Yên Bai

Yên Bai 22/12/2007 10:33:00 417

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                        Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                      Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

310,000

1

Thu nội địa - Domestic revenue

310,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,632,349

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

306,300

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

306,300

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,326,049

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

421,519

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,632,349

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

452,952

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

957,637

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Dự phòng - Contingencies

47,075

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

9,100

6

Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure

148,545

7

Chi từ nguồn thu không cân đối
Unbalance expenditure

15,840

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                          Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                     Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, T
HỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,463,709

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

137,660

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,326,049

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

904,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

311,519

 

Bổ sung vốn XDCB ngoài nước
Transfers by foreign capital

110,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,463,709

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

957,869

2

Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level  budget

498,840

3

Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment in Yen Bai city assigned by central budget

7,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

667,480

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

168,640

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

498,840

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

667,480

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

60,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

589,674

3

Dự phòng - Contingencies

12,926

4

Chi từ nguồn thu không cân đối
Unbalance expenditure

4,880

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                        Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                   Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

310,100

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

310,100

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

310,100

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

50,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

41,730

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,000

 

Thuế môn bài - License tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

5,000

 

Thu khác - Others

150

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

50,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

42,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

40

 

Thuế môn bài - License tax

160

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,500

 

Thu khác - Others

400

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

5,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,817

 

Thuế môn bài - License tax

33

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,100

 

Thu khác - Others

50

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

66,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

42,680

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

105

 

Thuế môn bài - License tax

3,695

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,370

 

Thu khác - Others

650

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

12,000

6

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

600

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

14,500

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

14,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

75,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

4,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

60,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

500

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

18,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,632,349

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,616,509

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

290,460

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,326,049

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

15,840

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                                  Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                              Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,632,349

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

452,952

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

957,637

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

432,638

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

10,979

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

IV

Dự phòng - Contingencies

47,075

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

9,100

VI

Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Nation target program, 135 and 5 million hectares forestation

148,545

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

15,840

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI                                                        Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE                                     Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES  BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,463,709

I

Chi thuộc nhiệm vụ theo phân cấp
Decentralized expenditure

957,869

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

392,952

 

Trong đó- Of which:

 

 

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

349,952

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

360,963

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Dự phòng - Contingencies

34,149

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

9,100

6

Chi chương trình MTQG, 135 và dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Nation target program, 135 and 5 million hectares forestation

148,545

7

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

10,960

II

Chi thay nhiệm vụ theo phân cấp về công tác môi trường cho thành phố Yên Bái - Environment services in Yen Bai city assigned by central budget

7,000

III

Bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to low- level  budget

498,841

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Năng lực
thiết kế
Capacity

Tổng mức đầu tư theo dự án

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Đã thanh toán từ KC đến hết năm 2006
Paid

Dự toán
Plan 2007

 
 

I

Chuyển tiếp - Continued Projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ngành Công nghiệp
Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HTKT và mặt bằng tiểu khu CN phía Nam
Technical infrastructure and site of small park of IDZ

Trấn Yên

2003-2007

100 ha

33,236

25,021

22,198

3,000

 

 

Thực hiện chính sách khuyến khích đầu tư trong nước - Realize the domestic investment incentives

Yên Bái

2006-2007

 

 

 

13,000

3,000

 

2

Nông, lâm ngư nghiệp
Agriculture, forestry, fisheries

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trại giống cây trồng Nghĩa Lộ
Plant seeding farm of Nghia Lo

Nghĩa Lộ

2006-2007

 

4,011

4,011

855

3,000

 

 

Kè sông Hồng - Dyke of Redriver

Yên Bái

2005-2010

 

121,347

18,686

18,500

10,000

 

3

Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường trung tâm km 5- trung tâm thị trấn Yên Bình
Road to center Km5 of Yen Binh

Yên Bái

2005-2008

 

315,000

69,680

18,470

50,000

 

 

Hỗ trợ cầu xã Vĩnh Kiên
Support construction of bridges at Vinh Kien commune

Yên Bình

2006-2007

 

987

967

 

300

 

4

Y tế - Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh viện đa khoa Nghĩa Lộ
Nghia Lo General hospital

Nghĩa Lộ

2005-2007

200 giường

35,962

11,744

9,553

1,000

 

 

Bệnh viện kinh tế mới
New economic hospital

Văn Chấn

2006-2007

50 giường

18,228

6,145

1,000

2,500

 

 

Nhà điều trị nội nhi bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
House for treatment of children internal wards of Yen Bai General hospital

Yên Bái

2006-2007

 

10,647

 

1,000

3,000

 

5

Văn hóa thông tin
Culture and information sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà văn hóa Văn Yên
Culture interchange house

Văn Yên

2006-2007

 

2,000

1,972

500

1,472

 

 

DA đầu tư hệ thống thiết bị sản xuất chương trình PTTH bằng tiếng dân tộc của Đài PTTH tỉnh Yên Bái
Project Investment in system of facilities for production of Broadcasting in Ethnic languages of Yen Bai TV.

Yên Bái

2006-2007

 

10,372

10,272

1,000

1,500

 

6

Hạ tầng công cộng khác
Other public utilities

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nâng cấp chợ TP Yên Bái
Improve markets of Yen Bai city

Yên Bái

2004-2008

 

43,109

26,076

14,657

14,220

 

 

Hạ tầng làng nghề
Infrastructure of tradevillage

Yên Bái

2006-2007

 

3,500

3,250

 

2,000

 

 

Hạ tầng du lịch - Tourism infrastructure

Yên Bình

 

 

35,010

33,043

24,011

9,000

 

7

Thể dục thể thao - Sports sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sân vận động huyện Trấn Yên
Stadium of Tran Yen

Trấn Yên

2005-2007

 

4,439

4,439

2,119

413

 

8

Giáo dục - đào tạo - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhà làm việc trường Trung học nông lâm nghiệp
Offices of the technical school of forestry and agriculture

Yên Bái

2006-2007

 

2,950

2,904

500

2,404

 

 

Hỗ trợ đạt chuẩn quốc gia và hoàn thiện các trường cấp 2+ cấp 3
Upgrade and complete secondary education schools by national standards

Yên Bái

2007

 

 

 

3,000

5,000

 

9

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đề án tin học hóa hoạt động các cơ quan của Đảng
Project Computerization of administration activities of Party units

Yên Bái

2006-2010

 

6,490

6,490

 

2,555

 

 

Cải tạo, sửa chữa Nhà làm việc Ban tổ chức tỉnh ủy
Improve offices for the organic Board of Party committee

Yên Bái

2006-2007

 

1,807

1,807

500

1,307

 

II

Khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường điện hạ thế 0,4KV xã Tích Cốc
Low-voltage powerline 0.4KV at Tich Coc

Yên Bình

2007

 

481

467

 

300

 

2

Nông, lâm ngư nghiệp
Agriculture, forestry, fisheries

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Thủy lợi Đồng Pha, xã Minh Xuân
Irrigation system of Dong Pha, Minh Xuan

Lục Yên

2007-2008

52 ha

2,893

2,755

 

1,000

 

 

Hồ Nam Cường - Nam Cuong lake

Yên Bái

2007

 

4,023

 

 

500

 

 

Thủy lợi Đát Trạng
Irrigation system of Dat Trang

Văn Yên

2007-2008

tưới 45 ha

2,537

2,337

 

500

 

3

Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường xã Chấn Thịnh - Mỵ
Roads at Chan Thinh - My

Văn Chấn

2007

 

12,075

11,500

50

750

 

 

Đường Yên Khê - Khe Sang
Roads at Yen Khe - Khe Sang

Văn Yên

2007

 

108,242

94,124

 

1,500

 

 

Đường Đại Lịch - Minh An
Roads at Dai Lich - Minh An

Văn Chấn

2007-2008

 

45,285

 

 

2,000

 

4

Y tế - Health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bệnh viện đa khoa huyện Trấn Yên
Tran Yen general hospital;

Trấn Yên

2007-2009

 

14,709

 

 

3,000

 

 

Bệnh viện đa khoa huyện Yên Bình
Yen Binh general hospital;

Yên Bình

2007

 

40,244

36,585

 

2,000

 

5

Văn hóa thông tin
Culture and information sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nâng cấp, cải tạo trụ sở báo Yên Bái
Improve offices of YenBai news

Yên Bái

2007-2008

 

4,062

 

 

500

 

6

Khoa học công nghệ
Science and technology

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tuyến ống cấp nước sinh hoạt đường Yên Nình -Living-water pipe under Yen Ninh road

Yên Bái

2007

 

7,572

 

 

583

 

7

Hạ tầng công cộng khác
 Other public utilities

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cải tạo, nâng cấp Nhà khách Đồng Tâm
Improve the Dong Tam guesthouse

Yên Bái

2007-2008

 

3,500

3,259

 

1,000

 

 

Hạ tầng kỹ thuật khu Kho bạc nhà nước tỉnh Yên Bái
Infrastructure of Provincial Treasury

Yên Bái

2007

4 ha

3,744

3,744

1,600

500

 

8

Thể dục thể thao - Sports sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sân vận động huyện Mù Căng Chải
Stadium of Mu Cang Chai district

Mù Căng Chải

2007

 

6,016

6,016

 

2,000

 

9

Giáo dục - đào tạo
Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Lý Thường Kiệt
Ly Thuong Kiet High school

Yên Bái

2007-2008

 

2,219

2,124

 

2,124

 

 

Trung tâm GDTX thị xã Nghĩa Lộ
Life-education centre of Nghia Lo town

Nghĩa Lộ

2007-2008

 

2,292

2,196

 

2,196

 

10

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trụ sở Ban tuyên giáo tỉnh ủy
Offices of Propagenda and training department of Party committee

Yên Bái

2007-2008

 

9,994

 

50

1,500

 

 

Trụ sở HĐND và UBND huyện Trạm tấu
Office of Peoples councils of Tram Tau

Trạm Tấu

2007

 

5,391

 

 

1,000

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

                                                Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

 

Tổng số - Total

148,545

75,520

73,025

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

82,027

15,060

66,967

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

1,060

60

1,000

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,987

 

5,987

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

10,049

6,000

4,049

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

4,774

3,000

1,774

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

51,100

 

51,100

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

640

 

640

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

1,500

 

1,500

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

617

 

617

 

II

Chương trình 135 - Program 135

45,808

39,750

6,058

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

20,710

20,710

 

 

 

 

UBND TỈNH YÊN BÁI

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

 

YEN BAI PEOPLES COMMITTEE

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 

     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

 
 

 

Tổng số - Total

173,500

667,481

498,841

 

1

Yên Bái

78,100

83,745

10,145

 

2

Nghĩa Lộ

13,010

34,003

21,058

 

3

Trấn Yên

13,280

92,347

79,102

 

4

Yên Bình

26,550

86,608

60,158

 

5

Văn Yên

13,300

91,349

78,099

 

6

Lục Yên

13,480

86,282

72,862

 

7

Văn Chấn

                              12,890

                           105,096

                              92,231

 

8

Trạm Tấu

                                1,260

                              37,146

                              35,906

 

9

Mù Căng Chải

                                1,630

                              50,905

                               49,280

 

 

 

image

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES