UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 805,500 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 690,500 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 115,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 0 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,849,652 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp - Decentralized revenues | 665,350 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 371,307 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 294,043 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,116,928 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 588,326 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 528,602 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 60,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước thực hiện CC lương
Brought forward revenue for salary reform | 7,374 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenue | 6,500 |
III | Tổng chi ngân sách địa phương
Total local budget expenditures | 1,856,152 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 462,462 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 796,368 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 48,521 |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | |
7 | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 5,325 |
8 | Chuyển nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward exp. for salary reform | 7,374 |
9 | Chi thực hiện chương trình khác của CP
Other targeted programs | 455,941 |
10 | Chi XDCB từ nguồn XSKT
Capital expenditure funded by lotteries | 6,500 |
11 | Chi thực hiện CTMTQG
National target projects, programs | 72,661 |
UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,523,502 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 335,074 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 170,030 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 165,044 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,116,928 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 588,326 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 528,602 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 60,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,500 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenue | 5,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,523,502 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,163,746 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 359,756 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 359,756 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 0 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 692,406 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 330,276 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 100,082 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 230,194 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 359,756 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 359,756 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 874 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenue | 1,500 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 692,406 |
UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 872,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total state budget balance revenues | 865,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 690,500 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 126,230 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 106,810 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 18,050 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 0 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,200 |
| Thuế môn bài - License Tax | 170 |
| Thu khác - Others | 0 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 25,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 20,025 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 2,100 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 0 |
| Thuế môn bài - License Tax | 75 |
| Thu khác - Others | 0 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 600 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 595 |
| Thuế môn bài - License Tax | 5 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 130,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 109,061 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 17,002 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 0 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 400 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,537 |
| Thu khác - Others | 0 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 20,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 1,060 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 700 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 0 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 14,170 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 19,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 316,200 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 6,100 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 4,500 |
| Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental | 5,600 |
| Tiền sử dụng đất - Land Use Revenue | 300,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 0 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 33,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 4,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 115,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports | 60,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 55,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 60,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 6,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,856,152 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,849,652 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 371,307 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 294,043 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 1,116,928 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 0 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 7,374 |
6 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 60,000 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 6,500 |
UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,856,152 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,313,676 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 462,462 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi đầu tư XDCB - Capital | 399,482 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 796,368 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 365,100 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,220 |
III | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 5,325 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 48,521 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 6,500 |
C | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 72,661 |
D | Chuyển nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward exp. for salary reform | 7,374 |
E | Chi thực hiện chương trình dự án của Chính phủ
Projects, programs assigned by the Government | 455,941 |
1 | Bổ sung có mục tiêu (vốn đầu tư XDCB)
Target transfers (capital expenditures) | 453,065 |
2 | Bổ sung có mục tiêu (vốn sự nghiệp)
Target transfers (recurrent expenditures) | 2,876 |
UBND TỈNH NINH BÌNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP NINHBINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 983,400 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 234,242 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 171,262 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 62,980 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 345,773 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Security and Defense | 9,310 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education & Training | 111,508 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 73,973 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science, Technology | 11,220 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,679 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,887 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 2,594 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 13,661 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 42,172 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 63,396 |
11 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 4,203 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 4,170 |
III | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 5,325 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 37,304 |
B | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 359,756 |
C | Chi XDCB từ nguồn XSKT
Capital expenditure funded by lotteries | 6,500 |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of projects | Địa điểm
Place | Thời gian KC
hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến kỳ báo cáo
Volume of implementation from starting to reports period | Đã thanh toán đến kỳ báo cáo
Paid till reports period | Dự toán
Plan | |
|
1 | Dự án CSHT khu du lịch Tràng An
Project Infrastructure of Trang An tourism area | Hoa Lư | 2004-2008 | CSHT khu chức năng
Functional infras | 579,457 | 350,000 | 223,000 | 70,000 | |
2 | CSHT vùng phân lũ sông Hoàng Long
Infrastructure of segmented area of Hoang Long river | Nho Quan | 2001-2008 | 20 xa /commune | 976,417 | 257,000 | 188,000 | 42,000 | |
3 | Nạo vét sông Sào Khê
Dredge at Sao Khe river | Hoa Lư | 2005-2005 | 1034 ha | 399,700 | 16,000 | 16,000 | 40,000 | |
4 | Nâng cấp đê biển Bình Minh 2
Improvement for Binh Minh seadyke 2 | Kim Sơn | 2005-2009 | 22.8km | 335,953 | 90,000 | 30,600 | 47,000 | |
5 | Thuỷ lợi vùng nuôi trồng thủy sản Kim Sơn
Irrigation system of Kim Son fisheries feeding area | Kim Sơn | 2002-2005 | nạo vét kênh
Dredging | 108,278 | 30,000 | 10,816 | 16,000 | |
6 | CSHT khu Tam Cốc- Bích Động
Infrastructure of Tam Coc - Bich Dong area | Hoa Lư | 2001-2003 | 11,7 km; 3 bến
3 landing stages | 199,950 | 150,000 | 113,500 | 8,000 | |
7 | Đầu tư CSHT khu du lịch sinh thái Vân Long
Infrastructure of VanLong resort | Gia Viễn | 2002-2004 | 6,94 km, gt thủy, bến bãi
6,94 km of water transport, landing stages | 37,520 | 24,500 | 6,000 | 2,000 | |
8 | CSHT tuyến du lịch sinh thái Linh Cốc - Hải Nham - Infrastructure for Linh Coc - Hai Nham tourism area | Hoa Lư | 2005-2007 | giao thông đường thuỷ
waterline transport | 68,000 | 18,000 | 5,000 | 12,000 | |
9 | Đường ĐT 477 - Road No.477 | NQ, GV | 2002-2005 | 25 km | 181,813 | 178,000 | 177,500 | 12,000 | |
10 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình
Multi-ward hospital of province | Ninh Bình | 2004-2008 | 700 giường bệnh /beds | 296,386 | 80,000 | 33,000 | 20,000 | |
11 | Trung tâm y tế huyện Yên Mô
Yen Mo districts health center | Yên Mô | 2001-2005 | 100 giường/beds | 12,474 | 18,000 | 14,200 | 5,000 | |
12 | Bệnh viện y học cổ truyền Ninh Bình
Oriented medicine hospital | Ninh Bình | 2005-2010 | 200 giường/beds | 46,685 | 1,560 | 1,560 | 1,000 | |
13 | Bệnh viện tâm thần - Psychology hospital | Ninh Bình | 2003-2006 | 100 giường/beds | 19,460 | 12,500 | 10,000 | 2,000 | |
14 | Bệnh viện lao và bệnh phổi
Pulmonary hospital | Ninh Bình | 2004-2007 | 100 giường/beds | 34,972 | 8,000 | 7,000 | 2,000 | |
15 | CSHT khu công nghiệp Ninh Phúc
Infrastructure of Ninh Phuc industrial zone | Ninh Phúc | 2004-2007 | 334 ha | 414,731 | 143,870 | 143,870 | 20,000 | |
16 | Các dự án thành phần văn hoá cố đô Hoa Lư
Comparting projects at Hoa Lu ancient capital | Hoa Lư | 2005-2015 | Tu bổ đường bao, cổng
improvement for beltroads, entrance | 212,604 | | | 10,000 | |
17 | XD khu neo đậu tránh bão tàu cá cửa đáy Construct the ships anchoring, parking areas for ships | Kim Sơn | 2006-2010 | 500 tàu, công suất 300CV
500 ships with 300CV | 75,178 | | | 5,000 | |
18 | Hỗ trợ CSHT làng nghề Ninh Vân
Infrastructures at Ninh Van tradevillage | Hoa Lư | 2006-2010 | CSHT Infrastructure | 28,000 | | | 2,000 | |
19 | Đầu tư nâng cấp thiết bị trung tâm PTTH
Improving facilities at Broadcasting centre | Ninh Bình | 2006-2010 | | 39984 | | | 2,000 | |
20 | Trụ sở liên cơ quan khối Đảng, Đoàn thể tỉnh Headoffices for administrative organs | Ninh Bình | 2006-2010 | | 87000 | | | 30,000 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURE ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| TỔNG CỘNG - TOTAL | 528,602 | 501,455 | 27,147 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 69,571 | 45,300 | 24,271 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 2,860 | 2,100 | 760 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 5,591 | 800 | 4,791 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,481 | 4,000 | 3,481 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 10,979 | 9,500 | 1,479 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 33,600 | 22,900 | 10,700 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Crime Prevention Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng chống ma tuý - Drug Prevention Program | 1,600 | | 1,600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 540 | | 540 | |
II | Chương trình 135 - 135 Program | 0 | 0 | 0 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 3,090 | 3,090 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignments | 455,941 | 453,065 | 2,876 | |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO |
NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | |
| | | | | Đơn vị tính - Units : % |
| | | | | | | | | |
STT
No | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Tên các huyện, thị xã - Name of districts |
Nho Quan | Gia Viễn | Hoa Lư | Yên Khánh | Yên Mô | Kim Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình |
1 | Thu từ xổ số - Revenue from lottery | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | GTGT, TNDN thu từ DNNQD do chi Cục thuế thu từ các chợ trung tâm huyện, thị xã quản lý
VAT, CIT derived from non-state businesses at district by Sub.branch of tax department | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | GTGT, TNDN thu từ hộ KD tại chợ do chi Cục thuế trên địa bàn các huyện, thị xã - VAT, CIT Revenues from housseholds at market at district | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | GTGT, TNDN thu từ hộ KD tại địa bàn trên địa bàn các huyện, thị xã do chi cục thuế thu - VAT, CIT Revenues from nonstate sector at commune | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
5 | GTGT, TNDN thu từ khu vực do chi Cục thuế thu từ các hộ SXKD trên địa bàn các phường.
VAT, CIT Revenues from hoúseholds at wards | | | | | | | 80 | 80 |
6 | Thu sự nghiệp của các đơn vị huyện, thị xã quản lý Nonbusiness-revenues managed by district | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Thuế môn bài (trừ thuế MB thu của các hộ SXKD trên địa bàn xã) - License tax (excl. activities at communes) | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
9 | Lệ phí trước bạ khác
Other Registration Fees | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
10 | Phí và lệ phí do các đơn vị thuộc huyện, thị xã nộp
Fees and charges by district | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
11 | Phí tham quan khu du lịch Tam Cốc, Bích Động và di tích lịch sử Đinh Lê
Fees from touring Tam Coc, Bich Dong, Dinh Le | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
11 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
12 | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
13 | Thu tiền thuê đất - Land rentals | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
14 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
15 | Phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản - Environment protection fee on minerals exploitation | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
16 | Thuế tài nguyên (không gồm nước)
Natural resource tax (excl. water) | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
17 | Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt do công ty cấp nước thu - Environment protection fee on live-waste water by water suppliers | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
UBND TỈNH NINH BÌNH | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
NINHBINH PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS FOR COMMUNES LEVEL BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | |
| | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT | Chi tiết theo các khoản thu
(theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Xã, phường, thị trấn của các huyện, thị xã
Name of communes |
Nho Quan | Gia Viễn | Hoa Lư | Yên Khánh | Yên Mô | Kim Sơn | Tam Điệp | Ninh Bình |
1 | Thuế GTGT, TNDN từ NQD do chi Cục thuế thu từ các hộ SXKD trên địa bàn các xã, thị trấn.
VAT, CIT Revenues from nonstate sector at communes | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
2 | Thuế GTGT, TNDN từ NQD do chi Cục thuế thu từ các hộ SXKD trên địa bàn các phường
VAT, CIT Revenues from nonstate sector at wards | | | | | | | 20 | 20 |
3 | Thu sự nghiệp các đơn vị xã, phường, thị trấn quản lý
Nonbusiness-revenues at commune | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Thuế môn bài trên địa bàn xã
License tax at communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
6 | Phí và lệ phí do cấp xã, phường, thị trấn quản lý
Fees and charges | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Phí tham quan khu du lịch Tam Cốc, Bích Động và di tích lịch sử Đinh Lê
Touring fees revenue | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
8 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
9 | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
10 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
11 | Thanh lý tài sản thu khác do xã quản lý
Liquidation of assets, others managed by commune | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
12 | Phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản - Environment protection fee on minerals exploitation | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
13 | Thuế tài nguyên (không gồm nước)
Natural resource tax (excl. water) | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
14 | Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt do cấp xã thu - Environment protection fee on live-waste water by commune | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
15 | Thu Quỹ đất công ích, hoa lợi công sản và thu khác tại xã
Revenue from Public lands and others | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |