UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,109,000 | |
1 | Các khoản thu cân đối NSNN
Balancing revenues | 1,586,400 | |
| Thu nội địa
Domestic revenue | 1,534,400 | |
| Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net | 52,000 | |
2 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 522,600 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,821,600 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,049,000 | |
| Các khoản thu cân đối NSNN
Balancing revenues | 1,526,400 | |
| Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 522,600 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 771,420 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,643 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 278,777 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,180 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,821,600 | |
1 | Chi cân đối ngân sách
Balancing expenditures | 2,299,000 | |
| Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 643,900 | |
| Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,587,750 | |
| Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 | |
| Dự phòng - Contingencies | 65,000 | |
| Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 1,180 | |
2 | Chi từ nguồn thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 522,600 | |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,985,959 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,213,359 |
| Các khoản thu cân đối NSNN
Balancing revenues | 781,389 |
| Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 431,970 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 771,420 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 492,643 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 278,777 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,180 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,985,959 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,599,932 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
District level transfer | 386,027 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 386,027 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, TP thuộc tỉnh
Revenues | 1,221,668 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 835,641 |
| Các khoản thu cân đối NSNN
Balancing revenues | 745,011 |
| Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 90,630 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 386,027 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 386,027 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 1,221,668 |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,109,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,586,400 |
I | Thu nội địa - Domestic revenues | 1,534,400 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 130,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 120,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 11,000 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 570,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 65,550 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | 670 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 55,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 98,360 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 120,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues | 287,530 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12,520 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 42,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenue | 9,700 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 220,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, leasing of state-owned houses revenue | 3,310 |
12 | Các khoản thu tại xã
Revenue at commune | 10,250 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 66,040 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do hải quan thu - Export-import duties, special consumption, VAT tax on imports | 52,000 |
B | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 522,600 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,821,600 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,299,000 |
1 | Các khoản thu hưởng 100% và phân chia theo tỷ lệ %
Revenue with 100% entitlement and share budgets | 1,526,400 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 771,420 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,180 |
B | Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 522,600 |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,821,600 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,299,000 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 643,900 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,587,750 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
Education and training | 706,605 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology | 13,340 |
3 | Chi các chương trình mục tiêu
Target program expenditure | 84,429 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
IV | Dự phòng - Contingencies | 65,000 |
V | Chi cải cách tiền lương từ 50% tăng thu
Salary reform expenditure from 50% increases of revenue | 1,180 |
B | Chi từ nguồn thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 522,600 |
UBND TỈNH AN GIANG | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,985,959 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 415,007 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 718,135 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 18,990 |
2 | Chi an ninh - Security | 4,700 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 222,098 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 161,920 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology | 13,340 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and information | 7,715 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and television | 6,600 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 16,070 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 13,600 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 46,315 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 72,565 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 4,000 |
13 | Chi SN hoạt động môi trường - Environment | 5,950 |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 39,843 |
15 | Chi các chương trình mục tiêu
Target program expenditure | 84,429 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,170 |
IV | Dự phòng - Contingencies | 32,470 |
V | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 1,180 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 386,027 |
VII | Chi từ nguồn thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 431,970 |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2006
Volumn Value from start working to 31/12/2006 | Dự toán
Plan 2007 | |
|
I | Công trình chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | |
1 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
| Hỗ trợ đầu tư 20 hệ thống cấp nước xã
Support 20 systems of watersupply | Toàn tỉnh | 2003-2007 | 20-36 trạm, 200 m3/ngày | 19,048 | 6,013 | 2,000 | |
| Khu Công nghiệp Bình Long
Binh Long industrial zone | CP | 2003-2007 | 41,75 ha | 63,501 | 37,213 | 10,000 | |
| Khu Công nghiệp Bình Hòa
Binh Hoa industrial zone | CT | 2003-2008 | 146 ha | | 40,074 | 34,000 | |
2 | Nông, thủy san, ngư nghiệp
Agriculture, aquafisheries, forestry sectors | | | | | | | |
| Dự án Bắc Vàm Nao
Project North Vam Nao | PT-TC | 2003-2006 | 3 cầu, 56 cống, 95km đê | | 40,526 | 5,000 | |
3 | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
| Cầu Cồn Tiên
Con Tien bridge | CĐ-AP | 2003-2007 | cầu 361m, đường 1252 m | 12,883 | 34,637 | 3,000 | |
| Đường lên núi Cấm
Road to Nui Cam mountain | TB | 2002-2007 | 7,2 km | 28,534 | 16,904 | 1,000 | |
| Đường bờ đông sông Hậu
Road of east riversides of Hau river | PT | 2005-2008 | 30,85 km | 8,939 | 4,816 | 10,000 | |
| Đường Nam Cây Dương
Road of Nam Cay Duong | CP | 2006-2007 | 16,3 km | | | 2,500 | |
| Nâng cấp đường Thủ Khoa Nghĩa
Upgradation of Thủ Khoa Nghĩa road | CĐ | 2007 | 857 m | 3,597 | | 2,850 | |
| Nâng cấp đường tỉnh 942
Upgradation of Provincial 942 | CM | | | | | 2,650 | |
4 | Thương mại - du lịch - hạ tầng công cộng
Trade- Tourism-public infrastructures | | | | | | | |
| Các dự án khu du lịch núi Cấm
Projects of Nui Cam tourism area | TB | 2003-2007 | | 35,950 | 10,450 | 4,000 | |
| Cơ sở hạ tầng vốn du lịch (vốn ADB)
Infrastructures funded by tourism funds (ADB) | | | | 8,366 | | 2,000 | |
5 | Khoa học công nghệ - Science, tech sector | | | | | | | |
| Hệ thống mạng thông tin UBND tỉnh quản lý
IT system of Peoples committee of province | | 2003-2007 | | 24,139 | 4,625 | 1,000 | |
| Tin học hóa hoạt động các Cơ quan Đảng
Administration computerization of party units | Toàn tỉnh | 2007-2010 | | | | 2,572 | |
6 | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | |
| Trường đại học An Giang
An Giang University | LX | 2002-2010 | | 5,819 | 21,840 | 70,000 | |
| Các trường THPT chuyển tiếp
Transitional high schools | | | | 24,108 | 11,920 | 15,400 | |
| Trường tiểu học "B" Vĩnh Thạnh Trung
Vinh Thanh Hung primary school B | CP | 2005-2007 | 18 phòng | 2,964 | 638 | 1,400 | |
| Trường THCS Thủ Khoa Huân
Thu Khoa Huan secondary school | CĐ | 2005-2008 | 42 phòng | 8,274 | 2,329 | 3,000 | |
7 | Văn hóa - xã hội - Culture and social affairs | | | | | | | |
| Trạm phát lại VTV Núi Cấm
Rebroadcasting station of VTV at Nui Cam | TB | 2004-2007 | 6666m2 | 2,703 | 2,385 | 3,000 | |
| Trung tâm phát thanh truyền hình
Centre for broadcasting | LX | 2006-2008 | 5686 m2 | 27,737 | 52 | 10,000 | |
| Hệ thống xử lý rác thải, môi trường Núi Sam
Waste treatment system of Nui Sam | CĐ | 2005-2007 | | | 6,843 | 7,000 | |
8 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | |
| Khu hành chính huyện Tịnh Biên (điểm mới)
Office of Tinh Bien administrative areas (new) | TB | 2005-2006 | | | 3,987 | 1,500 | |
| Trụ sở Hội Nông dân tỉnh
Office of Provincial farmers association | LX | 2005-2006 | 1023 m2 | 3,415 | 1,985 | 1,000 | |
| Trụ sở Sở Tài nguyên môi trường
Offices of Natural resources and environment | LX | 2006-2007 | 1657 m2 | 2,543 | 1,723 | 1,000 | |
II | Khởi công mới - New projects | | | | | | | |
1 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
| Đường nối từ KCN Bình Hòa đến Sông Hậu
Road links between Binh Hoa IDZ to Song Hau | CT | 2007-2008 | 510 m | | | 6,000 | |
2 | Nông, thuy san, ngư nghiệp
Agriculture, aquafisheries, forestry sectors | | | | | | | |
| Dự án thủy lợi kết hợp giao thông nông thôn + tiết kiệm nước
Project Irrigation combined with rural transport and water economicality | | 2007-2010 | 3914 ha | | | 500 | |
| Nâng cấp trại giống thủy sản Bình Thạnh
Upgradation of aquafishery breeding of Binh Thanh | CT | 2007-2010 | 12 ha | | 66 | 2,000 | |
3 | Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | |
| Trường THPT Mỹ Hòa Hưng
My Hoa Hung High school | LX | 2007 | 8 phòng | | | 2,500 | |
| Trường THCS các huyện
Secondary school of districts | | | | | | 5,000 | |
| Trường THCS Mỹ Quý
My Quy secondary school | LX | 2007 | | 5,885 | | 11,000 | |
| Trường cao đẳng dạy nghề tỉnh
Vocational training college | LX | 2007-2010 | 300 học viên
Learners | | | 5,000 | |
4 | Y tế - Health sector | | | | | | | |
| Nâng cấp bệnh viện đa khoa huyện Châu Phú
Upgrade General hospital of Chau Phu district | CP | 2007-2009 | 100 giường/bed | | | 4,000 | |
| Bệnh viện đa khoa thị xã Châu Đốc
Upgrade General hospital of Chau Doc district | CĐ | 2007-2009 | 50 giường/bed | | | 4,000 | |
| Trang thiết bị khám - điều trị bệnh viện đa khoa huyện Thoại Sơn
Facilitate equipments of surgery and treatment of Thoai Son General hospital | TS | 2007 | 100 giường/bed | | | 3,500 | |
5 | Văn hóa - thể thao - xã hội
Culture, sports, social affairs | | | | | | | |
| Khu bảo tàng An Giang
An Giang museum | LX | 2007-2008 | | | | 2,000 | |
| Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh
Centre for social patronization of province | LX | | 700 m2 | | | 2,000 | |
| Nhà ở vận động viên tỉnh
House for athletics players training | LX | 2007-2008 | 150 chỗ/seat | | | 2,600 | |
| Hồ bơi tỉnh - Swimming lake of province | LX | 2007-2008 | | | | 2,000 | |
UBND TỈNH AN GIANG | | Mẫu số 17CKNS-NSĐP | |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 101,994 | 17,565 | 84,429 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 87,874 | 9,045 | 78,829 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 540 | 100 | 440 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
safe water & rural environment sanitary Program | 7,300 | 7,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program | 9,661 | 1,445 | 8,216 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,005 | | 7,005 | |
5 | Chương trình văn hoá
social culture Program | 2,235 | 500 | 1,735 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 57,700 | | 57,700 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program | 800 | | 800 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program | 2,000 | | 2,000 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 633 | | 633 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,350 | 3,750 | 600 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
five million hectare forestation Project | 4,770 | 4,770 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | 5,000 | | 5,000 | |
UBND TỈNH AN GIANG | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
ANGIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS REVENUES, EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
| Tổng số - Total | 1,044,680 | 1,221,668 | 386,027 | 386,027 | |
1 | Long Xuyên | 376,640 | 187,729 | | | |
2 | Châu Đốc | 132,550 | 128,142 | | | |
3 | An Phú | 27,240 | 85,162 | 58,082 | 58,082 | |
4 | Tân Châu | 88,440 | 88,731 | 691 | 691 | |
5 | Phú Tân | 83,860 | 108,791 | 30,811 | 30,811 | |
6 | Chợ Mới | 101,600 | 153,403 | 53,263 | 53,263 | |
7 | Châu Phú | 65,520 | 107,340 | 46,020 | 46,020 | |
8 | Châu Thành | 50,910 | 89,159 | 39,449 | 39,449 | |
9 | Tịnh Biên | 31,620 | 80,952 | 49,632 | 49,632 | |
10 | Tri Tôn | 26,760 | 76,549 | 50,189 | 50,189 | |
11 | Thoại Sơn | 59,540 | 115,710 | 57,890 | 57,890 | |