Bac can

Bac can 29/11/2007 04:06:00 439

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC KẠN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN                              Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

110,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

105,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

5,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,080,621

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

105,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

57,417

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

47,583

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

971,351

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

594,980

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

376,371

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

3,070

6

Thu XSKT quản lý qua NSNN
Lottery revenues kept at units

1,200

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,080,621

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

143,568

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

531,094

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

27,311

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

7,472

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

368,976

8

Thu XSKT quản lý qua NSNN
Lottery revenues kept at units

1,200

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN                              Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DIS
TRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,015,089

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

39,468

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

971,351

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

594,980

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

376,371

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

3,070

5

Thu XSKT quản lý qua NSNN
Lottery revenues kept at units

1,200

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,015,089

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

727,809

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

287,280

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

287,280

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

352,812

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

65,532

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

287,280

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

287,280

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

352,812

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN                                              Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN                             Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

111,200

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

110,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

105,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

9,450

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

8,148

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

400

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

102

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

800

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

7,250

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,050

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

600

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

250

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

240

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

10

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

31,275

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

18,175

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,310

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

60

 

Thuế môn bài - License tax

1,420

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,910

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

5,030

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

300

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

7,600

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

5,640

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

31,560

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

1,050

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,550

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,060

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

26,400

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

500

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

700

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

5,945

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

5,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

 

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

0

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

0

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

1,200

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

 

2

Các khoản phụ thu - Additional revenues

 

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

1,200

4

Khác - Others

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,080,621

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,079,421

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

57,417

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

47,583

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

971,351

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

0

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

3,070

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

1,200

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

1,200

2

Khác - Others

 

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN                                        Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN                    Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,080,621

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,079,421

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

143,568

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

24,000

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

531,094

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

225,310

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,340

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

0

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

368,976

VI

Dự phòng - Contingencies

27,311

VII

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

7,472

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

1,200

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN                            Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN   Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

            Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,015,089

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,013,889

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

122,133

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

121,533

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

600

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

215,085

1

Chi quốc phòng - Defense

1,733

2

Chi an ninh - Security

932

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

65,251

4

Chi y tế - Health care

33,588

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

7,340

6

Chi hoạt động môi trường - Environment

1,191

7

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

5,051

8

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

6,208

9

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

1,216

10

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

3,461

11

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

30,097

12

Chi quản lý hành chính - Administration

52,542

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

6,475

14

Chi khác ngân sách - Other expenditures

 

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

287,280

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

368,976

VII

Dự phòng - Contingencies

13,933

VIII

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

5,482

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

1,200

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

61,737

19,252

42,485

 

1

Chương trình giảm nghèo
Poverty reduction Program

1,000

 

1,000

 

2

Chương trình việc làm - Job creation Program

60

60

 

 

3

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

4

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

4,069

 

4,069

 

5

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

6,464

3,000

3,464

 

6

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,229

 

2,229

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

39,400

10,192

29,208

 

8

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

500

 

500

 

9

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

1,200

 

1,200

 

10

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

515

 

515

 

II

Chương trình 135 - Program 135

60,501

52,500

8,001

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

15,999

15,999

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

0

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

           Triệu đồng -  Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đố
i
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Thị xã Bắc Kạn

31,000

44,664

19,639

19,639

 

2

Huyện Bạch Thông

5,785

37,028

31,843

31,843

 

3

Huyện Chợ Mới

6,590

38,541

32,351

32,351

 

4

Huyện Chợ Đồn

11,295

58,711

47,766

47,766

 

5

Huyện Na Rỳ

5,610

53,145

47,735

47,735

 

6

Huyện Ngân Sơn

6,160

34,604

29,842

29,842

 

7

Huyện Ba Bể

5400

52694

47,794

47794

 

8

Huyện Pắc Nặm

3215

33424

30,309

30309

 

 

Tổng cộng - Total

75,055

352,811

287,279

287,279

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ
THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Thuế môn bài (phần huyện, thị xã thu)
License tax by district level

Thuế GTGT, thuế TNDN thu từ các đối tượng do huyện, thị xã quản lý
V.A.T, C.I.T by district level

Tiền SD đất
Land use revenue

Lệ phí trước bạ (không kể lệ phí trước bạ nhà, đất)
Registration fees excl.house, lands

1

Thị xã Bắc Kạn

100

100

70

100

2

Huyện Bạch Thông

100

100

100

100

3

Huyện Chợ Mới

100

100

100

100

4

Huyện Chợ Đồn

100

100

100

100

5

Huyện Na Rỳ

100

100

100

100

6

Huyện Ngân Sơn

100

100

100

100

7

Huyện Ba Bể

100

100

100

100

8

Huyện Pắc Nặm

100

100

100

100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC KẠN

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE BAC KAN

 

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

 

Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất Land and housing tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and  housing registration fees

 

Các xã, phường, thị trấn

100

100

100

100

 

Commune, ward, district town

 

 

 

 

 

 

image

 

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES