UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 225,500 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 162,500 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue (bal.) | 63,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,686,113 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues | 161,200 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 109,323 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 51,877 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,423,243 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 914,216 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 509,027 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | | |
4 | Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds | 97,000 | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 4,670 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,686,113 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 692,946 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 868,968 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 | |
5 | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 32,028 | |
6 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure | 83,322 | |
7 | Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures | 4,670 | |
8 | Dành 50% tăng thu dự toán 2007 so với TW giao, để làm lương
50%of exceeding revenues for salary reform | 2,879 | |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
CAO BANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh – Revenues | 1,616,447 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 91,534 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 39,657 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 51,877 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,423,243 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 914,216 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 509,027 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 4,670 |
5 | Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds | 97,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,616,447 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 951,819 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 664,628 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 457,726 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 206,902 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 734,294 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 69,666 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 69,666 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 664,628 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 457,726 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 206,902 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 734,294 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA | 270,221 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 225,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 162,500 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 18,926 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 15,834 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 480 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,494 |
| Thuế môn bài - License tax | 118 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue | 24,874 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 20,746 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,897 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 390 |
| Thuế môn bài - License tax | 118 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 713 |
| Thu khác - Others | 10 |
3 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 55,635 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 34,025 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 16,852 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 230 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,500 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,763 |
| Thu khác - Others | 265 |
4 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 9,502 |
5 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | |
6 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 300 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | 1,101 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 8,860 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 11,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land revenues | 21,462 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,567 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land use right transfer tax | 2,234 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenue | 2,661 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 15,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune | |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 10,840 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 63,000 |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
B | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 44,721 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,730,834 |
I | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,686,113 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 109,323 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 51,877 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 1,423,243 |
4 | Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds | 97,000 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 4,670 |
II | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 44,721 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,730,834 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,686,113 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 692,946 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 28,000 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 5,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 868,968 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 375,828 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,890 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 32,028 |
VI | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 83,322 |
VII | Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures | 4,670 |
VIII | Dành 50% tăng thu dự toán 2007 so với TW giao, để làm lương - 50%of exceeding revenues for salary reform | 2,879 |
B | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Expenditure from unbalance revenues | 44,721 |
UBND TỈNH CAO BẰNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,616,447 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 517,131 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 170,241 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 346,890 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 348,594 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 10,962 |
2 | Chi an ninh - Security | 2,761 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 114,811 |
4 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 85,090 |
5 | Chi SN khoa học và công nghệ - Science and technology | 7,890 |
6 | Chi SN văn hoá thông tin - Culture and information | 6,713 |
7 | Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,432 |
8 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 1,244 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 10,290 |
10 | Chi hoạt động môi trường - Environment | 5,500 |
11 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 20,854 |
12 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 65,241 |
13 | Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support | 12,255 |
14 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 1,551 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure | 52,234 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,300 |
VI | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 25,011 |
VII | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets | 664,628 |
VIII | Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures | 7,549 |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed apacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị khối lượng thực hiện từ KC
Volumn value from start working | Đã thanh toán từ KC đến hết kế hoạch năm trước
Paid from the start to the end of previous year budget plan | Dự toán
Plan 2007 | |
|
I | Dự án chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | | |
1 | Ngành Nông, lâm nghiệp, thủy lợi
Agriculture, forestry and irrigation sector | | | | | | | | |
| Trạm bơm điện Háng Thoang TK
Electric pumping station | Trùng Khánh | 2005-2006 | 50 ha | 2,000 | | 1,014 | 200 | |
| Dự án phát triển đàn bò
Small project to develop cow herds | 4 huyện 19 xã | 2002-2010 | 177.000 con | 13,000 | | 5,087 | 550 | |
| Hạt kiểm lâm thị xã Cao Bằng
Forestry control county of Cao Bang | thị xã | 2007-2008 | | 1,200 | | | 300 | |
2 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| NS đối ứng dự án năng lượng nông thôn II
Counterpart fund for rural energy 2 | 25 xã | 2005-2008 | 7,8 km | 2,300 | | 400 | 1,400 | |
3 | Ngành Giao thông - Transport sector | | | | | | | | |
| Đường Bản Ngà (xã Huy Giáp) - Đồn biên phòng xã Xuân Trường huyện Bảo Lạc
Road of Ban Nga (Huy Giap commune), borderguards station of Xuan Truong | Bảo Lạc | 2004-2006 | 26,2 km | 62,960 | | 32,740 | 5,000 | |
4 | Ngành Y tế - health sector | | | | | | | | |
| Trung tâm giáo dục lao động xã hội tỉnh
Center for education and labor of province | Hòa An | 2006-2009 | 500 người | 40,228 | | 300 | 1,000 | |
| Công trường sau cai nghiện Trùng Khánh
Postrehabilitation center of Trung Khanh | Trùng Khánh | 2005-2007 | 50 người | 7,930 | | 1,000 | 700 | |
5 | Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| Trường dạy nghề tỉnh
Provincial vocational training school | thị xã | 2004-2007 | 1200 hs | 41,279 | | 14,540 | 7,000 | |
| Nâng cấp trường cao đẳng sư phạm Cao Bằng
Upgrade the teaching college of Cao Bang | thị xã | 2005-2008 | 1200 hs | 32,665 | | 7,100 | 2,200 | |
| Truường THCS Đông Khê
Dong Khe secondary school | Thạch An | 2005-2006 | 688 hs | 8,349 | | 900 | 1,000 | |
6 | Văn hóa thông tin - Culture and information | | | | | | | | |
| DA san nền, kè, đường khu trung tâm di tích lịch sử Pác Bó - Project bulldose, dyke, roads of centre of Bac Bo historic prestige | Hà Quảng | 2005-2008 | | 19,000 | | 4,300 | 2,000 | |
| Nhà bao che trạm phát sóng FM quốc gia Phia Oăc, Nguyên Bình - FM broadcasting station | Nguyên Bình | 2006-2007 | 270 m2 | 1,799 | | 400 | 1,000 | |
7 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Trụ sở làm việc khối đoàn thể huyện ủy Hà Quảng - Office of Unions of Party committee of Ha Quang | Hà Quảng | 2006-2007 | 346 m2 | 5,466 | | 400 | 1,500 | |
| Cải tạo, mở rộng trụ sở làm việc huyện ủy và khối đoàn thể huyện Trùng Khánh
Improve and widen offices of party committee and unions of Trung Khanh district | Trùng Khánh | 2005-2006 | 1007 m2 | 7,468 | | 900 | 1,070 | |
8 | Công cộng - public sector | | | | | | | | |
| Hệ thống thoát nước bẩn
Used water drainage system | Quảng Uyên | 2004 | 4518 m | 3,960 | | 1,720 | 1,000 | |
| Kè sông Hiến, thị xã Cao Bằng
Jetty of Hien River of Cao Bang | thị xã | 2006-2007 | | 8,984 | | 1,300 | 2,000 | |
II | Dự án khởi công mới - New projects | | | | | | | | |
1 | Ngành Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | | |
| Cấp điện trạm phát sóng FM quốc gia Phia Oắc
Power supplies for FM broadcasting station | Nguyên Bình | 2007-2008 | 12,6 km | 5,600 | | | 2,000 | |
| Phát triển lưới điện xã Lương Can
Develop the power grid of Luong Can comm | Thông Nông | 2007-2008 | 15 km | 3,400 | | | 1,000 | |
2 | Ngành Y tế - health sector | | | | | | | | |
| Trung tâm giám định pháp y và giám định y khoa Center for inspection on forensic medicine | Thị xã | 2006-2007 | 2083 m2 | 5,000 | | | 500 | |
3 | Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector | | | | | | | | |
| NS đối ứng ADB trường THPT Xuân Hòa Hà Quảng - Counterpart fund of ADB of Xuan Hoa, Ha Quang high school | Hà Quảng | | | 12,577 | | 870 | 550 | |
| NS đối ứng ADB trường THPT Hạ Lang
Quảng - Counterpart fund of ADB of Ha Lang | Hạ Lang | | | 13,859 | | 420 | 600 | |
4 | Quản lý nhà nước - Administration | | | | | | | | |
| Trụ sở làm việc đội quản lý thị trường số 3
Offices of market management team 3 | Phục Hòa | 2007-2008 | 412,53 m2 | 1,998 | | | 1,000 | |
| Nhà làm việc Khối dân huyện Thạch An
Office of Thach An districts residents | Thạch An | 2,007 | | | | | 700 | |
5 | Công cộng - public sector | | | | | | | | |
| Đường nội thị thị trấn Quảng Uyên
Internal road of Quang Uyen district town | Quảng Uyên | 2007-2008 | | 3,806 | | | 1,000 | |
| Bãi chôn lấp rác thải thị trấn Thông Nông
Waste dump of Thong Nong district town | Thông Nông | 2007-2008 | | 1,862 | | | 1,000 | |
UBND TỈNH CAO BẰNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs | 72,796 | 12,710 | 60,086 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 980 | 60 | 920 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 8,300 | 8,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,739 | 1,650 | 6,089 | |
4 | Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 4,428 | | 4,428 | |
5 | Chương trình văn hoá
Social culture Program | 5,649 | 3,000 | 2,649 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program | 45,700 | | 45,700 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program | | | | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 91,616 | 79,500 | 12,116 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
five million hectare forestation project | 14,690 | 14,690 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments | 330,925 | 321,205 | 9,720 | |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of agencies | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung cân đối
Balancing transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
| Tổng số - Total | 93,025 | 527,392 | 664,628 | 457,726 | 206,902 |
1 | TX Cao Bằng | 47,215 | 39,496 | 7,195 | 6,625 | 570 |
2 | Hoà An | 8,012 | 60,951 | 71,364 | 55,657 | 15,707 |
3 | Quảng Uyên | 3,032 | 41,216 | 47,860 | 38,537 | 9,323 |
4 | Phục Hoà | 9,350 | 26,588 | 32,037 | 18,598 | 13,439 |
5 | Trùng Khánh | 3,958 | 47,198 | 63,403 | 43,818 | 19,585 |
6 | Thạch An | 2,535 | 39,252 | 52,173 | 37,147 | 15,026 |
7 | Trà Lĩnh | 2,600 | 31,726 | 43,402 | 29,307 | 14,095 |
8 | Nguyên Bình | 4,410 | 44,751 | 57,645 | 42,099 | 15,546 |
9 | Bảo Lạc | 2,665 | 44,004 | 66,998 | 41,583 | 25,415 |
10 | Bảo Lâm | 3,477 | 38,342 | 59,508 | 35,160 | 24,348 |
11 | Thông Nông | 1,150 | 31,545 | 47,469 | 30,485 | 16,984 |
12 | Hà Quảng | 2,925 | 49,536 | 68,126 | 47,441 | 20,685 |
13 | Hạ Lang | 1,696 | 32,787 | 47,448 | 31,269 | 16,179 |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
CAOBANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARE BUDGETS REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế GTGT NQD
Value added tax from Non-state Sector | Thuế TNDN NQD
Corporate income tax Non-state Sector | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế
môn bài
License tax | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | Thuế
nhà đất
Land and housing tax | Phí, lệ phí
Fees | Thuế CQ
sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thu khác NS
Other revenues |
1 | TX Cao Bằng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Hoà An | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Quảng Uyên | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Phục Hoà | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Trùng Khánh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Thạch An | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Trà Lĩnh | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Nguyên Bình | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
9 | Bảo Lạc | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
10 | Bảo Lâm | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
11 | Thông Nông | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
12 | Hà Quảng | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
13 | Hạ Lang | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
UBND TỈNH CAO BẰNG | | | | | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP |
CAO BANG PEOPLES COMMITTEE | | | | | | Table 20/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
| | | | | | | | | | | |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune | Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household | Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax | Thuế nhà đất Land and housing tax | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and housing registration fees | Thuế GTGT thu từ khu vực NQD
VAT derive from
Non-state sector | Thuế TNDN thu từ khu vực NQD
Corporate income tax
derive from
Non-state sector | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes |
1 | Cấp xã, thị trấn
Commune level | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Cấp phường
Wards | 100 | 100 | 0 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 0 | 100 |