Vinh Phuc

Vinh Phuc 16/11/2007 03:55:00 423

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                               Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

4,820,600

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

3,728,600

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

1,092,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

2,697,742

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,601,873

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

324,427

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

2,277,446

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

95,869

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

95,869

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

2,697,742

 

1

Chi đầu tư phát triển - Development investment

 expenditures

1,378,895

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,135,439

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,510

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

86,029

 

6

Chi chương trình mục tiêu
National Target Programs Expenditure

95,869

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,395,969

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,300,100

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

72,644

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo

 tỷ lệ % - Shared revenues in percentage

2,227,457

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

95,869

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

95,869

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause

 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,395,969

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo

 phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

2,208,887

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

187,082

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

179,922

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

7,160

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

488,855

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

301,774

 

Các khoản thu ngân sách hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

251,784

 

Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

49,990

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

187,082

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

300,590

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

14,320

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

488,855

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

4,820,600

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

4,820,600

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

3,728,600

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

32,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29,417

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

220

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,185

 

Thuế môn bài - License Tax

178

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

15,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

13,617

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

1,264

 

Thuế môn bài - License Tax

119

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

3,133,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

706,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

260,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

2,167,455

 

Thuế môn bài - License Tax

245

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

155,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

117,656

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

30,619

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

1,925

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

400

 

Thuế môn bài - License Tax

4,400

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

17,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

48,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

7,500

9

Thu phí, lệ phí - Fees

11,000

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

23,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

265,400

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

4,200

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

3,600

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

7,600

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

250,000

12

Các khoản thu tại xã
Revenue at Communes

16,500

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

4,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

1,092,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import duties, Special Consumption Tax on Imports

480,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK -  VAT on Imports

612,000

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,697,742

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,378,895

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

190,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

26,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,135,439

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

545,287

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,180

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,510

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

86,029

V

Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure 

 

VI

Chi chương trình mục tiêu từ ngân sách trung ương
Target Programs Expenditure by central budget

95,869

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies

Tổng số
Total

Trong đó - Of which:

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Trong đó - Of which:

Chi SN
GD - ĐT

Education and Training

Chi SN
y tế
 
Health care

Chi SN KHCN
Science, Technology

Chi SN
kinh tế
Economic services

Chi SN khác Other services

Quản lý
hành chính
Administration

1

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

72,661

 

72,661

71,401

 

 

 

 

1,260

2

Sở Y tế - Health Department

39,740

700

39,040

2,920

35,078

 

 

 

1,042

3

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

14,940

6,950

7,990

 

 

 

 

7,108

882

4

Sở Thể dục thể thao - Sports

8,760

500

8,260

 

 

 

 

7,340

920

5

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept.

5,700

3,800

1,900

 

 

 

400

 

1,500

6

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Dept

13,460

 

13,460

130

 

 

 

11,921

1,409

7

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

60,617

47,400

13,217

 

 

 

11,286

 

1,931

8

Sở Công nghiệp- Industry Dept

1,190

 

1,190

 

 

 

 

 

1,190

9

Sở Xây dựng - Construction Dept.

1,430

 

1,430

 

 

 

 

 

1,430

10

Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept.

17,262

5,000

12,262

 

 

11,110

 

 

1,152

11

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and

Environment Dept.

29,389

10,000

19,389

 

 

 

1,800

16,170

1,419

12

Sở Thương mại - Trade Dept.

4,386

3,550

836

 

 

 

 

 

836

13

Sở Du lịch - Tourism Dept.

10,234

9,400

834

 

 

 

 

 

834

14

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

5,869

 

5,869

 

 

 

 

 

5,869

15

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

3,073

 

3,073

 

 

 

 

 

3,073

16

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

1,638

 

1,638

 

 

 

 

 

1,638

17

Sở Nội vụ - Home affairs

5,980

 

5,980

2,250

 

 

 

 

3,730

18

Sở Tư pháp
Justice Department

2,941

1,200

1,741

 

 

 

 

300

1,441

19

Sở Tài chính
Finance Department

1,982

 

1,982

 

 

 

 

 

1,982

20

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

2,429

800

1,629

 

 

 

 

 

1,629

21

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

538

 

538

 

 

 

 

 

538

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Commission

2,724

 

2,724

 

 

 

 

1,500

1,224

23

Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones

1,272

 

1,272

 

 

 

 

 

1,272

24

Ban dân tộc tôn giáo
Ethnics - Religion Board

2,340

1,000

1,340

 

 

 

 

 

1,340

25

Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

3,340

2,000

1,340

 

 

 

 

160

1,180

26

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

7,990

5,800

2,190

 

 

 

500

 

1,690

27

Hội Phụ nữ - Womens Union

2,575

1,700

875

 

 

 

 

 

875

28

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

645

 

645

 

 

 

 

 

645

29

Hội Nông dân - Farmers Organization

2,922

2,000

922

 

 

 

 

 

922

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

PLAN OF DISTRICT BUDGET REVENUE, EXPENDITURE FY2007

 

 

 

 

 

          Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

Tổng cộng - Total

4,820,600

488,855

187,081

179,921

7,160

1

Vĩnh Yên

189,120

75,652

13,145

12,745

400

2

Phúc Yên

4,256,610

48,450

17,637

17,087

550

3

Tam Đảo

16,556

29,399

16,602

16,152

450

4

Bình Xuyên

137,731

43,263

600

 

600

5

Tam Dương

15,300

32,837

19,566

18,936

630

6

Yên Lạc

13,163

31,033

21,504

20,784

720

7

Mê Linh

141,857

110,328

21,894

20,964

930

8

Vĩnh Tường

24,683

52,635

31,642

30,592

1,050

9

Lập Thạch

25,580

65,258

44,491

42,661

1,830

 

 

UBND TỈNH VĨNH PHÚC

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

VINHPHUC PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

Stt
no.

Nội dung
Items

Ngân sách cấp huyện (%)
District level

Ngân sách xã (%)
commune level

Ngân sách phường (%)
Ward level

1

Thuế nhà đất - Land and housing tax

30

70

 

 

Phường - Wards

40

 

60

2

Thuế CQ SD đất
Land use right transfer tax

20

70

70

3

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Farming land use tax

30

70

70

 

Đối với khoản thu nợ đọng từ 2002 về trước - Outstanding debts prior 2002

 

100

100

4

Tiền SD đất - Land use revenue

 

 

 

 

Thu tiền sử dụng đất theo giá đất UBND tỉnh quy định (cấp đất thổ cư và giãn dân)
Land user assignment charge by setting price of Provincial Peoples committee (assigning land tennure and immigration)

40

50

50

 

Thu tiền sử dụng đất từ quỹ đất đấu thầu dự án và quỹ đất thương phẩm tạo vốn xây dựng hạ tầng
Land user assignment charge from Land Bidding Fund and Trade Land Fund to mobilize capital expenditures

 

 

 

 

 + Mê Linh, BXuyên, PYên, Vĩnh Yên

60

20

20

 

 + Các huyện còn lại - Others

50

50

50

5

Lệ phí trước bạ - Registration fees

 

 

 

 

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing

30

70

70

 

Lệ phí trước bạ ô tô, xe máy…
Motors…

50

 

 

6

Thuế GTGT, TNDN từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
V.A.T, C.I.T from Firms by Laws on Enterprises , Collectives

 

 

 

 

 + Mê Linh, BXuyên, PYên, Vĩnh Yên

30

 

 

 

 + Các huyện còn lại - Others

50

70

70

7

Thuế môn bài từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
License tax from Firms by Laws on Enterprises , Collectives

 

 

 

 

 + Mê Linh, BXuyên, PYên, Vĩnh Yên

30

 

 

 

 + Các huyện còn lại - Others

30

70

70

8

Thuế TTĐB từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
Excise tax from Firms by Laws on Enterprises , Collectives

20

 

 

9

Thu khác từ các DN thành lập theo Luật DN, HTX
Other revenues from Firms by Laws on Enterprises , Collectives

20

 

 

10

Thuế GTGT từ các cá nhân, hộ SXKD
VAT from individuals, households

20

40

40

11

Thuế TNDN từ các cá nhân, hộ SXKD
C.I.T. from individuals, households

20

40

40

12

Thuế môn bài từ các cá nhân, hộ SXKD
License tax from individuals, households

30

70

70

13

Thuế TTĐB từ các cá nhân, hộ SXKD
Excise tax from individuals, households

40

20

 

14

Thu khác từ các cá nhân, hộ SXKD
Other revenues from individuals, households

50