UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,164,500 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,976,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 928,500 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 260,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 2,965,518 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,885,160 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 479,950 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 1,405,210 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 252,838 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 252,838 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 550,000 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 17,520 | |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 260,000 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 2,915,112 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,746,666 | |
| Trong đó - Of which: | | |
| Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 731,000 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,026,026 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,380 | |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 69,110 | |
5 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 53,827 | |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang
Salary reform expenditure | 17,520 | |
7 | Chi thực hiện một số nhiệm vụ của địa phương
Local assignments expenditure | 583 | |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 2,633,662 |
1 | Thu ngân sách cấp thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,553,304 |
| Các khoản thu ngân sách cấp thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 310,877 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,242,427 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 252,838 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 252,838 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 550,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 17,520 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 260,000 |
II | Chi ngân sách cấp thành phố - Expenditures | 2,583,256 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp TP theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditures | 1,933,844 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 649,412 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 649,412 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN (BAO GỒM NS CẤP HUYỆN, XÃ)
DISTRICTS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 981,268 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized Revenues | 331,856 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 169,073 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 162,783 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện
Transfers to districts budget | 649,412 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 649,412 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 981,268 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 3,714,500 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 3,454,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,976,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 374,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 254,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 8,970 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 110,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 50 |
| Thuế môn bài - License Tax | 280 |
| Thu khác - Others | 700 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 220,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 165,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 41,460 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 13,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 130 |
| Thuế môn bài - License Tax | 310 |
| Thu khác - Others | 100 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 156,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 82,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 36,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 37,710 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Revenue from land surface rent, water surface rental | 130 |
| Thuế môn bài - License Tax | 110 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 50 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 520,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 308,795 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 190,605 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 7,220 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 235 |
| Thuế môn bài - License Tax | 11,530 |
| Thu khác - Others | 1,615 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 76,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 59,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 53,300 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 150,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 339,700 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 12,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 42,000 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Revenue from land surface rent, water surface rental | 11,000 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 242,700 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 32,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes | 4,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 24,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 928,500 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 185,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 743,500 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 550,000 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 260,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 260,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,705,518 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 479,950 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,405,210 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 252,838 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 550,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | 17,520 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 260,000 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,915,112 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,746,666 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 1,743,926 |
2 | Hỗ trợ vốn cho DNNN - Capital support to SOEs | 2,740 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,026,026 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 20,810 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 481,636 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 118,364 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 9,285 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 12,340 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 10,250 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 8,845 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 14,939 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 48,997 |
10 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment services | 51,014 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 144,105 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 1,504 |
13 | Chi ngân sách xã - Revenue at communes | 80,950 |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 21,987 |
15 | Kinh phí thực hiện dự án tin học thuộc đề án 112
Funds for Project IT of Project 112 | 1,000 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,380 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 69,110 |
V | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 53,827 |
VI | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 17,520 |
VII | TW hỗ trợ có mục tiêu có tính chất chi TX
Current-based target transfers by central budget | 583 |
UBND TP CẦN THƠ Mẫu số 14/CKNS-NSĐP CANTHO PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,932,844 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 1,345,659 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditures | 1,342,919 |
2 | Hỗ trợ vốn cho DNNN - Capital support to SOEs | 2,740 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 444,765 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 16,310 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 183,610 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 73,564 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 8,625 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 6,040 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 7,050 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 6,445 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,139 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 22,997 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 90,105 |
11 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 1,504 |
12 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment services | 5,114 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 15,262 |
14 | Kinh phí thực hiện dự án tin học thuộc đề án 112
Funds for Project IT of Project 112 | 1,000 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 69,110 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,380 |
V | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 53,827 |
VI | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 17,520 |
VII | TW hỗ trợ có mục tiêu có tính chất chi TX
Current-based target transfers by central budget | 583 |
UBND TỈNH CẦN THƠ | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
CAN THO PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2006
Volumn Value from start working to 31/12/2006 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2006
Paid from start working to 31/12/2006 | Dự toán
Plan 2007 | |
|
| THÀNH PHỐ TRỰC TIẾP QUẢN LÝ
MANAGED BY CITY | | | | | | | | |
I | Ngành công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Khu CN Trà nóc II - Tra Noc II IDZ | Ô Môn | 1998-2002 | 165 ha | 203,266 | | 44,452 | 30,000 | |
| Đường dây hạ thế xã Định Môn, Đông Hiệp, Đông Bình, Đông Thuận, Thới Thạnh, Thới Đông, Cơ Đỏ - Lowvoltage power lines at Định Môn, Đông Hiệp, Đông Bình, Đông Thuận, Thới Thạnh, Thới Đông, Cơ Đỏ coomunes | Cờ Đỏ | 2005 | 35 km | 5,245 | | 1,822 | 2,000 | |
| Đường dây hạ thế xã Thạnh Mỹ, Thạnh Phú, Thạnh Thắng - Vĩnh Thạnh
Lowvoltage power lines at Thạnh Mỹ, Thạnh Phú, Thạnh Thắng - Vĩnh Thạnh communes | Vĩnh Thạnh | 2005-2006 | 23224 m | 5,526 | | 1,348 | 1,500 | |
| Đường dây hạ thế xã Tân Thới - Phong Điền
Lowvoltage power lines at Tân Thới - Phong Điền | Phong Điền | 2005-2006 | 7591 m | 3,806 | | 733,393 | 950 | |
II | Ngành nông lâm, thuỷ sản
Agriculture, forestry and fisheries sector | | | | | | | | |
| Nâng cấp đê bao vườn cây ăn trái Cái Cui- Cái Răng
Improve ring-dyke for Cái Cui- Cái Răng orchard | Cái Răng | 2002-2005 | 2000 ha | 3,030 | | | 63 | |
| Hệ thống cấp nước nhỏ có mạng phân phối
Small water supply system with distribution chanels | Toàn TP | 1999-2005 | | 5,357 | | 5,848 | 953 | |
| Nạo vét kênh Thắng Lợi 1
Draining Thanh Loi.1 canal | Thốt Nốt | 2006 | 16160 m | 8,232 | | 475 | 2,000 | |
III | Ngành thương mại dịch vụ
Trade and services sector | | | | | | | | |
| Chợ chuyên doanh lúa gạo cấp khu vực
Rice functional market at area level | Thốt Nốt | 2004-2006 | 102988m2 | 8,995 | | 27,119 | 5,000 | |
IV | Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| ĐT 921 (Thốt Nốt - cầu Ngã Tư)
Road 921 (Thốt Nốt - cầu Ngã Tư) | Vĩnh Thạnh | 1995-2006 | 14254 m | 49,919 | | 15,640 | 10,000 | |
| ĐT 921 (cầu Ngã Tư- TT Cờ Đỏ)
Road 921 (bridge Ngã Tư- TT Cờ Đỏ) | Cờ Đỏ | 2001-2006 | Cấp V | 31,409 | | 20,521 | 10,000 | |
| ĐT 926 - Road 926 | Phong Điền | 2001-2005 | Cấp V | 32,934 | | 19,281 | 3,000 | |
| Cầu và đường qua Cồn Khương
Road and bridge through Con Khuong | Ninh Kiều | 2002-2004 | | 61,147 | | 30,135 | 14,000 | |
| Đường tỉnh 923 (QL1- Phong điền) - phần đường
Provincial road 923 (national way 1- Phong Dien) | NK-PĐ | 2001-2005 | cấp III | 61,966 | | 73,292 | 3,000 | |
| Đường tỉnh 923 (QL1- Phong điền) - phần cầu
Provincial road 923 (national way 1- Phong Dien) | NK-PĐ | 2002-2005 | 7 cầu | 69,848 | | 27,702 | 16,000 | |
| Tuyến kè bảo vệ khu vực cồn Cái Khế
Waterbreak to protect Cai Khe islet | Ninh Kiều | 2005-2007 | 1958 m | 48,215 | | 29,282 | 8,000 | |
V | Ngành công cộng phúc lợi
Welfares and pubic sector | | | | | | | | |
| Dự án xe buýt - Bus projects | Toàn TP | 2004-2006 | 30 xe | 15,852 | | 1,400 | 2,800 | |
| XD bãi xỷ lý chất thải rắn Tân Long và di dời bãi rác ĐThạnh
Construct solid waste dumps of Tan Long and remove Dthanh dump | Phụng Hiệp | 2002-2005 | 202531 m2 | 487,976 | | 6,886 | 3,000 | |
VI | Ngành cấp nước sinh hoạt - VSMT
Live water supply sector - environment sanitation | | | | | | | | |
| Vốn đối ứng DA thoát nước và XL nước thải
Counterpart fund for project drainage and used water treatment | Ninh Kiều | 2003-2008 | 30000m3/ngày | 121,889 | | 33,464 | 84,141 | |
VII | Ngành Giáo dục đào tạo
Education and training sector | | | | | | | | |
| Trường nghiệp vụ TDTT
Sports Functioned school | Ninh Kiều | 2002-2005 | 1,62 ha | 20,500 | | 768,589 | 8,320 | |
| Trường công nhân kỹ thuật
Technical training school | Bình Thủy | 2004-2005 | 2250 hs | 28,483 | | 23,507 | 4,000 | |
| Trường THPT Cái Răng
Cai Rang high school | Cái Răng | 2003-2006 | 8640 m2 | 21,954 | | 8,902 | 10,561 | |
| Trường TH An Hội
An Hoi high school | Ninh Kiều | 2005-2007 | 7447 m2 | 20,653 | | 4,933 | 11,652 | |
VIII | Ngành Văn hoá thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | |
| Thiết bị truyền hình
TV equipments | Ninh Kiều | 2003-2004 | 10 kw | 5,479 | | 9,988 | 2,002 | |
| Trung tâm văn hóa TP Cần Thơ
Culture center of Can Tho province | Ninh Kiều | 2001-2004 | 4,8 ha | 26,881 | | 20,735 | 4,206 | |
IX | Ngành Thể dục thể thao - Sports sector | | | | | | | | |
| Nâng cấp sửa chữa sân vận động Cần Thơ
Improve Can Tho stadium | Ninh Kiều | 2004-2005 | 10000 m2 | 3,474 | | 3,132 | 790 | |
X | Ngành y tế - xã hội
Health and social affairs sector | | | | | | | | |
| Cải tạo mở rộng trung tâm Tai mũi họng
Upgrade the Center for orthohinolaryngology | Ninh Kiều | 2003-2005 | 100 giường | 4,112 | | 2,744 | 1,000 | |
| Bệnh viện đa khoa Thốt Nốt
Thot Not general hospital | Thốt Nốt | 2004-2007 | 200 giường | 9,349 | | 156 | 1,100 | |
| Khoa Phong (BV da liễu)
Leprosy ward (of skin hospital) | Ninh Kiều | 2005-2007 | 1147 m2 | 4,769 | | | 1,168 | |
XI | Cơ quan quản lý nhà nước
State administrative organs | | | | | | | | |
| Trung tâm kỹ thuật phát thanh truyền hình Cần Thơ - Center for Broadcasting technics of Can Tho | Ninh Kiều | 2001-2006 | 2500 m2 | 45,670 | | 14,000 | 10,000 | |
| Trụ sở Báo Cần Thơ
Offices of Can Tho News | Ninh Kiều | 2003-2006 | 2657 m2 | 9,787 | | 5,516 | 3,000 | |
| Nhà lưu trữ Thành ủy TP Cần Thơ
Storeage house of City Party committee of Can Tho | Ninh Kiều | 2006-2007 | 671 m2 | 9,546 | | 1,079 | 4,000 | |
| Trụ sở Sở Tư pháp
Office of Justice department | Ninh Kiều | 2002-2006 | 1874 m2 | 8,960 | | 6,680 | 2,300 | |
UBND TP CẦN THƠ | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
CANTHO PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 252,838 | 198,428 | 54,410 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 64,027 | 10,200 | 53,827 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 1,310 | 1,200 | 110 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 2,450 | 2,200 | 250 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 6,537 | 1,800 | 4,737 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 6,627 | 2,000 | 4,627 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 4,385 | 3,000 | 1,385 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 40,200 | | 40,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 890 | | 890 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program | 1,100 | | 1,100 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 528 | | 528 | |
II | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | 188,811 | 188,228 | 583 | |