UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP VINGLONG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 674,175 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 647,675 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 26,500 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 1,250,859 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 644,075 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 191,182 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 452,893 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from the Central Budget | 576,191 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 412,725 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 163,466 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,593 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local Budget Expenditures | 1,250,859 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 347,132 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 801,270 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 42,269 | |
6 | Nguồn làm lương - Source of salary reform | 6,730 | |
7 | Chi chương trình mục tiêu
Nation target program expenditure | 52,458 | |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP VINGLONG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 999,514 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 392,730 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 88,407 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 304,323 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from central budget | 576,191 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 412,725 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 163,466 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,593 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 999,514 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 661,438 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã
Transfer to Districts budget | 338,076 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 334,681 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 3,395 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 589,421 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 251,345 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 102,775 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 148,570 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from Provincial Level Budget | 338,076 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfer | 334,681 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfer | 3,395 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 589,421 |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP VINGLONG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total State Budget Balancing Revenues | 674,175 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 647,675 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 86,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 41,010 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 4,800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 40,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 190 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 60,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 30,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 29,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
| Thuế môn bài - License Tax | 120 |
| Thu khác - Others | 80 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 973 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 10 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 17 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 232,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 130,900 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp
Corporate Income Tax | 90,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 100 |
| Thuế môn bài - License Tax | 9,500 |
| Thu khác - Others | 1,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 28,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural Land Use Tax | 20 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Income Tax on High Earner | 43,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 13,600 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 42,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land Revenues | 128,555 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 5,155 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 16,400 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 2,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 100,000 |
| Thu tiền bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 4,500 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Commune | 1,500 |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 11,500 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenue | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 26,500 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 5,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports | 21,500 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 370,000 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 370,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,250,859 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 191,182 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 452,893 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 576,191 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 30,593 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 400,000 |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP VINGLONG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,250,859 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 347,132 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 801,270 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 391,295 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,280 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 42,269 |
VI | Chi chương trình MTQG
National target programs | 52,458 |
VII | Nguồn làm lương - Source of salary reform | 6,730 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 370,000 |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP VINGLONG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 999,514 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 213,132 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 210,722 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 2,410 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 357,340 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 5,841 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,320 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 133,115 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 77,671 |
5 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 11,754 |
6 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin
Culture and Information | 7,513 |
7 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 14,230 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,090 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 12,306 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 39,941 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 42,127 |
12 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 2,516 |
13 | Chi hỗ trợ thu hút đầu tư | 2,000 |
14 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 1,916 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 30,778 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 338,076 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,000 |
VII | Nguồn làm lương - Source of salary reform | 6,730 |
VIII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
UBND TỈNH VĨNH LONG | | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
VINGLONG PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National Target Programs | 52,458 | 0 | 52,458 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 480 | | 480 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 300 | | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
population & family planning Program | 4,957 | | 4,957 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 3,441 | | 3,441 | |
5 | Chương trình văn hoá
social Culture Program | 1,664 | | 1,664 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 40,200 | | 40,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of Crime Program | 440 | | 440 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 500 | | 500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 476 | | 476 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Five million hectare reforestation Project | | | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | | | | |
UBND TỈNH VĨNH LONG | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
VINGLONG PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT LEVEL BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | |
STT
No | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province | Tên các huyện, thị xã
Name of District |
Vĩnh Long | Long Hồ | Mang Thít | Vũng Liêm | Trà Ôn | Bình Minh | Tam Bình |
1 | Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 76 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Thuế thu nhập DN -Corporate Income Tax | 76 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Thuế Tiêu thụ đặc biệt - Special Consumption Tax | 76 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Thuế môn bài 1-6 - License Tax level 1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Tiền sử dụng đất - Land use revenue | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing Registration Fees | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
9 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agriculture land use revenue | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH VĨNH LONG | | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
VINGLONG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN |
SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE LEVEL BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | |
STT | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | Thuế thu nhập DN -Corporate Income Tax | Thuế Tiêu thụ đặc biệt - Special Consumption Tax | Thuế môn bài 1-6 - License Tax level 1-6 | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Tiền sử dụng đất - Land use revenue | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing Registration Fees | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricuture land use revenue |
I | Vĩnh Long - Town | | | | | | | | | |
| Phường 1 - ward 1 | 3 | 3 | 3 | | | | | | |
| Phường còn lại - Others | 10 | 10 | 10 | 5 | 10 | 5 | 10 | 10 | 70 |
| Các xã - Commune | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |
II | Long Hồ | | | | | | | | | |
| Các xã, thị trấn
Commune level | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |
III | Mang Thít | | | | | | | | | |
| Các xã, thị trấn
Commune level | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |
IV | Trà Ôn | | | | | | | | | |
| Các xã, thị trấn
Commune level | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |
V | Bình Minh | | | | | | | | | |
| Các xã, thị trấn
Commune level | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |
VI | Tam Bình | | | | | | | | | |
| Các xã, thị trấn
Commune level | 10 | 10 | 10 | 70 | 70 | 10 | 70 | 70 | 70 |