Ha Nam

Ha Nam 12/11/2007 03:49:00 465

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA NAM PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area

             1,249,258

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

                422,963

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

                   17,000

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

                   20,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

             1,229,008

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

                477,703

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

                230,929

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

                246,774

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

                744,265

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

                426,933

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

                317,332

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

                     7,040

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

             1,229,008

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

                185,806

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

                624,146

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

                     1,000

5

Dự phòng -Contingencies

                   25,081

6

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers from central budget

                317,332

7

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

                   57,990

8

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

                     7,040

9

Chi từ nguồn tăng thu PĐ
Expenditure from exceeding revenues

                   10,613

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HA NAM PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

            1,084,607

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

               333,302

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

               202,100

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

               131,202

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

               744,265

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

               426,933

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

               317,332

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

                   7,040

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

            1,084,607

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

               763,868

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

               320,739

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

               306,940

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

                 13,799

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

               465,140

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

               144,401

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

                 32,500

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

               111,901

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

               320,739

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

               306,940

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

                 13,799

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

               465,140

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 

 

                                                       Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

               504,993

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

               439,963

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

               422,963

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

                 90,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

                 88,299

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

                      800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

                      101

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

                      800

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

                 84,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

                 20,997

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

                      800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

                 62,000

 

Thuế môn bài - License Tax

                      103

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

                      100

3

Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

                      600

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

                 50,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

                 38,228

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

                   7,290

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

                      360

 

Thuế môn bài - License Tax

                   3,482

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

                      640

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

                 11,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

                   1,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

                      500

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

                 27,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

                 16,121

10

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

 

a

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

                   4,000

b

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

                   3,000

c

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

                   7,742

d

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

                 98,000

e

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

                 24,500

12

Thu khác ngân sách - Other Revenues

                   5,000

II

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

                 17,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports

                 17,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK -  VAT on Imports

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of Imports price

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

                   7,040

C

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

                 57,990

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction

                   3,537

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees revenue

                 38,970

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

                   7,500

4

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue

                   2,500

5

Thu phí cầu+ phí sát hạch LX
Poll fees, drving license granting and testing fees

                   4,600

6

Các khoản thu khác - Others

                      883

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

            1,229,008

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues

            1,171,018

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

               172,939

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

               246,774

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

               744,265

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue

 

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

                   7,040

B

c khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

                 57,990

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction

                   3,537

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees revenue

                 38,970

3

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

                   7,500

4

Các khoản thu khác - Others

                   7,983

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

            1,229,008

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures

            1,171,018

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

  185,806

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

  624,146

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

               269,114

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

                   9,930

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

                  1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

                25,081

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

                  7,040

VII

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budgets target transfers

  317,332

VIII

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

 

IX

Chi từ nguồn tăng thu
Expenditure from exceeding revenues

                10,613

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

                 57,990

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

         1,084,607

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

            116,459

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

            114,769

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

                1,690

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

            254,795

1

Chi quốc phòng - Defense

                4,882

2

Chi an ninh - Security

                1,250

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education & Training

              61,832

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

  61,697

5

Chi sự nghiệp khoa học công nghệ
Science, technology

                9,546

6

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

                6,885

7

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

                4,598

8

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

                2,850

9

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

                2,068

10

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

                8,931

11

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

  26,012

12

Chi quản lý hành chính - Administrative management

  46,950

13

Chi trợ giá chính sách - Price support

                3,187

14

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

  14,107

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

              22,581

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

                1,000

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets

            320,739

VII

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budgets target transfers

            303,533

VIII

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

                7,040

IX

Chi từ nguồn tăng thu
Expenditure from exceeding revenues

                8,148

X

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

  50,312

IX

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Chi chương trình MTQG
National Target Programs

Dự án 5 triệu ha rừng
Program Five million hectare Forestation

Chi thực hiện một số nhiệm vụ, mục tiêu khác
Other Targets and Assignment

Tổng số
Total

Gồm - Including

Quản lý
hành chính
Administration

Chi sự nghiệp
ANQP
Defense and Security

 

Tổng số - Total

    187,840

         48,303

          139,537

          50,459

  1,290

       210,220

1

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

        33,340

1,589

31,751

12,392

 

 

2

Sở Y tế - Health Department

        56,863

784

56,079

5,757

 

12,500

3

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

          2,668

 

2,668

 

 

 

4

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

          4,498

604

3,894

7,620

 

 

5

Sở Thể dục thể thao - Sports

          3,955

466

3,489

 

 

 

6

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department

          9,376

3,380

5,996

5,800

1,290

103,000

7

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department

          7,124

900

6,224

9,120

 

16,000

8

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

          3,921

1,194

2,727

 

 

45,000

9

Sở Công nghiệp- Industry Dept

             930

731

199

 

 

3,500

10

Sở Xây dựng - Construction Dept.

          1,083

902

181

 

 

 

11

Sở KHCN và môi trường
Science, Technology and Environment Dept.

          8,715

823

7,892

 

 

 

12

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department

          4,063

1,131

2,932

 

 

 

13

Sở Thương mại du lịch
Trade and Tourism Dept.

          2,190

2,190

 

 

 

12,000

17

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

          3,979

3,624

355

 

 

 

19

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

          1,700

1,700

 

 

 

 

21

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

          1,179

1,179

 

 

 

 

23

Sở Nội vụ - Home affairs

          1,803

903

900

 

 

 

25

Sở Tư pháp
Justice Department

          1,252

842

410

 

 

 

27

Sở Tài chính
Finance Department

          1,853

1,702

151

 

 

 

29

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

          1,048

1,048

 

 

 

 

35

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

          1,385

700

685

1,945

 

 

37

Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones

             759

459

300

 

 

11,000

49

Văn phòng Tỉnh uỷ
Committee Party Office

        15,959

9,043

6,916

 

 

1,220

51

Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

          1,167

1,167

 

 

 

 

53

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

          1,039

782

257

 

 

 

55

Hội Phụ nữ - Womens Union

             723

723

 

 

 

 

57

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

          2,116

2,116

 

 

 

 

59

Hội Nông dân
Farmers Organization

             723

723

 

 

 

 

69

Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters

          3,882

 

3,882

 

 

 

71

Công an tỉnh
Public security office

          1,250

 

1,250

1,800

 

 

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

HANAM PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án
Projects

Địa điểm
 XD
Place

Thời gian
 KC -HT
Time Frame

ng lực
thiết kế
Designed capability

TMĐT, TDT
được duyệt
Total plan approved

TH từ k/c
 đến 31/12/06
Accrue value

Đã cấp phát đến 31/12/06
Accrued paymnet

KH 2007
Plan 2007

 
 
 

1

2

3

4

5

6

8

9

10

 

I

NGÀNH CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY SECTOR

 

 

 

126,859

26,838

8,760

4,950

 

 

Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xây dựng các tuyến đường giao thông và thoát nước mưa, nước thải
Construct vehicle road and drainage system of usedwater

KCN Ch.Sơn

2007

 

87,000

0

0

 

 

 

Dư án huyện quản lý - Projects mamanged by districts

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Cụm TTCN Kim Bình ( giai đoạnI)
Small industrial park of Kim Binh (phase1)

K.Bảng

 05-06

 

16,017

11035

3900

625

 

II

NGÀNH GIAO THÔNG - TRANSPORT SECTOR

 

 

 

167,029

65,589

48,507

10,392

 

 

Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án hoàn thành  - Finished projects

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Cầu Khả  Phong - Kha Phong bridge

K.Bảng

 01-04

H30XB80

33,400

 

 

375

 

9

Hỗ trợ WB - Supported by WB

K.Bảng

 01-04

H30XB80

33,400

 

 

750

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đường Đọi Sơn Tiên Tân (ĐT9711)
Doi Son -Tien Tan road (provincial road 971)

Duy Tiên

 01-03

6,731 km, cấp IV

17,045

6,500

4,200

550

 

IV

CẤP NƯỚC - WATER SUPPLY

 

 

 

 

6,000

800

0

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Cấp nước 03 thị trấn: Hoà Mạc, Đồng Văn, Vĩnh Trụ
Watersupply for 03 towns of Hoà Mạc, Đồng Văn, Vĩnh Trụ

 

 

400 m3/nđ

16,221

3,000

600

 

 

V

NÔNG LÂM NGHIỆP - AGRICULTURE SECTOR

 

 

 

116,458

92,218

54,289

35,243

 

 

Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Trạm bơm Quế II  - Pumping station Que 2

KBảng

02ữ04

7máy x 8000m3/h

18,900

17,876

4,800

8,791

 

7

Kênh I 3 – 2 Kim Bảng - Canal I3-2 of Kim Bang

KBảng

02ữ03

15,7 km

19,038

17,316

13,525

6,279

 

VI

TN – MÔI TRƯỜNG
 NATURAL RESOURCE AND ENVIRONMENT

 

 

 

15,383

14,363

9,500

1,300

 

 

Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trạm quan trắc + trụ sở Sở TN và MT
Land survey station and offices of Dept of natural resources and environment

Phủ Lý

05-06

2.670 m2

14,383

14,363

9,500

1,000

 

VII

 GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO - EDUCATION SECTOR

 

 

 

76,899

52,657

32,273

10,524

 

 

Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án hoàn thành  - Finished projects

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 Trường trung học y tế (GĐ2) 
Medical school (phase2)

P.Lý

2000

350 HS

12,020

8,500

6,375

1,500

 

VIII

Y TẾ – XÃ HỘI - Healthcare and social affairs

 

 

 

94,850

29,564

19,030

2,131

 

 

Dư án tỉnh quản lý - Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

  Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province

P.Lý

2004

450 g

79,420

19,000

15,937

 

 

X

VHTT - PTTH - Culture and information

 

 

 

91,710

75,650

39,129

17,967

 

 

Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án hoàn thành  - Finished projects

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nhà Văn hoá trung tâm tỉnh
Culture house of centre of province

P. Lý

2003

1.000 chỗ

53,818

53,000

30,000

9,273

 

1

Trung tâm kỹ thuật PTTH tỉnh
Centre for technicals of broadcasting of province

P. Lý

2002

3200 m2

27,310

20,000

7,400

5,000

 

XI

QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC - ADMINISTRATION

 

 

 

86,683

7,594

2,164

5,813

 

 

Dư án tỉnh quản lý -Projects mamanged by province

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án hoàn thành  - Finished projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở Tỉnh uỷ  (GĐII) - Offices of Party committee

Phủ Lý

2006

5255 m2

26,263

4,000

200

1,000

 

3

 Nhà khách tỉnh - Guest house of province

P.Lý

2006

8000 m2

53,000

 

 

 

 

XII

HẠ TẦNG CÔNG CỘNG - PUBLIC UTILITIES

 

 

 

20,549

3,000

700

0

 

 

Dự án hoàn thành  - Finished projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 Phía Bắc Vườn hoa Nam Cao
North of Flowerbed of Nam Cao

Phủ Lý

2004

 

12,913

3,000

700

 

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HANAM PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU
NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                       Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

       2,220

         1,560

             660

 

2

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

       4,261

 

          4,261

 

3

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

       5,303

         2,000

          3,303

 

4

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

          454

 

             454

 

5

Chương trình nước sạch và VS môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

       5,300

         5,000

             300

 

6

Chương trình văn hoá
Social Culture Program

       7,620

         6,500

          1,120

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

     37,300

       19,500

        17,800

 

8

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

          600

 

             600

 

9

Chương trình phòng chống ma túy
Elimination of Drug Program

       1,200

 

          1,200

 

B

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation project

       1,290

         1,290

 

 

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên các huyện, thị xã
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp
Total Provincial State Budget Revenue by decentralization

Tổng chi cân đối NS huyện, thị xã
Total district balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from Provincial Budget to district budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer

Bổ sung có mục tiêu
Target Transfer

1

Kim Bảng

23,075

75,331

53,569

52,256

1,313

2

Duy Tiên

25,133

73,602

49,467

48,469

998

3

Thanh Liêm

22,682

75,184

55,897

52,502

3,395

4

Bình Lục

18,585

78,734

61,299

60,149

1,150

5

Lý Nhân

15,566

82,874

71,260

67,308

3,952

6

Phủ Lý

31,682

57,938

29,247

26,256

2,991

 

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ  PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG QUẬN, HUYỆN, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Nội dung - Item

Cộng -Total

Lý nhân

Duy tiên

Kim bảng

Bình lục

Thanh Liêm

Phủ lý

 

Tổng cộng - Total

       144,401

       17,212

      26,307

       24,194

     20,046

        23,906

     32,736

I

Tổng các khoản thu cân đối NSNN              
 
Total balance revenues       

       136,723

       15,566

      25,133

       23,075

     18,585

        22,682

     31,682

1

 Thu từ khu vực công thương nghiệp ngoài QD -  Non-state Sector Revenue

         30,718

        2,066

       4,053

        4,005

      2,295

         5,272

    13,027

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

         21,332

         1,220

        2,582

         2,865

       1,325

          3,805

       9,535

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate Income Tax

           5,264

            432

           895

            492

          520

             680

       2,245

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

  640

                5

  -  

            185

            -  

             270

          180

 

Thuế môn bài - License Tax

           3,482

            409

           576

            463

          450

             517

       1,067

2

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

           2,500

           200

          250

           200

         200

            250

      1,400

3

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

           1,000

           160

          220

           120

         340

            140

           20

4

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

           4,000

           520

          800

           400

         530

            520

      1,230

5

Thu phí, lệ phí - Fees

           8,265

        1,700

       1,600

        1,700

         950

         1,350

         965

6

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

           3,000

           300

          300

           300

         300

            300

      1,500

7

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

         58,400

        6,000

     10,200

      11,200

      9,200

       11,200

    10,600

8

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

           3,700

           200

          680

           350

         270

            200

      2,000

9

Thu khác ngân sách - Other Revenues

  640

           100

          100

           100

         100

            100

         140

10

Thu thường xuyên tại xã
Revenue at communes

         24,500

        4,320

       6,930

        4,700

      4,400

         3,350

         800

II

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

           7,678

         1,646

        1,174

         1,119

       1,461

          1,224

       1,054

1

Thu học phí - Tuition fees

           5,566

         1,166

           825

            794

       1,064

             890

          827

2

Thu 3 quỹ - 3 Funds

           2,112

            480

           349

            325

          397

             334

          227