Ha Giang

Ha Giang 01/12/2007 11:33:00 428

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ GIANG                                           Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

245,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

134,200

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

70,000

3

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenue

               35,000

4

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,008,346

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

175,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

134,200

 

Ghi thu ngân sách - Unbalance revenue

  35,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,833,346

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,262,580

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

570,766

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,008,346

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

182,082

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,154,222

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Dự phòng - Contingencies

55,576

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

3,700

6

Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditure

35,000

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

570,766

8

Chi từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries revenues

5,800

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                           Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE                                      Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,861,882

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

28,536

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,257

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

27,279

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,833,346

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,262,580

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

570,766

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,861,882

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,093,217

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

768,665

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

768,475

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

190

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

915,129

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

146,464

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

137,465

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

8,999

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

768,665

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

768,475

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

190

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

915,129

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE                             Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

245,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

239,200

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

124,200

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

3,620

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

3,241

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

230

 

Thuế môn bài - License tax

113

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

36

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

2,560

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

100

 

Thuế môn bài - License tax

13

 

Thu khác - Others

1,547

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

48,150

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

43,925

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,042

 

Thuế môn bài - License tax

413

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

770

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

25,600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

10,952

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

11,369

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

10

 

Thuế môn bài - License tax

2,401

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

755

 

Thu khác - Others

113

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

5,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

300

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

100

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

12,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

5,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

21,870

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,170

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

700

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

17,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

70,000

III

Ghi thu ngân sách

35,000

IV

Các biện pháp tài chính khác - Others

10,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

5,800

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,800

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                                  Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE                             Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                               Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,008,346

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,431,780

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

182,082

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,154,222

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

549,998

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,871

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

IV

Dự phòng - Contingencies

55,576

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

3,700

VI

Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditure

35,000

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

570,766

C

Chi từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries revenues

                    5,800

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG                                          Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE                      Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,093,217

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

520,891

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

165,082

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

163,732

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

1,350

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

325,175

1

Chi an ninh, quốc phòng - Defense

11,650

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

69,385

3

Chi y tế - Health care

67,858

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,871

5

Chi văn hoá thông tin - TDTT
Culture, information- Sports

8,704

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

2,702

7

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

3,823

8

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

66,113

9

Chi quản lý hành chính - Administration

71,333

10

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

12,800

11

Chi khác ngân sách - Other expenditures

2,936

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

IV

Dự phòng - Contingencies

21,734

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

3,700

VI

Ghi chi ngân sách - Unbalance expenditure

4,000

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

570,576

C

Chi từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries revenues

1,750

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

 

Tổng số - Total

570,766

478,780

91,986

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

82,815

16,560

66,255

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

1,080

60

1,020

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

9,800

9,500

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

6,319

 

6,319

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

8,312

4,000

4,312

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

5,333

3,000

2,333

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

49,200

 

49,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

1,600

 

1,600

 

8

Chương trình mục tiêu khác - Others program

1,171

 

1,171

 

II

Chương trình 135 - Program 135

96,802

84,000

12,802

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

28,760

28,760

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

362,389

349,460

12,929

 

 

UBND TỈNH HÀ GIANG

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

HA GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

         Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

132,400

915,128

768,665

768,475

190

1

Mèo Vạc

5,860

74,223

68,363

68,336

27

2

Đồng Văn

5,770

85,043

79,290

79,260

30

3

Yên Minh

6,280

85,202

78,922

78,901

21

4

Quản Bạ

5,270

65,011

59,741

59,722

19

5

Bắc Mê

6,970

62,884

55,914

55,903

11

6

Hà Giang

39,400

63,786

9,931

9,925

6

7

Vị Xuyên

17,200

113,977

96,777

96,762

15

8

Bắc Quang

25,350

131,645

106,669

106,655

14

9

Quang Bình

6,800

71,744

64,944

64,929

15

10

Hoàng Su Phì

7,700

85,928

78,228

78,217

11

11

Xín Mần

5,800

75,685

69,885

69,864

21