UBND TỈNH CÀ MAU | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP | |
CAMAU PEOPLES COMMITTEE | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in the provincial area | 1,122,800 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,116,000 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6,800 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,765,721 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,116,000 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 341,620 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 774,380 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 570,343 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,183 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 246,160 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 79,378 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,765,721 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 400,900 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,048,503 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 19,100 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 42,273 | |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 246,160 | |
7 | Chi hỗ trợ xã, huyện khó khăn
Support to hard-conditioned commune, district | 7,785 | |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP CAMAU PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,380,187 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 730,466 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 254,663 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 475,803 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 570,343 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,183 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 246,160 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 79,378 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,380,187 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,076,278 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 303,909 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 198,269 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 105,640 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 689,443 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 385,534 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 87,310 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 298,224 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 303,909 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 198,269 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 105,640 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 689,443 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP CAMAU PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 1,254,178 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,202,178 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,116,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 80,980 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 64,870 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 16,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 110 |
| Thu khác - Others | 0 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 60,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 44,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 14,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 300 |
| Thuế môn bài - License Tax | 270 |
| Thu khác - Others | 530 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 5,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 3,950 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 1,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 40 |
| Thuế môn bài - License Tax | 10 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 550,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 424,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 109,640 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 720 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 540 |
| Thuế môn bài - License Tax | 11,840 |
| Thu khác - Others | 3,260 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 21,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 3,500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 17,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 138,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees | 24,000 |
10 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 78,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 49,700 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 4,700 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 11,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 1,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 30,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue | 3,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 88,820 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 6,800 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN, huy động khác
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law, Other mobilizations | 79,378 |
B | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 52,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,817,721 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balance revenues | 1,765,721 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 341,620 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 774,380 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 570,343 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 0 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 79,378 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 |
II | Các khoản thu huy động được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 52,000 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 13/CKNS-NSĐP CAMAU PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,817,721 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,765,721 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 400,900 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,048,503 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 460,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 12,214 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 19,100 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 42,273 |
VI | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 246,160 |
VII | Chi hỗ trợ xã, huyện khó khăn
Support to hard-conditioned commune, district | 7,785 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 52,000 |
UBND TỈNH CÀ MAU Mẫu số 14/CKNS-NSĐP CAMAU PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,380,186 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures | 283,900 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản - Capital Investment Expenditure | 283,900 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 0 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures | 503,925 |
1 | Chi an ninh quốc phòng - Security and Defense | 8,770 |
2 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training | 151,986 |
3 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 120,473 |
4 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology | 8,974 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 7,096 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 4,182 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,344 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 15,975 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 69,490 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 100,861 |
11 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 3,620 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 8,154 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 19,100 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 22,192 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 303,909 |
VI | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VII | Chi CTMTQG và một số CT, DA, nhiệm vụ khác
National target programs, others | 246,160 |
| | | | | | | | | | Triệu đồng - Million dongs |
Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures | Chi chương trình MTQG
National Target Programs | Chương trình 135
135 Program | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Program 5 million hectare Forestation | Mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other Targets and Assignment |
Tổng số
Total | Trong đó - of which: |
Chi SN
kinh tế
Economic services | Chi SN
GD - ĐT
Education and Training | Chi SN
y tế, TDTT
Health care, Sports | SN VHTT, PTTH
Culture, Information
broadcasting | Chi SN KHCN
Science, Technology | Quản lý
hành chính
Administration | Chi đảm bảo XH
Social reliefts | Chi khác
others |
Trong đó - Of which: | | | | | | | | | | | | | |
Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 83,906 | | 82,156 | | | | 1,750 | | - | | | | |
Sở Y tế - Health Department | 106,915 | | | 105,700 | | | 1,215 | | - | | | | |
Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 4,182 | | | | 4,182 | | | | - | | | | |
Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 8,037 | | | | 7,096 | | 941 | | - | | | | |
Sở Thể dục thể thao - Sports | 4,929 | | | 4,344 | | | 585 | | - | | | | |
Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Dept. | 11,026 | 9,766 | | | | | 1,110 | | 150 | | | | |
Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 12,823 | | | | | | 1,450 | 11,373 | - | | | | |
Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 9,842 | 8,785 | | | | | 1,057 | | - | | | | |
Sở Công nghiệp- Industry Dept | 1,128 | 245 | | | | | 883 | | - | | | | |
Sở Xây dựng - Construction Dept. | 1,115 | | | | | | 1,115 | | - | | | | |
Sở Khoa học công nghệ
Science - Technology Dept. | 7,724 | | | | | 6,870 | 854 | | - | | | | |
Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Dept. | 9,269 | 8,000 | | | | | 1,269 | | - | | | | |
Sở Bưu chính viễn thông
Post and communication Dept. | 795 | | | | | | 795 | | - | | | | |
Sở Thương mại - Trade Department | 2,570 | | | | | | 2,570 | | - | | | | |
Sở ngoại vụ du lịch - Tourism Department | 1,560 | 677 | | | | | 883 | | - | | | | |
Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 8,100 | | | | | | 8,100 | | - | | | | |
Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,265 | | | | | | 2,265 | | - | | | | |
Văn phòng tỉnh uỷ
Committee party office | 60,000 | 8,377 | 676 | 1,085 | | 2,104 | 4,250 | 702 | ##### | | | | |
Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,316 | | | | | | 1,316 | | - | | | | |
Sở Nội vụ - Home affairs | 1,027 | | | | | | 1,027 | | - | | | | |
Sở Tư pháp - Justice Department | 2,403 | | | | | | 2,403 | | - | | | | |
Sở Tài chính
Finance Department | 1,815 | | | | | | 1,815 | | - | | | | |
Sở Thuỷ sản - Fishery Department | 6,725 | 4,590 | | | | | 2,135 | | - | | | | |
Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,025 | | | | | | 1,025 | | - | | | | |
UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 1,165 | 210 | | | | | 955 | | - | | | | |
Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 563 | 73 | | | | | 490 | | - | | | | |
Ban dân tộc - tôn giáo
Board of Ethnics and Religion | 3,195 | | | | | | 795 | 2,400 | - | | | | |
Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 2,405 | | | | | | 905 | 1,500 | - | | | | |
Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,670 | 210 | | | | | 1,460 | | - | | | | |
Hội Phụ nữ - Womens Union | 835 | | | | | | 835 | | - | | | | |
Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 552 | | | | | | 552 | | - | | | | |
Hội Nông dân
Farmers Organization | 978 | | | | | | 978 | | - | | | | |
Công an tỉnh -Public security office | 2,200 | | | | | | 2,200 | | - | | | | |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP Table 16/CKNS-NSDP | |
CA MAU PEOPLES COMMITTEE | | | | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ khởi công đến 31/12/2005
Volumn Value from start working to 31/12/2005 | Đã thanh toán từ khởi công đến 31/12/2005
Paid from start working to 31/12/2005 | Dự toán
Plan 2007 | |
|
A | Công trình chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | | |
I | Vốn ngân sách - Funded by state budget | | | | | | | | |
1 | Vốn đối ứng DA cống thuỷ lợi Lung Ranh
Counterpart fund for Project drainage system of Lung Rang | Trần Văn Thời | 2004-2010 | 5.5m cửa | 11,511 | 5,000 | 902 | 2,200 | |
2 | XD Chương trình DKH nông thôn
Build Program of Rural Electrification | Các huyện | | | 33,652 | 24,498 | 12,472 | 9,000 | |
3 | Đối ứng xây dựng năng lượng nông thôn II
Counterpart fund for Project Rural energy 2 | Các huyện | 2005-2007 | 12 xã | 11,713 | 5,678 | 2,484 | 3,000 | |
4 | Đối ứng các DA đường dây trung, hạ thế và trạm các lâm ngư trường
Counterpart fund for Project Low and Medium voltage e-line and power station | Các huyện | 2005-2006 | 54.95km | 13,139 | | | 1,340 | |
5 | DA tái định cư Khánh An
Project Resettlement of An Khanh | U Minh | 2002-2010 | 1080 ha | 25,503 | 15,564 | 7,155 | 2,000 | |
6 | DA đầu tư kết cấu hạ tầng khu A Tái định cư Khánh An
Project Infrastructure at Part A of resettlement area of Khanh An | U Minh | 2002-2010 | 1080 ha | 21,388 | 8,855 | 2,801 | 2,000 | |
7 | Cầu Huỳnh Thúc Kháng
Huynh Thuc Khang bridge | Cà Mau | 2002-2003 | h30-xb80 | 44,839 | 13,369 | 14,993 | 7,000 | |
8 | Đường vành đai 2
Ringroad 2 | Cà Mau | 2003-2007 | 3904.1m | 33,389 | 9,429 | 9,790 | 4,000 | |
9 | XD rạch Ráng - Sông Đốc
Upgrade canal of Rang - Song Doc | Trần Văn Thời | 2003-2007 | Cấp V ĐB | 37,325 | 6,434 | 11,364 | 2,000 | |
10 | Đường Vàm Đình - Cái Đôi Vàm
Vam Dinh - Cai Doi Vam road | Phú Tân | 2005-2007 | Cấp V ĐB | 23,665 | 3,847 | 6,500 | 4,000 | |
11 | Đường Tắc Thủ- Rạch Ráng
Tac Thu - Rach Rang road | TB-TVT | 2003-2007 | Cấp V ĐB | 11,768 | 8,161 | 8,957 | 3,000 | |
12 | Đường Láng Trâm - Thới Bình
Lang Tram - Thoi Binh Road | Thới Bình | 2006-2007 | Cấp V ĐB | 39,924 | 37,812 | 8,433 | 2,000 | |
13 | Sửa chữa nâng cấp sân bóng đá
Improvement of football stadium | Cà Mau | 2005-2006 | 400m | 11,844 | 11,471 | 7,821 | 2,645 | |
14 | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên
Center for the youth | Cà Mau | 2004-2007 | 8608m2 | 13,061 | | | 1,000 | |
15 | Đề án tin học hoá QLHC tỉnh
Computerization of administration in the Province | Cà Mau | 2005-2007 | 9525m2 | 28,525 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | |
II | Vốn xổ số kiến thiết - Funded by lottery | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa Cà Mau
Ca Mau general hospital | Cà Mau | 2000-2008 | 500 gi | 97,317 | 46,449 | 48,776 | 37,000 | |
2 | Trung tâm giáo dục thường xuyên (GĐ2)
Center for life-education (phase 2) | Cà Mau | 2005-2007 | 17377m2 | 19,057 | 960 | 960 | 2,000 | |
3 | XD trường trung học y tế Cà Mau
Construct Health training school | Cà Mau | 2000-2005 | Cấp II | 13,800 | 11,701 | 11,660 | 500 | |
4 | Trường dạy nghề tỉnh Cà Mau
Vocational training school of Ca Mau | Cà Mau | 2005-2009 | 1740hs/năm | 13,896 | 8,590 | 8,590 | 1,250 | |
5 | KTX sinh viên Cà Mau tại ĐH Cần Thơ
Hostel for students of Can Tho college | Cần Thơ | 2006-2007 | 500 chỗ | 12,574 | 4,100 | 4,000 | 4,000 | |
B | Công trình mới - New projects | | | | | | | | |
I | Vốn ngân sách - Funded by state budget | | | | | | | | |
1 | XD tuyến đường từ trung tâm xã Tam Giang đến Hố Gùi - Năm Căn
Construct road from Centre of Tam Giang commune to Ho Gui - Nam Can | Năm Căn | 2006-2008 | GTNT loại B | 7,224 | | | 1,000 | |
2 | Cải tạo và mở rộng NTLS huyện Cái Nước
Improvement of infrastructure of Cai Nuoc | Cái Nước | 2006-2007 | 39338m2 | 6,679 | | | 4,000 | |
II | Vốn xổ số kiến thiết - Funded by lottery | | | | | | | | |
1 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Ngọc Hiển - Center for life-education of Ngoc Hien | Ngọc Hiển | 2006-2007 | 12941m2 | 6,499 | | | 1,000 | |
2 | Trường chính trị tỉnh Cà Mau
Politics fostering school of Ca Mau | Cà Mau | 2007-2008 | 1189 m2 | 12,490 | | | 2,500 | |
3 | Trường PTTH Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyen Thi Minh Khai High school | Phú Tân | 2007-2008 | 6652 m2 | 6,937 | | | 1,000 | |
| | | | | | | | | |
UBND TỈNH CÀ MAU | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
CAMAU PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng số | 246,160 | 183,455 | 62,705 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 64,949 | 7,280 | 57,669 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation program | 1,520 | 780 | 740 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,689 | | 5,689 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,243 | 0 | 4,243 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,165 | 500 | 1,665 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 43,000 | | 43,000 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 600 | | 600 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 812 | | 812 | |
II | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation program | 6,270 | 6,270 | | |
III | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 174,941 | 169,905 | 5,036 | |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
CAMAU PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, TP thuộc tỉnh
Name of agencies | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers |
| Tổng cộng - Total | 507,300 | 385,534 | 303,909 | 198,269 | 105,640 |
1 | TP. Cà Mau | 196,000 | 88,163 | 33,074 | 6,374 | 26,700 |
2 | Thới Bình | 35,000 | 35,000 | 47,025 | 37,725 | 9,300 |
3 | U Minh | 17,300 | 17,300 | 36,685 | 29,245 | 7,440 |
4 | Trần Văn Thời | 48,500 | 48,500 | 51,143 | 38,943 | 12,200 |
5 | Cái Nước | 32,000 | 32,000 | 46,080 | 38,080 | 8,000 |
6 | Phú Tân | 33,000 | 33,000 | 26,506 | 16,606 | 9,900 |
7 | Đầm Dơi | 63,500 | 62,960 | 33,826 | 23,426 | 10,400 |
8 | Năm Căn | 49,500 | 36,111 | 11,954 | 2,754 | 9,200 |
9 | Ngọc Hiển | 32,500 | 32,500 | 17,614 | 5,114 | 12,500 |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
CAMAU PEOPLES COMMITTEE Table 19/CKNS-NSDP |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO |
NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | | | Đơn vị - Units: % |
| | | |
STT
No | Huyện, thành phố
Name of districtss | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT và TNDN
VAT &
Enters Income Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Lệ phí
trước bạ
Registration Fees | Thuế môn bài bậc 1 - 6
License Tax 4-6 | Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax |
1 | Cà Mau | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
1.1 | Các phường | 15 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
1.2 | Các xã | 15 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
2 | Thới Bình | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
3 | U Minh | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
4 | Trần Văn Thời | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
5 | Cái Nước | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
6 | Phú Tân | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
7 | Đầm Dơi | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
8 | Năm Căn | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
9 | Ngọc Hiển | 100 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
UBND TỈNH CÀ MAU | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
CAMAU PEOPLES COMMITTEE | | |
| | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU |
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | |
| | | | Đơn vị - Units: % |
STT
No | Huyện, thành phố
Name of districtss | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT và TNDN
VAT &
Enters Income Tax | Thuế nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land Use Right Transfer Tax | Lệ phí
trước bạ
Registration Fees | Thuế môn bài bậc 1 - 6
License Tax 4-6 | Thuế sử dụng đất NN
Agricultural Land Use Tax |
1 | Cà Mau | | | | | | |
1.1 | Các phường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Các xã | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
2 | Thới Bình | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
3 | U Minh | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
4 | Trần Văn Thời | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
5 | Cái Nước | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
6 | Phú Tân | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
7 | Đầm Dơi | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
8 | Năm Căn | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
9 | Ngọc Hiển | 0 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |