UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HA NAM PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area | 1,249,258 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 422,963 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 17,000 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 20,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,229,008 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 477,703 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 230,929 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 246,774 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 744,265 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 426,933 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 317,332 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,040 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,229,008 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 185,806 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 624,146 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
5 | Dự phòng -Contingencies | 25,081 |
6 | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers from central budget | 317,332 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 57,990 |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 7,040 |
9 | Chi từ nguồn tăng thu PĐ
Expenditure from exceeding revenues | 10,613 |
UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HA NAM PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,084,607 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 333,302 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 202,100 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 131,202 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 744,265 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 426,933 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 317,332 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,040 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,084,607 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 763,868 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 320,739 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 306,940 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 13,799 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 465,140 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 144,401 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 32,500 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 111,901 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 320,739 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 306,940 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 13,799 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 465,140 |
UBND TỈNH HÀ NAM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 504,993 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 439,963 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 422,963 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 90,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 88,299 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 101 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 800 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 84,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 20,997 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 62,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 103 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 600 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 50,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 38,228 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,290 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 360 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,482 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 640 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 11,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 500 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 27,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 16,121 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | |
a | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,000 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 3,000 |
c | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 7,742 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 98,000 |
e | Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 24,500 |
12 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 5,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 17,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports | 17,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of Imports price | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,040 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 57,990 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction | 3,537 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees revenue | 38,970 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 7,500 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | 2,500 |
5 | Thu phí cầu+ phí sát hạch LX
Poll fees, drving license granting and testing fees | 4,600 |
6 | Các khoản thu khác - Others | 883 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,229,008 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues | 1,171,018 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 172,939 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 246,774 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 744,265 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 7,040 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 57,990 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction | 3,537 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees revenue | 38,970 |
3 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 7,500 |
4 | Các khoản thu khác - Others | 7,983 |
UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HANAM PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,229,008 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,171,018 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 185,806 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 624,146 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 269,114 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,930 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 25,081 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 7,040 |
VII | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budgets target transfers | 317,332 |
VIII | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | |
IX | Chi từ nguồn tăng thu
Expenditure from exceeding revenues | 10,613 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 57,990 |
UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HANAM PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,084,607 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 116,459 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 114,769 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,690 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 254,795 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 4,882 |
2 | Chi an ninh - Security | 1,250 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education & Training | 61,832 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 61,697 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science, technology | 9,546 |
6 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 6,885 |
7 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 4,598 |
8 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 2,850 |
9 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 2,068 |
10 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,931 |
11 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 26,012 |
12 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 46,950 |
13 | Chi trợ giá chính sách - Price support | 3,187 |
14 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 14,107 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 22,581 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 320,739 |
VII | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budgets target transfers | 303,533 |
VIII | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 7,040 |
IX | Chi từ nguồn tăng thu
Expenditure from exceeding revenues | 8,148 |
X | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 50,312 |
IX | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
UBND TỈNH HÀ NAM | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 |
| | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Dự án 5 triệu ha rừng
Program Five million hectare Forestation | Chi thực hiện một số nhiệm vụ, mục tiêu khác
Other Targets and Assignment |
Tổng số
Total | Gồm - Including |
Quản lý
hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
ANQP
Defense and Security |
| Tổng số - Total | 187,840 | 48,303 | 139,537 | 50,459 | 1,290 | 210,220 |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 33,340 | 1,589 | 31,751 | 12,392 | | |
2 | Sở Y tế - Health Department | 56,863 | 784 | 56,079 | 5,757 | | 12,500 |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 2,668 | | 2,668 | | | |
4 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 4,498 | 604 | 3,894 | 7,620 | | |
5 | Sở Thể dục thể thao - Sports | 3,955 | 466 | 3,489 | | | |
6 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 9,376 | 3,380 | 5,996 | 5,800 | 1,290 | 103,000 |
7 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 7,124 | 900 | 6,224 | 9,120 | | 16,000 |
8 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 3,921 | 1,194 | 2,727 | | | 45,000 |
9 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 930 | 731 | 199 | | | 3,500 |
10 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,083 | 902 | 181 | | | |
11 | Sở KHCN và môi trường
Science, Technology and Environment Dept. | 8,715 | 823 | 7,892 | | | |
12 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 4,063 | 1,131 | 2,932 | | | |
13 | Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept. | 2,190 | 2,190 | | | | 12,000 |
17 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 3,979 | 3,624 | 355 | | | |
19 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 1,700 | 1,700 | | | | |
21 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,179 | 1,179 | | | | |
23 | Sở Nội vụ - Home affairs | 1,803 | 903 | 900 | | | |
25 | Sở Tư pháp
Justice Department | 1,252 | 842 | 410 | | | |
27 | Sở Tài chính
Finance Department | 1,853 | 1,702 | 151 | | | |
29 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,048 | 1,048 | | | | |
35 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission | 1,385 | 700 | 685 | 1,945 | | |
37 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 759 | 459 | 300 | | | 11,000 |
49 | Văn phòng Tỉnh uỷ
Committee Party Office | 15,959 | 9,043 | 6,916 | | | 1,220 |
51 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 1,167 | 1,167 | | | | |
53 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,039 | 782 | 257 | | | |
55 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 723 | 723 | | | | |
57 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 2,116 | 2,116 | | | | |
59 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 723 | 723 | | | | |
69 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 3,882 | | 3,882 | | | |
71 | Công an tỉnh
Public security office | 1,250 | | 1,250 | 1,800 | | |
UBND TỈNH HÀ NAM | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HANAM PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | | | | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án
Projects | Địa điểm
XD
Place | Thời gian
KC -HT
Time Frame | Năng lực
thiết kế
Designed capability | TMĐT, TDT
được duyệt
Total plan approved | TH từ k/c
đến 31/12/06
Accrue value | Đã cấp phát đến 31/12/06
Accrued paymnet | KH 2007
Plan 2007 | |
|
|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 | 10 | |
I | NGÀNH CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY SECTOR | | | | 126,859 | 26,838 | 8,760 | 4,950 | |
| Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Xây dựng các tuyến đường giao thông và thoát nước mưa, nước thải
Construct vehicle road and drainage system of usedwater | KCN Ch.Sơn | 2007 | | 87,000 | 0 | 0 | | |
| Dư án huyện quản lý - Projects mamanged by districts | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
4 | Cụm TTCN Kim Bình ( giai đoạnI)
Small industrial park of Kim Binh (phase1) | K.Bảng | 05-06 | | 16,017 | 11035 | 3900 | 625 | |
II | NGÀNH GIAO THÔNG - TRANSPORT SECTOR | | | | 167,029 | 65,589 | 48,507 | 10,392 | |
| Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án hoàn thành - Finished projects | | | | | | | | |
7 | Cầu Khả Phong - Kha Phong bridge | K.Bảng | 01-04 | H30XB80 | 33,400 | | | 375 | |
9 | Hỗ trợ WB - Supported by WB | K.Bảng | 01-04 | H30XB80 | 33,400 | | | 750 | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
3 | Đường Đọi Sơn Tiên Tân (ĐT9711)
Doi Son -Tien Tan road (provincial road 971) | Duy Tiên | 01-03 | 6,731 km, cấp IV | 17,045 | 6,500 | 4,200 | 550 | |
IV | CẤP NƯỚC - WATER SUPPLY | | | | | 6,000 | 800 | 0 | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
3 | Cấp nước 03 thị trấn: Hoà Mạc, Đồng Văn, Vĩnh Trụ
Watersupply for 03 towns of Hoà Mạc, Đồng Văn, Vĩnh Trụ | | | 400 m3/nđ | 16,221 | 3,000 | 600 | | |
V | NÔNG LÂM NGHIỆP - AGRICULTURE SECTOR | | | | 116,458 | 92,218 | 54,289 | 35,243 | |
| Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province | | | | | | | | |
3 | Trạm bơm Quế II - Pumping station Que 2 | KBảng | 02ữ04 | 7máy x 8000m3/h | 18,900 | 17,876 | 4,800 | 8,791 | |
7 | Kênh I 3 – 2 Kim Bảng - Canal I3-2 of Kim Bang | KBảng | 02ữ03 | 15,7 km | 19,038 | 17,316 | 13,525 | 6,279 | |
VI | TN – MÔI TRƯỜNG
NATURAL RESOURCE AND ENVIRONMENT | | | | 15,383 | 14,363 | 9,500 | 1,300 | |
| Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Trạm quan trắc + trụ sở Sở TN và MT
Land survey station and offices of Dept of natural resources and environment | Phủ Lý | 05-06 | 2.670 m2 | 14,383 | 14,363 | 9,500 | 1,000 | |
VII | GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO - EDUCATION SECTOR | | | | 76,899 | 52,657 | 32,273 | 10,524 | |
| Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án hoàn thành - Finished projects | | | | | | | | |
3 | Trường trung học y tế (GĐ2)
Medical school (phase2) | P.Lý | 2000 | 350 HS | 12,020 | 8,500 | 6,375 | 1,500 | |
VIII | Y TẾ – XÃ HỘI - Healthcare and social affairs | | | | 94,850 | 29,564 | 19,030 | 2,131 | |
| Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province | P.Lý | 2004 | 450 g | 79,420 | 19,000 | 15,937 | | |
X | VHTT - PTTH - Culture and information | | | | 91,710 | 75,650 | 39,129 | 17,967 | |
| Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án hoàn thành - Finished projects | | | | | | | | |
2 | Nhà Văn hoá trung tâm tỉnh
Culture house of centre of province | P. Lý | 2003 | 1.000 chỗ | 53,818 | 53,000 | 30,000 | 9,273 | |
1 | Trung tâm kỹ thuật PTTH tỉnh
Centre for technicals of broadcasting of province | P. Lý | 2002 | 3200 m2 | 27,310 | 20,000 | 7,400 | 5,000 | |
XI | QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC - ADMINISTRATION | | | | 86,683 | 7,594 | 2,164 | 5,813 | |
| Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province | | | | | | | | |
| Dự án hoàn thành - Finished projects | | | | | | | | |
1 | Trụ sở Tỉnh uỷ (GĐII) - Offices of Party committee | Phủ Lý | 2006 | 5255 m2 | 26,263 | 4,000 | 200 | 1,000 | |
3 | Nhà khách tỉnh - Guest house of province | P.Lý | 2006 | 8000 m2 | 53,000 | | | | |
XII | HẠ TẦNG CÔNG CỘNG - PUBLIC UTILITIES | | | | 20,549 | 3,000 | 700 | 0 | |
| Dự án hoàn thành - Finished projects | | | | | | | | |
1 | Phía Bắc Vườn hoa Nam Cao
North of Flowerbed of Nam Cao | Phủ Lý | 2004 | | 12,913 | 3,000 | 700 | | |
UBND TỈNH HÀ NAM | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HANAM PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 2,220 | 1,560 | 660 | |
2 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 4,261 | | 4,261 | |
3 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 5,303 | 2,000 | 3,303 | |
4 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 454 | | 454 | |
5 | Chương trình nước sạch và VS môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,300 | 5,000 | 300 | |
6 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 7,620 | 6,500 | 1,120 | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 37,300 | 19,500 | 17,800 | |
8 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 600 | | 600 | |
9 | Chương trình phòng chống ma túy
Elimination of Drug Program | 1,200 | | 1,200 | |
B | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project | 1,290 | 1,290 | | |
UBND TỈNH HÀ NAM | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | |
TỶ LỆ PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN, HUYỆN, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | |
Stt
No | Nội dung - Item | Cộng -Total | Lý nhân | Duy tiên | Kim bảng | Bình lục | Thanh Liêm | Phủ lý |
| Tổng cộng - Total | 144,401 | 17,212 | 26,307 | 24,194 | 20,046 | 23,906 | 32,736 |
I | Tổng các khoản thu cân đối NSNN
Total balance revenues | 136,723 | 15,566 | 25,133 | 23,075 | 18,585 | 22,682 | 31,682 |
1 | Thu từ khu vực công thương nghiệp ngoài QD - Non-state Sector Revenue | 30,718 | 2,066 | 4,053 | 4,005 | 2,295 | 5,272 | 13,027 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 21,332 | 1,220 | 2,582 | 2,865 | 1,325 | 3,805 | 9,535 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate Income Tax | 5,264 | 432 | 895 | 492 | 520 | 680 | 2,245 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 640 | 5 | - | 185 | - | 270 | 180 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,482 | 409 | 576 | 463 | 450 | 517 | 1,067 |
2 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 2,500 | 200 | 250 | 200 | 200 | 250 | 1,400 |
3 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 1,000 | 160 | 220 | 120 | 340 | 140 | 20 |
4 | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,000 | 520 | 800 | 400 | 530 | 520 | 1,230 |
5 | Thu phí, lệ phí - Fees | 8,265 | 1,700 | 1,600 | 1,700 | 950 | 1,350 | 965 |
6 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 3,000 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 1,500 |
7 | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 58,400 | 6,000 | 10,200 | 11,200 | 9,200 | 11,200 | 10,600 |
8 | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 3,700 | 200 | 680 | 350 | 270 | 200 | 2,000 |
9 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 640 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 140 |
10 | Thu thường xuyên tại xã
Revenue at communes | 24,500 | 4,320 | 6,930 | 4,700 | 4,400 | 3,350 | 800 |
II | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 7,678 | 1,646 | 1,174 | 1,119 | 1,461 | 1,224 | 1,054 |
1 | Thu học phí - Tuition fees | 5,566 | 1,166 | 825 | 794 | 1,064 | 890 | 827 |
2 | Thu 3 quỹ - 3 Funds | 2,112 | 480 | 349 | 325 | 397 | 334 | 227 |