Quang Ninh

Quang Ninh 16/11/2007 02:49:00 733

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

7,599,800

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

3,359,800

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

4,240,000

 

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,088,135

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,795,767

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

941,550

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

1,854,217

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

292,368

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

0

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

292,368

 

3

Thu huy động đầu tư - Investment mobilizations

 

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,088,135

 

 

Trong đó - Of which:

 

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,243,315

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,636,365

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

 

5

Dự phòng - Contingencies

125,108

 

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

7,599,800

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

3,359,800

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,625,400

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

501,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

932,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

350

 

Thuế môn bài - License tax

590

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

191,000

 

Thu khác - Others

60

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue

100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

44,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

46,200

 

Thuế môn bài - License tax

205

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

580

 

Thu khác - Others

15

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

125,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

42,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

35,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

38,000

 

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                                Land rental, water surface rental revenue

400

 

Thuế môn bài - License tax

160

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

9,000

 

Thu khác - Others

40

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector revenue

350,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

199,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

129,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,700

 

Thuế môn bài - License tax

12,677

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

6,000

 

Thu khác - Others

723

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

73,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

655

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

40,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue

24,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue

155,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

346,180

11

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues

400,327

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

12,941

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax

18,400

 

Thu tiền thuê đất - Land rental revenue

43,606

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

325,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned houses revenue

380

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes

3,529

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

116,709

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

4,240,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, special consumption tax on imports

1,295,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on imports

2,945,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price

 

B

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,088,135

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

941,550

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,854,217

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

292,368

 

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

3,088,135

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,243,315

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

62,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

13,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,636,365

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

698,190

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,040

III

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

51,870

IV

Chi chương trình MTQG , CT 135 nguồn vốn sự nghiệp
Expenditure for national target programs, program135

52,024

V

Chi bù lỗ, trợ cước các mặt hàng chính sách
Price support

29,724

VI

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

VII

Dự phòng ngân sách - Contingencies

73,238

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,883,391

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

986,230

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

429,654

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

556,576

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

717,133

1

Chi an ninh, quốc phòng - Security and defense

32,150

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, vocational & training

249,160

3

Chi y tế - Health care

90,419

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

12,040

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

36,235

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

9,000

7

Chi thể dục thể thao - Sports

19,619

8

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

47,693

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

83,071

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

115,759

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

 

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

21,988

III

Chi chương trình MTQG , CT 135 nguồn vốn sự nghiệp
Expenditure for national target programs, 135

52,024

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,600

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

44,810

VI

Chi bù lỗ, trợ cước các mặt hàng chính sách
Price support

29,724

VII

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

51,870

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH THƯỜNG XUYÊN CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF RECURRENT EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên đơn vị
Name of agency

Dự toán
Plan

1

Văn phòng HĐND tỉnh - Peoples council office

3,000

2

Văn phòng UBND tỉnh - Peoples committee office

8,062

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

2,439

4

Sở Y tế - Health department

2,085

5

Sở Du lịch - Tourism department

1,220

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

2,000

7

Sở Thể dục thể thao - Sports dept.

1,280

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

1,827

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

3,450

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

1,591

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

1,660

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

1,895

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

1,476

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

2,035

15

Sở Thương mại - Trade department

1,455

16

Sở Kế hoạch đầu tư - Planning and investment dept.

2,350

17

Sở Nội vụ - Home affairs department

1,527

18

Sở Tư pháp - Justice department

3,468

19

Sở Tài chính - Finance department

4,190

20

Sở Thủy sản - Fishery department

1,630

21

Sở Bưu chính viễn thông
Post and telecom department

778

22

Sở Ngoại vụ - Foreign affairs department

1,336

23

Thanh tra nhà nước tỉnh - State inspection ơffice

2,404

24

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

2,390

25

Liên minh các HTX và DN ngoài quốc doanh
Ally of collectives council and non-state enterprises

919

26

Ban quản lý các khu CN
Management board of industrial zones

1,175

27

Ban dân tộc và tôn giáo
Board of nationality and religion

1,616

28

UB Mặt trận Tổ quốc - Fatherland front committee

2,995

29

Tỉnh đoàn thanh niên - Communistic youth union

2,810

30

Hội Phụ nữ - Womens union

1,717

31

Hội Cựu chiến binh - Veterants organization

1,021

32

Hội Nông dân - Farmers organization

1,610

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Danh mục dự án
Projects

Địa điểm
Place

Năng lực TK
Designed capability

Thời gian
Time frame

Tổng mức ĐT
Total investment

Vốn đã cấp đến 2006
Accured payment by 2006

Kế hoạch 2007
Plan 2007

Chủ đầu tư
Investors

 
 
 

1

Nâng cấp đại lộ Hòa Bình Km2 đến đầu cầu Hòa Bình
Upgradation boulavard of Hoa Binh Km2 to Hoa Binh bridges

Móng Cái

 

 

          37,390

2,800

7,000

UBND Móng Cái
Peoples committee

 

2

Đường giao thông khu dân cư Bắc Đại lộ Hòa Bình
Vehicle road of residential area of North Hoa Binh boulavard

Móng Cái

 

 

          49,211

 

5,000

UBND Móng Cái
Peoples committee

 

3

Nước sạch thị trấn Tiên Yên
Living water supply at Tien Yen district town

Tiên Yên

2000m3/ng

20/12/1999

10,859

9,129

800

UBND huyện Tiên Yên

 

4

Trung tâm sát hạch cấp giấy phép lái xe
Center for testing and granting driving license

Hạ Long

 

28/9/04, 12/6/06

16,372

8,500

3,000

Sở Giao thông - Vận Tải

 

5

Đường trung tâm xã Hà Lâu
Roads at centre of Ha Lau commune

Tiên Yên

17,1km

22/10/2003

15,700

8,800

2,500

UBND huyện Tiên Yên

 

6

Đường liên xã Đông Ngũ - Đại Dực
Intercommune road at Dong Ngu - Dai Duc

Tiên Yên

12km

21/4/03, 9/3/06

26,832

8,500

2,000

UBND huyện Tiên Yên

 

7

 4 cầu tỉnh lộ 337                          
4 bridges of provincial road 337

Hạ Long

 

9/2/2004

15,028

7,700

1,000

BQL dự án I

 

8

Đường xã Quảng Lâm
Road at Quang Lam commune

Đầm Hà

12km

26/12/02, 26/7/05

15,324

8,270

800

UBND huyện Đầm Hà

 

9

Đường Mỏ Đông - Đồng Sơn Km0-Km14(HT gđ1)  Roads at Mo Dong - Dong Son Km0-Km14 (finished phase 1)

Hoành Bồ

14km

19/9/03, 18/6/04

17,031

5,400

2,000

UBND huyện Hoành Bồ

 

10

Đường Nà Làng - Tân Tiến  (gđ 2)
Na Lang - Tan Tien road (phase 2)

Ba Chẽ

10km

17/12/1999

26,500

8,765

1,000

UBND huyện Ba Chẽ

 

11

Hồ Đồng Đò I+II                             
Dong Do lake 1+2

Đông Triều

Tưới 393ha

14/10/1999

13,908

13,105

700

UBND huyện Đông Triều

 

12

Kênh cấp II Hải Hoà- Hải Xuân
Canal level 2 of Hai Hoa -Hai Xuan

Móng Cái

tưới 678ha

13/5/1999

13,349

11,099

1,000

UBND Móng Cái
Peoples committee

 

13

N/c đê bao ngoài Bắc Cửa Lục  (gđ1+ 2)
Improve dyke outside North Cua Luc (phase 1+2)

Hoành Bồ

10273m

21/2/03, 9/3/06

46,356

21,987

2,000

UBND Hoành Bồ
Peoples committee

 

14

Tu bổ, nâng cấp đê và cống dưới Đê Đồng Muối xã Hải Đông
Improvement of dykes, drains under the Dong Muoi dyke of Hai Dong commune

Móng Cái

3094m, P=5%

7/17/2006

19,018

500

1,600

UBND Móng Cái
Peoples committee

 

15

Trường PTCS Bãi Cháy
Bai Chay secondary school

Hạ Long

1402m2

5/8/03,11/10/06

12,792

1,206

600

UBND TP Hạ Long
Peoples committee

 

16

Trường PTTH Hoàng Hoa Thám
Hoang Hoa Tham high school

Đông Triều

18ph

16/8/2004

13,984

2,579

3,300

Sở Giáo dục - Đào tạo
Education depat

 

17

Trường THPT Hải đảo
HaiDao islands high school

Vân Đồn

8p

16/8/2004

          14,868

1,040

3,000

Sở Giáo dục - Đào tạo
Education depat

 

18

Khu g.đường, nhà thực hành DL, SK trường CĐVHNTDL
Classroom, testing houses, stages of college of culture and arts

Hạ Long

 

12/6/2005

36,481

1,400

3,000

 

 

19

Bệnh viện đa khoa tỉnh                 
General hospital of province                         

Hạ Long

500 g

 

182,000

155,465

1,000

BQL dự án II -PMUII

 

20

Bệnh viện y học Dân tộc 
Traditional  medical  hospital

Hạ Long

200gi

01/10/05, 5/7/06

25,071

3,674

2,000

BQL dự án II -PMUII

 

21

 Trung tâm giáo dục lao động số 1 Hoành Bồ
Center for education of labors 1 of Hoanh Bo

Hoành Bồ

2000 người

29/6/2005

59,787

32,442

20,000

BQL dự án II -PMUII

 

22

Đầu tư mở rộng diện phủ sóng truyền hình QN
Upgradation of broadcasting areas of QN TV

HL+cácH

phủ sóng 85%

24/5/2005

13,300

4,604

1,500

Đài PTTH tỉnh
Broadcasting station

 

23

Sân vận động tại Trung tâm thể thao tỉnh
Stadium of Center for sport of province

Hạ Long

2 vạn chỗ

12/30/2005

254,000

21,095

20,000

BQL dự án II -PMUII

 

24

Trụ sở liên cơ quan II cột 8                                
Offices for Inter-agencies 2 post8

Hạ Long

16497m2

12/4/02,
25/12/03

118,962

81,946

20,000

BQL dự án II -PMUII

 

25

Chợ Trung tâm Tiên Yên
Market at centre of Tien Yen

Tiên Yên

3700m2

20/2/2003

13,015

5,900

500

UBND Tiên Yên
Peoples committee

 

26

Chợ Đầm Hà                                         
Dam Ha mart

Đầm Hà

31.500m2

30/7/03, 29/7/05

23,333

6,400

1,000

UBND Đầm Hà
Peoples committee

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

 

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

72,924

17,080

55,844

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

5,380

4,580

800

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

4,800

4,500

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program 

5,599

 

                

 

5,599

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

8,926

4,000

4,926

 

5

Chương trình văn hoá - social culture Program

6,055

                 4,000

                 2,055

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

38,100

 

               38,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

1,300

 

                 1,300

 

10

Chương trình phòng chống ma tuý
Elimination of drug program

                  1,900

 

                 1,900

 

6

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

                     864

 

                    864

 

II

Chương trình 135 - Program 135

6,880

5,600

1,280

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare forestation project

18,950

  18,950

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

41,374

23,500

17,874

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 

QUANG NINH PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC

 

HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

Stt
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 
 

1

Hạ Long

575,882

179,632

10,000

 

2

Cẩm Phả

249,150

124,656

5,000

 

3

Uông Bí

114,855

96,299

21,580

 

4

Móng Cái

147,020

117,958

 

 

5

Đông Triều

52,450

122,976

79,838

 

6

Yên Hưng

28,423

98,705

71,791

 

7

Hoành Bồ

24,520

69,744

47,847

 

8

Vân Đồn

15,605

62,737

49,139

 

9

Tiên Yên

13,210

56,836

44,668

 

10

Hải Hà

12,595

64,931

53,222

 

11

Đầm Hà

7,118

42,837

36,191

 

12

Bình Liêu

4,091

53,027

49,348

 

13

Ba Chẽ

3,223

44,335

41,407

 

14

Cô Tô

1,427

33,071

31,741

 

 

Tổng cộng - Total

1,249,569

1,167,743

541,772

 

 

image 

LEVEL BUDGET EXPENDITURES and PERCENTAGE