UBND TỈNH HÒA BÌNH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 563,300 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 403,300 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 160,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,113,152 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 340,790 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 340,790 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,546,292 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 994,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 551,483 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,070 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 220,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,113,152 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 247,658 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,056,783 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 38,928 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 548,483 |
7 | Chi ngoài cân đối - Unbalance expenditure | 220,000 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,996,045 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 443,683 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,546,292 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 994,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 551,483 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,070 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,996,045 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,340,879 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 655,166 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 655,166 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 772,273 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 117,107 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 655,166 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 655,166 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 772,273 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 563,300 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 343,300 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 343,300 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 99,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 36,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 59,630 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 12,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,001 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,130 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 120 |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 99 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 973 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 27 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 70,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 48,482 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,188 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,447 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,200 |
| Thu khác - Others | 183 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 11,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 15,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 15,600 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 101,800 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,500 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,500 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 87,300 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 5,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 12,400 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu từ Quỹ dự trữ tài chính
Revenue from Financial reserve fund | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 220,000 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 3,730 |
2 | Khác - Others | 216,270 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,113,152 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,893,152 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 340,790 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,546,292 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 6,070 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 220,000 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,113,152 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,893,152 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 247,658 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,056,783 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 508,674 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,500 |
III | Chi dự phòng- Contingencies | 38,928 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 548,483 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 220,000 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,340,879 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,128,179 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 213,403 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 151,583 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 61,820 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 345,902 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 4,800 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,190 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 90,430 |
4 | Chi y tế - Health care | 79,842 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 9,500 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 4,564 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,000 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,644 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 5,867 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 43,165 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 70,640 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 13,500 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 16,760 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
IV | Dự phòng -Contingencies | 19,091 |
V | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 548,483 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 212,700 |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | | | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid | Kế hoạch vốn đến hết năm 2006 | Kế hoạch vốn năm 2007
Plan | Ghi chú
Note | |
|
A | Dự án chuyển tiếp
Continued projects | | | | | | | | | | |
I | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | | | |
| Điện xã Văn Sơn - Power supplies | Lạc Sơn | | | 4,299 | | | 4,299 | 126 | Hoàn thành | |
| Điện xã Ân Nghĩa - Power supplies | Lạc Sơn | | | 2,000 | | | 200 | 1,800 | Hoàn thành | |
| Điện xã Kim Tiến - Power supplies | Kim Bôi | | | 1,661 | | | 200 | 1,461 | Hoàn thành | |
| Điện xã Miền Đồi - Power supplies | Lạc Sơn | | | 2,427 | | | 250 | 2,177 | Hoàn thành | |
II | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | | | |
| Đường Thành Lập - Tiến Sơn
Road of Thành Lập - Tiến Sơn | Lương Sơn | | | 9,798 | | | 5,726 | 4,072 | Hoàn thành | |
| Đường Phong Phú - Trung Hòa
Road of Phong Phú - Trung Hòa | Tân Lạc | | | 6,941 | | | 6,600 | 341 | Hoàn thành | |
| Đường Hợp Thịnh - Phúc Tiến - Phú Minh
Road of Hợp Thịnh - Phúc Tiến-Phú Minh | Kỳ Sơn | | | 14,047 | | | 9,445 | 4,602 | Hoàn thành | |
| Đường Trần Hưng Đạo
Trần Hưng Đạo road | TP Hòa Bình | | | | | | 57,000 | 10,000 | | |
III | Ngành Nông nghiệp và PTNT
Agriculture sector | | | | | | | | | | |
| Trạm bơm Tân Mỹ
Pumping station of Tan My | Lạc Sơn | | | 2,625 | | | 800 | 1,825 | Hoàn thành | |
| Sửa chữa trạm bơm xóm Bưng
Reparation of Pumping station of Bung village | Lạc Sơn | | | 1,100 | | | 923 | 177 | Hoàn thành | |
IV | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | | | |
| Trường THPT Hoàng Văn Thụ
Hoang Van Thu high school | TP Hòa Bình | | | 7,000 | | | 4,500 | 2,500 | Hoàn thành | |
| Trường TH Kinh tế - Kỹ thuật
Economic-mechanic school | TP Hòa Bình | | | 6,266 | | | 1,500 | 2,000 | | |
V | Ngành Y tế - văn hóa - thông tin
Health-culture-information sector | | | | | | | | | | |
| Sân thể thao cơ bản Đà Bắc
Sports grounds of Da Bac | Đà Bắc | | | 3,788 | | | 2,160 | 1,628 | Hoàn thành | |
| Đài PTTH huyện Cao Phong
Cao Phong broadcasting station | Cao Phong | | | 2,499 | | | 500 | 1,999 | Hoàn thành | |
VI | Các dự án khác - Other projects | | | | | | | | | | |
| Công trình nâng cấp vỉa hè, rãnh thoát nước đường Cù Chính Lan, An Dương Vương
Improve pavement, drainages of Cu Chinh Lan and An Duong Vuong road | TP Hòa Bình | | | 8,938 | | | 1,000 | 1,500 | | |
| Sửa chữa, cải tạo nhà làm việc, nhà khách tỉnh ủy
Maintenance of offices, guesthouse of rpovincial party committee | TP Hòa Bình | | | 3,039 | | | | 1,539 | Hoàn thành | |
| Bệnh viện y học cổ truyền
Oriented medical hospital | TP Hòa Bình | | | 12,830 | | | | 5,000 | | |
| Cơ sở hạ tầng khu Sủ Ngòi
Infrastructure of Su Ngoi area | TP Hòa Bình | | | 18,303 | | | | 1,250 | | |
| Khu xử lý rác thải
Wastes processing park | TP Hòa Bình | | | 21,500 | | | | 3,898 | | |
B | Dự án khởi công mới
New Contructing Projects | | | | | | | | | | |
I | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | | | |
| Điện xã Mỹ Hòa
Powersupplies of My Hoa commune | Tân Lạc | | | 916 | | | | 500 | Hoàn thành | |
| Điện xóm Khòe, xóm Pu, xóm Te xã Xăm Khòe
Powersupplies of Khoe, Phu, Te of Xam Khoe commune | Mai Châu | | | | | | | 500 | | |
II | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | | | |
| Đường Thượng Cốc - Phú Lương
Road of Thuong Coc - Phu Luong | Lạc Sơn | | | | | | | 2,000 | | |
III | Ngành Nông nghiệp và PTNT
Agriculture sector | | | | | | | | | | |
| Kiên cố Mương Bước
Concretization of Muong Buoc canal | Mai Châu | | | | | | | 1,600 | | |
| Hồ xóm Múi xã Xuân Phong
Lake at Mui village of Xuan Phong comm | Cao Phong | | | | | | | 1,500 | | |
IV | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | | | |
| Trường THPT Yên Thủy C
Highschool of Yen Thuy C | Yên Thủy | | | | | | | 2,200 | | |
| Trường PTTH vùng Quyết thắng
High school of Quyet Thang | Lạc Sơn | | | | | | | 2,400 | | |
V | Ngành Y tế - văn hóa - thông tin
Health-culture-information sector | | | | | | | | | | |
| Tượng đài Anh hùng Cù Chính Lan
Monument of Cu Chinh Lan historic hero | Cao Phong | | | | | | | 1,000 | | |
VI | Các dự án khác - Other projects | | | | | | | | | | |
| Điện chiếu sáng đô thị
Urban Lighting system | TP Hòa Bình | | | | | | | 2,000 | | |
| Cải tạo nâng cấp Sở Thể dục thể thao
Improve The Department of sports | TP Hòa Bình | | | 1,800 | | | | 600 | | |
| Trụ sở huyện ủy và các Ban Đảng Kỳ Sơn
Offices of district party committee and units of Ky Son | Kỳ Sơn | | | | | | | 2,200 | | |
UBND TỈNH HÒA BÌNH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
HOA BINH PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 88,749 | 16,030 | 72,719 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 2,500 | 1,560 | 940 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,800 | 5,500 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 10,639 | 4,470 | 6,169 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 7,890 | 4,000 | 3,890 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 1,935 | 500 | 1,435 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 57,300 | | 57,300 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 500 | | 500 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 685 | | 685 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 57,908 | 50,250 | 7,658 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 17,180 | 17,180 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 384,646 | 342,855 | 41,791 | |