Vinh Long

Vinh Long 12/11/2007 11:34:00 409

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

674,175

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

647,675

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

26,500

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues

1,250,859

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

644,075

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

191,182

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

452,893

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from the Central Budget

576,191

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfer

412,725

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer

163,466

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

30,593

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures

1,250,859

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

347,132

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

801,270

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

42,269

 

6

Nguồn làm lương - Source of salary reform

6,730

 

7

Chi chương trình mục tiêu
Nation target program expenditure

52,458

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET  AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

999,514

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

392,730

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

88,407

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

304,323

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from central budget

576,191

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfer

412,725

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer

163,466

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

30,593

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

999,514

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

661,438

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
T
ransfer to Districts budget

338,076

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfer

334,681

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer

3,395

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

589,421

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

251,345

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

102,775

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

148,570

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from Provincial Level Budget

338,076

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfer

334,681

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer

3,395

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

589,421

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total State Budget Balancing Revenues

674,175

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

647,675

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

86,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

41,010

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

4,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

40,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

190

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

60,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

30,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

29,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thuế môn bài - License Tax

120

 

Thu khác - Others

80

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

1,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

973

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

10

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

17

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

232,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

130,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate Income Tax

90,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

 

Thuế môn bài - License Tax

9,500

 

Thu khác - Others

1,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

28,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax

20

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Income Tax on High Earner

43,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees

13,600

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

42,000

10

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues

128,555

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

5,155

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

16,400

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

2,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

100,000

 

Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

4,500

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune

1,500

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

11,500

II

Thu từ dầu thô - Oil revenue

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

26,500

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

5,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK -  VAT on Imports

21,500

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

370,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

370,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,250,859

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

191,182

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

452,893

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

576,191

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

30,593

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

400,000

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

 

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures

1,250,859

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

347,132

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

801,270

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

391,295

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,280

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

42,269

VI

Chi chương trình MTQG
National target programs

52,458

VII

Nguồn làm lương - Source of salary reform

6,730

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

370,000

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

999,514

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

213,132

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure

210,722

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

2,410

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

357,340

1

Chi quốc phòng - Defense

5,841

2

Chi an ninh -  Security

2,320

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

133,115

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

77,671

5

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

11,754

6

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information

7,513

7

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

14,230

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

4,090

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

12,306

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

39,941

11

Chi quản lý hành chính - Administration

42,127

12

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

2,516

13

Chi hỗ trợ thu hút đầu tư

2,000

14

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

1,916

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

30,778

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget

338,076

VI

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,000

VII

Nguồn làm lương - Source of salary reform

6,730

VIII

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

 

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs

52,458

0

52,458

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

480

 

480

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

300

 

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program

4,957

 

4,957

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program

3,441

 

3,441

 

5

Chương trình văn hoá
social Culture Program

1,664

 

1,664

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

40,200

 

40,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program

440

 

440

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

500

 

500

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

476

 

476

 

II

Chương trình 135 - Program 135

 

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation Project

 

 

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments

 

 

 

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

PLAN OF DISTRICT LEVEL BUDGET REVENUE, EXPENDITURE FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

             Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

Stt
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung
mục t
iêu
Target transfers

 

Tổng cộng - Total

266,655

589,420

338,076

334,680

3,396

1

Vĩnh Long

115,250

100,378

438

 

438

2

Long Hồ

27,170

79,544

52,374

51,921

453

3

Mang Thít

27,495

62,680

35,186

34,744

442

4

Vũng Liêm

27,170

95,340

68,170

67,637

533

5

Trà Ôn

20,800

74,904

54,104

53,624

480

6

Bình Minh

27,590

95,672

68,082

67,544

538

7

Tam Bình

21,180

80,902

59,722

59,210

512

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ  XÃ NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT LEVEL BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Tên các huyện, thị xã
Name of  District

Vĩnh Long

Long Hồ

Mang Thít

Vũng Liêm

Trà Ôn

Bình Minh

Tam Bình

1

Thuế giá trị gia tăng  - Value Added Tax

76

100

100

100

100

100

100

2

Thuế thu nhập DN -Corporate Income Tax

76

100

100

100

100

100

100

3

Thuế Tiêu thụ đặc biệt - Special Consumption Tax

76

100

100

100

100

100

100

4

Thuế môn bài 1-6 - License Tax level 1-6

100

100

100

100

100

100

100

5

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

100

100

100

100

100

100

100

6

Tiền sử dụng đất - Land use revenue

100

100

100

100

100

100

100

7

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing Registration Fees

100

100

100

100

100

100

100

8

Thuế nhà đất  - Land and Housing Tax

100

100

100

100

100

100

100

9

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agriculture land use revenue

100

100

100

100

100

100

100

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

VINGLONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN

SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE LEVEL BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế giá trị gia tăng  - Value Added Tax

Thuế thu nhập DN -Corporate Income Tax

Thuế Tiêu thụ đặc biệt - Special Consumption Tax

Thuế môn bài 1-6 - License Tax level 1-6

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Tiền sử dụng đất - Land use revenue

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing Registration Fees

Thuế nhà đất  - Land and Housing Tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricuture land use revenue

I

Vĩnh Long - Town

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phường 1 - ward 1

3

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Phường còn lại - Others

10

10

10

5

10

5

10

10

70

 

Các xã - Commune

10

10

10

70

70

10

70

70

70

II

Long Hồ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các xã, thị trấn
Commune level

10

10

10

70

70

10

70

70

70

III

Mang Thít

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các xã, thị trấn
Commune level

10

10

10

70

70

10

70

70

70

IV

Trà Ôn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các xã, thị trấn
Commune level

10

10

10

70

70

10

70

70

70

V

Bình Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các xã, thị trấn
Commune level

10

10

10

70

70

10

70

70

70

VI

Tam Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Các xã, thị trấn
Commune level

10

10

10

70

70

10

70

70

70