UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area | 1,151,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,140,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 11,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,140,253 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,136,790 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,136,790 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 567,433 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 185,293 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 26,030 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,140,253 |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 421,082 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,168,325 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 45,568 |
5 | Chi chương trình mục tiêu
Target programs expenditure | 68,248 |
6 | Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure | 26,030 |
7 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,676,954 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 681,491 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 430,303 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 251,188 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 567,433 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 185,293 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 18,030 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,676,954 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 750,762 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 516,192 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 424,547 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 91,645 |
3 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NS CẤP XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu NS huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Revenues | 979,491 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 455,299 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 236,088 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 219,211 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 516,192 |
| Bổ sung cân đối - Balancing Transfers | 424,547 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers | 91,645 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,000 |
II | Chi ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 979,491 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,561,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,151,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,140,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 40,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 37,780 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 2,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 210 |
| Thu khác - Others | 10 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 55,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 38,140 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 14,580 |
| Thuế môn bài - License Tax | 490 |
| Thu khác - Others | 1,790 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 135,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 34,750 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 100,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 50 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 460,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 285,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 156,093 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,595 |
| Thuế môn bài - License Tax | 15,356 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 317 |
| Thu khác - Others | 1,139 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 53,670 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 0 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax | 45,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees | 124,500 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and Charges | 41,400 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues | 154,620 |
a | Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 6,955 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | 26,000 |
c | Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 7,150 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 110,000 |
e | Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 4,515 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 30,810 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 11,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Import Goods | 2,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Import Goods | 9,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 0 |
V | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 410,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction | 0 |
2 | Các từ XSKT - Additional revenues | 410,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,140,253 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Total local budget balance revenue | 1,730,253 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,136,790 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 0 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 567,433 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 26,030 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 410,000 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,140,253 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,730,253 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 421,082 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 44,468 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 6,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,168,325 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 571,680 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 15,300 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial Reserve Fund | 1,000 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 45,568 |
V | Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure | 26,030 |
VI | Chi chương trình mục tiêu
National target programs expenditure | 68,248 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,676,954 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 213,867 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital Investment Expenditure | 213,867 |
2 | Chi khác - Other expenditures | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 427,633 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 9,625 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,793 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 173,009 |
4 | Chi y tế - Health Care | 93,084 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and Technology | 15,300 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 9,553 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting & Television | 6,480 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports | 5,116 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,462 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 33,971 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 65,989 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 1,251 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 2,000 |
III | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 21,984 |
IV | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget | 516,192 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi chương trình mục tiêu
National target programs expenditure | 68,248 |
VII | Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure | 18,030 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 410,000 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 |
| | | | | | | | |
| | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time Frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị khối
lượng thực hiện
Value volume from starting project | Đã thanh toán
từ khởi công
Paid value from starting project | Dự toán
Plan 2007 |
| TỔNG SỐ - TOTAL | | | | 1,156,993 | 298,880 | 276,493 | 831,082 |
| Trong đó - of which | | | | | | | |
A | NGUỒN TRONG CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
Fund in balance budget | | | | | | | |
1 | Trả nợ vay KBNN
Repayment of debts from Treasury | | | | | | | 101,800 |
2 | Trả nợ vay Ngân hàng phát triển
Repayment of debts of VBD | | | | | | | 19,058 |
B | NGUỒN HỖ TRỢ MỤC TIÊU
TARGET SUPPORTS | | | | | | | |
1 | Di dân phát triển vùng kinh tế mới Tây kinh lộ Mới
Immigration to new economic zone of West of Kinh lo moi | | | | 27,701 | | | 2,000 |
2 | Di dân phát triển vùng kinh tế mới Đông kinh lộ Mới
Immigration to new economic zone of East of Kinh lo moi | | | | 24,820 | | | 2,000 |
3 | Bệnh viện lao phổi (khu điều trị nội khoa)
Pulmonary tuberculosis hospital (innerward treatment) | | | | | | | |
4 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy
CaiLay general hospital | Cai Lậy | 2004-2005 | | 13,749 | | 1,405 | |
5 | Cơ sở hạ tầng khu du lịch Thới Sơn
Thoi Son tourism infrastructure | Châu Thành | 2005-2008 | | 18,728 | | 1,160 | 4,000 |
6 | Đường tỉnh 869 (gđ2)
Provincial road 869 (phase2) | Cai Bè | 2004-2006 | | 28,369 | | | 6,009 |
7 | Đường tỉnh 872
Provincial road 872 | Gò Công Tây | 2004-2006 | | 15,163 | 4,835 | 170 | 2,033 |
8 | Trường Đại học Tiền Giang
Tien Giang University | Mỹ Tho | 2006-2010 | | 26,000 | 20,000 | 20,000 | 30,000 |
C | NGUỒN THU XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Revenues from lotteries | | | | | | | |
1 | Trường dạy nghề tỉnh
Vocational training school | Mỹ Tho | 2004-2005 | | 29,575 | 18,534 | 18,534 | 6,000 |
2 | Trường PT Phường 2
ward 2 high school | Gò Công | 2002-2005 | | 15,456 | 2,507 | 6,142 | 1,800 |
3 | Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province | Mỹ Tho | 2004-2007 | | 129,938 | 72,174 | 72,174 | 16,290 |
4 | Đường tỉnh 864 (Cầu Bình Đức - ĐT870)
Provincial road 864 (Binh Duc bridge -Provincial road 870) | Châu Thành | 2006-2007 | | 27,059 | | | 21,774 |
5 | Đường huyện 18 - District road 18 | Châu Thành | 2006-2007 | | 29,000 | | | 13,000 |
6 | Đường tỉnh 879B
Provincial road 879B | Mỹ Tho, Chợ Gạo | 2006-2007 | | 16,767 | | | 14,000 |
7 | Đường Phú Nhuận- Mỹ Thành Bắc
Phu Nhuan - North My Thanh road | Cai Lậy | 2006-2008 | | 15,723 | | | 10,000 |
8 | Cầu Hùng Vương
Hung Vuong bridge | Mỹ Tho | 2004-2006 | | 30,310 | 18,712 | 18,619 | 1,895 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs | 75,119 | 11,980 | 63,139 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program | 1,770 | 1,000 | 770 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program | 5,400 | 5,000 | 400 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program | 7,168 | 980 | 6,188 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic Program | 8,516 | 4,000 | 4,516 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social Culture Program | 3,238 | 1,000 | 2,238 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program | 46,700 | | 46,700 | |
7 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 587 | | 587 | |
8 | Chương trình phòng chống ma túy - Elimination of drug program | 1,100 | | 1,100 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program | 640 | | 640 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Five million hectare reforestation Project | 990 | 990 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignments | 5,109 | | 5,109 | |
| Tổng cộng - Total | 81,218 | 12,970 | 68,248 | |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
| | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
1 | Cái Bè | 80,000 | 153,931 | 70,744 | 58,544 | 12,200 |
2 | Cai Lậy | 59,000 | 163,238 | 94,204 | 81,104 | 13,100 |
3 | Châu Thành | 38,400 | 125,100 | 69,527 | 57,027 | 12,500 |
4 | Chợ Gạo | 24,900 | 98,718 | 74,442 | 64,742 | 9,700 |
5 | Gò Công Tây | 21,600 | 86,654 | 65,640 | 56,840 | 8,800 |
6 | Gò Công Đông | 30,800 | 101,301 | 67,247 | 57,847 | 9,400 |
7 | Tân Phước | 14,400 | 53,632 | 38,582 | 31,682 | 6,900 |
8 | Mỹ Tho | 167,000 | 134,346 | 14,521 | 2,176 | 12,345 |
9 | Gò Công | 41,900 | 62,571 | 21,285 | 14,585 | 6,700 |
| Tổng cộng - Total | 478,000 | 979,491 | 516,192 | 424,547 | 91,645 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP Table 19/CKNS-NSDP |
TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE |
| | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| | | | Đơn vị tính - Units : % |
STT
No | Huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT, TNDN thu từ cá nhân, hộ KD và DN cấp huyện quản lý (%)
VAT, Corporate Income Tax derive from individuals, housseholds and Business firms managed by district level budget | Lệ phí trước bạ
Registration fees |
Ngân sách tỉnh
Provincial Budget | Ngân sách huyện
District Budget | Ngân sách tỉnh
Provincial Budget | Ngân sách huyện
District Budget |
1 | Cái Bè | 80 | 20 | | |
2 | Cai Lậy | 80 | 20 | | |
3 | Châu Thành | 80 | 20 | | |
4 | Chợ Gạo | 80 | 20 | | |
5 | Gò Công Tây | 80 | 20 | | |
6 | Gò Công Đông | 80 | 20 | | |
7 | Tân Phước | 80 | 20 | | |
8 | Mỹ Tho | 80 | 20 | 50 | 50 |
9 | Gò Công | 80 | 20 | | |