UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 10/CKNS-NSĐP DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area | 1,426,100 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,142,100 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 284,000 | |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,407,437 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,130,100 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 420,730 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 709,370 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 907,337 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 658,310 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 249,027 | |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 370,000 | |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,407,437 | |
I | Chi cân đối NSĐP - Balancing Expenditures | 1,788,410 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 462,510 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,254,388 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 | |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 70,112 | |
II | Chi từ nguồn NSTW bổ sung có mục tiêu
Target transfers from Central Budget | 249,027 | |
III | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 370,000 | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 11/CKNS-NSĐP DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,726,137 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 448,800 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 18,710 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 430,090 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 907,337 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 658,310 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 249,027 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues (lottery) | 370,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,726,137 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 684,932 |
2 | Chi từ nguồn NSTW bổ sung có mục tiêu
Expenditure from target transfers of central budget | 249,027 |
3 | Chi từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from lottery revenue | 370,000 |
4 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 422,178 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 414,920 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 7,258 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 1,103,478 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 681,300 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 402,020 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 279,280 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provincial level budget | 422,178 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 414,920 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 7,258 |
3 | Thu chuyển nguồn làm lương năm trước
Brought forward revenues from salarys source | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 1,103,478 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 12/CKNS-NSĐP DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,796,100 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total state budget balancing revenues | 1,426,100 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,142,100 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 90,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 53,870 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 6,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 24,300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
| Thuế môn bài - License Tax | 230 |
| Thu khác - Others | 5,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 61,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,600 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 25,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 250 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,800 |
| Thuế môn bài - License Tax | 180 |
| Thu khác - Others | 4,170 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 590 |
| Thuế môn bài - License Tax | 10 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 335,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 220,050 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 105,310 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 310 |
| Thuế môn bài - License Tax | 7,920 |
| Thu khác - Others | 910 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 42,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 50,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 56,500 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 193,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues | 288,640 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 6,640 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 28,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 4,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 250,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 0 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | 8,200 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 16,260 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 284,000 |
| Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 75,000 |
| Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 209,000 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues (lottery) | 370,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,407,437 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 2,037,437 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 420,730 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 709,370 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 907,337 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 370,000 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 13/CKNS-NSĐP DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,407,437 |
I | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,788,410 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 462,510 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 42,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,700 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,254,388 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 587,930 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,390 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,400 |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 70,112 |
II | Chi từ nguồn NSTW bổ sung có mục tiêu
Target transfers from Central Budget | 249,027 |
III | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures (lottery) | 370,000 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP Mẫu số 14/CKNS-NSĐP DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,726,137 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 130,332 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 126,572 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 515,048 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 10,200 |
2 | Chi an ninh - Security | 8,500 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 164,930 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 136,220 |
5 | Chi SN khoa học và công nghệ - Science and Technology | 9,930 |
6 | Chi SN văn hoá thông tin - Culture and Information | 9,660 |
7 | Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 3,610 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 9,040 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 16,120 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 58,198 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 83,075 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 5,565 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 38,152 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 422,178 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,400 |
VI | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures (lottery) | 370,000 |
VII | Chi từ nguồn NSTW bổ sung có mục tiêu
Target transfers from Central Budget | 249,027 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 249,027 | 160,409 | 88,618 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 87,164 | 15,620 | 71,544 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 1,110 | 80 | 1,030 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 10,300 | 10,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 7,894 | 540 | 7,354 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 9,625 | 5,000 | 4,625 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 2,299 | 0 | 2,299 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 54,000 | 0 | 54,000 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình Phòng, chống ma tuý
Elimination of Drug Program | 700 | 0 | 700 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 616 | 0 | 616 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 4,350 | 3,750 | 600 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation Program | 2,060 | 2,060 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignments | 155,453 | 138,979 | 16,474 | |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
| | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
Stt
No | Tên các huyện, thị xã
thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo
phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối NS huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
BalancingTransfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
| Tổng số - Total | 730,190 | 1,103,478 | 422,178 | 414,920 | 7,258 |
1 | Hồng Ngự | 77,510 | 133,245 | 55,905 | 55,905 | 0 |
2 | Tân Hồng | 25,060 | 73,380 | 48,350 | 48,350 | 0 |
3 | Tam Nông | 37,840 | 75,062 | 38,272 | 37,960 | 312 |
4 | Thanh Bình | 33,130 | 88,375 | 55,245 | 55,245 | 0 |
5 | Cao Lãnh - Town | 143,820 | 147,146 | 3,626 | 0 | 3,626 |
6 | Cao Lãnh - District | 46,060 | 109,790 | 63,750 | 63,750 | 0 |
7 | Tháp Mười | 48,450 | 96,675 | 48,255 | 48,255 | 0 |
8 | Lấp Vò | 63,045 | 90,255 | 28,290 | 28,290 | 0 |
9 | Lai Vung | 36,070 | 86,480 | 50,440 | 50,440 | 0 |
10 | TX Sa Đéc - Town | 153,750 | 110,890 | 3,320 | 0 | 3,320 |
11 | Châu Thành | 65,455 | 92,180 | 26,725 | 26,725 | 0 |
UBND TỈNH ĐỒNG THÁP | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
DONGTHAP PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO |
NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE LEVEL BUDGET FY 2007 |
| | | | | | |
| | | | | | % |
Số
TT | Tên xã, phường, thị trấn
Names of communes | Chi tiết theo các khoản thu - Revenues Detailed by Province |
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế môn bài từ cá nhân, hộ KD
License Tax from individuals, households | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Lệ phí trước bạ nhà, đất
Land and house Registration Fees | Các khoản thu tại xã
Revenues at commune |
I | Hồng Ngự | | | | | | |
1 | Hồng Ngự | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thường Phước I | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Thường Phước II | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Thường Thới Tiền | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Thường Thới Hậu A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Thường Thời Hậu B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Thường Lạc | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Long Khánh A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Long Khánh B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Long Thuận | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Phú Thuận A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Phú Thuận B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Bình Thạnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
14 | Tân Hội | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
15 | An Bình A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
16 | An Bình B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
II | Huyện Tân Hồng | | | | | | |
1 | Sa rày | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Thông Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Bình Phú | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Tân Hộ Cơ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Tân Thành A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Tân Thành B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Tân Phước | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Tân Công Chí | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | An Phước | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
III | Tam Nông | | | | | | |
1 | Tràm Chím | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Tân Công Sính | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Phú Đức | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Phú Hiệp | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Phù Cường | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Phú Ninh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | An Long | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | An Hòa | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Phú Thành A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Phú Thành B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Phú Thọ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Hòa Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
IV | Thanh Bình | | | | | | |
1 | Thanh Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Bình Thành | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Tân Thạnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | An Phong | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Tân Mỹ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Phú Lợi | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Bình Tấn | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Tân Phú | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Tân Huề | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Tân Quới | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Tân Long | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Tân Hòa | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Tân Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
V | Cao Lãnh | | | | | | |
1 | Phường 1 | Đối với tỷ lệ điều tiết của 5 khoản thu (Thuế chuyển quyền sử dụng đất; thuế nhà, đất; thuế môn bài từ cá nhân, hộ kinh doanh; thuế sử dụng đất nông nghiệp và lệ phí trước bạ nhà, đất) uỷ quyền cho Hội đồng nhân dân thị xã Cao Lãnh Quyết nghị tỷ lệ phần trăm phân chia cho ngân sách phường được hưởng.
For the sharing rates of 5 revenue items (land user right transfer; land and housing tax; license tax from individuals, household businesses; agriculture land use tax; land and housing registration fees) are mandated to Cao Lanh township people council to decide for wards enjoyed | 100% |
2 | Phường 2 | 100% |
3 | Phường 3 | 100% |
4 | Phường 4 | 100% |
5 | Phường 6 | 100% |
6 | Phường 11 | 100% |
7 | Mỹ Phú | 100% |
8 | Hoà Thuận | 100% |
9 | Thuận Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Tân Thuận Tây | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Tịnh Thới | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Mỹ Trà | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Mỹ Ngãi | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
14 | Mỹ Tân | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
15 | Hòa An | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
VI | Cao Lãnh | | | | | | |
1 | Mỹ Thọ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | An Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Mỹ Thọ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Mỹ Hội | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Mỹ Xương | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Mỹ Long | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Mỹ Hiệp | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Bình Hàng Trung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Bình Hàng Tây | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Nhị Mỹ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Gáo Giồng | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Phương Thịnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Phương Trà | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
14 | Ba Sao | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
15 | Tân Hội Trung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
16 | Phong Mỹ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
17 | Bình Thạnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
18 | Tân Nghĩa | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
VII | Tháp Mười | | | | | | |
1 | Mỹ An | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Mỹ Quý | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Mỹ Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Mỹ An | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Mỹ Hòa | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Đốc Binh Kiều | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Phú Điền | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Thanh Mỹ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Trường Xuân | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Hưng Thạnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Láng Biển | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Thạnh Lợi | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Tân Kiều | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
VIII | Lấp Vò | | | | | | |
1 | Lấp Vò | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Bình Thành | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Bình Thạnh Trung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Định An | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Định Yên | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Hội An Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Mỹ An Hưng A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Mỹ An Hưng B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Tân Mỹ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Tân Khánh Trung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Long Hưng A | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Long Hưng B | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
13 | Vĩnh Thạnh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
IX | Lai Vung | | | | | | |
1 | Lai Vung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Hoà Thành | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Tân Dương | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | Tân Phước | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Tân Thành | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Hoà Long | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Long Thắng | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Vĩnh Thới | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Tân Hoà | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | Định Hoà | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | Phong Hòa | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | Long Hậu | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
X | Sa Đéc | | | | | | |
1 | Phường 1 | Đối với tỷ lệ điều tiết của 5 khoản thu (Thuế chuyển quyền sử dụng đất; thuế nhà, đất; thuế môn bài từ cá nhân, hộ kinh doanh; thuế sử dụng đất nông nghiệp và lệ phí trước bạ nhà, đất) uỷ quyền cho Hội đồng nhân dân thị xã Sa Đéc Quyết nghị tỷ lệ phần trăm phân chia cho ngân sách phường được hưởng.
For the sharing rates of 5 revenue items (land user right transfer; land and housing tax; license tax from individuals, household businesses; agriculture land use tax; land and housing registration fees) are mandated to SaDec township people council to decide for wards enjoyed | 100% |
2 | Phường 2 | 100% |
3 | Phường 3 | 100% |
4 | Phường 4 | 100% |
5 | An Hoà | 100% |
6 | Tân Quy Đông | 100% |
7 | Tân Phú Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Tân Khánh Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Tân Quy Tây | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
XI | Châu Thành | | | | | | |
1 | Cái Tàu Hạ | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
2 | Tân Bình | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
3 | Tân Nhuận Đông | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
4 | An Nhơn | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
5 | Tân Phú Trung | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
6 | Tân Phú | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
7 | Hòa Tân | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
8 | Phú Long | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
9 | Phú Hựu | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
10 | An Phú Thuận | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
11 | An Khánh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
12 | An Hiệp | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |