UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 607,000 | |
1 | Thu nội địa - Domestic revenues | 607,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,376,655 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 607,000 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,748,998 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,292,306 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 456,692 | |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,597 | |
4 | 50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform | 12,060 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,376,655 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 811,400 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,411,623 | |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial reserve fund | 1,200 | |
4 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 57,850 | |
5 | Chi bổ sung mục tiêu từ ngân sách địa phương
Target transfer expenditure by Local budget | 2,785 | |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 73,265 | |
7 | Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 6,472 | |
8 | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues | 12,060 | |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,084,932 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 323,420 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,748,998 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,292,306 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 456,692 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,597 |
4 | 50% tăng thu NS năm 2006 để thực hiện cải cách tiền lương | 3,917 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,084,932 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ NS cấp tỉnh phân cấp
Decentralized expenditure | 1,279,763 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 805,169 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 802,384 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,785 |
B | NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN- DISTRICT LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp huyện, thị xã – Revenues | 1,010,593 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 200,541 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from Provincial level budget | 805,169 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 802,384 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,785 |
3 | 50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform | 4,883 |
II | Chi ngân sách cấp huyện - Expenditures | 1,010,593 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ NS huyện, thị xã theo phân cấp
Decentralized expenditure | 863,454 |
2 | Bổ sung ngân sách phường, xã, thị trấn
Transfers to communes budget | 147,139 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147,139 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
C | NGÂN SÁCH CẤP XÃ - COMMUNE LEVEL BUDGET | |
I | Thu NS xã, phường, thị trấn - Revenues | 233,438 |
1 | Thu NS hưởng theo phân cấp
Decentralized expenditure | 83,039 |
2 | Bổ sung ngân sách từ cấp trên
Transfers from upper level budget | 147139 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 147139 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Nguồn làm lương - Salary reform expenditure | 3,260 |
II | Chi ngân sách cấp xã - Expenditures | 233,438 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 607,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 87,050 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 37,000 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 5,000 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 78,500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration rees | 25,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,800 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | 7,500 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 32,000 |
10 | Thu phí, lệ phí – Fees | 19,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues | 274,150 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,150 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 5,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenue | 6,000 |
| Thu tiền giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 257,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue | |
12 | Thu từ quỹ đất hoa lợi, công sản tại xã
Revenue from Public lands at communes | 10,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 30,000 |
B | Tổng thu ngân sách địa phương
Total local budget revenues | 2,376,655 |
1 | Thu điều tiết - Shared revenues | 607,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,748,998 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 8,597 |
4 | 50% tăng thu 2006 (không kể thu tiền SDĐ) để thực hiện cải cách tiền lương
50% of exceeding revenues (excl.land user assignment charge) to be used for salary reform | 12,060 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| Tổng chi ngân sách địa phương
Total local budget expenditures | 2,376,655 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 811,400 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expeditures | 1,411,623 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 636,954 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,430 |
3 | Chi bổ sung mục tiêu từ ngân sách địa phương
Target transfer expenditure by Local budget | 2,785 |
4 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 73,265 |
5 | Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 6,472 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues | 12,060 |
7 | Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,200 |
8 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 57,850 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,279,763 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 672,203 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 495,695 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 13,700 |
2 | Chi an ninh - Security | 3,780 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 124,624 |
4 | Chi y tế - Health care | 148,188 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,130 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 10,201 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,634 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,952 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 17,005 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 50,420 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 88,139 |
12 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 2,634 |
13 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 13,668 |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 4,620 |
III | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 73,265 |
IV | Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 6,472 |
V | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn tăng thu năm 2006 chuyển sang - Salary reform from 2006 brought forward exceeding revenues | 3,917 |
VI | Quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,200 |
VII | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 27,011 |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time frame | Năng lực
Designed capacity | Tổng mức đầu tư được duyệt
Total capital approved | Ước GT thực hiện từ KC đến hết 31/12/2006
Estimated volume from start working to 31/12/06 | Kế hoạch
Plan for 2007 | |
|
Khối lượng thực hiện
Volume implemented | Trong đó đã bố trí vốn
Funds allocated | |
A | Nhóm A - Group A | | | | | | | | |
1 | Hạ tầng KCN Đình Trám
Infrastructure of DinhTram industrial zone | Việt Yên | 2002-2005 | | 179,365 | 80,000 | 72,616 | 24,800 | |
2 | Dự án PTNT tổng hợp giảm nghèo
Complex Project to reduce the poor rates | 4 huyện | 2002-2007 | | 344,142 | 253,000 | 227,232 | 90,000 | |
B | Nhóm B và C - Group B, C | | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
1 | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
2 | Tuyến cấp nước cho cụm CN Song Khê - Nội Hoàng
Irrigation system for Song Khe IDZ - Noi Hoang | Yên Dũng | 2005-2006 | | 2,747 | 1,200 | 1,000 | 1,200 | |
3 | Đường ngoài hàng rào KCN Quang Châu
Road to the fence of Quang Chau IDZ | Việt Yên | 2006-2007 | | 18,790 | 5,000 | 1,400 | 14,000 | |
4 | Hệ thống tiêu TB Cống Bún phục vụ khu công nghiệp
Cong Bun draining system of industrial zone | YD+ VY | | | 9,717 | 5,900 | 2,500 | 3,500 | |
5 | Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
6 | Dự án làng nghề tổng hợp Trung Hưng - Mai Trung (đan lát, nhựa tái chế, dệt may)
Project Complex tradevillage of Trung Hung -Mai Trung (weave, recycled plastics, textiles) | Hiệp Hòa | | | | | | 2,000 | |
II | Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Đường vào nhà máy nhiệt điện Sơn Động
Road to Thermo-electricity plant of Son Dong | Sơn Động | 2005-2007 | | 39,970 | 30,000 | 22,200 | 12,000 | |
2 | Đường vào trung tâm xã Yên Sơn
Road to Centre of Yen Son Commune | Lục Nam | 2006-2007 | 6 km | 6,900 | 3,000 | 3,000 | 2,500 | |
3 | Đường vào trung tâm xã Thạch Sơn
Road to Centre of Thach Son commune | Sơn Động | 2006-2007 | 5,24 km | 5,489 | 1,500 | 1,500 | 2,500 | |
4 | Dự án khởi công mới - New Projects | | | | | | | | |
5 | Hỗ trợ đầu tư các huyện, thành phố
Support to districts, cities investments | | | | | | | | |
6 | Đường Châu Minh, Đường Lý Viên - Đình Xuân Biểu
Road of Châu Minh, Đường Lý Viên - Đình Xuân Biểu | Hiệp Hòa | 2,007 | | 4,316 | | | 2,000 | |
7 | Dường 295 đoạn qua huyện ủy
Road 295 - the part of districts party committee | Tân Yên | 2,007 | | 2,600 | | | 1,000 | |
8 | Đường Lê Lai, trường tiểu học và THCS phường Lê Lợi - Road of Lelai, Primary and secondary schools of LeLoi | TP Bắc Giang | 2,007 | | 9,000 | | | 3,000 | |
9 | đường PiMô- Trung tâm giống thủy sản cấp 1
Road of PiMo, centre for aquafisheries breeding level 1 | Lạng Giang | 2,007 | | 2,700 | | | 1,000 | |
10 | Đường Quán Rãnh - Thượng Lan
Road of Quán Rãnh - Thượng Lan | Việt Yên | 2,007 | | 2,000 | | | 1,000 | |
11 | ngầm Gốc Thông và ngầm Bãi Bồi
Underground areas of Gốc Thông and Bãi Bồi | Sơn Động | 2,007 | | 850 | | | 700 | |
12 | Huyện Yên Thế (Cầu Suối Cấy) - Bridges | Yên Thế | 2,007 | | 1,200 | | | 800 | |
III | Nông nghiệp và PTNT- Agriculture sector | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Cải tạo, nâng cấp đê Sông Thương
Improve dyke of Song Thuong River | TP Bắc Giang | 2004-2008 | | 90,556 | 32,000 | 32,000 | 16,000 | |
2 | Hỗ trợ xây dựng hạ tầng nuôi thủy sản
Support to infrastructures of aquafisheries feeding | Các huyện | 2,007 | | | | | 1,000 | |
3 | Tu bổ đê địa phương
Improvement of local dykes | | 2006-2008 | | 9,365 | | | 2,590 | |
| Dự án khởi công mới - New Projects | | | | | | | | |
5 | Đầu tư xây dựng SCVC thú y
Investment in veterinary centres | TP Bắc Giang | 2006-2007 | 2095 m2 | 4,946 | | | 3,500 | |
6 | Cải tạo kênh 5/3 - Improve canal 5/3 | Tân Yên | 2007-2008 | | 9,800 | | | 1,500 | |
IV | Thương mại - du lịch - Tourism and trade | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Xây dựng hạ tầng khu DL di tích lịch sử Hoàng Hoa Thám
Infrastructure of Hoang Hoa Tham prestige | Yên Thế | 2005-2007 | 12067 m | 22,920 | 3,500 | 3,000 | 6,000 | |
V | Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa huyện Việt Yên
General hospital of Viet Yen district | Việt Yên | 2005-2006 | 4240 m2 | 12,335 | 4,500 | 3,350 | 4,000 | |
2 | Bệnh viện chuyên khoa phụ sản
Functional hospital of maternity | TP Bắc Giang | 2004-2008 | 14970 m2 | 72,769 | 4,000 | 3,550 | 4,500 | |
3 | Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
General hospital of Luc Ngan district | Lục Ngạn | 2006-2009 | | 74,830 | 3,000 | 2,000 | 5,800 | |
4 | Bệnh viện đa khoa tỉnh
General hospital of province | TP Bắc Giang | 2007-2008 | | 11,050 | 5,000 | 5,000 | 4,000 | |
| Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
1 | Nâng cấp bệnh viện đa khoa Hiệp Hòa
Improve General hospital of Hiep Hoa district | Hiệp Hòa | 2007-2009 | | 22,098 | | | 4,000 | |
2 | Nâng cấp bệnh viện đa khoa Yên Dũng
Improve General hospital of Yen Dung district | Yên Dũng | 2007-2009 | | 22,552 | | | 2,500 | |
3 | Nâng cấp bệnh viện đa khoa Lục Nam
Improve General hospital of Luc Nam district | Lục Nam | | | 21,776 | | | 2,500 | |
4 | Bệnh viện đa khoa Lục Ngạn
Luc Ngan multi-ward hospital | | | | | | | | |
VI | Giáo dục - đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Trường THKT dạy nghề tỉnh
Technical training school of province | Lạng Giang | 2005-2006 | | 6,695 | 2,600 | 2,300 | 3,000 | |
2 | Trường THPT Ngô Sỹ Liên
Ngo Sy Lien high school | Bắc Giang | 2006-2007 | | 6,500 | 1,000 | 1,000 | 3,000 | |
3 | Trường THPT Sơn Động số 3
Son Dong 3 high school | Sơn Động | 2006-2007 | | 13,000 | 4,000 | 3,500 | 3,910 | |
VII | Văn hoá - Thông tin - TDTT
Culture, information, sports sectors | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Hỗ trợ đầu tư phủ sóng truyền hình
Support to TV broadcasting activities | TP Bắc Giang | 2006-2007 | | 7,900 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
| Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
2 | Đầu tư báo điện tử Bắc Giang
E-news of Bac Giang | TP Bắc Giang | 2,007 | | 550 | | | 500 | |
VIII | Khoa học công nghệ
Science and techology sector | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Đề án tin học hóa
Project computerization of administrative management | | 2004-2005 | | 18,195 | 12,500 | 11,240 | 2,365 | |
2 | Trung tâm trại giống thủy sản cấp 1
Level 1 fishery breeding center | Lạng Giang | 2005-2006 | 13 ha | 14,695 | 4,500 | 4,000 | 6,000 | |
IX | Quản lý nhà nước
State administrative management | | | | | | | | |
| Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Văn phòng làm việc liên cơ quan
Inter-organs working office | TP Bắc Giang | 2005-2007 | 7935 m2 | 30,712 | 5,000 | 2,500 | 4,000 | |
2 | Trụ sở làm việc Sở Bưu chính - viễn thông
Offices of Post-telecommunication department | TP Bắc Giang | 2006-2007 | | 7,000 | 500 | 500 | 3,000 | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CTMT QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN NĂM 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
| Tổng cộng - Total | 141,255 | 54,390 | 86,865 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 109,079 | 25,300 | 83,779 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 20,160 | 9,300 | 10,860 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 8,084 | | 8,084 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,599 | | 4,599 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social culture Program | 11,615 | 10,000 | 1,615 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 55,200 | | 55,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program | 1,220 | | 1,220 | |
| Chương trình phòng, chống ma tuý
Elimination of drug Program | 1,200 | | 1,200 | |
| Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 701 | | 701 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 23,336 | 20,250 | 3,086 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
five million hectare forestation Project | 8,840 | 8,840 | | |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | |
|
| | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
Stt
No | Huyện, thị xã
Name of district | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized revenues detailed by province |
Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp. income tax* | Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp. income tax** | Thuế
nhà đất
Land & housing tax | Thuế
môn bài
License tax | Thuế SD Đất NN
Farm
land use tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land, housing registration fees | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thu tiền sd đất
Land use right assignment revenue | Lệ phí trước bạ (không kể nhà đất)
Other registration fees |
1 | Bắc Giang | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 30 | 10 | 100 |
| Thu trên ĐB phường - Ward | 100 | 90 | 30 | 50 | 10 | 50 | 50 | 20 | 100 |
2 | Tân Yên | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
3 | Hiệp Hoà | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
4 | Việt Yên | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
5 | Yên Dũng | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
6 | Yên Thế | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70; 30 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
7 | Lạng Giang | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
8 | Lục Nam | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70; 30 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
9 | Lục Ngạn | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70; 30 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
10 | Sơn Động | | | | | | | | | |
| Thu trên ĐB xã - Commune | 100 | 10 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 70; 30 | 100 |
| Thu trên ĐB thị trấn -District town | 100 | 30 | 10 | 0 | 10 | 0 | 0 | 80 | 100 |
| | | | | | | | | | |
Ghi chú: - Remarks: | | | | | | | | | |
- Thuế GTGT; thuế TNDN*; thuế GTGT, TNDN của các doanh nghiệp tư nhân. Công ty TNHH, công ty cổ phần; HTX, HTX SXKD dịch vụ
* Including: Value Added Tax, Corporate Income tax of Private Enterprises, Limited companies; stock companies, collectives, business collectives. |
- Thuế GTGT; thuế TNDN**; thuế GTGT , TN khác từ các cá nhân sản xuất kinh doanh hàng hoá, dịch vụ
* * Including: Value Added Tax, Corporate Income tax of non-state individuals, households. |
- Thuế môn bài: Thuế môn bài từ cá nhân, hộ kinh doanh ngoài quốc doanh
License tax includes from individuals, nonstate households |
- Thu tiền sử dụng đất với 4 huyện: Sơn Động, Lục Ngạn, Lục Nam , Yên Thế
Land use right assignment revenue in 4 districts e.g SonDong, YenThe, LucNam, LucNgan follows: |
+ Thu trên địa bàn xã Trung du, núi thấp: Điều tiết ngân sách huyện 70%
The shared revenues at low-mountainous and midland communes was 70% |
+ Thu trên địa bàn xã núi cao: Điều tiết ngân sách huyện 30%
The shared venues at high-mountainous commune was 30% |
UBND TỈNH BẮC GIANG | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNES BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
Stt
No | Xã, phường, thị trấn
Name of commune | Huyện, thị xã
Name of Ddstrict | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralized revenues detailed by Province |
Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thuế nhà đất
Land and housing tax | Thuế môn bài từ cá nhân, hộ SXKD
License tax from individuals, households | Thu tiền SD đất từ hộ gia đình
Farmland use right assignment revenue from households | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land, housing registration fees | Thu tiền
SD đất
Land use right assignment revenue | Thuế GTGT,
TNDN
VAT, Corp. income tax from ind , households |
1 | Thị trấn - An Châu
An Chau Town | Sơn Động | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
2 | Các xã còn lại
Other communes | Sơn Động | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 70 | 90 |
3 | Thị trấn - Chũ
Chu Town | Lục Ngạn | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
4 | Xã vùng cao*
Highland commues | Lục Ngạn | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 70 | 90 |
5 | Xã còn lại - Other communes | Lục Ngạn | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
6 | Thị trấn Đồi Ngô, Lục Nam
Doi Ngo, Luc Nam District Town | Lục Nam | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
7 | Xã vùng cao**
Highland commues | Lục Nam | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 70 | 90 |
8 | Xã còn lại - Other communes | Lục Nam | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
9 | TT Bố Hạ, Cầu Gồ, Nông Trường
Bo Ha, Cau Go, Nong Truong District town | Yên Thế | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
10 | Xã vùng cao***
Highland commues | Yên Thế | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 70 | 90 |
11 | Xã còn lại - Other communes | Yên Thế | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
12 | Thị trấn Nhã Nam , Cao Thượng
Nha Nam , Cao Thuong District town | Tân Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
13 | Xã còn lại - Other communes | Tân Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
14 | Thị trấn Thắng
Thang District town | Tân Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
15 | Xã còn lại - Other communes | Tân Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
16 | Thị trấn Kép, Nông Trường, Vôi
Kep, Nong Truong, Voi District town | Lạng Giang | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
17 | Xã còn lại - Other communes | Lạng Giang | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
18 | Thị trấn Neo - Neo District town | Yên Dũng | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
19 | Xã còn lại - Other communes | Yên Dũng | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
20 | TT Nếnh, Bích Động
Nenh, Bich Dong District town | Việt Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 20 | 70 |
21 | Xã còn lại - Other communes | Việt Yên | 100 | 90 | 100 | 90 | 100 | 30 | 90 |
22 | Các phường - Wards | Bắc Giang | 50 | 90 | 50 | 90 | 50 | 0 | 10 |
23 | Xã còn lại - Other communes | Bắc Giang | 70 | 90 | 90 | 90 | 90 | 10 | 90 |
| | | | | | | | | |
* Bao gồm - Including commues: Phú Nhuận, Đèo Gia, Sơn Hải, Cấm Sơn, Kim Sơn, Tân Sơn, Hộ Đáp, Phong Vân, Phong Minh, Xa Lý, Tân Lập, Tân Mộc |
**Bao gồm - Including commues: Bình Sơn, Lục Sơn, Trường Sơn, Vô Tranh |
***Bao gồm - Including communes: Xuân Lương, Canh Nậu, Đồng Vương, Đồng Tiến, Tam Tiến |