UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 310,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 310,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,614,240 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 308,498 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 308,498 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 880,902 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 517,284 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 363,618 | |
3 | Thu trái phiếu Chính phủ
Revenues from Government bonds | 280,000 | |
4 | Thưởng thu vượt năm 2006
Rewarding for exceeding revenues 2006 | 28,000 | |
5 | Thu viện trợ ODA từ nguồn JBIC
Revenues from ODA, JBIC | 12,000 | |
6 | Thu quản lý qua ngân sách (XSKT)
Unbalance revenues (Lotteries) | 90,000 | |
7 | Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues of salary reform | 14,840 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,614,240 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 851,930 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 630,048 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 23,678 | |
5 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 70,879 | |
6 | Chi thực hiện các chính sách theo quy định
Spending to realize state policies | 8,150 | |
7 | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 28,555 | |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,533,567 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 227,825 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 210,295 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 17,530 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 880,902 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 517,284 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 363,618 |
3 | Thu quản lý qua ngân sách (XSKT)
Unbalance revenues (lotteries revenues) | 90,000 |
4 | Thu khác (TPCP, thu vượt, JBIC)
Other revenues (exceeding revenues, JBIC…) | 320,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 14,840 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,519,875 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,031,248 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 488,627 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 363,488 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 125,139 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 569,300 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 80,673 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 80,673 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 488,627 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 363,488 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 125,139 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 569,300 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 310,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues | 310,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 310,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 9,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 42,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 100 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 96,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 16,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Income Tax on High Earner | 12,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 16,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 35,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 72,500 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 2,700 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 10,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 300 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 55,500 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 4,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 10,900 |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,614,240 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,204,240 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 308,498 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 880,902 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 14,840 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 410,000 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,614,240 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,535,211 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 851,930 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 61,695 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,315 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 630,048 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 267,641 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,810 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 23,678 |
VI | Chi cải cách tiền lương
Salary reform expenditure | 28,555 |
B | Chi Chương trình MTQG và chính sách theo quy định
Expenditure on national target programs, policies | 79,029 |
UBND TỈNH HẬU GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,031,248 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 636,570 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 634,650 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,920 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 284,816 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 9,701 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,670 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 83,213 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 61,526 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 4,954 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 4,467 |
7 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 3,615 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 1,709 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 4,954 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế và sự nghiệp khác - Economic services | 24,245 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 48,447 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 1,790 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 33,525 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 14,969 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure | 14,864 |
VI | Chi Chương trình MTQG và chính sách theo quy định
Expenditure on national target programs, policies | 79,029 |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
HAU GIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Kế hoạch
Plan 2007 | |
|
I | Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | |
1 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | |
| Khu tái định cư phục vụ KCN Sông Hậu
Resettlement areas for Song Hau river IDZ | Châu Thành | 2005-2010 | 13,9 ha | 10,000 | |
2 | Giao thông vận tải - Transport sector | | | | | |
| Tuyến giao thông Bốn Tổng- 1000
Road of Bốn Tổng- 1000 | Châu Thành A | 2006-2009 | | 25,000 | |
| Đường ô tô về trung tâm xã Phương Phú
Vehicle road to center of Phuong Phu commune | Phụng Hiệp | 2006-2008 | | 17,000 | |
| Đường ô tô về trung tâm xã Tân Thuận, Tân Hòa, Vị Bình
Vehicle road to center of Tân Thuận, Tân Hòa, Vị Bình commune | Châu Thành A | 2005-2008 | | 23,000 | |
| Đường ô tô về trung tâm xã Trường Long Tây
Vehicle road to center of Truong Long Tay commune | Châu Thành A | 2006-2008 | | 14,000 | |
| Đường ô tô về trung tâm xã Phú An- Đông Phú
Vehicle road to center of Phu An - Dong Phu commune | Châu Thành | 2006-2008 | | 15,000 | |
3 | Ngành cấp nước đô thị và nông thôn
Rural and Urban water supplies | | | | | |
| Mở rộng hệ thống cấp thoát nước
Widen the system of watersupplies and drainage | Vị Thanh | 2005-2007 | 5000m3/ngày | 5,000 | |
| XD hệ thống cấp nước Ngã Bảy
Build the watersupply system of Nga Bay | Tân Hiệp | 2005-2007 | 10000m3/ngày | 4,000 | |
4 | Ngành Thương mại du lịch
Tourism and trade sector | | | | | |
| Đầu tư hệ thống giao thông phục vụ khu du lịch sinh thái
Rừng Chàm Invest in the traffic system for Rung Cham Resort | Vị Thủy | 2006-2007 | | 7,000 | |
5 | Ngành Khoa học công nghệ - Technology sector | | | | | |
| Đầu tư thiết bị Khoa học công nghệ
Invest in Technology equipments | Vị Thanh | 2006-2007 | | 2,000 | |
| Cung cấp trang thiết bị CNTT các cơ quan QLNN các cấp
Provision of IT accessories for administrative bodies at all levels | Vị Thanh | 2006-2007 | | 2,000 | |
| Cung cấp trang thiết bị CNTT các cơ quan Đảng
Provision of IT accessories for Party units | | | | | |
6 | Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | |
| Trường cao đẳng cộng đồng
Community college | Vị Thanh | 2005-2010 | 5000 học sinh | 4,500 | |
| Trường chính trị tỉnh Hậu Giang
Hau Giang politics school | Vị Thanh | 2005-2007 | 9648 m2 | 4,000 | |
| Trường THCS Ngã Bảy
Nga Bay secondary school | Phụng Hiệp | 2005-2007 | 20 phòng | 4,000 | |
| Chương trình Kiên cố hóa trường lớp học
Concretization of schools and classrooms | Các huyện | 2006 | 113 phòng | 17,000 | |
7 | Ngành Y tế - health sector | | | | | |
| Bệnh viện 500 giường tỉnh Hậu Giang
500-bed hospital of Hau Giang | Vị Thanh | 2006-2009 | 500 giường | 8,000 | |
8 | Lao động - thương binh - xã hội
Labor-invalid and social affairs | | | | | |
| Trường dạy nghề tỉnh Hậu Giang
Vocational training school of Hau Giang | Vị Thanh | 2005-2009 | 6,4 ha | 4,000 | |
9 | Văn hóa - thể thao - thông tin
Information, cultuer and sports | | | | | |
| Hạ tầng khu liên hiệp TDTT
Infrastructure of inter-sport areas | Vị Thanh | 2006-2008 | 16 ha | 2,000 | |
10 | Phát thanh truyền hình - Broadcasting | | | | | |
| Đài phát thanh truyền hình Hậu Giang
Hau Giang TV station | Vị Thanh | 2006-2009 | 3 ha | 6,000 | |
11 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | |
| Trụ sở UBND tỉnh Hậu Giang
Office of Hau Giang Peoples committee | Vị Thanh | 2006-2008 | 11735 m2 | 5,000 | |
II | Dự án khởi công mới - New projects | | | | | |
1 | Ngành Nông nghiệp - Agriculture sector | | | | | |
| Hệ thống đê bao Long Mỹ - Vị Thanh
Ringdyke system of Long My- Vi Thanh | LM, Vị Thanh | 2007-2008 | | 20,000 | |
| Trung tâm giống thủy sản
Center for breeding fisheries | Vị Thủy | 2007-2008 | 60 triệu con giống/năm | 2,000 | |
| Di dân và tái định cư Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng
Immigration and resettlement of Natural Reservation Lung Ngọc Hoàng | Phụng Hiệp | 2007-2009 | | 2,000 | |
2 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | |
| KCN tập trung sông Hậu đợt 2- giai đoạn 1
Hau river IDZ comp.2 - phase1 | Châu Thành | | 165 ha | 10,000 | |
| Điện khí hóa 3 xã Long Phú, Long Trị, Thuận Hưng
Electrification of 3 communes: Long Phú, Long Trị, Thuận Hưng | Long Mỹ | 2007 | | 11,000 | |
3 | Ngành công cộng phúc lợi - Public welfare | | | | | |
| XD mô hình quản lý và bảo vệ môi trường dựa vào cộng đồng phường 4, thị xã Vị Thanh
Community-based method on envir.protection and management | Vị Thanh | 2007-2008 | | 460 | |
4 | Giao thông vận tải - Transport sector | | | | | |
| Đường nối thị xã Vị Thanh- TP Cần Thơ
Road to Vi Thanh township and Can Tho city | | 2007-2010 | | 106,000 | |
5 | Văn hóa - thể thao - thông tin
Culture, sports and information | | | | | |
| Trung tâm VHTT tỉnh
Centre for culture interchange of province | Vị Thanh | 2007-2010 | 4,99 ha | 3,300 | |
6 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | |
| Trụ sở Tỉnh ủy tỉnh Hậu Giang
Office of Hau Giang provinces party committee | Vị Thanh | 2007-2009 | 3,3 ha | 5,000 | |
| 10 trụ sở các Sở, ngành trong khu UBND tỉnh
10 offices of departments, sectors in the provincial peoples committee | Vị Thanh | 2007-2009 | 10 trụ sở | 4,000 | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 363,618 | 284,589 | 79,029 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 83,043 | 12,164 | 70,879 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 2,360 | 1,060 | 1,300 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,300 | 5,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 6,406 | 2,604 | 3,802 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 6,156 | 3,000 | 3,156 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social Culture Program | 2,470 | 500 | 1,970 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and Training Program | 58,400 | | 58,400 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program | 600 | | 600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 731 | | 731 | |
II | Chương trình 135
Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare Forestation Project | 1,350 | 1,350 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment | 279,225 | 271,075 | 8,150 | |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of Districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thu khác ngân sách
Other revenues | Thuế môn bài
License Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Lệ phí
trước bạ Registration Fees | Thu phí, lệ phí
Fees and charges |
1 | Vị Thanh | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
2 | Châu Thành | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
3 | Châu Thành A | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
4 | Phụng Hiệp | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
5 | Ngã Bảy | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
6 | Long Mỹ | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
7 | Vị Thuỷ | 45 | 45 | 100 | 100 | 100 | 90 | 100 | 100 |
UBND TỈNH HẬU GIANG | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
HAUGIANG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | |
| | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế công thương nghiệp
Non-state Sector Revenue | Lệ phí
trước bạ nhà đất
Land and house Registration Fees | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Thuế môn bài (từ bậc 4-6)
Lisense tax (from level 4 to level 6) |
I | Vị Thanh | | | | | | |
1 | Phường 1 | 1 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Phường 3 | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Phường 4 | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Phường 5 | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Phường 7 | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Hoả Lựu | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Vị Tân | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Hoả Tiến | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
II | Châu Thành | | | | | | |
1 | TT Ngã Sáu | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Đông Phước | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Đông Phước A | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Phú Hữu | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Phú Hữu A | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Đông Phú | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Đông Thạnh | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Phú An | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
III | Châu Thành A | | | | | | |
1 | TT Một Ngàn | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Tân Phú Thạnh | 5 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Thạnh Xuân | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Tân Hoà | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Trường Long Tây | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Tân Thuận | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Nhơn Nghĩa A | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Trường Long A | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
IV | Phụng Hiệp | | | | | | |
1 | TT Kinh Cùng | 15 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Tân Long | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Phương Bình | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | TT Cây Dương | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Tân Bình | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Bình Thạnh | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Tân Phước Hưng | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Thạnh Hoà | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
9 | Long Thạnh | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
10 | Hoà An | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
11 | Hiệp Hưng | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
12 | Phương Phú | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
13 | Phụng Hiệp | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
14 | Hoà Mỹ | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
V | Ngã Bảy | | | | | | |
1 | Ngã Bảy | 1 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Lái Hiếu | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Hiệp Thành | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Hiệp Lợi | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Ddại Thành | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Tân Thành | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
VI | Long Mỹ | | | | | | |
1 | TT Long Mỹ | 1 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Long Phú | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Thuận Hưng | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Long Trị | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Vĩnh Viễn | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Long Bình | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Xà Phiên | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Lương Tâm | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
9 | Vĩnh Thuận Đông | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
VII | Vị Thuỷ | | | | | | |
1 | TT Nàng Mau | 15 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
2 | Vị Đông | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
3 | Vị Thuỷ | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
4 | Vị Trung | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
5 | Vị Bình | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
6 | Vị Thanh | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
7 | Vĩnh Thuận Tây | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
8 | Vĩnh Trung | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
9 | Vĩnh Tường | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |
10 | Vị Thắng | 30 | 70 | 70 | 70 | 70 | 100 |