
V | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | 0 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 580,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,498,034 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,918,034 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 664,420 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,273,267 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 665,347 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 315,000 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 580,000 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,498,034 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 3,918,034 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,504,405 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 100,325 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 4,820 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,069,025 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 863,248 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 27,580 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 85,071 |
VI | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 257,833 |
VIII | Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Spending from Central budgets transfers | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 580,000 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TTHÀNH PHỐ THEO LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 3,200,538 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,264,191 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 1,252,691 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 11,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,255,255 |
1 | Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security | 25,445 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 563,252 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 205,788 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 27,580 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 19,925 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 3,411 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 18,659 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 63,145 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 169,667 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 125,420 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 14,951 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 18,012 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 70,571 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 350,988 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,700 |
VI | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 257,833 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP |
HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | |
| | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 |
| | | | |
| | | | |
Stt
No. | Cơ quan đơn vị
Agencies | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures |
Tổng số
Total | Chi TX
Recurent expenditure | MS,SC
Purchase, improvement |
1 | UBND thành phố
Peoples Committee | 14,784 | 13,484 | 1,300 |
2 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 21,056 | 18,717 | 2,339 |
3 | Sở Tài chính - Finance Department | 4,283 | 3,208 | 1,075 |
4 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 17,802 | 16,322 | 1,480 |
5 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Dept. | 15,342 | 12,292 | 3,050 |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept. | 31,143 | 21,831 | 9,312 |
7 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Dept. | 8,510 | 7,910 | 600 |
8 | Sở Du lịch - Tourism Department | 1,288 | 988 | 300 |
9 | Sở Thuỷ sản - Fishery Department | 8,358 | 4,558 | 3,800 |
10 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 563,202 | 552,902 | 10,300 |
11 | Sở Y tế - Health Department | 176,426 | 166,496 | 9,930 |
12 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 16,320 | 13,250 | 3,070 |
13 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 3,440 | 3,090 | 350 |
14 | Sở Thương mại
Trade Department | 3,100 | 2,690 | 410 |
15 | Sở Tài chính - Finance Department | 3,970 | 3,520 | 450 |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,870 | 1,520 | 350 |
17 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 7,480 | 6,230 | 1,250 |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 2,039 | 1,839 | 200 |
19 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 104,973 | 100,746 | 4,227 |
20 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,584 | 1,134 | 450 |
21 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 2,355 | 2,105 | 250 |
22 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 670 | 670 | |
23 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,165 | 915 | 250 |
24 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 820 | 520 | 300 |
25 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,075 | 875 | 200 |
26 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 2,350 | 2,050 | 300 |
27 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 3,411 | 3,111 | 300 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG Mẫu số 16/CKNS-NSĐP HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE Table 16/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2007 |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 |
| | |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
NO | NGUỒN VỐN - BY FUNDS | DỰ TOÁN
PLAN |
| TỔNG SỐ - TOTAL | 1,716,629 |
A | VỐN NƯỚC NGOÀI - FUNDED BY FOREIGN SOURCEs | 218,000 |
B | CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
FUNDED BY NATIONAL TARGET PROGRAMS | 22,930 |
C | VỐN HỖ TRỢ CÓ MỤC TIÊU CỦA CHÍNH PHỦ
FUNDED BY TARGET TRANFERS OF GOVERNMENT | 378,120 |
D | NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
FUNDED BY LOCAL BUDGET | 782,579 |
1 | Nguồn thu tiền đất
Lotteries resource | 220,000 |
2 | Nguồn thu quảng cáo truyền hình
TV advertisements | 15,000 |
3 | Nguồn thu xổ số kiến thiết đưa vào cân đối cho các dự án của thành phố
Lotteries resources included in city projects budget | 20,000 |
4 | Nguồn vốn cân đối ngân sách địa phương
Local balance budget | 527,579 |
E | CÁC DỰ ÁN ĐỐI ỨNG ODA
COUNTERPART FUNDS FOR ODA PROJECTS | 84,000 |
1 | Hệ thống thoát nước 1B - Water supplies system 1B | 26,000 |
2 | CSHT khu dân cư thu nhập thấp
Infrastructure at the low income residential areas | 21,000 |
3 | Dự án thoát nước mưa, nước thải và quản lý chất thải rắn
Project Drainage of rain flows, used water and solid waste management | 16,000 |
F | VỐN BỐ TRÍ CHO CÁC DỰ ÁN THUỘC CÁC NGÀNH, LĨNH VỰC
ALLOCATIONS TO PROJECTS BY SECTORS | 120,381 |
1 | Đường dập Minh Đức, TN
Paths at Minh Duc Dam, TN | 1,000 |
2 | Các dự án cải tạo, sửa chữa và xây mới nhà thuộc sở hữu nhà nước
Project improvement and new construction of new state-owned houses | 20,000 |
3 | Trung tâm GD- LĐ- hoà nhập cộng đồng (gđ I)
Center for education and labor and communinity (phase 1) | 4,000 |
4 | Khu nông- lâm nghiệp công nghệ cao
Hightech-based agriculture and forestry park | 1,000 |
5 | Nhà nghiệp vụ công an thành phố, CH
House for professionals of public security of city, CH | 1,000 |
6 | Trung tâm bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ công an thành phố
Center for fostering and training skills | 1,000 |
7 | Tuyến đường trục chính khu đô thị mới Ngã 5- Sân bay Cát Bi
Main road of the new municipal area at 5 junctions of Cat Bi airport | 10,000 |
G | VỐN TẠM ỨNG KHO BẠC NHÀ NƯỚC CHO DỰ ÁN XÂY DỰNG CÁC CỤM CÔNG NGHIỆP VÀ TUYẾN ĐƯỜNG HỒ SEN- CẦU RÀO II
ADVANCES FROM STATE TREASURY FOR PROJECT CONSTRUCTION OF IDZS1,RINGROAD OF HO SEN - CAU RAO 2 | 300,000 |
H | VỐN VAY QUỸ HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN CHO CHƯƠNG TRÌNH CỨNG HOÁ KÊNH MƯƠNG
BORROWINGS FROM DAF FOR PROGRAM CANAL CONCRETIZATION | 15,000 |
UBND THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HAIPHONG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | |
| | | |
Stt
No | Chỉ tiêu
Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Of which | |
Vốn đầu tư
Capital | Vốn sự nghiệp
Recurrent | ĐP
bổ sung
Transfers | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 81,022 | 18,300 | 43,909 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 11,800 | 300 | 300 | 11,500 | |
3 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,800 | 2,500 | 300 | | |
4 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 16,149 | 2,500 | 7,336 | 6,313 | |
5 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS - Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 11,111 | 5,000 | 5,111 | 1,000 | |
6 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 9,484 | 8,000 | 1,484 | | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 24,400 | | 24,400 | | |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 878 | | 878 | | |
9 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 1,300 | | 1,300 | | |
10 | Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug Program | 2,800 | | 2,800 | | |
II | Chương trình mục tiêu cân đối NSĐP
National target programs included in local budget | 8,300 | | | 8,300 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
5 million hectare reforestation Project | 4,630 | 4,630 | | | |
IV | TW bổ sung một số khoản chi
Transfers by central budget | 766,828 | | 2,388 | 200 | |
V | Một số CT bổ sung có mục tiêu cho NSĐP
Other programs assigned to local budget | 378,120 | 378,120 | | | |
VI | Chương trình việc làm (cấp qua NHCS)
Job creation programs by social policies bank | 8,000 | 4,000 | | 4,000 | |