Bac Giang

Bac Giang 30/11/2007 09:12:00 516

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC GIANG                         Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE        Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                       Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

607,000

 

1

Thu nội địa - Domestic revenues

607,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,376,655

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

607,000

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,748,998

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

456,692

 

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

8,597

 

4

50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform

12,060

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,376,655

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

811,400

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,411,623

 

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial reserve fund

1,200

 

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

57,850

 

5

Chi bổ sung mục tiêu từ ngân sách địa phương
Target transfer expenditure by Local budget

                    2,785

 

6

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

                 73,265

 

7

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

                    6,472

 

8

Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues

                 12,060

 

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                  Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE               Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN  NGÂN SÁCH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

                                Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,084,932

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

323,420

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,748,998

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,292,306

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

456,692

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

8,597

4

50% tăng thu NS năm 2006 để thực hiện cải cách tiền lương

3,917

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,084,932

1

Chi thuộc nhiệm vụ NS cấp tỉnh phân cấp
Decentralized expenditure

1,279,763

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

805,169

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,785

B

NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN- DISTRICT LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp huyện, thị xã – Revenues

1,010,593

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

200,541

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial level budget

805,169

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

802,384

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,785

3

50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform

4,883

II

Chi ngân sách cấp huyện - Expenditures

1,010,593

1

Chi thuộc nhiệm vụ NS huyện, thị xã theo phân cấp
Decentralized expenditure

863,454

2

Bổ sung ngân sách phường, xã, thị trấn
Transfers to communes budget

147,139

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147,139

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

C

NGÂN SÁCH CẤP Xà - COMMUNE LEVEL BUDGET

 

I

Thu NS xã, phường, thị trấn - Revenues

233,438

1

Thu NS hưởng theo phân cấp
Decentralized expenditure

                 83,039

2

Bổ sung ngân sách từ cấp trên
Transfers from upper level budget

147139

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

147139

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Nguồn làm lương - Salary reform expenditure

3,260

II

Chi ngân sách cấp xã - Expenditures

233,438

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                           Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE        Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

 

 

                              Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

607,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

87,050

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

37,000

3

Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

5,000

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue

78,500

5

Lệ phí trước bạ - Registration rees

25,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

1,800

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue

7,500

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue

32,000

10

Thu phí, lệ phí – Fees

19,000

11

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues

274,150

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

6,150

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax

5,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rental revenue

6,000

 

Thu tiền giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

257,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue

 

12

Thu từ quỹ đất hoa lợi, công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes

10,000

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

30,000

B

Tổng thu ngân sách địa phương
Total local budget revenues

2,376,655

1

Thu điều tiết - Shared revenues

607,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,748,998

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

8,597

4

50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform

12,060

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                             Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                          Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

Tổng chi ngân sách địa phương
Total local budget expenditures

2,376,655

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

811,400

2

Chi thường xuyên - Recurrent expeditures

1,411,623

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

636,954

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

9,430

3

Chi bổ sung mục tiêu từ ngân sách địa phương
Target transfer expenditure by Local budget

2,785

4

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

73,265

5

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

6,472

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues

12,060

7

Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,200

8

Dự phòng ngân sách - Contingencies

57,850

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG                                        Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE                  Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,279,763

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

672,203

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

495,695

1

Chi quốc phòng - Defense

13,700

2

Chi an ninh - Security

3,780

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

124,624

4

Chi y tế - Health care

148,188

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

9,130

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

10,201

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

4,634

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,952

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

17,005

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

50,420

11

Chi quản lý hành chính - Administration

88,139

12

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

2,634

13

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

13,668

14

Chi khác ngân sách - Other expenditures

4,620

III

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

73,265

IV

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

6,472

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues

3,917

VI

Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund

1,200

VII

Dự phòng ngân sách - Contingencies

27,011

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time frame

Năng lực
Designed capacity

Tổng mức đầu tư được duyệt
Total capital approved

Ước GT thực hiện từ KC đến hết 31/12/2006
Estimated volume from start working to 31/12/06

Kế hoạch
Plan for 2007

 
 

Khối lượng thực hiện
Volume implemented

Trong đó đã bố trí vốn
Funds allocated

 

A

Nhóm A - Group A

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hạ tầng KCN Đình Trám 
 Infrastructure of DinhTram industrial zone

Việt Yên

2002-2005

 

179,365

80,000

72,616

24,800

 

2

Dự án PTNT tổng hợp giảm nghèo
Complex Project to reduce the poor rates

4 huyện

2002-2007

 

344,142

253,000

227,232

90,000

 

B

Nhóm B và C - Group B, C

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Tuyến cấp nước cho cụm CN Song Khê - Nội Hoàng
Irrigation system for Song Khe IDZ - Noi Hoang

Yên Dũng

2005-2006

 

2,747

1,200

1,000

1,200

 

3

Đường ngoài hàng rào KCN Quang Châu
Road to the fence of Quang Chau IDZ

Việt Yên

2006-2007

 

18,790

5,000

1,400

14,000

 

4

Hệ thống tiêu TB Cống Bún phục vụ khu công nghiệp
Cong Bun draining system of industrial zone

YD+ VY

 

 

9,717

5,900

2,500

3,500

 

5

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Dự án làng nghề tổng hợp Trung Hưng - Mai Trung (đan lát, nhựa tái chế, dệt may)
Project Complex tradevillage of Trung Hung -Mai Trung (weave, recycled plastics, textiles)

Hiệp Hòa

 

 

 

 

 

2,000

 

II

Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường vào nhà máy nhiệt điện Sơn Động
Road to Thermo-electricity plant of Son Dong

Sơn Động

2005-2007

 

39,970

30,000

22,200

12,000

 

2

Đường vào trung tâm xã Yên Sơn
Road to Centre of Yen Son Commune

Lục Nam

2006-2007

6 km

6,900

3,000

3,000

2,500

 

3

Đường vào trung tâm xã Thạch Sơn
Road to Centre of Thach Son commune

Sơn Động

2006-2007

5,24 km

5,489

1,500

1,500

2,500

 

4

Dự án khởi công mới - New Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Hỗ trợ đầu tư các huyện, thành phố
Support to districts, cities investments

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đường Châu Minh, Đường Lý Viên - Đình Xuân Biểu
Road of Châu Minh, Đường Lý Viên - Đình Xuân Biểu

Hiệp Hòa

2,007

 

4,316

 

 

2,000

 

7

Dường 295 đoạn qua huyện ủy
Road 295 - the part of districts party committee

Tân Yên

2,007

 

2,600

 

 

1,000

 

8

Đường Lê Lai, trường tiểu học và THCS phường Lê Lợi - Road of Lelai, Primary and secondary schools of LeLoi

TP Bắc Giang

2,007

 

9,000

 

 

3,000

 

9

đường PiMô- Trung tâm giống thủy sản cấp 1
Road of PiMo, centre for aquafisheries breeding level 1

Lạng Giang

2,007

 

2,700

 

 

1,000

 

10

Đường Quán Rãnh - Thượng Lan
Road of Quán Rãnh - Thượng Lan

Việt Yên

2,007

 

2,000

 

 

1,000

 

11

ngầm Gốc Thông và ngầm Bãi Bồi
Underground areas of Gốc Thông and Bãi Bồi

Sơn Động

2,007

 

850

 

 

700

 

12

Huyện Yên Thế (Cầu Suối Cấy) - Bridges

Yên Thế

2,007

 

1,200

 

 

800

 

III

Nông nghiệp và PTNT- Agriculture  sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Cải tạo, nâng cấp đê Sông Thương
Improve dyke of Song Thuong River

TP Bắc Giang

2004-2008

 

90,556

32,000

32,000

16,000

 

2

Hỗ trợ xây dựng hạ tầng nuôi thủy sản
Support to infrastructures of aquafisheries feeding

Các huyện

2,007

 

 

 

 

1,000

 

3

Tu bổ đê địa phương
Improvement of local dykes

 

2006-2008

 

9,365

 

 

2,590

 

 

Dự án khởi công mới - New Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đầu tư  xây dựng SCVC thú y
Investment in veterinary centres

TP Bắc Giang

2006-2007

2095 m2

4,946

 

 

3,500

 

6

Cải tạo kênh 5/3 - Improve canal 5/3

Tân Yên

2007-2008

 

9,800

 

 

1,500

 

IV

Thương mại - du lịch - Tourism and trade

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Xây dựng hạ tầng khu DL di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of Hoang Hoa Tham prestige

Yên Thế

2005-2007

12067 m

22,920

3,500

3,000

6,000

 

V

Y tế - Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bệnh viện đa khoa huyện Việt Yên  
General hospital of Viet Yen district

Việt Yên

2005-2006

4240 m2

12,335

4,500

3,350

4,000

 

2

Bệnh viện chuyên khoa phụ sản
Functional hospital of maternity

TP Bắc Giang

2004-2008

14970 m2

72,769

4,000

3,550

4,500

 

3

Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
General hospital of Luc Ngan district

Lục Ngạn

2006-2009

 

74,830

3,000

2,000

5,800

 

4

Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province

TP Bắc Giang

2007-2008

 

11,050

5,000

5,000

4,000

 

 

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nâng cấp bệnh viện đa khoa Hiệp Hòa
Improve General hospital of Hiep Hoa district

Hiệp Hòa

2007-2009

 

22,098

 

 

4,000

 

2

Nâng cấp bệnh viện đa khoa Yên Dũng
Improve General hospital of Yen Dung district

Yên Dũng

2007-2009

 

22,552

 

 

2,500

 

3

Nâng cấp bệnh viện đa khoa Lục Nam
Improve General hospital of Luc Nam district

Lục Nam

 

 

21,776

 

 

2,500

 

4

Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
Luc Ngan multi-ward hospital

 

 

 

 

 

 

 

 

VI

Giáo dục - đào tạo - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường THKT dạy nghề tỉnh
Technical training school of province

Lạng Giang

2005-2006

 

6,695

2,600

2,300

3,000

 

2

Trường THPT Ngô Sỹ Liên
Ngo Sy Lien high school

Bắc Giang

2006-2007

 

6,500

1,000

1,000

3,000

 

3

Trường THPT Sơn Động số 3
Son Dong 3 high school

Sơn Động

2006-2007

 

13,000

4,000

3,500

3,910

 

VII

Văn hoá - Thông tin - TDTT
Culture, information, sports sectors

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hỗ trợ đầu tư phủ sóng truyền hình
Support to TV broadcasting activities

TP Bắc Giang

2006-2007

 

7,900

2,000

2,000

2,000

 

 

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đầu tư báo điện tử Bắc Giang
E-news of Bac Giang

TP Bắc Giang

2,007

 

550

 

 

500

 

VIII

Khoa học công nghệ
Science and techology sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đề án tin học hóa
Project computerization of administrative management

 

2004-2005

 

18,195

12,500

11,240

2,365

 

2

Trung tâm trại giống thủy sản cấp 1
Level 1 fishery breeding center

Lạng Giang

2005-2006

13 ha

14,695

4,500

4,000

6,000

 

IX

Quản lý nhà nước
State administrative management

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Văn phòng làm việc liên cơ quan
Inter-organs working office

TP Bắc Giang

2005-2007

7935 m2

30,712

5,000

2,500

4,000

 

2

Trụ sở làm việc Sở Bưu chính - viễn thông
Offices of Post-telecommunication department

TP Bắc Giang

2006-2007

 

7,000

500

500

3,000

 

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN NĂM 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Triệu đồng - Millions of dong

 

STT

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

 

Tổng cộng - Total

141,255

54,390

86,865

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

109,079

25,300

83,779

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

20,160

9,300

10,860

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

8,084

 

8,084

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,599

 

4,599

 

5

Chương trình văn hoá
Social culture Program

11,615

10,000

1,615

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

55,200

 

55,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program

1,220

 

1,220

 

 

Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program

1,200

 

1,200

 

 

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

701

 

701

 

II

Chương trình 135 - Program 135

23,336

20,250

3,086

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
five million hectare forestation Project

8,840

8,840

 

 

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

      Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC  HUYỆN,
THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các
 huyện thị xã
Name of district

Tổng thu NS huyện, thị xã theo phân cấp
Total revenue by decentralization of district

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total district balancing expenditure

Bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Tranfer from Provincial budget

Tổng số
Total

Bổ sung cân đối
Balancing transfer

Bổ sung có mục tiêu
Target transfer

 

Tổng - Total

410,350

1,085,964

802,384

655,245

147,139

1

Bắc Giang

214,240

87,590

 

 

 

2

Việt Yên

31,930

97,114

65,219

54,820

10,399

3

Hiệp Hoà

22480

112,227

89,752

73,170

16,582

4

Yên Dũng

24,135

107498

83,393

66,659

16,734

5

L.Giang

35,725

121,466

85,781

70,159

15,622

6

Tân Yên

17,345

99,400

82,060

63,885

18,175

7

Yên Thế

15,955

89,966

74,016

60,759

13,257

8

Lục Nam

21,970

141,056

119,086

99,749

19,337

9

Lục Ngạn

17,875

142,791

124,916

103,669

21,247

10

Sơn Động

8,695

86,856

78,161

62,375

15,786

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ  XÃ NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

Stt
No

Huyện, thị xã
Name of district

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized revenues detailed by province

Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp.  income tax*

Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp.  income tax**

Thuế
nhà đất
  Land & housing tax

Thuế
m
ôn bài
License tax

Thuế SD Đất NN
Farm
land use tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land, housing registration fees

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thu tiền sd đất
Land use right assignment revenue

Lệ phí trước bạ (không kể nhà đất)
Other registration fees

1

Bắc Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

10

10

10

30

10

100

 

Thu trên ĐB phường - Ward

100

90

30

50

10

50

50

20

100

2

Tân Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

3

Hiệp Hoà

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

4

Việt Yên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

5

Yên Dũng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

6

Yên Thế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70; 30

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

7

Lạng Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

8

Lục Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70; 30

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

9

Lục Ngạn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70; 30

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

10

Sơn Động

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thu trên ĐB xã - Commune

100

10

10

0

10

0

0

70; 30

100

 

Thu trên ĐB thị trấn -District town

100

30

10

0

10

0

0

80

100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: - Remarks:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Thuế GTGT; thuế TNDN*; thuế GTGT, TNDN của các doanh nghiệp tư nhân. Công ty TNHH, công ty cổ phần; HTX, HTX SXKD dịch vụ
* Including: Value Added Tax, Corporate Income tax of Private Enterprises, Limited companies; stock companies, collectives, business collectives.

- Thuế GTGT; thuế TNDN**; thuế GTGT , TN khác từ các cá nhân sản xuất kinh doanh hàng hoá, dịch vụ
* * Including: Value Added Tax, Corporate Income tax of non-state individuals, households.

- Thuế môn bài: Thuế môn bài từ cá nhân, hộ kinh doanh ngoài quốc doanh
License tax includes from individuals, nonstate households

- Thu tiền sử dụng đất với 4 huyện: Sơn Động, Lục Ngạn, Lục Nam , Yên Thế
Land use right assignment revenue in 4 districts e.g SonDong, YenThe, LucNam, LucNgan follows:

           + Thu trên địa bàn xã Trung du, núi thấp: Điều tiết ngân sách huyện 70%
  
The shared revenues at low-mountainous and  midland communes was 70%

           + Thu trên địa bàn xã núi cao: Điều tiết ngân sách huyện 30%
  The shared venues at high-mountainous commune was 30%

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

Stt
No

Xã, phường, thị trấn
Name of commune

Huyện, thị xã
Name of Ddstrict

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized revenues detailed by Province

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất
  Land and housing tax

Thuế môn bài từ cá nhân, hộ SXKD
License tax from individuals, households

Thu tiền SD đất từ hộ gia đình
Farmland use right assignment revenue from households

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land, housing registration fees

Thu tiền
SD đất
Land use right assignment revenue

Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp.  income tax from ind , households

1

Thị trấn - An Châu
An Chau Town

Sơn Động

100

90

100

90

100

20

70

2

Các xã còn lại
Other communes

Sơn Động

100

90

100

90

100

70

90

3

Thị trấn - Chũ
Chu Town

Lục Ngạn

100

90

100

90

100

20

70

4

Xã vùng cao*
Highland commues

Lục Ngạn

100

90

100

90

100

70

90

5

Xã còn lại - Other communes

Lục Ngạn

100

90

100

90

100

30

90

6

Thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam
Doi Ngo, Luc Nam District Town

Lục Nam

100

90

100

90

100

20

70

7

Xã vùng cao**
Highland commues

Lục Nam

100

90

100

90

100

70

90

8

Xã còn lại - Other communes

Lục Nam

100

90

100

90

100

30

90

9

TT Bố Hạ, Cầu Gồ, Nông Trường
Bo Ha, Cau Go, Nong Truong District town

Yên Thế

100

90

100

90

100

20

70

10

Xã  vùng cao***
Highland commues

Yên Thế

100

90

100

90

100

70

90

11

Xã còn lại - Other communes

Yên Thế

100

90

100

90

100

30

90

12

Thị trấn Nhã Nam , Cao Thượng
Nha Nam , Cao Thuong District town

Tân Yên

100

90

100

90

100

20

70

13

Xã còn lại - Other communes

Tân Yên

100

90

100

90

100

30

90

14

Thị trấn Thắng
Thang District town

Tân Yên

100

90

100

90

100

20

70

15

Xã còn lại - Other communes

Tân Yên

100

90

100

90

100

30

90

16

Thị trấn Kép, Nông Trường, Vôi
Kep, Nong Truong, Voi District town

Lạng Giang

100

90

100

90

100

20

70

17

Xã còn lại - Other communes

Lạng Giang

100

90

100

90

100

30

90

18

Thị trấn Neo - Neo District town

Yên Dũng

100

90

100

90

100

20

70

19

Xã còn lại - Other communes

Yên Dũng

100

90

100

90

100

30

90

20

TT Nếnh, Bích Động
Nenh, Bich Dong District town

Việt Yên

100

90

100

90

100

20

70

21

Xã còn lại - Other communes

Việt Yên

100

90

100

90

100

30

90

22

Các phường - Wards

Bắc Giang

50

90

50

90

50

0

10

23

Xã còn lại - Other communes

Bắc Giang

70

90

90

90

90

10

90

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  * Bao gồm - Including commues: Phú Nhuận, Đèo Gia, Sơn Hải, Cấm Sơn, Kim Sơn, Tân Sơn, Hộ Đáp, Phong Vân, Phong Minh, Xa Lý, Tân Lập, Tân Mộc

 **Bao gồm -  Including commues: Bình Sơn, Lục Sơn, Trường Sơn, Vô Tranh

***Bao gồm -  Including communes: Xuân Lương, Canh Nậu, Đồng Vương, Đồng Tiến, Tam Tiến

 

image

Bac Giang