UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BACNINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,500,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,153,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 114,000 | |
4 | Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenue | 233,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,816,760 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,150,880 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 584,775 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 566,105 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 432,880 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 293,189 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 139,691 | |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 233,000 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,816,760 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 619,714 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 782,293 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
4 | Chi các chương trình mục tiêu Trung ương
National target programs assigned by central budget | 136,315 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 44,438 | |
6 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 233,000 | |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BACNINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,430,268 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 997,388 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 527,159 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 470,229 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 432,880 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 293,189 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 139,691 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,430,268 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures | 1,158,436 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 271,832 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 246,836 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 24,996 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 658,324 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 386,492 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 290,616 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 95,876 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 271,832 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 246,836 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 24,996 |
3 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
II | Chi ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh - Expenditures | 658,324 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BACNINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,500,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,267,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,153,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenues | 190,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 71,720 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 114,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thu khác - Others | 120 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenues | 35,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 20,686 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 13,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 114 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenues | 152,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 144,650 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 200 |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenues | 155,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 81,727 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 22,116 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 45,032 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,655 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 120 |
| Thu khác - Others | 350 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 26,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax | 1,200 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 23,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 17,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 15,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land revenues | 490,300 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất - Land use right transfer tax | 9,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenues | 15,300 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 466,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of state-owned houses revenue | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes | 28,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 13,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 114,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, special consumption tax on imports | 45,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports | 69,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 233,000 |
| Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 101,500 |
| Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 10,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 13,000 |
| Khác - Others | 108,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,816,760 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,583,760 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,150,880 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 432,880 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders revenue | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 233,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BACNINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,816,760 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,583,760 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 619,714 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 782,293 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 340,507 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,500 |
III | CT mục tiêu quốc gia và 5 triệu ha rừng
Nation target program and 5 million hectare forestation | 58,055 |
IV | Bổ sung các mục tiêu nhiệm vụ khác
Transfer for other targets, assignments | 78,260 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 44,438 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 233,000 |
UBND TỈNH BẮC NINH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BACNINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,069,906 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 556,956 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital investment expenditures | 128,714 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 428,242 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 344,227 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 4,434 |
2 | Chi an ninh - Security | 850 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 111,327 |
4 | Chi y tế - Health care | 72,372 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 10,500 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,779 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 5,347 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 2,280 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 11,680 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 31,155 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 51,515 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,500 |
13 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 3,400 |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 3,500 |
15 | Bổ sung chính sách mới của trung ương
Transfers to realize new policies of central level | 3,376 |
16 | Bổ sung chênh lệch lương mới
New equalization transfers | 23,212 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,000 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 31,408 |
V | CT mục tiêu quốc gia và 5 triệu ha rừng
Nation target program and 5 million hectare forestation | 58,055 |
VI | Bổ sung các mục tiêu nhiệm vụ khác
Transfer for other targets, assignments | 78,260 |
UBND TỈNH BẮC NINH | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
BACNINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 | |
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No. | Tên đơn vị
Name of Agencies | Tổng dự toán
2007
Plan | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | CTMT của trung ương
National target programs | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
SN
Kinh tế
Economics | Chi SN
Giáo dục
Education | Chi SN
đào tạo
Training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and Techs | Chi Đảm bảo XH
Social Relief | Chi Quản lý hành chính
Administration | Chi khác
Others Exp. | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,000 | 2,000 | | | | | | | 2,000 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 5,750 | 5,750 | 850 | | | | | | 4,900 | | | |
3 | Ngành Giáo dục đào tạo
Education and Training Industry | 59,280 | 59,280 | | 50,000 | 7,500 | | | | 1,780 | | | |
4 | Ngành Y tế - Health Industry | 50,750 | 50,750 | | | 1,000 | 48,000 | | 550 | 1,200 | | | |
5 | Ngành Văn hoá thông tin
Culture and Information Industry | 5,920 | 5,920 | | | 1,200 | | | | 720 | 4,000 | | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Sports Department | 5,800 | 5,800 | | | 3,000 | | | | 520 | 2,280 | | |
7 | Ngành Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Industry | 15,926 | 14,080 | 7,360 | | 300 | | | | 5,920 | 500 | 1,846 | |
8 | Ngành Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Industry | 7,860 | 7,860 | | | 3,000 | | | 3,590 | 1,270 | | | |
9 | Ngành Giao thông vận tải
Transportation Industry | 9,900 | 9,900 | 8,800 | | | | | | 1,100 | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,892 | 1,892 | 1,075 | | | | | | 817 | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,318 | 1,318 | 150 | | | | | | 1,168 | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ MT
Science, Technology and Environment Dept. | 1,167 | 1,167 | | | | | 100 | | 1,067 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 5,671 | 5,671 | 3,100 | | | | | | 1,171 | 1,400 | | |
14 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Department | 3,803 | 3,803 | 410 | | | | | | 3,393 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,180 | 1,180 | | | | | | | 1,180 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,570 | 2,570 | | | 1,360 | | | | 1,210 | | | |
17 | Ngành Tư pháp - Justice Industry | 1,717 | 1,717 | 210 | | | | | | 1,507 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance Department | 2,660 | 2,660 | 300 | | 50 | | | | 2,310 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post and Telecom Department | 512 | 512 | | | | | | | 512 | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,360 | 1,360 | | | | | | | 1,360 | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 5,347 | 5,347 | | | | | | | | 5,347 | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 1,230 | 1,200 | | | | 400 | | 120 | 680 | | 30 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 470 | 470 | 370 | | 100 | | | | | | | |
24 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 1,055 | 1,055 | 180 | | | | | | 875 | | | |
25 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 3,750 | 2,500 | | | 700 | | | | | 1,800 | 1,250 | |
26 | Công an tỉnh -Public security office | 1,144 | 1,144 | | | 244 | | | 50 | | 850 | | |
27 | Ban tôn giáo - Board of Religion | 600 | 600 | | | | | | 200 | 400 | | | |
28 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,040 | 1,040 | | | | | | 110 | 860 | 70 | | |
29 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,863 | 1,863 | | | 180 | | | | 1,283 | 400 | | |
30 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 779 | 779 | | | 105 | | | | 674 | | | |
31 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 468 | 468 | | | | | | | 468 | | | |
32 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 710 | 710 | | | | | | | 710 | | | |