Tien Giang

Tien Giang 12/11/2007 10:17:00 408

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area

1,151,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,140,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

11,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,140,253

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,136,790

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,136,790

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

567,433

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

185,293

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

26,030

4

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,140,253

1

Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures

421,082

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,168,325

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

45,568

5

Chi chương trình mục tiêu
Target programs expenditure

68,248

6

Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure

26,030

7

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,676,954

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

681,491

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

430,303

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

251,188

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

567,433

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

382,140

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

185,293

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

18,030

4

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,676,954

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

750,762

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

516,192

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

424,547

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

91,645

3

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NS CẤP XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu NS huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Revenues

979,491

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

455,299

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

236,088

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

219,211

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

516,192

 

Bổ sung cân đối - Balancing Transfers

424,547

 

Bổ sung có mục tiêu - Target Transfers

91,645

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

8,000

II

Chi ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures

979,491

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,561,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,151,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,140,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

40,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

37,780

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

2,000

 

Thuế môn bài - License Tax

210

 

Thu khác - Others

10

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

55,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

38,140

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

14,580

 

Thuế môn bài - License Tax

490

 

Thu khác - Others

1,790

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

135,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

34,750

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

200

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

100,000

 

Thuế môn bài - License Tax

50

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

460,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

285,500

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

156,093

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,595

 

Thuế môn bài - License Tax

15,356

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

317

 

Thu khác - Others

1,139

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

53,670

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

0

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual Income Tax

45,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and Oil Fees

124,500

10

Thu phí, lệ phí - Fees and Charges

41,400

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and Housing Revenues

154,620

a

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

6,955

b

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

26,000

c

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

7,150

d

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

110,000

e

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

4,515

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

30,810

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

11,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Import Goods

2,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Import Goods

9,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

0

V

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

B

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

410,000

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Mobilizations for Infrastructure construction

0

2

Các từ XSKT - Additional revenues

410,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,140,253

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Total local budget balance revenue

1,730,253

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,136,790

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

0

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

567,433

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

26,030

B

Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

410,000

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,140,253

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,730,253

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

421,082

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

44,468

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

6,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,168,325

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

571,680

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

15,300

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to the Financial Reserve Fund

1,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

45,568

V

Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure

26,030

VI

Chi chương trình mục tiêu
National target programs expenditure

68,248

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,676,954

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

213,867

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản 
Capital Investment Expenditure

213,867

2

Chi khác - Other expenditures

0

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

427,633

1

Chi quốc phòng - Defense

9,625

2

Chi an ninh - Security

3,793

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

173,009

4

Chi y tế - Health Care

93,084

5

Chi khoa học công nghệ - Science and Technology

15,300

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

9,553

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting & Television

6,480

8

Chi thể dục thể thao - Physical Training and Sports

5,116

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

8,462

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

33,971

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

65,989

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,251

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

2,000

III

Dự phòng ngân sách - Contingencies

21,984

IV

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low-level budget

516,192

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to  the Financial Reserve Fund

1,000

VI

Chi chương trình mục tiêu
National target programs expenditure

68,248

VII

Chi tạo nguồn làm lương
Salary reform expenditure

18,030

VIII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

410,000

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time Frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị khối
lượng thực hiện
Value volume from starting project

Đã thanh toán
 từ khởi công
Paid value from starting project

Dự toán
Plan 2007

 

TỔNG SỐ - TOTAL

 

 

 

1,156,993

298,880

276,493

831,082

 

Trong đó - of which

 

 

 

 

 

 

 

A

NGUỒN TRONG CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
Fund in balance budget

 

 

 

 

 

 

 

1

Trả nợ vay KBNN
Repayment of debts from Treasury

 

 

 

 

 

 

101,800

2

Trả nợ vay Ngân hàng phát triển
Repayment of debts of VBD

 

 

 

 

 

 

19,058

B

NGUỒN HỖ TRỢ MỤC TIÊU
TARGET SUPPORTS

 

 

 

 

 

 

 

1

Di dân phát triển vùng kinh tế mới Tây kinh lộ Mới
Immigration to new economic zone of West of Kinh lo moi

 

 

 

27,701

 

 

2,000

2

Di dân phát triển vùng kinh tế mới Đông kinh lộ Mới
Immigration to new economic zone of East  of Kinh lo moi

 

 

 

24,820

 

 

2,000

3

Bệnh viện lao phổi (khu điều trị nội khoa)
Pulmonary tuberculosis hospital (innerward treatment)

 

 

 

 

 

 

 

4

Bệnh viện đa khoa khu vực Cai Lậy
CaiLay general hospital

Cai Lậy

2004-2005

 

13,749

 

1,405

 

5

Cơ sở hạ tầng khu du lịch Thới Sơn
Thoi Son tourism infrastructure

Châu Thành

2005-2008

 

18,728

 

1,160

4,000

6

Đường tỉnh 869 (gđ2)
Provincial road 869 (phase2)

Cai Bè

2004-2006

 

28,369

 

 

6,009

7

Đường tỉnh 872
Provincial road 872

Gò Công Tây

2004-2006

 

15,163

4,835

170

2,033

8

Trường Đại học Tiền Giang
Tien Giang University

Mỹ Tho

2006-2010

 

26,000

20,000

20,000

30,000

C

NGUỒN THU XỔ SỐ KIẾN THIẾT
Revenues from lotteries

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường dạy nghề tỉnh
Vocational training school

Mỹ Tho

2004-2005

 

29,575

18,534

18,534

6,000

2

Trường PT Phường 2
ward 2 high school

Gò Công

2002-2005

 

15,456

2,507

6,142

1,800

3

Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province

Mỹ Tho

2004-2007

 

129,938

72,174

72,174

16,290

4

Đường tỉnh 864 (Cầu Bình Đức - ĐT870)
Provincial road 864 (Binh Duc bridge -Provincial road 870)

Châu Thành

2006-2007

 

27,059

 

 

21,774

5

Đường huyện 18 - District road 18

Châu Thành

2006-2007

 

29,000

 

 

13,000

6

Đường tỉnh 879B
Provincial road 879B

Mỹ Tho, Chợ Gạo

2006-2007

 

16,767

 

 

14,000

7

Đường Phú Nhuận- Mỹ Thành Bắc
Phu Nhuan - North My Thanh road

Cai Lậy

2006-2008

 

15,723

 

 

10,000

8

Cầu Hùng Vương
Hung Vuong bridge

Mỹ Tho

2004-2006

 

30,310

18,712

18,619

1,895

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National Target Programs

75,119

11,980

63,139

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger Erasion, Poverty Reduction & Job Creation Program

1,770

1,000

770

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe Water & Rural Environment Sanitary Program

5,400

5,000

400

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & Family Planning Program

7,168

980

6,188

 

4

CT thanh toán một số bệnh XH, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of Dangerous Social (HIV/AIDS) Disease & Epidemic  Program

8,516

4,000

4,516

 

5

Chương trình văn hoá - Social Culture Program

3,238

1,000

2,238

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and Training Program

46,700

 

46,700

 

7

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

587

 

587

 

8

Chương trình phòng chống ma túy - Elimination of drug program

1,100

 

1,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of Crime Program

640

 

640

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - Five million hectare reforestation Project

990

990

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other Targets and Assignments

5,109

 

5,109

 

 

Tổng cộng - Total

81,218

12,970

68,248

 

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Cái Bè

80,000

153,931

70,744

58,544

12,200

2

Cai Lậy

59,000

163,238

94,204

81,104

13,100

3

Châu Thành

38,400

125,100

69,527

57,027

12,500

4

Chợ Gạo

24,900

98,718

74,442

64,742

9,700

5

Gò Công Tây

21,600

86,654

65,640

56,840

8,800

6

Gò Công Đông

30,800

101,301

67,247

57,847

9,400

7

Tân Phước

14,400

53,632

38,582

31,682

6,900

8

Mỹ Tho

167,000

134,346

14,521

2,176

12,345

9

Gò Công

41,900

62,571

21,285

14,585

6,700

 

Tổng cộng - Total

478,000

979,491

516,192

424,547

91,645

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

Table 19/CKNS-NSDP

TIEN GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ  XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units : %

STT
No

Huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT, TNDN thu từ cá nhân, hộ KD và DN cấp huyện quản lý (%)
VAT, Corporate Income Tax derive from individuals, housseholds and Business firms managed by district level budget

Lệ phí trước bạ
Registration fees

Ngân sách tỉnh
Provincial Budget

Ngân sách huyện
District Budget

Ngân sách tỉnh
Provincial Budget

Ngân sách huyện
District Budget

1

Cái Bè

80

20

 

 

2

Cai Lậy

80

20

 

 

3

Châu Thành

80

20

 

 

4

Chợ Gạo

80

20

 

 

5

Gò Công Tây

80

20

 

 

6

Gò Công Đông

80

20

 

 

7

Tân Phước

80

20

 

 

8

Mỹ Tho

80

20

50

50

9

Gò Công

80

20

 

 

 

image

 

LEVEL BUDGET EXPENDITURES and PERCENTAGE