Hung Yen

Hung Yen 16/11/2007 09:36:00 377

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,320,800

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

810,800

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

510,000

 

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,424,828

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

803,120

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

803,120

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

621,708

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

154,405

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues; budget remainders

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,386,508

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

464,673

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

810,807

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

5

Dự phòng, nguồn làm lương
Contingencies and source of salary reform

36,663

 

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others

63,365

 

7

Hỗ trợ xây dựng trụ sở xã
Support to re-contruct communes head offices

10,000

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,045,787

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

424,079

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

284,650

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

139,429

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

621,708

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

154,405

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

0

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,045,787

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

641,223

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

404,564

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

392,654

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

11,910

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

745,284

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

340,720

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

20,000

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ % - Shared revenues in percentage

320,720

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

404,564

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

392,654

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

11,910

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

745,284

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,320,800

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

810,800

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

66,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

61,505

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

4,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

300

 

Thuế môn bài - License Tax

195

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

2,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

2,240

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

200

 

Thuế môn bài - License Tax

60

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

185,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

167,730

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

15,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

1,000

 

Thuế môn bài - License Tax

170

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

600

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước - watersurface rental

500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

185,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

137,695

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

30,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

12,185

 

Thuế môn bài - License Tax

4,500

 

Thu khác - Others

620

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

16,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

1,300

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

13,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

14,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

13,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

253,000

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

8,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

5,000

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental Revenue

10,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

230,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

50,000

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

12,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

510,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, special consumption tax on Imports

200,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports

310,000

B

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,424,828

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

803,120

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

621,708

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,386,508

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

464,673

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

20,000

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

810,807

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

348,947

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

9,620

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

IV

Dự phòng, nguồn làm lương
Contingencies and source of salary reform

36,663

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and others

63,365

VI

Hỗ trợ xây dựng trụ sở xã
Support to re-contruct communes head offices

10,000

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,045,787

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

206,673

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản tập trung
Centralized capital expenditure

106,692

2

Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Expenditure from the land-user-right-assigment revenue

9,000

3

TW bổ sung các công trình, dự án quan trọng
Some major projects assigned by central budget

88,501

4

Hỗ trợ DN công ích - Support to Public Utility Enterprises

2,480

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

346,754

1

Chi quốc phòng - Defense

7,700

2

Chi an ninh - Security

1,700

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

100,969

4

Chi y tế - Health care

81,127

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

9,620

6

Chi môi trường - Environment

7,485

7

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

5,541

8

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

3,502

9

Chi thể dục thể thao - Sports

3,300

10

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

10,310

11

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

55,237

12

Chi quản lý hành chính - Administrative management

52,378

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

1,885

14

Chi khen thưởng - Remunerations

3,000

15

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

3,000

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

23,431

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

404,564

VI

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

63,365

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Năng lực
thiết kế
Capacity

Thời gian
KC-HT
Time

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Dự toán
Plan

Ghi chú
Remarks

 
 

 

Công trình chuyển tiếp
Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

1

Trạm bơm Thanh Khê
Thanh Khe pumping station

Văn Lâm

05 máy, L7300-5

2005-2007

 

1,000

 

 

2

 Đường gom dọc phía Nam QL5
Consolidated roads along the South nationway 5

Văn Lâm, Yên Mỹ, Mỹ Hào

4830m

2005-2007

 

2,500

 

 

3

CT, nâng cấp đường 204 đoạn Km 7+385-Km8+234.5
Improvement of Road 204 (part of Km 7+385-Km8+234.5)

Khoái Châu

849.5m

2006-2007

 

1,300

 

 

4

Cải tạo, nâng cấp đường KCN Như Quỳnh A
Improvement of Roads at Nhu Quynh A industrial Park

Văn Lâm

672m

2006-2007

 

2,000

 

 

5

Đường gom và đường nội bộ cụm công nghiệp Như Quỳnh- Tân Quang - Consolidated roads and internal roads of Nhu Quynh industrial park

Văn Lâm

1290m

2006-2007

 

1,800

 

 

6

Cải tạo, nâng cấp đường 200 đoạn Km 0+57.6-Km2+200 và Km 27-KM28 +963
Improvement of road 200 Part of Km 0+57.6-Km2+200 và Km 27-KM28 +963

Yên Mỹ, Ân Thi, Tiên L

32744m

2006-2010

 

1,000

 

 

7

Bệnh viện đa khoa tỉnh (nhà dinh dưỡng, nhà hợp khối GĐ2 và TTGĐ1)
General hospital of province (house for nutrition, blocl phase 2, others)

Hưng Yên

400 giường

2004-2007

 

2,500

 

 

8

Bệnh viện đa khoa Phố Nối (thanh toán khối lượng gđ1, mua sắm thiết bị giai đoạn 2)
General hospital of Pho Noi (payment for volume of phase1 and purchase facilities for phase 2)

Mỹ Hào

100 giường

2004-2007

 

2,500

 

 

9

Bệnh viện lao phổi (gđ2 và xử lý chất thải)
Hospital of pulmonary tuberculosis (phase2

 and waste treatment)

Hưng Yên

 

2006-2007

 

2,000

 

 

10

Bệnh viện tâm thần (gđ2 và thanh toán khối lượng gđ1)
Psychology hospital (phase 2 and pay for volume of phase1)

Kim Động

50 giường

2005-2007

 

1,800

 

 

11

Trường công nhân kỹ thuật Hưng Yên
Hung Yen technical training school

Hưng Yên

900hs

2004-2007

 

1,000

 

 

12

Trường cao đẳng sư phạm gđ1
Teachers trainng college phase 1

Hưng Yên

1200hs

2004-2007

 

1,000

 

 

13

Trung tâm nhân đạo xã hội tỉnh
Center for social humanities of province

Ân Thi

2604m2

2006-2007

 

1,100

 

 

14

Trường nghiệp vụ VHTT
Technical school of culture and information

Hưng Yên

 

2006-2009

 

1,300

 

 

15

Nhà làm việc HĐND và UBND tỉnh
Offices for Peoples council and committee of province

Hưng Yên

 

2001-2007

 

5,700

 

 

16

Nhà làm việc tỉnh uỷ Hưng Yên
Office for Party committee of province

Hưng Yên

 

2001-2007

 

6,500

 

 

17

Đối ứng đường 39A K31-Km36
Counterpart funf for Road 39A K31- Km36

Hưng Yên

 

 

 

4,000

 

 

18

Đối ứng nâng cấp trạm bơm Mai Xá
Counterpart funf for upgradation of Mai Xa pumping station

 

 

 

 

1,500

 

 

19

Quảng trường trung tâm thị xã HY 
Squares at center of Hung Yen town

Hưng Yên

 

 

 

5,000

 

 

20

Trường chính trị

tỉnh - Politics fostering school

Hưng Yên

1200hs

2004-2007

 

1000

 

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

63,365

21,780

41,585

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

800

280

520

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

8,659

2,500

6,159

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,314

4,000

3,314

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

10,030

9,000

1,030

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

28,200

 

28,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime, drug program

1,440

 

1,440

 

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

622

 

622

 

 

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HUNGYEN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi ngân sách địa bàn huyện
Total districts area expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện, xã
Tranfer from provincial level budget to district, commune level budget

Tổng số
Total

NS huyện
District budget

NS xã
Commune budget

1

Hưng Yên

106,920

125,898

34,248

31,324

2,924

2

Tiên Lữ

16,290

61,797

45,792

38,419

7,373

3

Phù Cừ

20,780

54,623

35,146

29,740

5,406

4

Ân Thi

14,370

69,660

55,621

45,189

10,432

5

Kim Động

17,020

62,930

47,366

39,682

7,684

6

Khoái Châu

43,920

101,073

59,563

52,152

7,411

7

Mỹ Hào

31,570

61,615

25,470

21,107

4,363

8

Yên Mỹ

26,130

65,766

36,196

29,388

6,808

9

Văn Lâm

40,940

68,923

19,663

15,881

3,782

10

Văn Giang

28,060

61,089

33,589

30,092

3,497

 

image

 

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES