Ben Tre

Ben Tre 08/11/2007 10:21:00 397

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

597,345

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

597,345

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,316,864

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

592,345

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

154,234

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

438,111

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

724,519

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

550,631

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

173,888

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,316,864

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

153,920

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

928,580

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

33,436

 

6

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs, other target expenditure

173,888

 

7

Chi thực hiện cải cách tiền lương năm 2007
Expenditure for salary reform perform

26,040

 

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,032,070

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

361,391

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

46,608

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

314,783

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

652,343

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

478,455

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

173,888

3

Các khoản thu ngân sách tỉnh phát sinh trên địa bàn huyện
New arising revenues at district area

136

4

Các khoản thu điều tiết từ ngân sách thị xã
Adjustable revenues from commune budget

18,200

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,104,246

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,032,070

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

72,176

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

72,176

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

284,794

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

212,618

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

48,693

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

163,925

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

72,176

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

72,176

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

284,794

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

989,885

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

597,345

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

597,345

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

117,600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

23,228

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

3,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

90,700

 

Thuế môn bài - License Tax

172

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

37,502

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

26,772

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

9,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

107

 

Thuế môn bài - License Tax

173

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

650

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

900

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

882

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, water surface Revenue

 

 

Thuế môn bài - License Tax

18

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

205,000

 

Thuế giá trị gia tăng + Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Value Added Tax and Corporate Income Tax

193,690

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

900

 

Thuế môn bài - License Tax

9,660

 

Thu khác - Others

250

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

28,650

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

1,080

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

30,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

30,800

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

49,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

57,095

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

3,545

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

13,900

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

1,650

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

 

Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

8,000

12

Thu khác ngân sách - Other Revenues

34,168

13

Thu quỹ đất công ích - Revenues from public land

5,550

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

392,540

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

260,000

 

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

30,100

 

Thu cơ sở vật chất - Materials revenues

8,450

 

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

83,590

 

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

10,400

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,535,516

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

1,142,976

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

164,166

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

428,179

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

550,631

II

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

392,540

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,535,516

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,142,976

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

153,920

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

928,580

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

446,829

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,850

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

33,436

VI

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

26,040

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

392,540

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

858,182

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

105,120

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure

105,120

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

701,131

1

Chi quốc phòng - Defense

6,970

2

Chi an ninh - Security

1,700

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

442,324

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

105,927

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

7,850

5

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

7,704

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

3,600

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

5,723

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

16,658

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

42,452

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

52,226

11

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

250

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

7,747

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

24,892

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

VI

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

26,040

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of  dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2006
Volumn Value from start working to 31/12/2006

Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2006
Paid from start working to 31/12/2006

Kế hoạch
Plan 2007

 
 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

 

 

 

1,032,528

157,475

119,967

130,920

 

I

CHUYỂN TIẾP - CONTINUED PROJECTS

 

 

 

955,344

157,475

119,467

125,920

 

 

Dự án nhóm A - GROUPED A

 

 

 

169,647

46,000

5,000

40,000

 

I

Ngành  Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

169,647

46,000

5,000

40,000

 

1

CSHT Khu  Công nghiệp Giao Long
Infrastructure of Giao Long IDZ

Châu Thành

96,3 ha

2004-2007

169,647

46,000

5,000

40,000

 

 

Dự án nhóm B - Grouped B

 

 

 

785,697

111,475

114,467

85,920

 

I

Ngành  Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

90,743

5,000

1,000

19,000

 

1

CSHT cụm Công nghiệp An Hiệp
Infrastructure of An Hiep IDZ

Châu Thành

65 ha

2004-2007

90,743

5,000

1,000

19,000

 

II

Nông - Lâm - Ngư  nghiệp
Agriculture- Fisheries- Forestry

 

 

 

80,555

5,000

24,748

9,800

 

1

Kè chống sạt lở bờ sông Bến Tre
Dykes to protect Ben Tre riversides

Thị  xã

4,740km

2004-2007

80,555

5,000

24,748

9,800

 

III

Ngành Giao thông vận tải
Transport sector

 

 

 

345,175

46,386

34,339

23,080

 

1

ĐT 882 (Ngã 3 Chợ Xếp-Ba Vát)
Road 882 (T-junction of Chợ Xếp-Ba Vát)

Mỏ cày

9,9km

2004-2007

48,624

13,425

5,404

4,740

 

2

ĐT 887 (cầu Cái Cối-cầu N.T Ngãi)
Road 887 (Cái Cối bridge - Bridge N.T Ngãi)

TX-GT

10,1km

2004-2007

68,000

9,752

3,068

3,000

 

3

Đường thị trấn Chợ Lách - Hưng Kh Trung
Road at district town of Chợ Lách - Hưng Kh Trung

Chợ Lách

20,413km

2005-2007

31,170

1,000

1,166

1,500

 

4

Đường Mỹ Chánh - Tân Hưng
Road of Mỹ Chánh - Tân Hưng

Ba Tri

16,631km

2004-2007

31,000

8,000

7,450

2,500

 

5

Đường Tân Xuân - An Thủy
Road of Tân Xuân - An Thủy

Ba Tri

20,708km

2005-2008

26,000

500

503

500

 

6

QL 60  (Châu Thành- Bình Phú)
Nationway 60 (Châu Thành- Bình Phú)

Thị xã

5,961km

2004-2007

97,500

13,709

13,710

840

 

7

HT Vĩa hè, thoát nước dọc, cây xanh, chiếu sáng QL60 (Tân Thành-Bình Phú)
system of Pavement, drainage, greens, lighting in nationway 60 (Tân Thành-Bình Phú)

Thị xã

3,23km

2005-2007

42,881

0

3,038

10,000

 

IV

Ngành Cấp nước - Water supply

 

 

 

71,300

20,120

18,712

11,000

 

1

Cấp nước SHNT do Úc tài trợ
Funded by Australian govnt

9 xã

60.000 dân

2003-2007

71,300

20,120

18,712

11,000

 

V

Ngành Khoa học công nghệ
Science and technology sector

 

 

 

58,000

8,770

8,770

2,500

 

1

Tin học hóa cơ quan QL hành chánh nhà nước
Computerization of administration

Sở, ngành

 

2004-2007

58,000

8,770

8,770

2,500

 

VI

Ngành Y Tế - Xã Hội
Healthcare and social affairs

 

 

 

69,537

15,450

15,520

10,000

 

1

Dự án Y tế nông thôn
Rural health project

các huyện

4 trung tâm

2003-2006

43,500

11,450

11,520

3,000

 

2

Bệnh viện Tâm Thần
Psychology hospital

Châu Thành

150 gường

2006-2008

26,037

4,000

4,000

7,000

 

VII

Quản lý nhà nước-Đảng đòan thể
Administration and party

 

 

 

11,785

3,300

3,000

3,040

 

1

Trung tâm lưu trữ tỉnh Bến Tre
Center for storerage of province

Thị xã

1.371 m2

2004-2006

11,785

3,300

3,000

3,040

 

VIII

An ninh - Quốc phòng
Security and defense

 

 

 

40,333

2,799

2,878

1,500

 

1

Trang thiết bị PCCC tỉnh
Fire equipments of province

Các huyện thị

xe 5.000 lít

2005-2007

40,333

2,799

2,878

1,500

 

IX

Ngành Thể dục - Thể thao - Sports

 

 

 

7,420

450

500

2,000

 

1

Sân vận động Thạnh Phú 
Thạnh Phú studium

Thạnh Phú

2,5 ha

2006-2008

7,420

450

500

2,000

 

X

Ngành Văn hóa - Thông tin
Culture and information sector

 

 

 

10,849

4,200

5,000

4,000

 

1

Tượng đài chiến thắng trên sông
Victoria monument on the river

Thị xã

cao 3m

2005-2006

10,849

4,200

5,000

4,000

 

B

KHỞI CÔNG MỚI - NEW projects

 

 

 

77,184

0

500

5,000

 

 

Dự án nhóm B - Grouped B

 

 

 

77,184

0

500

5,000

 

I

Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector

 

 

 

56,900

0

200

2,000

 

1

Trường Kỹ nghệ tỉnh
Technical training school

Châu Thành

 

2007-2009

56,900

0

200

2,000

 

II

Ngành Y Tế - Xã Hội
Healthcare, social affairs sectors

 

 

 

20,284

0

300

3,000

 

1

Trung tâm giáo dục lao động xã hội
Centre for training and labors

Ba Tri

 

2006-2008

20,284

0

300

3,000

 

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số  - Total

173,888

117,241

56,647

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

67,786

12,880

54,906

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation program

3,640

2,880

760

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,807

 

5,807

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,644

4,000

3,644

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

1,634

 

1,634

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

41,000

 

41,000

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

600

 

600

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

600

 

600

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

561

 

561

 

II

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation program

710

710

 

 

III

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

105,392

103,651

1,741

 

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of agencies

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

Tổng cộng - Total

232,279

284,794

72,176

72,176

 

1

Thị xã - Town

66,170

47,579

 

 

 

2

Châu Thành

22,408

35,051

12,806

12,806

 

3

Giồng Tôm

20,904

34,077

13,195

13,195

 

4

Mỏ Cày

31,465

43,972

12,874

12,874

 

5

Chợ Lách

16,262

24,107

7,955

7,955

 

6

Thạnh Phú

19,791

28,860

9,282

9,282

 

7

Ba Tri

23,274

37,493

14,382

14,382

 

8

Bình Đại

32,005

33,655

1,682

1,682

 

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

BEN TRE PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO

NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districtss

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT
VAT Tax

Thuế TNDN
Enterprise Income Tax

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Lệ phí
trước bạ
Registration Fees

Thuế TTĐB
Special Consumption tax

Tiền sử dụng đất
Land use tax

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

Thuế môn bài
License Tax

Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax

1

Thị xã - Town

60

60

100

70

70

100

100

100

100

100

2

Châu Thành

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

3

Giồng Tôm

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

4

Mỏ Cày

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

5

Chợ Lách

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

6

Thạnh Phú

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

7

Ba Tri

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

8

Bình Đại

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

 

image

THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS

image