Hau Giang

Hau Giang 09/11/2007 03:20:00 413

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

310,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

310,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,614,240

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

308,498

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

308,498

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

880,902

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

517,284

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

363,618

 

3

Thu trái phiếu Chính phủ
Revenues from Government bonds

280,000

 

4

Thưởng thu vượt năm 2006
Rewarding for exceeding revenues 2006

28,000

 

5

Thu viện trợ ODA từ nguồn JBIC
Revenues from ODA, JBIC

12,000

 

6

Thu quản lý qua ngân sách (XSKT)
Unbalance revenues (Lotteries)

90,000

 

7

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues of salary reform

14,840

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,614,240

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

851,930

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

630,048

 

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

23,678

 

5

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

70,879

 

6

Chi thực hiện các chính sách theo quy định
Spending to realize state policies

8,150

 

7

Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

28,555

 

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,533,567

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

227,825

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

210,295

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

17,530

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

880,902

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

517,284

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

363,618

3

Thu quản lý qua ngân sách (XSKT)
Unbalance revenues (lotteries revenues)

90,000

4

Thu khác (TPCP, thu vượt, JBIC)
Other revenues (exceeding revenues, JBIC…)

320,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

14,840

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,519,875

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,031,248

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

488,627

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

363,488

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

125,139

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

569,300

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

80,673

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

80,673

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

488,627

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

363,488

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

125,139

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

569,300

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

310,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

310,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

310,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

9,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

42,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

100

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

96,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

16,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Income Tax on High Earner

12,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees

16,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

35,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

72,500

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

2,700

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

10,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

300

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

55,500

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

4,000

11

Thu khác ngân sách - Other Revenues

10,900

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,614,240

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

1,204,240

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

308,498

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

880,902

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

14,840

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

410,000

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,614,240

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,535,211

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

851,930

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

61,695

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,315

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

630,048

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

267,641

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,810

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

23,678

VI

Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure

28,555

B

Chi Chương trình MTQG và chính sách theo quy định
Expenditure on national target programs, policies

79,029

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,031,248

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

636,570

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

634,650

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,920

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

284,816

1

Chi quốc phòng - Defense

9,701

2

Chi an ninh -  Security

2,670

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

83,213

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

61,526

5

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

4,954

6

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

4,467

7

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

3,615

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

1,709

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

4,954

10

Chi sự nghiệp kinh tế và sự nghiệp khác - Economic services

24,245

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

48,447

12

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

1,790

13

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

33,525

III

Dự phòng ngân sách - Contingencies

14,969

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure

14,864

VI

Chi Chương trình MTQG và chính sách theo quy định
Expenditure on national target programs, policies

79,029

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of  dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Kế hoạch
Plan 2007

 
 

I

Công trình chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

1

Ngành Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

Khu tái định cư phục vụ KCN Sông Hậu
Resettlement areas for Song Hau river IDZ

Châu Thành

2005-2010

13,9 ha

10,000

 

2

Giao thông vận tải - Transport sector

 

 

 

 

 

 

Tuyến giao thông Bốn Tổng- 1000
Road of Bốn Tổng- 1000

Châu Thành A

2006-2009

 

25,000

 

 

Đường ô tô về trung tâm xã Phương Phú
Vehicle road to center of Phuong Phu commune

Phụng Hiệp

2006-2008

 

17,000

 

 

Đường ô tô về trung tâm xã Tân Thuận, Tân Hòa, Vị Bình
Vehicle road to center of Tân Thuận, Tân Hòa, Vị Bình commune

Châu Thành A

2005-2008

 

23,000

 

 

Đường ô tô về trung tâm xã Trường Long Tây
Vehicle road to center of Truong Long Tay commune

Châu Thành A

2006-2008

 

14,000

 

 

Đường ô tô về trung tâm xã Phú An- Đông Phú
Vehicle road to center of Phu An - Dong Phu commune

Châu Thành

2006-2008

 

15,000

 

3

Ngành cấp nước đô thị và nông thôn
Rural and Urban water supplies

 

 

 

 

 

 

Mở rộng hệ thống cấp thoát nước
Widen the system of watersupplies and drainage

Vị Thanh

2005-2007

5000m3/ngày

5,000

 

 

XD hệ thống cấp nước Ngã Bảy
Build the watersupply system of Nga Bay

Tân Hiệp

2005-2007

10000m3/ngày

4,000

 

4

Ngành Thương mại du lịch
Tourism and trade sector

 

 

 

 

 

 

Đầu tư hệ thống giao thông phục vụ khu du lịch sinh thái
Rừng Chàm Invest in the traffic system for Rung Cham Resort

Vị Thủy

2006-2007

 

7,000

 

5

Ngành Khoa học công nghệ - Technology sector

 

 

 

 

 

 

Đầu tư thiết bị Khoa học công nghệ
Invest in Technology equipments

Vị Thanh

2006-2007

 

2,000

 

 

Cung cấp trang thiết bị CNTT các cơ quan QLNN các cấp
Provision of IT accessories for administrative bodies at all levels

Vị Thanh

2006-2007

 

2,000

 

 

Cung cấp trang thiết bị CNTT các cơ quan Đảng
Provision of IT accessories for Party units

 

 

 

 

 

6

Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector

 

 

 

 

 

 

Trường cao đẳng cộng đồng
Community college

Vị Thanh

2005-2010

5000 học sinh

4,500

 

 

Trường chính trị tỉnh Hậu Giang
Hau Giang politics school

Vị Thanh

2005-2007

9648 m2

4,000

 

 

Trường THCS Ngã Bảy
Nga Bay secondary school

Phụng Hiệp

2005-2007

20 phòng

4,000

 

 

Chương trình Kiên cố hóa trường lớp học
Concretization of schools and classrooms

Các huyện

2006

113 phòng

17,000

 

7

Ngành Y tế - health sector

 

 

 

 

 

 

Bệnh viện 500 giường tỉnh Hậu Giang
500-bed hospital of Hau Giang

Vị Thanh

2006-2009

500 giường

8,000

 

8

Lao động - thương binh - xã hội
Labor-invalid and social affairs

 

 

 

 

 

 

Trường dạy nghề tỉnh Hậu Giang
Vocational training school of Hau Giang

Vị Thanh

2005-2009

6,4 ha

4,000

 

9

Văn hóa - thể thao - thông tin
Information, cultuer and sports

 

 

 

 

 

 

Hạ tầng khu liên hiệp TDTT
Infrastructure of inter-sport areas

Vị Thanh

2006-2008

16 ha

2,000

 

10

Phát thanh truyền hình - Broadcasting

 

 

 

 

 

 

Đài phát thanh truyền hình Hậu Giang
Hau Giang TV station

Vị Thanh

2006-2009

3 ha

6,000

 

11

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

Trụ sở UBND tỉnh Hậu Giang
Office of Hau Giang Peoples committee

Vị Thanh

2006-2008

11735 m2

5,000

 

II

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

1

Ngành Nông nghiệp - Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

Hệ thống đê bao Long Mỹ - Vị Thanh
Ringdyke system of Long My- Vi Thanh

LM, Vị Thanh

2007-2008

 

               20,000

 

 

Trung tâm giống thủy sản
Center for breeding fisheries

Vị Thủy

2007-2008

60 triệu con giống/năm

2,000

 

 

Di dân và tái định cư Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
Immigration and resettlement of Natural Reservation Lung Ngọc Hoàng

Phụng Hiệp

2007-2009

 

2,000

 

2

Ngành Công nghiệp  - Industry sector

 

 

 

 

 

 

KCN tập trung sông Hậu đợt 2- giai đoạn 1
Hau river IDZ comp.2 - phase1

Châu Thành

 

165 ha

10,000

 

 

Điện khí hóa 3 xã Long Phú, Long Trị, Thuận Hưng
Electrification of 3 communes: Long Phú, Long Trị, Thuận Hưng

Long Mỹ

2007

 

11,000

 

3

Ngành công cộng phúc lợi - Public welfare

 

 

 

 

 

 

XD mô hình quản lý và bảo vệ môi trường dựa vào cộng đồng phường 4, thị xã Vị Thanh
Community-based method on envir.protection and management

Vị Thanh

2007-2008

 

460

 

4

Giao thông vận tải - Transport sector

 

 

 

 

 

 

Đường nối thị xã Vị Thanh- TP Cần Thơ
Road to Vi Thanh township and Can Tho city

 

2007-2010

 

106,000

 

5

Văn hóa - thể thao - thông tin
Culture, sports and information

 

 

 

 

 

 

Trung tâm VHTT tỉnh
Centre for culture interchange of province

Vị Thanh

2007-2010

4,99 ha

3,300

 

6

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

Trụ sở Tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang
Office of Hau Giang provinces party committee

Vị Thanh

2007-2009

3,3 ha

5,000

 

 

10 trụ sở các Sở, ngành trong khu UBND tỉnh
10 offices of departments, sectors in the provincial peoples committee

Vị Thanh

2007-2009

10 trụ sở

4,000

 

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng cộng - Total

363,618

284,589

79,029

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

83,043

12,164

70,879

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

2,360

1,060

1,300

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

5,300

5,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

6,406

2,604

3,802

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

6,156

3,000

3,156

 

5

Chương trình văn hoá
Social Culture Program

2,470

500

1,970

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program

58,400

 

58,400

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

620

 

620

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program

600

 

600

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

731

 

731

 

II

Chương trình 135
Program 135

 

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare Forestation Project

1,350

1,350

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment

279,225

271,075

8,150

 

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

          Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
 transfers

 

Tổng cộng - Total

167,960

569,300

488,627

363,488

125,139

1

Vị Thanh

51,735

129,576

110,931

54,324

56,607

2

Châu Thành

10,255

60,436

54,559

41,246

13,313

3

Châu Thành A

16,400

66,313

58,176

44,476

13,700

4

Phụng Hiệp

18,290

98,135

86,156

76,059

10,097

5

Ngã Bảy

29,680

58,109

43,547

31,547

12,000

6

Long Mỹ

30,800

90,602

75,205

63,463

11,742

7

Vị Thuỷ

10,800

66,129

60,053

52,373

7,680

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of Districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TNDN
Corporate Income Tax

Thu khác ngân sách
Other revenues

Thuế môn bài
License Tax

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration Fees

Thu phí, lệ phí
Fees and charges

1

Vị Thanh

45

45

100

100

100

90

100

100

2

Châu Thành

45

45

100

100

100

90

100

100

3

Châu Thành A

45

45

100

100

100

90

100

100

4

Phụng Hiệp

45

45

100

100

100

90

100

100

5

Ngã Bảy

45

45

100

100

100

90

100

100

6

Long Mỹ

45

45

100

100

100

90

100

100

7

Vị Thuỷ

45

45

100

100

100

90

100

100

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế công thương nghiệp
Non-state Sector Revenue

Lệ phí
 trước bạ nhà đất
Land and house Registration Fees

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

Thuế môn bài (từ bậc 4-6)
Lisense tax (from level 4 to level 6)

I

Vị Thanh

 

 

 

 

 

 

1

Phường 1

1

70

70

70

70

100

2

Phường 3

30

70

70

70

70

100

3

Phường 4

30

70

70

70

70

100

4

Phường 5

30

70

70

70

70

100

5

Phường 7

30

70

70

70

70

100

6

Hoả Lựu

30

70

70

70

70

100

7

Vị Tân

30

70

70

70

70

100

8

Hoả Tiến

30

70

70

70

70

100

II

Châu Thành

 

 

 

 

 

 

1

TT Ngã Sáu

30

70

70

70

70

100

2

Đông Phước

30

70

70

70

70

100

3

Đông Phước A

30

70

70

70

70

100

4

Phú Hữu

30

70

70

70

70

100

5

Phú Hữu A

30

70

70

70

70

100

6

Đông Phú

30

70

70

70

70

100

7

Đông Thạnh

30

70

70

70

70

100

8

Phú An

30

70

70

70

70

100

III

Châu Thành A

 

 

 

 

 

 

1

TT Một Ngàn

30

70

70

70

70

100

2

Tân Phú Thạnh

5

70

70

70

70

100

3

Thạnh Xuân

30

70

70

70

70

100

4

Tân Hoà

30

70

70

70

70

100

5

Trường Long Tây

30

70

70

70

70

100

6

Tân Thuận

30

70

70

70

70

100

7

Nhơn Nghĩa A

30

70

70

70

70

100

8

Trường Long A

30

70

70

70

70

100

IV

Phụng Hiệp

 

 

 

 

 

 

1

TT Kinh Cùng

15

70

70

70

70

100

2

Tân Long

30

70

70

70

70

100

3

Phương Bình

30

70

70

70

70

100

4

TT Cây Dương

30

70

70

70

70

100

5

Tân Bình

30

70

70

70

70

100

6

Bình Thạnh

30

70

70

70

70

100

7

Tân Phước Hưng

30

70

70

70

70

100

8

Thạnh Hoà

30

70

70

70

70

100

9

Long Thạnh

30

70

70

70

70

100

10

Hoà An

30

70

70

70

70

100

11

Hiệp Hưng

30

70

70

70

70

100

12

Phương Phú

30

70

70

70

70

100

13

Phụng Hiệp

30

70

70

70

70

100

14

Hoà Mỹ

30

70

70

70

70

100

V

Ngã Bảy

 

 

 

 

 

 

1

Ngã Bảy

1

70

70

70

70

100

2

Lái Hiếu

30

70

70

70

70

100

3

Hiệp Thành

30

70

70

70

70

100

4

Hiệp Lợi

30

70

70

70

70

100

5

Ddại Thành

30

70

70

70

70

100

6

Tân Thành

30

70

70

70

70

100

VI

Long Mỹ

 

 

 

 

 

 

1

TT Long Mỹ

1

70

70

70

70

100

2

Long Phú

30

70

70

70

70

100

3

Thuận Hưng

30

70

70

70

70

100

4

Long Trị

30

70

70

70

70

100

5

Vĩnh Viễn

30

70

70

70

70

100

6

Long Bình

30

70

70

70

70

100

7

Xà Phiên

30

70

70

70

70

100

8

Lương Tâm

30

70

70

70

70

100

9

Vĩnh Thuận Đông

30

70

70

70

70

100

VII

Vị Thuỷ

 

 

 

 

 

 

1

TT Nàng Mau

15

70

70

70

70

100

2

Vị Đông

30

70

70

70

70

100

3

Vị Thuỷ

30

70

70

70

70

100

4

Vị Trung

30

70

70

70

70

100

5

Vị Bình

30

70

70

70

70

100

6

Vị Thanh

30

70

70

70

70

100

7

Vĩnh Thuận Tây

30

70

70

70

70

100

8

Vĩnh Trung

30

70

70

70

70

100

9

Vĩnh Tường

30

70

70

70

70

100

10

Vị Thắng

30

70

70

70

70

100