Bac Lieu

Bac Lieu 06/11/2007 10:43:00 651

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

835,535

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

520,700

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,935

 

6

Các khoản thu để lại quản lý qua NS - Unbalance revenues

276,900

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenue

1,402,585

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

518,000

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

135,570

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

382,430

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

569,750

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

357,786

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

211,964

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,935

 

6

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

7

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

276,900

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,402,585

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

167,202

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

681,310

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund

1,000

 

5

Dự phòng – Contingencies

26,274

 

6

Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

211,964

 

7

Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures

37,935

 

8

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

               276,900

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

824,055

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

216,370

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

147,500

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

68,870

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

569,750

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

357,786

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

211,964

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,935

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

824,055

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditures

625,993

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã trực thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

198,062

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

188,315

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

9,747

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH
XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

499,692

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

301,630

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

176,710

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

124,920

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

198,062

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

188,315

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

9,747

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

499,692

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

STATE BUDGET REVENUE PLAN FY 2007

 

 

                                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

835,535

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total State Budget Balancing Revenues

558,635

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

520,700

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

22,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

21,090

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

 

 

Thuế môn bài - License Tax

110

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Other revenues

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenues

19,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

13,568

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

5,250

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

70

 

Thuế môn bài - License Tax

112

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

1,300

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

1,270

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

 

 

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                                Land rental, water surface rental Revenue

 

 

Thuế môn bài - License Tax

30

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

326,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

263,630

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

55,540

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax on domestic goods and services

260

 

Thuế môn bài - License Tax

5,400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

620

 

Thu khác - Others

550

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

17,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

210

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

20,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees

43,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees and Charges

17,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues

43,590

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

2,290

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of Land Use Rights

8,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rent

800

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state - owned houses

2,500

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at Communes

2,600

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

9,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on import goods

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,935

VI

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

276,900

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,402,585

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,125,685

1

Các khoản thu được hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

135,570

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

382,430

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

569,750

4

Thu kết dư ngân sách
Revenues from budget remainders

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

37,935

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

276,900

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,402,585

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,125,685

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

167,202

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

32,060

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,200

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

681,310

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

313,902

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,210

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

26,274

VI

Chi các chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

211,964

VII

Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures

37,935

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

276,900

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

902,893

A

Chi cân đối ngân sách
Budget balance expenditures

625,993

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

72,502

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

70,602

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,900

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

290,828

1

Chi quốc phòng, an ninh - Defense and security

4,814

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

114,643

3

Chi y tế - Health care

37,080

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,650

5

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

1,115

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

4,020

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

3,905

8

Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports

1,858

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

14,803

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

32,154

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

57,706

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

5,685

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

4,333

14

Chi ngân sách xã - Commune budget expenditure

1,062

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi từ nguồn thu chuyển nguồn
Brought forward expenditures

37,935

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial reserve fund

1,000

VI

Dự phòng ngân sách - Contingencies

11,764

VII

Chi các chương trình mục tiêu
National target programs expenditure

211,964

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

276,900

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

 

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

 

BAC LIEU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

 

 

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

 

 

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License Tax derive from Individual, Household

Thuế CQ sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Thuế nhà đất Land and Housing Tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Registration fees of lands, housing
 

Thuế GTGT + TNDN
VAT + Corporate Income Tax

Phí, lệ phí Fees, charges

Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes

 

 

I

Bạc Liêu- Town

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Phường 1 - Ward 1

100

100

40

100

100

40

100

100

 

 

2

Phường 2 - Ward 2

100

100

100

100

100

40

100

100

 

 

3

Phường 3- Ward 3

40

70

100

100

100

 

100

100

 

 

4

Phường 5 - Ward 5

100

100

100

100

100

40

100

100

 

 

5

Phường 7- Ward 7

40

100

20

100

100

 

100

100

 

 

6

Phường 8 - Ward 8

100

100

100

100

100

40

100

100

 

 

7

Xã H Thành
H Thanh communes

100

100

100

100

100

40

100

100

 

 

8

Xã Vĩnh Trạch
Vinh Thanh communes

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

9

VT Đông
VT Dong communes

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

10

Phường Nhà Mát
Nha Mat ward

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

II

Vĩnh Lợi
Vinh Loi District

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xã Châu Hưng

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

2

Xã C.Hưng A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

3

Xã Châu Thới

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

4

Xã Hưng Thành

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

5

Xã Hưng Hội

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

6

Xã Long Thạnh

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

7

Xã Vĩnh Hưng

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã Vĩnh Hưng A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

III

Hòa Bình - Town

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

TT Hoà Bình

100

100

100

100

100

38

100

100

 

 

2

Xã Vĩnh Hậu

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

3

Xã Vĩnh Hậu A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

4

Xã Vĩnh Thịnh

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

5

Xã Vĩnh Mỹ A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

6

Xã Vĩnh Mỹ B

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

7

Xã Vĩnh Bình

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã Minh Diệu

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

III

Giá Rai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

TT Giá Rai

100

100

100

100

100

20

100

100

 

 

2

TT Hộ Phòng

70

100

70

100

100

2

100

100

 

 

3

Xã P.T. Đông A

100

100

100

100

100

20

100

100

 

 

4

Xã P.T. Đông

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

5

Xã P.T. Tây

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

6

Xã Phong Tân

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

7

Xã Phong Thạnh

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã Tân Phong

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

9

Xã Tân Thạnh

100

100

100

100

100

30

100

100

 

 

10

Xã Phong Thạnh A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

IV

Đông Hải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

TT Gành Hào

100

100

100

100

100

14

100

100

 

 

2

Xã Long Điền

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

3

Xã L.Đ. Đông A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

4

Xã L.Đ. Đông

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

5

Xã L.Đ. Tây

100

100

100

100

100

42

100

100

 

 

6

Xã An Phúc

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

7

Xã An Trạch

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã Định Thành

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

9

Xã Định Thành A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

V

Phước Long

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

TT Phước Long

100

100

100

100

100

12

100

100

 

 

2

Xã Vĩnh Thanh

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

3

Xã Hưng Phú

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

4

Xã Phước Long

100

100

100

100

100

8

100

100

 

 

5

Xã P.T. Tây A

100

100

100

100

100

16

100

100

 

 

6

Xã P.T. Tây B

100

100

100

100

100

5

100

100

 

 

7

Xã V. Phú Đông

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã V. Phú Tây

100

100

100

100

100

8

100

100

 

 

VI

Hồng Dân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

TT Ngan Dừa

100

100

100

100

100

35

100

100

 

 

2

Xã N.Quới A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

3

Xã Ninh Quới

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

4

Xã N.T. Lợi

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

5

Xã Lộc Ninh

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

6

Xã Ninh Hoà

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

7

Xã Vĩnh Lộc

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

8

Xã Vĩnh Lộc A

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

 

image