UBND TỈNH HÀ TÂY Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HATAY PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,148,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,985,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 163,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,375,737 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,979,550 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 940,854 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,038,696 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,387,757 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,081,827 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 305,930 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,430 |
* | Thu XSKT quản lý qua NSNN
Lotteries revenues kept at units | 7,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,375,737 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,211,967 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,041,249 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 5,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 90,591 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 26,930 |
7 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | |
8 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
* | Thu XSKT quản lý qua NSNN
Lotteries revenues kept at units | 7000 |
UBND TỈNH HÀ TÂY Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HATAY PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,452,397 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,056,210 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,387,757 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,081,827 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 305,930 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,430 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,452,397 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,530,892 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 921,505 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 921,505 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,844,845 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 923,340 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 921,505 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 921,505 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,844,845 |
UBND TỈNH HÀ TÂY Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HATAY PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,148,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,148,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,985,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 167,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 128,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 36,800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 410 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10 |
| Thu khác - Others | 180 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 69,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 44,720 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 18,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 260 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 20 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 445,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 233,926 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 40,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 170,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 130 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 674 |
| Thu khác - Others | 270 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 280,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 223,100 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 46,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 550 |
| Thuế môn bài - License tax | 10,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thu khác - Others | 300 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 32,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 2,350 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 25,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 65,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 51,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 765,650 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 10,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 13,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 730,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 650 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 60,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 23,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 163,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 60,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 103,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 0 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | |
2 | Các khoản phụ thu - Additional revenues | |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | |
4 | Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
6 | Khác - Others | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,382,737 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,375,737 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 940,854 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,038,696 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,387,757 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | 0 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,430 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,000 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,000 |
2 | Khác - Others | |
UBND TỈNH HÀ TÂY | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HATAY PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,382,737 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 3,375,737 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,211,967 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 113,764 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 13,029 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,041,249 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 998,794 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,014 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 5,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 90,591 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 26,930 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 7,000 |
UBND TỈNH HÀ TÂY Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HATAY PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,452,397 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 2,452,397 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 703,167 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 235,977 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 467,190 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 753,581 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 16,374 |
2 | Chi an ninh - Security | 6,515 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 269,058 |
4 | Chi y tế - Health care | 162,717 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 14,014 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 14,092 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 6,995 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 11,716 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 13,489 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 77,047 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 104,636 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,580 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 3,404 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 5,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 42,214 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 921,505 |
VII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 26,930 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH HÀ TÂY | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HATAY PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Công trình chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | | |
I | Ngành Nông nghiệp
Agriculture sector | | | | | | | | |
| Trạm bơm tiêu Khe Tang II
Pumping station of Khe Tang II | Thanh Oai | 2004-2008 | | 31,460 | 15,150 | 15,150 | 10,000 | |
| Trạm bơm tiêu Vĩnh Mộ
Pumping station of Vinh Mo | Thường Tín | 2004-2006 | | 19,555 | 10,550 | 10,550 | 2,800 | |
| Trạm bơm thần Ứng Hòa
Pumping station of Ung Hoa | Ứng Hòa | 2006-2007 | | 23,902 | 7,050 | 7,050 | 4,000 | |
II | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Vỉa hè quốc lộ 21A Sơn Tây
Pavement of nationway 21A of Son Tay | Sơn Tây | 2003-2006 | | 22,000 | 19,000 | 19,000 | 2,000 | |
| Đường tỉnh lộ 80
Provincial road 80 | Thạch Thất | 2005-2007 | | 16,000 | 7,000 | 7,000 | 5,000 | |
| Đường vành đai ngoàiKCN Bắc Phú Cát
Ringroad of North Phu Cat IDZ | Thạch Thất - Quốc Oai | 2005-2008 | | 55,600 | 21,000 | | 5,000 | |
| Cầu Tế Tiêu - Te Tieu bridge | Mỹ Đức | 2005-2007 | | 18,350 | 11,000 | 11,000 | 5,000 | |
III | Ngành Công cộng - Public sector | | | | | | | | |
| Mạng lưới cấp nước sạch Tây Đằng, Liên Quan - Living water supplies net of Tay Dang - Lien Quan | Ba Vì - Thạch Thất | 2004-2007 | | 17,206 | 12,000 | 12,000 | 2,000 | |
| Mở rộng nghĩa trang Hà Đông
Widen Ha Dong cemetery | Hà Đông | 2005-2007 | | 11,165 | 6,000 | 6,000 | 2,000 | |
| Khu xử lý rác thải sinh hoạt xã Trần Phú
Waste processing dumps at Tran Phu communes | Chương Mỹ | 2005 | | | 5,000 | 5,000 | 2,000 | |
IV | Quản lý nhà nước
Administration Sector | | | | | | | | |
| Đề án tin học hóa QLHC Nhà nước tỉnh
Project Computerization of administration | Tỉnh | 2004-2006 | | 44,798 | 6,800 | 6,800 | 5,000 | |
| Cải tạo, sửa chữa trụ sở UBND tỉnh
Improvement for offices of Peoples committee of province | Hà Đông | 2006-2007 | | 8,353 | 2,000 | 2,000 | 6,350 | |
| Nhà điều hành KCN Bắc Phú Cát
Steering house of North Phu Cat IDZ | Thạch Thất | 2005-2006 | | 4,880 | 3,480 | 3,480 | 1,400 | |
V | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Ttâm truyền thông giáo dục sức khỏe tỉnh
Center for propagenda of health education of province | Hà Đông | 2006-2007 | | 2,468 | 1,020 | 1,020 | 1,440 | |
| Bệnh viện huyện Phúc Thọ
Hospital of Phuc Tho district | Phúc Thọ | 2006-2007 | | 30,000 | 1,000 | 1,000 | 2,000 | |
VI | Các dự án khác - Other projects | | | | | | | | |
| Sân vận động Sơn Tây
Son Tay stadium | Sơn Tây | 2006-2007 | | 9,998 | 3,000 | 3,000 | 1,500 | |
| Cải tạo nhà thi đấu thể thao Hà Đông
Maintenance of sport gym of Ha Dong | Hà Đông | 2007 | | 2,070 | | | 2,000 | |
| Trung tâm lao động xã hội tỉnh
Centre for labor and social affairs of province | Ba Vì | 2006 | | 28,194 | 9,000 | 9,000 | 2,000 | |
| Trường trung cấp nghề số I
Technical training school 1 | Phú Xuyên | 2006 | | 24,572 | 3,500 | 3,500 | 4,000 | |
B | Công trình khởi công mới
New projects | | | | | | | | |
I | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đèn tín hiệu điều khiển giao thông QL6
Trafficlights of nationway 2 | Hà Đông | 2007-2008 | | 11,337 | | 100 | 2,000 | |
| Đường tỉnh Kim Sơn
Kim Son provincial road | Ba Vì | 2007-2008 | | 1,845 | | 100 | 1,700 | |
| Đường Ngô Quyền
Ngo Quyen road | Hà Đông | | | | | | 1,000 | |
| Cải tạo nút giao thông vào trụ sở UBND tỉnh
Improve RoadJunctions to Provincial peoples committee | Hà Đông | | | | | | 1,000 | |
II | Quản lý nhà nước
Administration | | | | | | | | |
| Cải tạo, nâng cấp trụ sở làm việc VP Tỉnh ủy - Improve offices of Party committee office | Hà Đông | 2007-2008 | | | | | 4,000 | |
| Cải tạo, nâng cấp trụ sở làm việc VP HĐND tỉnh - Improve offices of Peoples Council office | Hà Đông | 2007-2008 | | | | | 2,000 | |
III | Ngành Giáo dục - đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
| Trường trung học kinh tế Hà Tây
Economic high school of Ha Tay | Hà Đông | 2006-2007 | | 6,966 | 1,530 | 1,530 | 4,430 | |
| Thư viện trường Cao đẳng cộng đồng
Library of Community college | Chương Mỹ | 2006-2007 | | 6,620 | 1,000 | 1,000 | 3,000 | |
| Trường THPT Lý Tử Tấn
Ly Tu Tan high school | Thường Tín | 2006 | | 12,070 | 700 | 700 | 3,000 | |
IV | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Trung tâm y tế dự phòng Ba Vì
Medical center for prevention of diseases of Ba Vi district | Ba Vì | 2007-2008 | | 6,033 | | | 1,000 | |
| Trung tâm y tế dự phòng Mỹ Đức
Health center for prevention of diseases of My Duc district | Mỹ Đức | 2007-2008 | | 6,993 | | | 1,000 | |
| Trung tâm y tế dự phòng Thường Tín
Health center for prevention of diseases of Thuong Tin district | Thường Tín | 2007-2008 | | 6,490 | | | 1,000 | |
| Trung tâm y tế dự phòng Thanh Oai
Health center for prevention of diseases of Thanh Oai district | Thanh Oai | 2007-2008 | | 6,999 | | | 1,000 | |
V | Các dự án khác - Other projects | | | | | | | | |
| Nhà Bảo tàng tỉnh - Museum of province | Hà Đông | 2006-2007 | | | | | 2,000 | |
| Trường Quân sự tỉnh giai đoạn 3
Army school of province (phase3) | Chương Mỹ | 2007-2008 | | 8,030 | | | | |
UBND TỈNH HÀ TÂY | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HATAY PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | | |
| |
| | | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | | |
| | | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | | |
| |
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 86,236 | 19,000 | 67,236 | | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,000 | | 1,000 | | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,300 | 4,700 | 600 | | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 11,402 | 1,300 | 10,102 | | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,426 | 3,000 | 4,426 | | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 11,460 | 10,000 | 1,460 | | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 45,700 | | 45,700 | | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 1,060 | | 1,060 | | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,000 | | 2,000 | | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 888 | | 888 | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 2,270 | 2,270 | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 0 | | | | |