Ca Mau

Ca Mau 08/11/2007 10:59:00 565

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                               Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area

1,122,800

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,116,000

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

6,800

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,765,721

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,116,000

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

341,620

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

774,380

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

570,343

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

324,183

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

246,160

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

79,378

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,765,721

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

400,900

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,048,503

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

19,100

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

42,273

 

6

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

246,160

 

7

Chi hỗ trợ xã, huyện khó khăn
Support to hard-conditioned commune, district

7,785

 

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ TH
UỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,380,187

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

730,466

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

254,663

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

475,803

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

570,343

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

324,183

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

246,160

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

79,378

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,380,187

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,076,278

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

303,909

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

198,269

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

105,640

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ
)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

689,443

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

385,534

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

87,310

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

298,224

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

303,909

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

198,269

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

105,640

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

689,443

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

1,254,178

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,202,178

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,116,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

80,980

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

64,870

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

16,000

 

Thuế môn bài - License Tax

110

 

Thu khác - Others

0

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

60,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

44,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

14,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

300

 

Thuế môn bài - License Tax

270

 

Thu khác - Others

530

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

5,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

3,950

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

1,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

40

 

Thuế môn bài - License Tax

10

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

550,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

424,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

109,640

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

720

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

540

 

Thuế môn bài - License Tax

11,840

 

Thu khác - Others

3,260

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

21,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

3,500

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

17,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

138,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees

24,000

10

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

78,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

49,700

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

4,700

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

11,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

1,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue

3,000

12

Thu khác ngân sách - Other Revenues

88,820

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

6,800

IV

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

0

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN, huy động khác
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law, Other mobilizations

79,378

B

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

52,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,817,721

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues

1,765,721

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

341,620

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

774,380

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

570,343

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

0

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

79,378

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

II

Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

52,000

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,817,721

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,765,721

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

400,900

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,048,503

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

460,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

12,214

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

19,100

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

42,273

VI

Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure

246,160

VII

Chi hỗ trợ xã, huyện khó khăn
Support to hard-conditioned commune, district

7,785

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

52,000

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,380,186

I

Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures

283,900

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure

283,900

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

0

II

Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures

503,925

1

Chi an ninh quốc phòng -  Security and Defense

8,770

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training

151,986

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

120,473

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology

8,974

5

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

7,096

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

4,182

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

4,344

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

15,975

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

69,490

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

100,861

11

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

3,620

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

8,154

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

19,100

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

22,192

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets

303,909

VI

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund

1,000

VII

Chi CTMTQG và một số CT, DA, nhiệm vụ khác
National target programs, others

246,160

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Million dongs

Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures

Chi chương trình MTQG
National Target Programs

Chương trình 135
135 Program

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program 5 million hectare Forestation

Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment

Tổng số
Total

Trong đó - of which:

Chi SN
kinh tế
Economic services

Chi SN
GD - ĐT

Education and Training

Chi SN
y tế, TDTT
 
Health care, Sports

SN VHTT, PTTH
Culture, Information
broadcasting

Chi SN KHCN
Science, Technology

Quản lý
hành chính
Administration

Chi đảm bảo XH
Social reliefts

Chi khác
others

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

   83,906

 

  82,156

 

 

 

     1,750

 

       -  

 

 

 

 

Sở Y tế - Health Department

  106,915

 

 

  105,700

 

 

     1,215

 

       -  

 

 

 

 

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

     4,182

 

 

 

       4,182

 

 

 

       -  

 

 

 

 

Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept.

     8,037

 

 

 

       7,096

 

        941

 

       -  

 

 

 

 

Sở Thể dục thể thao - Sports

     4,929

 

 

     4,344

 

 

        585

 

       -  

 

 

 

 

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept.

   11,026

    9,766

 

 

 

 

     1,110

 

     150

 

 

 

 

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department

   12,823

 

 

 

 

 

     1,450

 11,373

       -  

 

 

 

 

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

     9,842

    8,785

 

 

 

 

     1,057

 

       -  

 

 

 

 

Sở Công nghiệp- Industry Dept

     1,128

       245

 

 

 

 

        883

 

       -  

 

 

 

 

Sở Xây dựng - Construction Dept.

     1,115

 

 

 

 

 

     1,115

 

       -  

 

 

 

 

Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept.

     7,724

 

 

 

 

     6,870

        854

 

       -  

 

 

 

 

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept.

     9,269

    8,000

 

 

 

 

     1,269

 

       -  

 

 

 

 

Sở Bưu chính viễn thông
Post and communication Dept.

        795

 

 

 

 

 

        795

 

       -  

 

 

 

 

Sở Thương mại - Trade Department

     2,570

 

 

 

 

 

     2,570

 

       -  

 

 

 

 

Sở ngoại vụ du lịch - Tourism Department

     1,560

       677

 

 

 

 

        883

 

       -  

 

 

 

 

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office

     8,100

 

 

 

 

 

     8,100

 

       -  

 

 

 

 

Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office

     2,265

 

 

 

 

 

     2,265

 

       -  

 

 

 

 

Văn phòng tỉnh uỷ
Committee party office

   60,000

    8,377

      676

     1,085

 

     2,104

     4,250

      702

#####

 

 

 

 

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

     1,316

 

 

 

 

 

     1,316

 

       -  

 

 

 

 

Sở Nội vụ - Home affairs

     1,027

 

 

 

 

 

     1,027

 

       -  

 

 

 

 

Sở Tư pháp - Justice Department

     2,403

 

 

 

 

 

     2,403

 

       -  

 

 

 

 

Sở Tài chính
Finance Department

     1,815

 

 

 

 

 

     1,815

 

       -  

 

 

 

 

Sở Thuỷ sản - Fishery Department

     6,725

    4,590

 

 

 

 

     2,135

 

       -  

 

 

 

 

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

     1,025

 

 

 

 

 

     1,025

 

       -  

 

 

 

 

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee

     1,165

       210

 

 

 

 

        955

 

       -  

 

 

 

 

Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council

        563

        73

 

 

 

 

        490

 

       -  

 

 

 

 

Ban dân tộc - tôn giáo
Board of Ethnics and Religion

     3,195

 

 

 

 

 

        795

   2,400

       -  

 

 

 

 

Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee

     2,405

 

 

 

 

 

        905

   1,500

       -  

 

 

 

 

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

     1,670

       210

 

 

 

 

     1,460

 

       -  

 

 

 

 

Hội Phụ nữ - Womens Union

        835

 

 

 

 

 

        835

 

       -  

 

 

 

 

Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization

        552

 

 

 

 

 

        552

 

       -  

 

 

 

 

Hội Nông dân
Farmers Organization

        978

 

 

 

 

 

        978

 

       -   

 

 

 

 

Công an tỉnh -Public security office

     2,200

 

 

 

 

 

     2,200

 

       -  

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

Table 16/CKNS-NSDP

 

CA MAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                     Triệu đồng - Millions of  dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame

Năng lực
thiết kế
Designed capacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2005
Volumn Value from start working to 31/12/2005

Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid from start working to 31/12/2005

Dự toán
Plan 2007

 
 

A

Công trình chuyển tiếp
C
ontinued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Vốn ngân sách - Funded by state budget

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Vốn đối ứng DA cống thuỷ lợi Lung Ranh
Counterpart fund for Project drainage system of Lung Rang

Trần Văn Thời

2004-2010

5.5m cửa

11,511

5,000

902

2,200

 

2

XD Chương trình DKH nông thôn
Build Program of Rural Electrification

 Các huyện

 

 

33,652

24,498

12,472

9,000

 

3

Đối ứng xây dựng năng lượng nông thôn II
Counterpart fund for Project Rural energy 2

 Các huyện

2005-2007

12 xã

11,713

5,678

2,484

3,000

 

4

Đối ứng các DA đường dây trung, hạ thế và trạm các lâm ngư trường
Counterpart fund for Project Low and Medium voltage e-line and power station

 Các huyện

2005-2006

54.95km

13,139

 

 

1,340

 

5

DA tái định cư Khánh An
Project Resettlement of An Khanh

U Minh

2002-2010

1080 ha

25,503

15,564

7,155

2,000

 

6

DA đầu tư kết cấu hạ tầng khu A Tái định cư Khánh An
Project Infrastructure at Part A of resettlement area of Khanh An

U Minh

2002-2010

1080 ha

21,388

8,855

2,801

2,000

 

7

Cầu Huỳnh Thúc Kháng
Huynh Thuc Khang bridge

Cà Mau

2002-2003

h30-xb80

44,839

13,369

14,993

7,000

 

8

 Đường vành đai 2
Ringroad 2

Cà Mau

2003-2007

3904.1m

33,389

9,429

9,790

4,000

 

9

XD rạch Ráng - Sông Đốc
Upgrade canal of Rang - Song Doc

Trần Văn Thời

2003-2007

Cấp V ĐB

37,325

6,434

11,364

2,000

 

10

Đường Vàm Đình - Cái Đôi Vàm
Vam Dinh - Cai Doi Vam road

Phú Tân

2005-2007

Cấp V ĐB

23,665

3,847

6,500

4,000

 

11

Đường Tắc Thủ- Rạch Ráng
Tac Thu - Rach Rang road

TB-TVT

2003-2007

Cấp V ĐB

11,768

8,161

8,957

3,000

 

12

Đường Láng Trâm - Thới Bình
Lang Tram - Thoi Binh Road

Thới Bình

2006-2007

Cấp V ĐB

39,924

37,812

8,433

2,000

 

13

Sửa chữa nâng cấp sân bóng đá
Improvement of football stadium

Cà Mau

2005-2006

400m

11,844

11,471

7,821

2,645

 

14

Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên
Center for the youth

Cà Mau

2004-2007

8608m2

13,061

 

 

1,000

 

15

Đề án tin học hoá QLHC tỉnh
Computerization of administration in the Province

Cà Mau

2005-2007

9525m2

28,525

4,000

4,000

4,000

 

II

Vốn xổ số kiến thiết - Funded by lottery

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệnh viện đa khoa Cà Mau
Ca Mau general hospital

Cà Mau

2000-2008

500 gi

97,317

46,449

48,776

37,000

 

2

Trung tâm giáo dục thường xuyên (GĐ2)
Center for life-education (phase 2)

Cà Mau

2005-2007

17377m2

19,057

960

960

2,000

 

3

XD trường trung học y tế Cà Mau
Construct Health training school

Cà Mau

2000-2005

Cấp II

13,800

11,701

11,660

500

 

4

Trường dạy nghề tỉnh Cà Mau
Vocational training school of Ca Mau

Cà Mau

2005-2009

1740hs/năm

13,896

8,590

8,590

1,250

 

5

KTX sinh viên Cà Mau tại ĐH Cần Thơ
Hostel for students of Can Tho college

Cần Thơ

2006-2007

500 chỗ

12,574

4,100

4,000

4,000

 

B

Công trình mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Vốn ngân sách - Funded by state budget

 

 

 

 

 

 

 

 

1

XD tuyến đường từ trung tâm xã Tam Giang đến Hố Gùi - Năm Căn
Construct road from Centre of Tam Giang commune to Ho Gui - Nam Can

Năm Căn

2006-2008

GTNT loại B

7,224

 

 

1,000

 

2

Cải tạo và mở rộng NTLS huyện Cái Nước
Improvement of infrastructure of Cai Nuoc

Cái Nước

2006-2007

39338m2

6,679

 

 

4,000

 

II

Vốn xổ số kiến thiết - Funded by lottery

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Ngọc Hiển - Center for life-education of Ngoc Hien

Ngọc Hiển

2006-2007

12941m2

6,499

 

 

1,000

 

2

Trường chính trị tỉnh Cà Mau
Politics fostering school of Ca Mau

Cà Mau

2007-2008

1189 m2

12,490

 

 

2,500

 

3

Trường PTTH Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyen Thi Minh Khai High school  

Phú Tân

2007-2008

6652 m2

6,937

 

 

1,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

             Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng số

246,160

183,455

62,705

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

64,949

7,280

57,669

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation program

1,520

780

740

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,689

 

5,689

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,243

0

4,243

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,165

500

1,665

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

43,000

 

43,000

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

620

 

620

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

600

 

600

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

812

 

812

 

II

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation program

6,270

6,270

 

 

III

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

174,941

169,905

5,036

 

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, TP thuộc tỉnh
Name of agencies

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

Tổng cộng - Total

507,300

385,534

303,909

198,269

105,640

1

TP. Cà Mau

196,000

88,163

33,074

6,374

26,700

2

Thới Bình

35,000

35,000

47,025

37,725

9,300

3

U Minh

17,300

17,300

36,685

29,245

7,440

4

Trần Văn Thời

48,500

48,500

51,143

38,943

12,200

5

Cái Nước

32,000

32,000

46,080

38,080

8,000

6

Phú Tân

33,000

33,000

26,506

16,606

9,900

7

Đầm Dơi

63,500

62,960

33,826

23,426

10,400

8

Năm Căn

49,500

36,111

11,954

2,754

9,200

9

Ngọc Hiển

32,500

32,500

17,614

5,114

12,500

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

Table 19/CKNS-NSDP

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO

NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thành phố
Name of districtss

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT và TNDN
VAT &
Enters Income Tax

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Lệ phí
t
rước bạ
Registration Fees

Thuế môn bài bậc 1 - 6
License Tax 4-6

Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax

1

Cà Mau

100

100

100

100

100

100

1.1

Các phường

15

100

100

100

100

100

1.2

Các xã

15

30

30

30

30

30

2

Thới Bình

100

30

30

30

30

30

3

U Minh

100

30

30

30

30

30

4

Trần Văn Thời

100

30

30

30

30

30

5

Cái Nước

100

30

30

30

30

30

6

Phú Tân

100

30

30

30

30

30

7

Đầm Dơi

100

30

30

30

30

30

8

Năm Căn

100

30

30

30

30

30

9

Ngọc Hiển

100

30

30

30

30

30

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

Table 20/CKNS-NSDP

CAMAU PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU

CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

STT
No

Huyện, thành phố
Name of districtss

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT và TNDN
VAT &
Enters Income Tax

Thuế nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax

Lệ phí
trước bạ
Registration Fees

Thuế môn bài bậc 1 - 6
License Tax 4-6

Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax

1

Cà Mau

 

 

 

 

 

 

1.1

Các phường

0

0

0

0

0

0

1.2

Các xã

0

70

70

70

70

70

2

Thới Bình

0

70

70

70

70

70

3

U Minh

0

70

70

70

70

70

4

Trần Văn Thời

0

70

70

70

70

70

5

Cái Nước

0

70

70

70

70

70

6

Phú Tân

0

70

70

70

70

70

7

Đầm Dơi

0

70

70

70

70

70

8

Năm Căn

0

70

70

70

70

70

9

Ngọc Hiển

0

70

70

70

70

70