UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,320,800 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 810,800 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 510,000 | |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,424,828 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 803,120 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 803,120 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 621,708 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 467,303 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 154,405 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues; budget remainders | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,386,508 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 464,673 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 810,807 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Dự phòng, nguồn làm lương
Contingencies and source of salary reform | 36,663 | |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 63,365 | |
7 | Hỗ trợ xây dựng trụ sở xã
Support to re-contruct communes head offices | 10,000 | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,045,787 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 424,079 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 284,650 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 139,429 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 621,708 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 467,303 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 154,405 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,045,787 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 641,223 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 404,564 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 392,654 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 11,910 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 745,284 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 340,720 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 20,000 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ % - Shared revenues in percentage | 320,720 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 404,564 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 392,654 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 11,910 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 745,284 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,320,800 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 810,800 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 66,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 61,505 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 4,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 300 |
| Thuế môn bài - License Tax | 195 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 2,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 2,240 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 200 |
| Thuế môn bài - License Tax | 60 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 185,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 167,730 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 15,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 1,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 170 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 600 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước - watersurface rental | 500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 185,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 137,695 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 30,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 12,185 |
| Thuế môn bài - License Tax | 4,500 |
| Thu khác - Others | 620 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 16,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,300 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 13,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 14,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 13,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 253,000 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 8,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 5,000 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental Revenue | 10,000 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 230,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 50,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 12,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 510,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, special consumption tax on Imports | 200,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 310,000 |
B | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,424,828 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 803,120 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 621,708 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,386,508 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 464,673 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 20,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 810,807 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 348,947 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,620 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
IV | Dự phòng, nguồn làm lương
Contingencies and source of salary reform | 36,663 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others | 63,365 |
VI | Hỗ trợ xây dựng trụ sở xã
Support to re-contruct communes head offices | 10,000 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,045,787 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 206,673 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản tập trung
Centralized capital expenditure | 106,692 |
2 | Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Expenditure from the land-user-right-assigment revenue | 9,000 |
3 | TW bổ sung các công trình, dự án quan trọng
Some major projects assigned by central budget | 88,501 |
4 | Hỗ trợ DN công ích - Support to Public Utility Enterprises | 2,480 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 346,754 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 7,700 |
2 | Chi an ninh - Security | 1,700 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 100,969 |
4 | Chi y tế - Health care | 81,127 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,620 |
6 | Chi môi trường - Environment | 7,485 |
7 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 5,541 |
8 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 3,502 |
9 | Chi thể dục thể thao - Sports | 3,300 |
10 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 10,310 |
11 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 55,237 |
12 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 52,378 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 1,885 |
14 | Chi khen thưởng - Remunerations | 3,000 |
15 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 3,000 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 23,431 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 404,564 |
VI | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 63,365 |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Năng lực
thiết kế
Capacity | Thời gian
KC-HT
Time | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Dự toán
Plan | Ghi chú
Remarks | |
|
| Công trình chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | |
1 | Trạm bơm Thanh Khê
Thanh Khe pumping station | Văn Lâm | 05 máy, L7300-5 | 2005-2007 | | 1,000 | | |
2 | Đường gom dọc phía Nam QL5
Consolidated roads along the South nationway 5 | Văn Lâm, Yên Mỹ, Mỹ Hào | 4830m | 2005-2007 | | 2,500 | | |
3 | CT, nâng cấp đường 204 đoạn Km 7+385-Km8+234.5
Improvement of Road 204 (part of Km 7+385-Km8+234.5) | Khoái Châu | 849.5m | 2006-2007 | | 1,300 | | |
4 | Cải tạo, nâng cấp đường KCN Như Quỳnh A
Improvement of Roads at Nhu Quynh A industrial Park | Văn Lâm | 672m | 2006-2007 | | 2,000 | | |
5 | Đường gom và đường nội bộ cụm công nghiệp Như Quỳnh- Tân Quang - Consolidated roads and internal roads of Nhu Quynh industrial park | Văn Lâm | 1290m | 2006-2007 | | 1,800 | | |
6 | Cải tạo, nâng cấp đường 200 đoạn Km 0+57.6-Km2+200 và Km 27-KM28 +963
Improvement of road 200 Part of Km 0+57.6-Km2+200 và Km 27-KM28 +963 | Yên Mỹ, Ân Thi, Tiên Lữ | 32744m | 2006-2010 | | 1,000 | | |
7 | Bệnh viện đa khoa tỉnh (nhà dinh dưỡng, nhà hợp khối GĐ2 và TTGĐ1)
General hospital of province (house for nutrition, blocl phase 2, others) | Hưng Yên | 400 giường | 2004-2007 | | 2,500 | | |
8 | Bệnh viện đa khoa Phố Nối (thanh toán khối lượng gđ1, mua sắm thiết bị giai đoạn 2)
General hospital of Pho Noi (payment for volume of phase1 and purchase facilities for phase 2) | Mỹ Hào | 100 giường | 2004-2007 | | 2,500 | | |
9 | Bệnh viện lao phổi (gđ2 và xử lý chất thải)
Hospital of pulmonary tuberculosis (phase2 and waste treatment) | Hưng Yên | | 2006-2007 | | 2,000 | | |
10 | Bệnh viện tâm thần (gđ2 và thanh toán khối lượng gđ1)
Psychology hospital (phase 2 and pay for volume of phase1) | Kim Động | 50 giường | 2005-2007 | | 1,800 | | |
11 | Trường công nhân kỹ thuật Hưng Yên
Hung Yen technical training school | Hưng Yên | 900hs | 2004-2007 | | 1,000 | | |
12 | Trường cao đẳng sư phạm gđ1
Teachers trainng college phase 1 | Hưng Yên | 1200hs | 2004-2007 | | 1,000 | | |
13 | Trung tâm nhân đạo xã hội tỉnh
Center for social humanities of province | Ân Thi | 2604m2 | 2006-2007 | | 1,100 | | |
14 | Trường nghiệp vụ VHTT
Technical school of culture and information | Hưng Yên | | 2006-2009 | | 1,300 | | |
15 | Nhà làm việc HĐND và UBND tỉnh
Offices for Peoples council and committee of province | Hưng Yên | | 2001-2007 | | 5,700 | | |
16 | Nhà làm việc tỉnh uỷ Hưng Yên
Office for Party committee of province | Hưng Yên | | 2001-2007 | | 6,500 | | |
17 | Đối ứng đường 39A K31-Km36
Counterpart funf for Road 39A K31- Km36 | Hưng Yên | | | | 4,000 | | |
18 | Đối ứng nâng cấp trạm bơm Mai Xá
Counterpart funf for upgradation of Mai Xa pumping station | | | | | 1,500 | | |
19 | Quảng trường trung tâm thị xã HY
Squares at center of Hung Yen town | Hưng Yên | | | | 5,000 | | |
20 | Trường chính trị tỉnh - Politics fostering school | Hưng Yên | 1200hs | 2004-2007 | | 1000 | | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 63,365 | 21,780 | 41,585 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 800 | 280 | 520 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 8,659 | 2,500 | 6,159 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,314 | 4,000 | 3,314 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 10,030 | 9,000 | 1,030 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 28,200 | | 28,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime, drug program | 1,440 | | 1,440 | |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 622 | | 622 | |
UBND TỈNH HƯNG YÊN | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi ngân sách địa bàn huyện
Total districts area expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện, xã
Tranfer from provincial level budget to district, commune level budget |
Tổng số
Total | NS huyện
District budget | NS xã
Commune budget |
1 | Hưng Yên | 106,920 | 125,898 | 34,248 | 31,324 | 2,924 |
2 | Tiên Lữ | 16,290 | 61,797 | 45,792 | 38,419 | 7,373 |
3 | Phù Cừ | 20,780 | 54,623 | 35,146 | 29,740 | 5,406 |
4 | Ân Thi | 14,370 | 69,660 | 55,621 | 45,189 | 10,432 |
5 | Kim Động | 17,020 | 62,930 | 47,366 | 39,682 | 7,684 |
6 | Khoái Châu | 43,920 | 101,073 | 59,563 | 52,152 | 7,411 |
7 | Mỹ Hào | 31,570 | 61,615 | 25,470 | 21,107 | 4,363 |
8 | Yên Mỹ | 26,130 | 65,766 | 36,196 | 29,388 | 6,808 |
9 | Văn Lâm | 40,940 | 68,923 | 19,663 | 15,881 | 3,782 |
10 | Văn Giang | 28,060 | 61,089 | 33,589 | 30,092 | 3,497 |