UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,921,225 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,178,237 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 66,000 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 250,000 | |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 426,988 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,810,202 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,168,237 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 948,077 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 621,071 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 327,006 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 250,000 | |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 426,988 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 16,900 | |
6 | Thu viện trợ - Grants | | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,810,202 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 791,133 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,295,277 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 442,000 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 52,238 | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,310,600 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 712,145 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 948,077 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 621,071 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 327,006 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 250,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 16,900 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 383,478 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,310,600 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,654,245 |
3 | Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 91,978 |
4 | Bổ sung cho ngân sách cấp huyện, xã
Transfers to district level budget, commune level | 564,377 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,063,979 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 456,092 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 564,377 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 564,377 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 43,510 |
II | Chi ngân sách huyện, xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 1,063,979 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSDP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,810,202 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,698,919 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,233,133 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 161,720 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 2,635 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,295,277 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 566,422 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 18,108 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | 385,650 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 |
V | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương - Salary reform | 16,900 |
VI | Chi CTMT quốc gia, CT 135, dự án 5 triệu ha rừng
NTPs, Program 135, 5 million hectare reforestation project | 86,367 |
VII | Chi thực hiện các chế độ chính sách mới - New regulations exp. | 13,004 |
VIII | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 52,238 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 111,283 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSDP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,921,225 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,494,700 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,178,700 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 50,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 90,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 85,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 81,460 |
| Thuế môn bài - License Tax | 40 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 400,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 239,900 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 141,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services | 1,600 |
| Thuế môn bài - License Tax | 14,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
| Thu khác - Others | 2,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 41,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 760 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 41,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 70,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 45,530 |
11 | Các khoản thu về nhà, đất - Land and Housing Revenues | 305,570 |
a | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 7,100 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 25,000 |
c | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 7,270 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 265,200 |
e | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 1,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public land, income earned on other public properties at Communes | 3,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 46,840 |
II | Thu từ dầu thô - Oil Revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 66,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 12,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 54,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price | 0 |
V | Thu viện trợ - Grants | |
VI | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 250,000 |
VII | Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue | |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 426,525 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSDP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,746,223 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,012,598 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 494,807 |
1 | Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security | 20,279 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 118,514 |
4 | Chi y tế - Health Care | 120,952 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and Technology | 17,250 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 7,346 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 5,500 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 6,480 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 11,961 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 77,656 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 75,910 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 24,959 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,000 |
III | Chi lập quỹ DTTC - Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 28,569 |
V | Chi tạo nguồn cải cách tiền lương - Salary reform | 16,900 |
VI | Chi thực hiện các chế độ chính sách mới - New regulations exp. | 13,004 |
VII | Chi CTMT quốc gia, CT 135, dự án 5 triệu ha rừng
NTPs, Program 135, 5 million hectare reforestation project | 86,367 |
B | Các khoản chi SN QL qua NSNN - Unbalance expenditure | 91,978 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,310,600 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 712,145 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 948,077 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 621,071 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 327,006 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 250,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue | 16,900 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 383,478 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,310,600 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,654,245 |
3 | Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 91,978 |
4 | Bổ sung cho ngân sách cấp huyện, xã
Transfers to district level budget, commune level | 564,377 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,063,979 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 456,092 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 564,377 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 564,377 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 43,510 |
II | Chi ngân sách huyện, xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 1,063,979 |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 74,457 | 12,600 | 61,857 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 810 | 100 | 710 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 4,300 | 4,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 8,164 | | 8,164 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 7,451 | 2,000 | 5,451 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 8,549 | 6,500 | 2,049 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 43,100 | | 43,100 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 800 | | 800 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 663 | | 663 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,350 | 3,750 | 600 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Program 5 million hectare Forestation | 7,560 | 7,560 | | |
UBND TỈNH KIÊN GIANG | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
| | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balance transfer | Bổ sung có
mục tiêu
Target Transfer |
| Tổng số - Total | 680,232 | 880,199 | 494,558 | 494,558 | |
1 | Rạch Giá | 176,104 | 95,728 | 0 | 0 | |
2 | Kiên Lương | 52,198 | 54,296 | 26,596 | 26,596 | |
3 | Hòn Đất | 28,745 | 63,245 | 51,234 | 51,234 | |
4 | Tân Hiệp | 23,190 | 61,540 | 54,339 | 54,339 | |
5 | Châu Thành | 48,070 | 55,503 | 34,210 | 34,210 | |
6 | Giồng Riềng | 29,935 | 86,488 | 74,583 | 74,583 | |
7 | Gò Quao | 17,823 | 67,914 | 58,678 | 58,678 | |
8 | An Biên | 17,279 | 59,052 | 52,320 | 52,320 | |
9 | An Minh | 36,425 | 63,875 | 40,480 | 40,480 | |
10 | Vĩnh Thuận | 14,613 | 62,644 | 57,262 | 57,262 | |
11 | Phú Quốc | 163,500 | 158,478 | 29,293 | 29,293 | |
12 | Kiên Hải | 1,879 | 16,260 | 15,563 | 15,563 | |
13 | Hà Tiên | 70,471 | 35,175 | 0 | 0 | |