UBND TỈNH YÊN BÁI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 310,000 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 310,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,632,349 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 306,300 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 306,300 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,326,049 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 904,530 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 421,519 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,632,349 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 452,952 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 957,637 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 47,075 |
5 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 9,100 |
6 | Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure | 148,545 |
7 | Chi từ nguồn thu không cân đối
Unbalance expenditure | 15,840 |
UBND TỈNH YÊN BÁI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,463,709 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 137,660 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,326,049 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 904,530 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 311,519 |
| Bổ sung vốn XDCB ngoài nước
Transfers by foreign capital | 110,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,463,709 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 957,869 |
2 | Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level budget | 498,840 |
3 | Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment in Yen Bai city assigned by central budget | 7,000 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 667,480 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 168,640 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 498,840 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 667,480 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 60,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 589,674 |
3 | Dự phòng - Contingencies | 12,926 |
4 | Chi từ nguồn thu không cân đối
Unbalance expenditure | 4,880 |
UBND TỈNH YÊN BÁI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 310,100 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 310,100 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 310,100 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 50,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,730 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5,000 |
| Thu khác - Others | 150 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 50,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 42,900 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 40 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,500 |
| Thu khác - Others | 400 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 5,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,817 |
| Thuế môn bài - License tax | 33 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,100 |
| Thu khác - Others | 50 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 66,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 42,680 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 105 |
| Thuế môn bài - License tax | 3,695 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,370 |
| Thu khác - Others | 650 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 12,000 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 600 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 14,500 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 75,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,500 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 60,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 500 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,632,349 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,616,509 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 290,460 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,326,049 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 15,840 |
UBND TỈNH YÊN BÁI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,632,349 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 452,952 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 957,637 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 432,638 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 10,979 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
IV | Dự phòng - Contingencies | 47,075 |
V | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 9,100 |
VI | Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Nation target program, 135 and 5 million hectares forestation | 148,545 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 15,840 |
UBND TỈNH YÊN BÁI Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,463,709 |
I | Chi thuộc nhiệm vụ theo phân cấp
Decentralized expenditure | 957,869 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 392,952 |
| Trong đó- Of which: | |
| Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 349,952 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 360,963 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 34,149 |
5 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 9,100 |
6 | Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Nation target program, 135 and 5 million hectares forestation | 148,545 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 10,960 |
II | Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment services in Yen Bai city assigned by central budget | 7,000 |
III | Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level budget | 498,841 |
UBND TỈNH YÊN BÁI | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
| DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | | |
| | | | | | | | | |
| | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng mức đầu tư theo dự án | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Đã thanh toán từ KC đến hết năm 2006
Paid | Dự toán
Plan 2007 | |
|
I | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
1 | Ngành Công nghiệp
Industry sector | | | | | | | | |
| HTKT và mặt bằng tiểu khu CN phía Nam
Technical infrastructure and site of small park of IDZ | Trấn Yên | 2003-2007 | 100 ha | 33,236 | 25,021 | 22,198 | 3,000 | |
| Thực hiện chính sách khuyến khích đầu tư trong nước - Realize the domestic investment incentives | Yên Bái | 2006-2007 | | | | 13,000 | 3,000 | |
2 | Nông, lâm ngư nghiệp
Agriculture, forestry, fisheries | | | | | | | | |
| Trại giống cây trồng Nghĩa Lộ
Plant seeding farm of Nghia Lo | Nghĩa Lộ | 2006-2007 | | 4,011 | 4,011 | 855 | 3,000 | |
| Kè sông Hồng - Dyke of Redriver | Yên Bái | 2005-2010 | | 121,347 | 18,686 | 18,500 | 10,000 | |
3 | Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đường trung tâm km 5- trung tâm thị trấn Yên Bình
Road to center Km5 of Yen Binh | Yên Bái | 2005-2008 | | 315,000 | 69,680 | 18,470 | 50,000 | |
| Hỗ trợ cầu xã Vĩnh Kiên
Support construction of bridges at Vinh Kien commune | Yên Bình | 2006-2007 | | 987 | 967 | | 300 | |
4 | Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Bệnh viện đa khoa Nghĩa Lộ
Nghia Lo General hospital | Nghĩa Lộ | 2005-2007 | 200 giường | 35,962 | 11,744 | 9,553 | 1,000 | |
| Bệnh viện kinh tế mới
New economic hospital | Văn Chấn | 2006-2007 | 50 giường | 18,228 | 6,145 | 1,000 | 2,500 | |
| Nhà điều trị nội nhi bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
House for treatment of children internal wards of Yen Bai General hospital | Yên Bái | 2006-2007 | | 10,647 | | 1,000 | 3,000 | |
5 | Văn hóa thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | |
| Nhà văn hóa Văn Yên
Culture interchange house | Văn Yên | 2006-2007 | | 2,000 | 1,972 | 500 | 1,472 | |
| DA đầu tư hệ thống thiết bị sản xuất chương trình PTTH bằng tiếng dân tộc của Đài PTTH tỉnh Yên Bái
Project Investment in system of facilities for production of Broadcasting in Ethnic languages of Yen Bai TV. | Yên Bái | 2006-2007 | | 10,372 | 10,272 | 1,000 | 1,500 | |
6 | Hạ tầng công cộng khác
Other public utilities | | | | | | | | |
| Nâng cấp chợ TP Yên Bái
Improve markets of Yen Bai city | Yên Bái | 2004-2008 | | 43,109 | 26,076 | 14,657 | 14,220 | |
| Hạ tầng làng nghề
Infrastructure of tradevillage | Yên Bái | 2006-2007 | | 3,500 | 3,250 | | 2,000 | |
| Hạ tầng du lịch - Tourism infrastructure | Yên Bình | | | 35,010 | 33,043 | 24,011 | 9,000 | |
7 | Thể dục thể thao - Sports sector | | | | | | | | |
| Sân vận động huyện Trấn Yên
Stadium of Tran Yen | Trấn Yên | 2005-2007 | | 4,439 | 4,439 | 2,119 | 413 | |
8 | Giáo dục - đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Nhà làm việc trường Trung học nông lâm nghiệp
Offices of the technical school of forestry and agriculture | Yên Bái | 2006-2007 | | 2,950 | 2,904 | 500 | 2,404 | |
| Hỗ trợ đạt chuẩn quốc gia và hoàn thiện các trường cấp 2+ cấp 3
Upgrade and complete secondary education schools by national standards | Yên Bái | 2007 | | | | 3,000 | 5,000 | |
9 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Đề án tin học hóa hoạt động các cơ quan của Đảng
Project Computerization of administration activities of Party units | Yên Bái | 2006-2010 | | 6,490 | 6,490 | | 2,555 | |
| Cải tạo, sửa chữa Nhà làm việc Ban tổ chức tỉnh ủy
Improve offices for the organic Board of Party committee | Yên Bái | 2006-2007 | | 1,807 | 1,807 | 500 | 1,307 | |
II | Khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
1 | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Đường điện hạ thế 0,4KV xã Tích Cốc
Low-voltage powerline 0.4KV at Tich Coc | Yên Bình | 2007 | | 481 | 467 | | 300 | |
2 | Nông, lâm ngư nghiệp
Agriculture, forestry, fisheries | | | | | | | | |
| Thủy lợi Đồng Pha, xã Minh Xuân
Irrigation system of Dong Pha, Minh Xuan | Lục Yên | 2007-2008 | 52 ha | 2,893 | 2,755 | | 1,000 | |
| Hồ Nam Cường - Nam Cuong lake | Yên Bái | 2007 | | 4,023 | | | 500 | |
| Thủy lợi Đát Trạng
Irrigation system of Dat Trang | Văn Yên | 2007-2008 | tưới 45 ha | 2,537 | 2,337 | | 500 | |
3 | Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đường xã Chấn Thịnh - Mỵ
Roads at Chan Thinh - My | Văn Chấn | 2007 | | 12,075 | 11,500 | 50 | 750 | |
| Đường Yên Khê - Khe Sang
Roads at Yen Khe - Khe Sang | Văn Yên | 2007 | | 108,242 | 94,124 | | 1,500 | |
| Đường Đại Lịch - Minh An
Roads at Dai Lich - Minh An | Văn Chấn | 2007-2008 | | 45,285 | | | 2,000 | |
4 | Y tế - Health sector | | | | | | | | |
| Bệnh viện đa khoa huyện Trấn Yên
Tran Yen general hospital; | Trấn Yên | 2007-2009 | | 14,709 | | | 3,000 | |
| Bệnh viện đa khoa huyện Yên Bình
Yen Binh general hospital; | Yên Bình | 2007 | | 40,244 | 36,585 | | 2,000 | |
5 | Văn hóa thông tin
Culture and information sector | | | | | | | | |
| Nâng cấp, cải tạo trụ sở báo Yên Bái
Improve offices of YenBai news | Yên Bái | 2007-2008 | | 4,062 | | | 500 | |
6 | Khoa học công nghệ
Science and technology | | | | | | | | |
| Tuyến ống cấp nước sinh hoạt đường Yên Nình -Living-water pipe under Yen Ninh road | Yên Bái | 2007 | | 7,572 | | | 583 | |
7 | Hạ tầng công cộng khác
Other public utilities | | | | | | | | |
| Cải tạo, nâng cấp Nhà khách Đồng Tâm
Improve the Dong Tam guesthouse | Yên Bái | 2007-2008 | | 3,500 | 3,259 | | 1,000 | |
| Hạ tầng kỹ thuật khu Kho bạc nhà nước tỉnh Yên Bái
Infrastructure of Provincial Treasury | Yên Bái | 2007 | 4 ha | 3,744 | 3,744 | 1,600 | 500 | |
8 | Thể dục thể thao - Sports sector | | | | | | | | |
| Sân vận động huyện Mù Căng Chải
Stadium of Mu Cang Chai district | Mù Căng Chải | 2007 | | 6,016 | 6,016 | | 2,000 | |
9 | Giáo dục - đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
| Trường THPT Lý Thường Kiệt
Ly Thuong Kiet High school | Yên Bái | 2007-2008 | | 2,219 | 2,124 | | 2,124 | |
| Trung tâm GDTX thị xã Nghĩa Lộ
Life-education centre of Nghia Lo town | Nghĩa Lộ | 2007-2008 | | 2,292 | 2,196 | | 2,196 | |
10 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Trụ sở Ban tuyên giáo tỉnh ủy
Offices of Propagenda and training department of Party committee | Yên Bái | 2007-2008 | | 9,994 | | 50 | 1,500 | |
| Trụ sở HĐND và UBND huyện Trạm tấu
Office of Peoples councils of Tram Tau | Trạm Tấu | 2007 | | 5,391 | | | 1,000 | |
UBND TỈNH YÊN BÁI | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
YEN BAI PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
| Tổng số - Total | 148,545 | 75,520 | 73,025 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 82,027 | 15,060 | 66,967 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,060 | 60 | 1,000 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 5,987 | | 5,987 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 10,049 | 6,000 | 4,049 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 4,774 | 3,000 | 1,774 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 51,100 | | 51,100 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 640 | | 640 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 617 | | 617 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 45,808 | 39,750 | 6,058 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 20,710 | 20,710 | | |