Kien Giang

Kien Giang 09/11/2007 04:12:00 399

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,921,225

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,178,237

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

66,000

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

250,000

 

4

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

426,988

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,810,202

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,168,237

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

948,077

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

621,071

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

327,006

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

250,000

 

4

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

426,988

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue

16,900

 

6

Thu viện trợ - Grants

 

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,810,202

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

791,133

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,295,277

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

442,000

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

52,238

 

 

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,310,600

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

712,145

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

948,077

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

621,071

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

327,006

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

250,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue

16,900

5

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

383,478

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,310,600

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,654,245

3

Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

91,978

4

Bổ sung cho ngân sách cấp huyện, xã
Transfers to district level budget, commune level

564,377

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, xã thuộc tỉnh - Revenues

1,063,979

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

456,092

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

564,377

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

564,377

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

5

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

43,510

II

Chi ngân sách huyện, xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures

1,063,979

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSDP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,810,202

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

2,698,919

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

                   1,233,133

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

161,720

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

2,635

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,295,277

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

566,422

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

18,108

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of Mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

385,650

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

V

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương - Salary reform

16,900

VI

Chi CTMT quốc gia, CT 135, dự án 5 triệu ha rừng
NTPs, Program 135, 5 million hectare reforestation project

86,367

VII

Chi thực hiện các chế độ chính sách mới - New regulations exp.

13,004

VIII

Dự phòng ngân sách - Contingencies

52,238

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

                      111,283

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSDP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

1,921,225

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,494,700

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,178,700

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

50,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

90,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

85,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

81,460

 

Thuế môn bài - License Tax

40

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

400,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

239,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

141,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Special Consumption Tax On Domestic Goods & Services

1,600

 

Thuế môn bài - License Tax

14,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thu khác - Others

2,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

41,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

760

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

41,000

8

Thu xổ số kiến thiết -  Lotteries revenues

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees

70,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees and Charges

45,530

11

Các khoản thu về nhà, đất - Land and Housing Revenues

305,570

a

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

7,100

b

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

25,000

c

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

7,270

d

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

265,200

e

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

1,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public land, income earned on other public properties at Communes

3,000

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

46,840

II

Thu từ dầu thô - Oil Revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

66,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

12,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports

54,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports price

0

V

Thu viện trợ - Grants

 

VI

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

250,000

VII

Thu kết dư ngân sách - Budget remaider revenue

 

B

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

426,525

 

 

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSDP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,746,223

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

                   1,012,598

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

494,807

1

Chi quốc phòng, an ninh - Defense, security

20,279

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

118,514

4

Chi y tế - Health Care

120,952

5

Chi khoa học công nghệ - Science and Technology

17,250

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

7,346

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

5,500

8

Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports

6,480

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

11,961

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

77,656

11

Chi quản lý hành chính - Administration

75,910

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

24,959

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

8,000

III

Chi lập quỹ DTTC - Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

28,569

V

Chi tạo nguồn cải cách tiền lương - Salary reform

16,900

VI

Chi thực hiện các chế độ chính sách mới - New regulations exp.

13,004

VII

Chi CTMT quốc gia, CT 135, dự án 5 triệu ha rừng
NTPs, Program 135, 5 million hectare reforestation project

86,367

B

Các khoản chi SN QL qua NSNN - Unbalance expenditure

                        91,978

 

 

 

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃTHUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,310,600

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

712,145

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

948,077

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

621,071

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

327,006

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

250,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách
Brought forward revenue

16,900

5

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

383,478

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,310,600

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,654,245

3

Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

91,978

4

Bổ sung cho ngân sách cấp huyện, xã
Transfers to district level budget, commune level

564,377

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, xã thuộc tỉnh - Revenues

1,063,979

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

456,092

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

564,377

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

564,377

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

5

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

43,510

II

Chi ngân sách huyện, xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures

1,063,979

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs

74,457

12,600

61,857

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

                          810

                       100

                       710

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

                       4,300

                    4,000

                       300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

                       8,164

 

                    8,164

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

                       7,451

                    2,000

                   5,451

 

5

Chương trình văn hoá  - Social Culture Program

                       8,549

                    6,500

                    2,049

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

                     43,100

 

                  43,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program

                          620

 

                       620

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

                          800

 

                       800

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

                          663

 

                       663

 

II

Chương trình 135 - Program 135

                       4,350

                    3,750

                       600

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Program 5 million hectare Forestation

                       7,560

                    7,560

 

 

 

 

UBND TỈNH KIÊN GIANG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

KIENGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balance transfer

Bổ sung có
 mục tiêu
Target Transfer

 

Tổng số - Total

680,232

880,199

494,558

494,558

 

1

 Rạch Giá

176,104

95,728

0

0

 

2

 Kiên Lương

52,198

54,296

26,596

26,596

 

3

 Hòn Đất

28,745

63,245

51,234

51,234

 

4

 Tân Hiệp

23,190

61,540

54,339

54,339

 

5

 Châu Thành

48,070

55,503

34,210

34,210

 

6

 Giồng Riềng

29,935

86,488

74,583

74,583

 

7

 Gò Quao

17,823

67,914

58,678

58,678

 

8

 An Biên

17,279

59,052

52,320

52,320

 

9

 An Minh

36,425

63,875

40,480

40,480

 

10

 Vĩnh Thuận

14,613

62,644

57,262

57,262

 

11

 Phú Quốc

163,500

158,478

29,293

29,293

 

12

 Kiên Hải

1,879

16,260

15,563

15,563

 

13

 Hà Tiên

70,471

35,175

0

0

 

 

image

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES