Long An

Long An 12/11/2007 08:58:00 461

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,324,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,202,000

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

122,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,799,939

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,198,430

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

414,630

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

783,800

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget

601,509

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

439,660

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

161,849

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,799,500

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

433,806

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

1,213,487

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,260

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

63,046

 

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

 

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,307,652

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

706,143

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

145,823

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

560,320

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

601,509

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

439,660

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

161,849

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,307,429

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

789,057

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

518,372

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

477,372

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

41,000

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

1,010,659

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

492,287

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

268,807

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

223,480

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from Provincial Level Budget

518,372

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

477,372

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

41,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

1,010,443

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,324,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues

1,324,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,202,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

208,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

92,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

7,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

108,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

20

 

Thuế môn bài - License Tax

180

 

Thu khác - Others

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

41,340

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

29,650

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

11,220

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thuế môn bài - License Tax

250

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

130,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

103,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

24,000

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water rental revenue

 

 

Thuế môn bài - License Tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,500

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

340,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

192,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

127,710

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

800

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thuế môn bài - License Tax

16,730

 

Thu khác - Others

2,260

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

61,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

55,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí, lệ phí - Fees

49,340

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

32,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

244,560

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

21,360

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

40,200

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental Revenue

3,000

 

Thu sử dụng đất - Land use revenue

180,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

 

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes

3,290

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

37,470

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

122,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

20,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK -  VAT on Imports

102,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

1,799,939

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

414,630

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

783,800

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

601,509

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues

 

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                   Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,799,500

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,799,500

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

433,806

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,213,487

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

554,510

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,240

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund

1,260

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

63,046

VI

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,307,429

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

219,906

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

219,906

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

454,234

1

Chi an ninh quốc phòng -  Security and defense

14,286

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

144,830

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

93,817

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

12,240

5

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

8,690

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

3,000

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

3,612

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

10,251

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

47,745

10

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

12,460

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

88,303

12

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

3,000

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

12,000

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

25,756

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget

518,372

VI

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,260

VII

Chi chương trình MTQG
Expenditure on national target programs

85,900

VIII

Chi bổ sung có mục tiêu vốn sự nghiệp
Target transfer from performing capital

2,001

 

 

UBND TỈNH LONG AN

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

LONG AN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Năng lực
thiết kế
Capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid

Dự toán
Plan

 
 

A

Dự án chuyển tiếp
Continued Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành Công cộng - Public sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Kè đá Bảo Định
Bao Dinh stone jetty

Tân An

2002-2007

 

105,000

46,600

46,600

20,000

 

2

Công viên thị xã Tân An
Park of Tan An town

 

2002-2007

13 ha

74,500

50,000

50,000

6,000

 

II

Ngành cấp nước - Water supply

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhà máy nước ODA Đan Mạch (vốn đối ứng)
Water purifying factory by ODA of Denmark (counterpart fund)

Thủ Thừa

2002-2007

15000 m3

96,000

4,440

4,440

4,000

 

2

Đối ứng dự án nước sạch AusAID
counterpart fund for cleanwater project by AusAID

 

 

 

 

 

 

1,000

 

III

Ngành Giáo dục - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường trung học kinh tế kỹ thuật
Economic -technical training school

Bến Lức

 

 

 

 

 

14,000

 

2

THPT Cần Giuộc
Can Giuoc high school

Cần Giuộc

 

 

19,000

10,150

10,150

2,500

 

3

THPT Cần Đước
Can Duoc  high school

Cần Đước

 

 

19,000

10,450

10,450

4,000

 

4

THPT Nguyễn Hữu Thọ (giai đoạn 3)
Nguyen Huu Tho high school (phase 3)

Bến Lức

 

 

 

 

 

4,000

 

IV

Ngành giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

ĐT 822 (Tân Mỹ - Đức Huệ)
Road 822 (Tân Mỹ - Đức Huệ)

Đhòa-Đhuệ

2005-2007

9km

44,000

2,000

2,000

4,000

 

2

Đường cặp kênh thầy Cai (nhựa)
Roads of Kenh Thay Cai Nhua

Đức Hòa

2005-2007

5,317km

5,500

1,000

1,000

4,000

 

3

Đường qua khu CN Đức Hòa 2,3
Road through Duc Hoa 2,3 IDZ

Đức Hòa

2005-2007

11,15km

33,500

5,000

5,000

10,000

 

4

Đường Long Định - Long Cang
Road of Long Định - Long Cang

BL-CĐ

2005-2007

4,5km

47,500

11,500

11,500

8,000

 

5

Cầu Ông Bình - Ong Binh bridge

Bến Lức

2005-2007

 

7,700

 

 

4,000

 

6

Cầu Rạch Gốc - Rach Goc bridge

Đức Huệ

2005-2007

 

 

 

 

6,000

 

7

Cầu Rạch Đào - Rạch Đào bridge

Cần Đước

2006-2007

 

16,000

6,500

5,940

6,000

 

8

ĐT 829 - Road 829

Tân Thạnh

2006-2007

10,46km

28,000

 

 

15,000

 

9

Đường Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trung Trực road

Bến Lức

2006-2008

 

 

 

 

15,000

 

V

Ngành Nông nghiệp - thủy lợi
Agriculture -irrigation sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trại lúa giống Hòa Phú
Seeding farm of rice of Hoa Phu

Tân An

2006-2009

17,14ha

20,370

11,000

11,000

3,000

 

2

Trung tâm giống vật nuôi
Center for breeding animals

Thủ Thừa

2002-2008

20 ha

34,500

9,504

9,500

6,000

 

3

Kênh Cái Sách - Cai Sach canal

Tân Hưng

2004-2007

 

 

 

 

3,500

 

4

Kênh Sông Trăng (giai đoạn 2)
Song Trang canal (phase 2)

Tân Hưng

2004-2007

 

 

 

 

3,300

 

VI

Cơ quan quản lý nhà nước
Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hội trường UBND tỉnh
Provincial committee halls

Tân An

2005-2006

 

25,000

 

 

4,500

 

2

Nhà ăn, nhà khách UBND tỉnh
Canteen, guesthouse of PC province

Tân An

2005-2007

 

16,000

 

 

5,000

 

3

Khu hành chính tỉnh
Administrative areas

Tân An

 

 

 

 

 

25,000

 

B

Dự án khởi công mới
New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Ngành giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

ĐT 839 - Road 839

Đức Huệ

2007-2009

 

 

 

 

6,000

 

2

Hương lộ 16 - Village road 16

Bến Lức

2007-2009

 

 

 

 

7,000

 

3

Trung tu Hương lộ 12
Improve Villageroad 12

Cần Giuộc

2007-2009

 

 

 

 

7,000

 

4

Trung tu ĐT 827B
Maintenance of road 827B

Châu Thành

2007-2009

 

 

 

 

6,000

 

5

ĐT 827 A đoạn đầu
Road 827 A (first part)

Châu Thành

2007-2009

 

 

 

 

6,000

 

6

ĐT 827 A đoạn cuối
Road 827A (ending part)

Châu Thành

2007-2009

 

 

 

 

7,000

 

II

Ngành Giáo dục - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

THPT Rạch Kiến
Rach Kien high school

Cần Đước

2007-2009

 

 

 

 

4,000

 

2

THPT Mộc Hóa
Moc Hoa high school

Mộc Hóa

2007-2009

 

 

 

 

4,000

 

3

THPT Đông Thạnh
Dong Thanh high school

Cần Giuộc

2007-2009

 

 

 

 

4,000

 

4

TT giáo dục thường xuyên tỉnh
Life-education centres of province

 

2007-2009

 

 

 

 

6,000

 

5

THPT Đức Hòa
Duc Hoa high school

 

2007-2009

 

 

 

 

4,000

 

III

Lao động - thương binh và xã hội
Labor-invalid and social affairs

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường dạy nghề Đức Hòa
Duc Hoa vocational training school

 

2007-2010

 

 

 

 

3,000

 

IV

Ngành Nông nghiệp - thủy lợi
Agriculture -irrigation sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Cống Mồng Gà 
Mong Ga drain

Cần Giuộc

2007-2008

 

 

 

 

6,000

 

2

Kênh Măng Đa - Cả Môn
Măng Đa - Cả Môn canal

Vĩnh Hưng

2007-2008

 

 

 

 

3,400

 

V

Cơ quan quản lý nhà nước
Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trụ sở huyện ủy Đức Huệ
Offices of Duc Hue party committee

Đức Huệ

2007-2008

 

 

 

 

3,000

 

2

Cải tạo trụ sở UBND huyện Cần Đước
Improve offices of Can Duoc district

Cần Đước

2007-2008

 

 

 

 

2,000

 

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

LONG AN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

 

Tổng số - Total

87,901

24,730

63,171

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

66,842

9,380

58,998

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

4,460

3,880

580

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

5,800

5,500

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

7,010

 

7,010

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,247

 

4,247

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

1,505

 

1,505

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

43,200

 

43,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

620

 

620

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

800

 

800

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

736

 

736

 

II

Chương trình 135 - Program 135

16,422

14,250

2,172

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

1,100

1,100

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

2,001

 

2,001

 

 

 

UBND TỈNH LONG AN

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn
huyện theo
phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng cộng - Total

517,120

1,010,441

518,372

477,372

41,000

1

Long An

115,750

103,856

9,430

 

9,430

2

Tân Trụ

12,850

47,416

34,586

33,209

1,377

3

Thủ Thừa

32,850

63,145

30,315

28,482

1,833

4

Bến Lức

89,300

92,940

6,255

 

6,255

5

Châu Thành

20,420

64,306

43,936

42,396

1,540

6

Đức Hoà

65,750

114,345

49,095

44,993

4,102

7

Đức Huệ

8,500

58,568

50,078

48,253

1,825

8

Cần Đước

41,300

95,028

53,758

51,358

2,400

9

Cần Giuộc

32,560

86,480

54,240

51,910

2,330

10

Thạnh Hoá

22,870

59,111

36,241

34,454

1,787

11

Tân Thạnh

13,920

54,199

40,289

38,395

1,894

12

Mộc Hoá

23,900

67,065

43,285

41,391

1,894

13

Vĩnh Hưng

17,250

50,649

33,419

30,875

2,544

14

Tân Hưng

19,900

53,335

33,445

31,656

1,789

 

 

UBND TỈNH LONG AN

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

LONGAN PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax

Thuế nhà đất Land and Housing Tax

Thuế môn bài
License Tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees

 

Tân An - Town

 

 

 

 

 

 

1

Các phường I, II, III, IV, V, VI - Wards

 

 

 

 

 

 

2

Các xã, phường - Communes, Wards: Nhơn.T.Trung, An Vĩnh Ngãi, Bình Tâm, Hướng T.Phú, Khánh Hậu, Lợi.B.Nhơn

 

100

100

100

 

 

 

Tân Trụ

 

 

 

 

 

 

3

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

4

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Thủ Thừa

 

 

 

 

 

 

5

Thị trấn - Town

70

70

70

70

70

 

6

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Bến Lức

 

 

 

 

 

 

7

Thị trấn - Town

70

70

70

70

70

 

8

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Châu Thành

 

 

 

 

 

 

9

Thị trấn - Town

70

70

70

70

70

 

10

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Đức Hòa

 

 

 

 

 

 

11

Thị trấn Đức Hòa - Hậu Nghĩa
DưcHoa - Hau Nghia towns

70

70

70

100

70

 

 

Thị trấn Hiệp Hòa
Hiep Hoa - Town

100

100

100

100

100

 

12

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Đức Huệ

 

 

 

 

 

 

13

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

14

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Cần Đước

 

 

 

 

 

 

15

Thị trấn - Town

70

70

70

70

70

 

16

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Cần Giuộc

 

 

 

 

 

 

17

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

18

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Thạnh Hóa

 

 

 

 

 

 

19

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

20

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Tân Thạnh

 

 

 

 

 

 

21

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

22

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Mộc Hóa

 

 

 

 

 

 

23

Thị trấn - Town

70

70

70

100

70

 

24

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

nh Hưng

 

 

 

 

 

 

25

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

26

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

Tân Hưng

 

 

 

 

 

 

27

Thị trấn - Town

100

100

100

100

100

 

28

Các xã, phường - Communes

100

100

100

100

100

 

 

image

 

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES