UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 835,535 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 520,700 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,935 | |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua NS - Unbalance revenues | 276,900 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenue | 1,402,585 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 518,000 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 135,570 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 382,430 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 569,750 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 357,786 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 211,964 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,935 | |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 276,900 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,402,585 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 167,202 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 681,310 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund | 1,000 | |
5 | Dự phòng – Contingencies | 26,274 | |
6 | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 211,964 | |
7 | Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures | 37,935 | |
8 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 276,900 | |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 824,055 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 216,370 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 147,500 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 68,870 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 569,750 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 357,786 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 211,964 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,935 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 824,055 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures | 625,993 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã trực thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 198,062 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 188,315 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 9,747 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 499,692 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 301,630 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 176,710 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 124,920 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 198,062 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 188,315 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 9,747 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 499,692 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
STATE BUDGET REVENUE PLAN FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 835,535 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total State Budget Balancing Revenues | 558,635 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 520,700 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 22,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 21,090 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | |
| Thuế môn bài - License Tax | 110 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Other revenues | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenues | 19,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 13,568 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 5,250 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 70 |
| Thuế môn bài - License Tax | 112 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,300 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 1,270 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | |
| Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước Land rental, water surface rental Revenue | |
| Thuế môn bài - License Tax | 30 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 326,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 263,630 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 55,540 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services | 260 |
| Thuế môn bài - License Tax | 5,400 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 620 |
| Thu khác - Others | 550 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 17,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 210 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 20,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 43,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 17,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues | 43,590 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 2,290 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights | 8,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rent | 800 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 30,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state - owned houses | 2,500 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at Communes | 2,600 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 9,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on import goods | |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods | |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,935 |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 276,900 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,402,585 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,125,685 |
1 | Các khoản thu được hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 135,570 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 382,430 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 569,750 |
4 | Thu kết dư ngân sách
Revenues from budget remainders | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 37,935 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 276,900 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,402,585 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,125,685 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 167,202 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 32,060 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,200 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 681,310 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 313,902 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,210 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 26,274 |
VI | Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 211,964 |
VII | Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures | 37,935 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 276,900 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 902,893 |
A | Chi cân đối ngân sách
Budget balance expenditures | 625,993 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 72,502 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 70,602 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,900 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 290,828 |
1 | Chi quốc phòng, an ninh - Defense and security | 4,814 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 114,643 |
3 | Chi y tế - Health care | 37,080 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 7,650 |
5 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 1,115 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 4,020 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 3,905 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 1,858 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 14,803 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 32,154 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 57,706 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 5,685 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,333 |
14 | Chi ngân sách xã - Commune budget expenditure | 1,062 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures | 37,935 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund | 1,000 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 11,764 |
VII | Chi các chương trình mục tiêu
National target programs expenditure | 211,964 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 276,900 |
UBND TỈNH BẠC LIÊU | | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP | |
BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 | | |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007 | | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % | | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province | | |
Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License Tax derive from Individual, Household | Thuế CQ sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Thuế nhà đất Land and Housing Tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Registration fees of lands, housing
| Thuế GTGT + TNDN
VAT + Corporate Income Tax | Phí, lệ phí Fees, charges | Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes | | |
I | Bạc Liêu- Town | | | | | | | | | | |
1 | Phường 1 - Ward 1 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | | |
2 | Phường 2 - Ward 2 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | | |
3 | Phường 3- Ward 3 | 40 | 70 | 100 | 100 | 100 | | 100 | 100 | | |
4 | Phường 5 - Ward 5 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | | |
5 | Phường 7- Ward 7 | 40 | 100 | 20 | 100 | 100 | | 100 | 100 | | |
6 | Phường 8 - Ward 8 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | | |
7 | Xã H Thành
H Thanh communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 40 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Vĩnh Trạch
Vinh Thanh communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
9 | Xã VT Đông
VT Dong communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
10 | Phường Nhà Mát
Nha Mat ward | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
II | Vĩnh Lợi
Vinh Loi District | | | | | | | | | | |
1 | Xã Châu Hưng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
2 | Xã C.Hưng A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
3 | Xã Châu Thới | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
4 | Xã Hưng Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
5 | Xã Hưng Hội | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
6 | Xã Long Thạnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
7 | Xã Vĩnh Hưng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Vĩnh Hưng A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
III | Hòa Bình - Town | | | | | | | | | | |
1 | TT Hoà Bình | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 38 | 100 | 100 | | |
2 | Xã Vĩnh Hậu | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
3 | Xã Vĩnh Hậu A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
4 | Xã Vĩnh Thịnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
5 | Xã Vĩnh Mỹ A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
6 | Xã Vĩnh Mỹ B | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
7 | Xã Vĩnh Bình | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Minh Diệu | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
III | Giá Rai | | | | | | | | | | |
1 | TT Giá Rai | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 | 100 | | |
2 | TT Hộ Phòng | 70 | 100 | 70 | 100 | 100 | 2 | 100 | 100 | | |
3 | Xã P.T. Đông A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 20 | 100 | 100 | | |
4 | Xã P.T. Đông | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
5 | Xã P.T. Tây | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
6 | Xã Phong Tân | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
7 | Xã Phong Thạnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Tân Phong | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
9 | Xã Tân Thạnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 30 | 100 | 100 | | |
10 | Xã Phong Thạnh A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
IV | Đông Hải | | | | | | | | | | |
1 | TT Gành Hào | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 14 | 100 | 100 | | |
2 | Xã Long Điền | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
3 | Xã L.Đ. Đông A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
4 | Xã L.Đ. Đông | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
5 | Xã L.Đ. Tây | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 42 | 100 | 100 | | |
6 | Xã An Phúc | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
7 | Xã An Trạch | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Định Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
9 | Xã Định Thành A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
V | Phước Long | | | | | | | | | | |
1 | TT Phước Long | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 12 | 100 | 100 | | |
2 | Xã Vĩnh Thanh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
3 | Xã Hưng Phú | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
4 | Xã Phước Long | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 8 | 100 | 100 | | |
5 | Xã P.T. Tây A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 16 | 100 | 100 | | |
6 | Xã P.T. Tây B | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 5 | 100 | 100 | | |
7 | Xã V. Phú Đông | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã V. Phú Tây | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 8 | 100 | 100 | | |
VI | Hồng Dân | | | | | | | | | | |
1 | TT Ngan Dừa | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 35 | 100 | 100 | | |
2 | Xã N.Quới A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
3 | Xã Ninh Quới | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
4 | Xã N.T. Lợi | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
5 | Xã Lộc Ninh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
6 | Xã Ninh Hoà | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
7 | Xã Vĩnh Lộc | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |
8 | Xã Vĩnh Lộc A | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | | |