Dien Bien

Dien Bien 01/12/2007 11:10:00 430

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN                                                 Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN                             Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

140,500

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

140,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

500

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,378,239

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

140,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

53,960

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

86,040

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,227,945

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

858,174

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

369,771

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

10,294

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,378,239

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

453,317

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

866,407

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

12,739

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

30,254

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

14,522

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN                                                               Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN                                            Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2
007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,303,524

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

67,230

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

24,470

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

42,760

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,227,945

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

858,174

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

369,771

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3

 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

8,349

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,303,524

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

793,969

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

509,555

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

428,509

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

81,046

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

584,270

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

72,770

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

29,490

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

43,280

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

509,555

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

428,509

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

81,046

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,945

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

584,270

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN                                                      Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN                                  Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

140,500

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

133,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

133,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

6,300

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

200

 

Thuế môn bài - License tax

70

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

130

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

29,800

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

23,450

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

460

 

Thuế môn bài - License tax

140

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

600

 

Thu hồi vốn và thu khác - Others

2,650

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

150

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

150

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

46,835

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

30,490

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

12,740

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

50

 

Thuế môn bài - License tax

1,060

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,255

 

Thu khác - Others

1,240

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

10,430

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

170

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

300

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

9,800

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

6,780

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

18,740

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,840

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

4,600

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,300

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

9,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

1,695

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

2,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

500

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

 

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

500

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

7,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

7,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,378,239

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,371,239

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

46,960

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

86,040

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,227,945

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

10,294

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

7,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

7,000

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN                                                      Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN                                  Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,378,239

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,371,239

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

446,317

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

16,268

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

1,145

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

866,407

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

418,902

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

4,370

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

12,739

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

14,522

VI

Dự phòng - Contingencies

30,254

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

7,000

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN                                                           Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN                                      Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,303,524

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

364,207

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

107,755

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

256,452

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

375,819

1

Chi quốc phòng - Defense

2,525

2

Chi an ninh - Security

4,600

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

120,946

4

Chi y tế - Health care

85,315

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

4,370

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

8,937

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

9,875

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

1,106

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

5,915

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

43,128

11

Chi quản lý hành chính - Administration

54,885

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

11,042

13

Sự nghiệp môi trường - Environmental Services

4,333

14

Chi khác ngân sách - Other expenditures

18,842

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

12,739

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

509,555

VI

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

12,577

VII

Dự phòng - Contingencies

20,627

VIII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

7,000

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

74,483

37,800

36,683

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

1,560

 

1,560

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,818

1,800

4,018

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

7,241

4,000

3,241

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,624

500

2,124

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

47,300

25,500

21,800

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

640

 

640

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

3,000

 

3,000

 

II

Chương trình 135 - Program 135

50,994

44,250

6,744

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

14,910

14,910

 

 

IV

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

446

 

446

 

V

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

228,938

219,832

9,106

 

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN

 

                Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

Tổng số - Total

72,770

503,224

509,555

428,509

81,046

1

Điện Biên

10,050

116,033

116,623

105,485

11,138

2

Tuần Giáo

5,650

95,937

106,099

89,834

16,265

3

Mường Chà

2,770

55,033

65,820

51,985

13,835

4

Tủa Chùa

3,100

45,236

50,940

42,095

8,845

5

Mường Nhé

3,230

47,764

57,304

44,308

12,996

6

Mường Lay

3,500

17,522

14,958

14,022

936

7

Điện Biên Phủ

43000

58146

15,362

14797

565

8

Điện Biên Đông

1470

67553

82,449

65983

16466

 

 

UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE DIENBIEN

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

Chi tiết các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and  housing registration fees

Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất Land and housing tax

I

Huyện Điện Biên

 

 

 

 

Xã Thanh Chăn

80

70

70

 

Xã Thanh Nưa

80

70

70

 

Xã Thanh Luông

80

70

70

 

Xã Thanh Hưng

80

70

70

 

Xã Thanh Yên

80

70

70

 

Xã Noong Luống

80

70

70

 

Xã Thanh An

80

70

70

 

Xã Thanh Xương

80

70

70

 

Xã Noong Het

80

70

70

 

Xã Sam Mứn

80

70

70

 

Xã Núa Ngam

80

70

70

 

Xã Mường Nhà

80

70

70

 

Xã Mường Lói

80

70

70

 

Xã Nà Tấu

80

70

70

 

Xã Mường Phăng

80

70

70

 

Pa Thơm

80

70

70

 

Xã Mường Pồn

80

70

70

 

Xã Na Ư

80

70

70

 

Xã Nà Nhạn

80

70

70

II

Thành phố ĐB Phủ

 

 

 

 

Phường Mường Thanh

20

20

20

 

Phường Nam Thanh

20

20

20

 

Phường Thanh Trường

20

20

20

 

Phường Him Lam

20

20

20

 

Phường Tân Thanh

20

20

20

 

Phường Thanh Bình

20

20

20

 

Phường Noong Bua

20

20

20

 

Xã Thanh Minh

80

70

70

III

Huyện Tuần Giáo

 

 

 

 

Thị xã huyện Tuần Giáo

80

70

70

 

Thị trấn Mường ăng

80

70

70

 

Xã Phình Sáng

80

70

70

 

Xã Ta Ma

80

70

70

 

Xã Pú Nhung

80

70

70

 

Xã Quài Nưa

80

70

70

 

Xã Quài Cang

80

70

70

 

Xã Quài Tở

80

70

70

 

Xã Nà Sáy

80

70

70

 

Xã Toả Tình

80

70

70

 

Xã Búng Lao

80

70

70

 

Xã Mùn Chung

80

70

70

 

Xã Mường Mùn

80

70

70

 

Xã Mường Thín

80

70

70

 

Xã Mường Đăng

80

70

70

 

Xã Ẳng Tở

80

70

70

 

Xã Ẳng Nưa

80

70

70

 

Xã Ẳng Cang

80

70

70

 

Xã Tênh Phông

80

70

70

 

Xã Mường Lạn

80

70

70

 

Xã Chiềng Sinh

80

70

70

IV

Huyện Tủa Chùa

 

 

 

 

Xã Huổi Só

80

70

70

 

Xã Xín Chải

80

70

70

 

Xã Tả Xìn Thàng

80

70

70

 

Xã Tả Phìn

80

70

70

 

Xã Tủa Thàng

80

70

70

 

Xã Trung Thu

80

70

70

 

Xã Sính Phình

80

70

70

 

Xã Sáng Nhè

80

70

70

 

Xã Mường Đun

80

70

70

 

Thị trấn huyện Tủa Chùa

80

70

70

 

Xã Mường Báng

80

70

70

V

Huyện Mường Chà

 

 

 

 

Xã Chả Tở

80

70

70

 

Xã Xá Tổng

80

70

70

 

Xã Mường Tùng

80

70

70

 

Xã Chả Nưa

80

70

70

 

Xã Hừa Ngài

80

70

70

 

Pa Ham

80

70

70

 

Xã Huổi Lèng

80

70

70

 

Xã Si Pa Phìn

80

70

70

 

Xã Mường Mươn

80

70

70

 

Thị trấn Mường Lay

80

70

70

VI

Thị xã Mường Lay

 

 

 

 

Phường Na Lay

20

20

20

 

Phường Sông Đà

20

20

20

 

Xã Lay Nưa

80

70

70

VII

Huyện Mường Nhé

 

 

 

 

Xã Nà Hỳ

80

70

70

 

Xã Sĩn Thầu

80

70

70

 

Xã Chung Chải

80

70

70

 

Xã Mường Nhé

80

70

70

 

Xã Chà Cang

80

70

70

 

Xã Mường Toong

80

70

70

 

Pa Tần

80

70

70

 

Nà Bủng

80

70

70

 

Nà Khoa

80

70

70

 

Quảng Lâm

80

70

70

 

Nậm Kè

80

70

70

VIII

Huyện Điện Biên Đông

 

 

 

 

Xã Pú Nhi

80

70

70

 

Xã Xa Dung

80

70

70

 

Xã Na Son

80

70

70

 

Xã Phì Nhừ

80

70

70

 

Xã Chiềng Sơ

80

70

70

 

Xã Mường Luân

80

70

70

 

Xã Keo Lôm

80

70

70

 

Xã Luân Giới

80

70

70

 

Xã Phình Giàng

80

70

70

 

Xã Háng Lìa

80

70

70

 

Xã Nong U

80

70

70

 

Xã Pú Hồng

80

70

70

 

Xã Tìa Dình

80

70

70

 

Thị trấn ĐB Đông

80

70

70

 

   

image

Dien Bien