UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LONGAN PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,324,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,202,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 122,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,799,939 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,198,430 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 414,630 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 783,800 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central Budget | 601,509 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 439,660 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 161,849 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,799,500 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 433,806 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 1,213,487 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,260 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 63,046 | |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | | |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LONGAN PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,307,652 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 706,143 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 145,823 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 560,320 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 601,509 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 439,660 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 161,849 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,307,429 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp
(không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 789,057 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 518,372 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 477,372 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 41,000 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 1,010,659 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 492,287 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 268,807 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 223,480 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from Provincial Level Budget | 518,372 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 477,372 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 41,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 1,010,443 |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LONGAN PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,324,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total Balancing Revenues | 1,324,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,202,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 208,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 92,700 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 7,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 108,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 20 |
| Thuế môn bài - License Tax | 180 |
| Thu khác - Others | 100 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 41,340 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 29,650 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 11,220 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
| Thuế môn bài - License Tax | 250 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 130,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 103,200 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 24,000 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water rental revenue | |
| Thuế môn bài - License Tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,500 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 340,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 192,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 127,710 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 800 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
| Thuế môn bài - License Tax | 16,730 |
| Thu khác - Others | 2,260 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 61,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 55,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 49,340 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 32,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 244,560 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 21,360 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 40,200 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land Rental, Water Surface Rental Revenue | 3,000 |
| Thu sử dụng đất - Land use revenue | 180,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | 3,290 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 37,470 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 122,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 20,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 102,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 1,799,939 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 414,630 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 783,800 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 601,509 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP LONGAN PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,799,500 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,799,500 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 433,806 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,213,487 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 554,510 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,240 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,260 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 63,046 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | |
UBND TỈNH LONG AN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP LONGAN PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,307,429 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 219,906 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 219,906 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 454,234 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and defense | 14,286 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 144,830 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 93,817 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 12,240 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 8,690 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 3,000 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 3,612 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 10,251 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 47,745 |
10 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 12,460 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 88,303 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 3,000 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 12,000 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 25,756 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 518,372 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,260 |
VII | Chi chương trình MTQG
Expenditure on national target programs | 85,900 |
VIII | Chi bổ sung có mục tiêu vốn sự nghiệp
Target transfer from performing capital | 2,001 |
UBND TỈNH LONG AN | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
LONG AN PEOPLES COMMITTEE | | | | | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Dự án chuyển tiếp
Continued Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Công cộng - Public sector | | | | | | | | |
1 | Kè đá Bảo Định
Bao Dinh stone jetty | Tân An | 2002-2007 | | 105,000 | 46,600 | 46,600 | 20,000 | |
2 | Công viên thị xã Tân An
Park of Tan An town | | 2002-2007 | 13 ha | 74,500 | 50,000 | 50,000 | 6,000 | |
II | Ngành cấp nước - Water supply | | | | | | | | |
1 | Nhà máy nước ODA Đan Mạch (vốn đối ứng)
Water purifying factory by ODA of Denmark (counterpart fund) | Thủ Thừa | 2002-2007 | 15000 m3 | 96,000 | 4,440 | 4,440 | 4,000 | |
2 | Đối ứng dự án nước sạch AusAID
counterpart fund for cleanwater project by AusAID | | | | | | | 1,000 | |
III | Ngành Giáo dục - Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường trung học kinh tế kỹ thuật
Economic -technical training school | Bến Lức | | | | | | 14,000 | |
2 | THPT Cần Giuộc
Can Giuoc high school | Cần Giuộc | | | 19,000 | 10,150 | 10,150 | 2,500 | |
3 | THPT Cần Đước
Can Duoc high school | Cần Đước | | | 19,000 | 10,450 | 10,450 | 4,000 | |
4 | THPT Nguyễn Hữu Thọ (giai đoạn 3)
Nguyen Huu Tho high school (phase 3) | Bến Lức | | | | | | 4,000 | |
IV | Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | ĐT 822 (Tân Mỹ - Đức Huệ)
Road 822 (Tân Mỹ - Đức Huệ) | Đhòa-Đhuệ | 2005-2007 | 9km | 44,000 | 2,000 | 2,000 | 4,000 | |
2 | Đường cặp kênh thầy Cai (nhựa)
Roads of Kenh Thay Cai Nhua | Đức Hòa | 2005-2007 | 5,317km | 5,500 | 1,000 | 1,000 | 4,000 | |
3 | Đường qua khu CN Đức Hòa 2,3
Road through Duc Hoa 2,3 IDZ | Đức Hòa | 2005-2007 | 11,15km | 33,500 | 5,000 | 5,000 | 10,000 | |
4 | Đường Long Định - Long Cang
Road of Long Định - Long Cang | BL-CĐ | 2005-2007 | 4,5km | 47,500 | 11,500 | 11,500 | 8,000 | |
5 | Cầu Ông Bình - Ong Binh bridge | Bến Lức | 2005-2007 | | 7,700 | | | 4,000 | |
6 | Cầu Rạch Gốc - Rach Goc bridge | Đức Huệ | 2005-2007 | | | | | 6,000 | |
7 | Cầu Rạch Đào - Rạch Đào bridge | Cần Đước | 2006-2007 | | 16,000 | 6,500 | 5,940 | 6,000 | |
8 | ĐT 829 - Road 829 | Tân Thạnh | 2006-2007 | 10,46km | 28,000 | | | 15,000 | |
9 | Đường Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trung Trực road | Bến Lức | 2006-2008 | | | | | 15,000 | |
V | Ngành Nông nghiệp - thủy lợi
Agriculture -irrigation sector | | | | | | | | |
1 | Trại lúa giống Hòa Phú
Seeding farm of rice of Hoa Phu | Tân An | 2006-2009 | 17,14ha | 20,370 | 11,000 | 11,000 | 3,000 | |
2 | Trung tâm giống vật nuôi
Center for breeding animals | Thủ Thừa | 2002-2008 | 20 ha | 34,500 | 9,504 | 9,500 | 6,000 | |
3 | Kênh Cái Sách - Cai Sach canal | Tân Hưng | 2004-2007 | | | | | 3,500 | |
4 | Kênh Sông Trăng (giai đoạn 2)
Song Trang canal (phase 2) | Tân Hưng | 2004-2007 | | | | | 3,300 | |
VI | Cơ quan quản lý nhà nước
Administration | | | | | | | | |
1 | Hội trường UBND tỉnh
Provincial committee halls | Tân An | 2005-2006 | | 25,000 | | | 4,500 | |
2 | Nhà ăn, nhà khách UBND tỉnh
Canteen, guesthouse of PC province | Tân An | 2005-2007 | | 16,000 | | | 5,000 | |
3 | Khu hành chính tỉnh
Administrative areas | Tân An | | | | | | 25,000 | |
B | Dự án khởi công mới
New projects | | | | | | | | |
I | Ngành giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
1 | ĐT 839 - Road 839 | Đức Huệ | 2007-2009 | | | | | 6,000 | |
2 | Hương lộ 16 - Village road 16 | Bến Lức | 2007-2009 | | | | | 7,000 | |
3 | Trung tu Hương lộ 12
Improve Villageroad 12 | Cần Giuộc | 2007-2009 | | | | | 7,000 | |
4 | Trung tu ĐT 827B
Maintenance of road 827B | Châu Thành | 2007-2009 | | | | | 6,000 | |
5 | ĐT 827 A đoạn đầu
Road 827 A (first part) | Châu Thành | 2007-2009 | | | | | 6,000 | |
6 | ĐT 827 A đoạn cuối
Road 827A (ending part) | Châu Thành | 2007-2009 | | | | | 7,000 | |
II | Ngành Giáo dục - Education sector | | | | | | | | |
1 | THPT Rạch Kiến
Rach Kien high school | Cần Đước | 2007-2009 | | | | | 4,000 | |
2 | THPT Mộc Hóa
Moc Hoa high school | Mộc Hóa | 2007-2009 | | | | | 4,000 | |
3 | THPT Đông Thạnh
Dong Thanh high school | Cần Giuộc | 2007-2009 | | | | | 4,000 | |
4 | TT giáo dục thường xuyên tỉnh
Life-education centres of province | | 2007-2009 | | | | | 6,000 | |
5 | THPT Đức Hòa
Duc Hoa high school | | 2007-2009 | | | | | 4,000 | |
III | Lao động - thương binh và xã hội
Labor-invalid and social affairs | | | | | | | | |
1 | Trường dạy nghề Đức Hòa
Duc Hoa vocational training school | | 2007-2010 | | | | | 3,000 | |
IV | Ngành Nông nghiệp - thủy lợi
Agriculture -irrigation sector | | | | | | | | |
1 | Cống Mồng Gà
Mong Ga drain | Cần Giuộc | 2007-2008 | | | | | 6,000 | |
2 | Kênh Măng Đa - Cả Môn
Măng Đa - Cả Môn canal | Vĩnh Hưng | 2007-2008 | | | | | 3,400 | |
V | Cơ quan quản lý nhà nước
Administration | | | | | | | | |
1 | Trụ sở huyện ủy Đức Huệ
Offices of Duc Hue party committee | Đức Huệ | 2007-2008 | | | | | 3,000 | |
2 | Cải tạo trụ sở UBND huyện Cần Đước
Improve offices of Can Duoc district | Cần Đước | 2007-2008 | | | | | 2,000 | |
UBND TỈNH LONG AN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
LONG AN PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
| Tổng số - Total | 87,901 | 24,730 | 63,171 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 66,842 | 9,380 | 58,998 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 4,460 | 3,880 | 580 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,800 | 5,500 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,010 | | 7,010 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,247 | | 4,247 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,505 | | 1,505 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 43,200 | | 43,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 800 | | 800 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 736 | | 736 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 16,422 | 14,250 | 2,172 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 1,100 | 1,100 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 2,001 | | 2,001 | |
UBND TỈNH LONG AN | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
LONGAN PEOPLES COMMITTEE | | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax | Thuế nhà đất Land and Housing Tax | Thuế môn bài
License Tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and Housing Registration Fees | … |
| Tân An - Town | | | | | | |
1 | Các phường I, II, III, IV, V, VI - Wards | | | | | | |
2 | Các xã, phường - Communes, Wards: Nhơn.T.Trung, An Vĩnh Ngãi, Bình Tâm, Hướng T.Phú, Khánh Hậu, Lợi.B.Nhơn | | 100 | 100 | 100 | | |
| Tân Trụ | | | | | | |
3 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
4 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Thủ Thừa | | | | | | |
5 | Thị trấn - Town | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
6 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Bến Lức | | | | | | |
7 | Thị trấn - Town | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
8 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Châu Thành | | | | | | |
9 | Thị trấn - Town | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
10 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Đức Hòa | | | | | | |
11 | Thị trấn Đức Hòa - Hậu Nghĩa
DưcHoa - Hau Nghia towns | 70 | 70 | 70 | 100 | 70 | |
| Thị trấn Hiệp Hòa
Hiep Hoa - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
12 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Đức Huệ | | | | | | |
13 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
14 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Cần Đước | | | | | | |
15 | Thị trấn - Town | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |
16 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Cần Giuộc | | | | | | |
17 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
18 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Thạnh Hóa | | | | | | |
19 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
20 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Tân Thạnh | | | | | | |
21 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
22 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Mộc Hóa | | | | | | |
23 | Thị trấn - Town | 70 | 70 | 70 | 100 | 70 | |
24 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Vĩnh Hưng | | | | | | |
25 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
26 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
| Tân Hưng | | | | | | |
27 | Thị trấn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
28 | Các xã, phường - Communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |