UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 10/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 597,345 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 597,345 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,316,864 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 592,345 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 154,234 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 438,111 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 724,519 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 550,631 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 173,888 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,316,864 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 153,920 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 928,580 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 33,436 | |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia, mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs, other target expenditure | 173,888 | |
7 | Chi thực hiện cải cách tiền lương năm 2007
Expenditure for salary reform perform | 26,040 | |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,032,070 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 361,391 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 46,608 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 314,783 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 652,343 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 478,455 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 173,888 |
3 | Các khoản thu ngân sách tỉnh phát sinh trên địa bàn huyện
New arising revenues at district area | 136 |
4 | Các khoản thu điều tiết từ ngân sách thị xã
Adjustable revenues from commune budget | 18,200 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,104,246 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,032,070 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 72,176 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 284,794 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 212,618 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 48,693 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 163,925 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 72,176 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 72,176 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 284,794 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 989,885 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 597,345 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 597,345 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 117,600 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 23,228 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 3,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 90,700 |
| Thuế môn bài - License Tax | 172 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 37,502 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 26,772 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 9,800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 107 |
| Thuế môn bài - License Tax | 173 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 650 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 900 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 882 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, water surface Revenue | |
| Thuế môn bài - License Tax | 18 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 205,000 |
| Thuế giá trị gia tăng + Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Value Added Tax and Corporate Income Tax | 193,690 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 900 |
| Thuế môn bài - License Tax | 9,660 |
| Thu khác - Others | 250 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 28,650 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 1,080 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 30,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 30,800 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 49,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 57,095 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 3,545 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 13,900 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 1,650 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 30,000 |
| Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 8,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 34,168 |
13 | Thu quỹ đất công ích - Revenues from public land | 5,550 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 392,540 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 260,000 |
| Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 30,100 |
| Thu cơ sở vật chất - Materials revenues | 8,450 |
| Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 83,590 |
| Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety | 10,400 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,535,516 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,142,976 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 164,166 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 428,179 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 550,631 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 392,540 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,535,516 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,142,976 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 153,920 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 928,580 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 446,829 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,850 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 33,436 |
VI | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 26,040 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 392,540 |
UBND TỈNH BẾN TRE Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BEN TRE PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 858,182 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 105,120 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 105,120 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 701,131 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 6,970 |
2 | Chi an ninh - Security | 1,700 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 442,324 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 105,927 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 7,850 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 7,704 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 3,600 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 5,723 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 16,658 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 42,452 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 52,226 |
11 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 250 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 7,747 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 24,892 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 26,040 |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2006
Volumn Value from start working to 31/12/2006 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2006
Paid from start working to 31/12/2006 | Kế hoạch
Plan 2007 | |
|
| TỔNG SỐ - TOTAL | | | | 1,032,528 | 157,475 | 119,967 | 130,920 | |
I | CHUYỂN TIẾP - CONTINUED PROJECTS | | | | 955,344 | 157,475 | 119,467 | 125,920 | |
| Dự án nhóm A - GROUPED A | | | | 169,647 | 46,000 | 5,000 | 40,000 | |
I | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | 169,647 | 46,000 | 5,000 | 40,000 | |
1 | CSHT Khu Công nghiệp Giao Long
Infrastructure of Giao Long IDZ | Châu Thành | 96,3 ha | 2004-2007 | 169,647 | 46,000 | 5,000 | 40,000 | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | 785,697 | 111,475 | 114,467 | 85,920 | |
I | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | 90,743 | 5,000 | 1,000 | 19,000 | |
1 | CSHT cụm Công nghiệp An Hiệp
Infrastructure of An Hiep IDZ | Châu Thành | 65 ha | 2004-2007 | 90,743 | 5,000 | 1,000 | 19,000 | |
II | Nông - Lâm - Ngư nghiệp
Agriculture- Fisheries- Forestry | | | | 80,555 | 5,000 | 24,748 | 9,800 | |
1 | Kè chống sạt lở bờ sông Bến Tre
Dykes to protect Ben Tre riversides | Thị xã | 4,740km | 2004-2007 | 80,555 | 5,000 | 24,748 | 9,800 | |
III | Ngành Giao thông vận tải
Transport sector | | | | 345,175 | 46,386 | 34,339 | 23,080 | |
1 | ĐT 882 (Ngã 3 Chợ Xếp-Ba Vát)
Road 882 (T-junction of Chợ Xếp-Ba Vát) | Mỏ cày | 9,9km | 2004-2007 | 48,624 | 13,425 | 5,404 | 4,740 | |
2 | ĐT 887 (cầu Cái Cối-cầu N.T Ngãi)
Road 887 (Cái Cối bridge - Bridge N.T Ngãi) | TX-GT | 10,1km | 2004-2007 | 68,000 | 9,752 | 3,068 | 3,000 | |
3 | Đường thị trấn Chợ Lách - Hưng Kh Trung
Road at district town of Chợ Lách - Hưng Kh Trung | Chợ Lách | 20,413km | 2005-2007 | 31,170 | 1,000 | 1,166 | 1,500 | |
4 | Đường Mỹ Chánh - Tân Hưng
Road of Mỹ Chánh - Tân Hưng | Ba Tri | 16,631km | 2004-2007 | 31,000 | 8,000 | 7,450 | 2,500 | |
5 | Đường Tân Xuân - An Thủy
Road of Tân Xuân - An Thủy | Ba Tri | 20,708km | 2005-2008 | 26,000 | 500 | 503 | 500 | |
6 | QL 60 (Châu Thành- Bình Phú)
Nationway 60 (Châu Thành- Bình Phú) | Thị xã | 5,961km | 2004-2007 | 97,500 | 13,709 | 13,710 | 840 | |
7 | HT Vĩa hè, thoát nước dọc, cây xanh, chiếu sáng QL60 (Tân Thành-Bình Phú)
system of Pavement, drainage, greens, lighting in nationway 60 (Tân Thành-Bình Phú) | Thị xã | 3,23km | 2005-2007 | 42,881 | 0 | 3,038 | 10,000 | |
IV | Ngành Cấp nước - Water supply | | | | 71,300 | 20,120 | 18,712 | 11,000 | |
1 | Cấp nước SHNT do Úc tài trợ
Funded by Australian govnt | 9 xã | 60.000 dân | 2003-2007 | 71,300 | 20,120 | 18,712 | 11,000 | |
V | Ngành Khoa học công nghệ
Science and technology sector | | | | 58,000 | 8,770 | 8,770 | 2,500 | |
1 | Tin học hóa cơ quan QL hành chánh nhà nước
Computerization of administration | Sở, ngành | | 2004-2007 | 58,000 | 8,770 | 8,770 | 2,500 | |
VI | Ngành Y Tế - Xã Hội
Healthcare and social affairs | | | | 69,537 | 15,450 | 15,520 | 10,000 | |
1 | Dự án Y tế nông thôn
Rural health project | các huyện | 4 trung tâm | 2003-2006 | 43,500 | 11,450 | 11,520 | 3,000 | |
2 | Bệnh viện Tâm Thần
Psychology hospital | Châu Thành | 150 gường | 2006-2008 | 26,037 | 4,000 | 4,000 | 7,000 | |
VII | Quản lý nhà nước-Đảng đòan thể
Administration and party | | | | 11,785 | 3,300 | 3,000 | 3,040 | |
1 | Trung tâm lưu trữ tỉnh Bến Tre
Center for storerage of province | Thị xã | 1.371 m2 | 2004-2006 | 11,785 | 3,300 | 3,000 | 3,040 | |
VIII | An ninh - Quốc phòng
Security and defense | | | | 40,333 | 2,799 | 2,878 | 1,500 | |
1 | Trang thiết bị PCCC tỉnh
Fire equipments of province | Các huyện thị | xe 5.000 lít | 2005-2007 | 40,333 | 2,799 | 2,878 | 1,500 | |
IX | Ngành Thể dục - Thể thao - Sports | | | | 7,420 | 450 | 500 | 2,000 | |
1 | Sân vận động Thạnh Phú
Thạnh Phú studium | Thạnh Phú | 2,5 ha | 2006-2008 | 7,420 | 450 | 500 | 2,000 | |
X | Ngành Văn hóa - Thông tin
Culture and information sector | | | | 10,849 | 4,200 | 5,000 | 4,000 | |
1 | Tượng đài chiến thắng trên sông
Victoria monument on the river | Thị xã | cao 3m | 2005-2006 | 10,849 | 4,200 | 5,000 | 4,000 | |
B | KHỞI CÔNG MỚI - NEW projects | | | | 77,184 | 0 | 500 | 5,000 | |
| Dự án nhóm B - Grouped B | | | | 77,184 | 0 | 500 | 5,000 | |
I | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | 56,900 | 0 | 200 | 2,000 | |
1 | Trường Kỹ nghệ tỉnh
Technical training school | Châu Thành | | 2007-2009 | 56,900 | 0 | 200 | 2,000 | |
II | Ngành Y Tế - Xã Hội
Healthcare, social affairs sectors | | | | 20,284 | 0 | 300 | 3,000 | |
1 | Trung tâm giáo dục lao động xã hội
Centre for training and labors | Ba Tri | | 2006-2008 | 20,284 | 0 | 300 | 3,000 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số - Total | 173,888 | 117,241 | 56,647 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 67,786 | 12,880 | 54,906 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation program | 3,640 | 2,880 | 760 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,807 | | 5,807 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,644 | 4,000 | 3,644 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,634 | | 1,634 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 41,000 | | 41,000 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 600 | | 600 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 600 | | 600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 561 | | 561 | |
II | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation program | 710 | 710 | | |
III | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 105,392 | 103,651 | 1,741 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of agencies | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 232,279 | 284,794 | 72,176 | 72,176 | |
1 | Thị xã - Town | 66,170 | 47,579 | | | |
2 | Châu Thành | 22,408 | 35,051 | 12,806 | 12,806 | |
3 | Giồng Tôm | 20,904 | 34,077 | 13,195 | 13,195 | |
4 | Mỏ Cày | 31,465 | 43,972 | 12,874 | 12,874 | |
5 | Chợ Lách | 16,262 | 24,107 | 7,955 | 7,955 | |
6 | Thạnh Phú | 19,791 | 28,860 | 9,282 | 9,282 | |
7 | Ba Tri | 23,274 | 37,493 | 14,382 | 14,382 | |
8 | Bình Đại | 32,005 | 33,655 | 1,682 | 1,682 | |
UBND TỈNH BẾN TRE | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
BEN TRE PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO |
NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị - Units: % |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districtss | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT
VAT Tax | Thuế TNDN
Enterprise Income Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Lệ phí
trước bạ
Registration Fees | Thuế TTĐB
Special Consumption tax | Tiền sử dụng đất
Land use tax | Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | Thuế môn bài
License Tax | Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax |
1 | Thị xã - Town | 60 | 60 | 100 | 70 | 70 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Châu Thành | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Giồng Tôm | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Mỏ Cày | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Chợ Lách | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Thạnh Phú | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Ba Tri | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Bình Đại | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |