Cao Bang

Cao Bang 01/12/2007 10:46:00 490

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH CAO BẰNG                                              Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE                           Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

225,500

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

162,500

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue (bal.)

63,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,686,113

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues

161,200

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

109,323

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

51,877

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,423,243

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

914,216

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

509,027

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

 

4

Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds

97,000

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

4,670

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,686,113

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

692,946

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

868,968

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

 

5

Dự phòng ngân sách - Contingencies

32,028

 

6

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs expenditure

83,322

 

7

Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures

4,670

 

8

Dành 50% tăng thu dự toán 2007 so với TW giao, để làm lương
50%of exceeding revenues for salary reform

                    2,879

 

 

 

 

UBND TỈNH  CAO BẰNG                                                            Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

CAO BANG PEOPLES COMMITTEE                                         Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh – Revenues

1,616,447

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

91,534

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

39,657

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

51,877

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,423,243

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

914,216

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

509,027

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

4,670

5

Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds

97,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,616,447

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

951,819

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

664,628

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

457,726

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

206,902

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

734,294

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

69,666

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

69,666

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

664,628

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

457,726

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

206,902

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

734,294

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG                                   Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE                   Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUE IN PROVINCIAL AREA

270,221

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

225,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

162,500

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

18,926

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

15,834

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

480

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,494

 

Thuế môn bài - License tax

118

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue

24,874

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

20,746

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,897

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

390

 

Thuế môn bài - License tax

118

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

713

 

Thu khác - Others

10

3

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue

55,635

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

34,025

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

16,852

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

230

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thuế môn bài - License tax

2,763

 

Thu khác - Others

265

4

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

9,502

5

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

 

6

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

300

7

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue

1,101

8

Thu phí, lệ phí - Fees

8,860

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue

11,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land revenues

21,462

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

1,567

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land use right transfer tax

2,234

 

Thu tiền thuê đất - Land rental revenue

2,661

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

15,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,840

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

63,000

IV

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

44,721

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,730,834

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,686,113

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

109,323

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

51,877

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

1,423,243

4

Nguồn trái phiếu Chính phủ
Funded by govts bonds

97,000

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

4,670

II

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

44,721

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG                                              Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE                          Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,730,834

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,686,113

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

692,946

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

28,000

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

5,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

868,968

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

375,828

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,890

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

32,028

VI

Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure

83,322

VII

Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures

4,670

VIII

Dành 50% tăng thu dự toán 2007 so với TW giao, để làm lương - 50%of exceeding revenues for salary reform

                    2,879

B

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị quản lý qua NSNN
Expenditure from unbalance revenues

44,721

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG                                                      Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE                                     Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,616,447

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

517,131

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

170,241

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

346,890

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

348,594

1

Chi quốc phòng - Defense

10,962

2

Chi an ninh -  Security

2,761

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

114,811

4

Chi sự nghiệp y tế - Health care

85,090

5

Chi SN khoa học và công nghệ - Science and technology

7,890

6

Chi SN văn hoá thông tin - Culture and information

6,713

7

Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

3,432

8

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports

1,244

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

10,290

10

Chi hoạt động môi trường - Environment

5,500

11

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

20,854

12

Chi quản lý hành chính - Administrative management

65,241

13

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

12,255

14

Chi khác ngân sách - Other expenditures

1,551

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi chương trình MTQG
National target programs expenditure

52,234

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,300

VI

Dự phòng ngân sách - Contingencies

25,011

VII

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budgets

664,628

VIII

Chi tạo nguồn thực hiện điều chỉnh lương
Salary reform expenditures

7,549

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG

 

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL-LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of  dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
khởi công, hoàn thành
Time frame

Năng lực
th
iết kế
Designed apacity

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị khối lượng thực hiện từ KC
Volumn value from start working

Đã thanh toán từ KC đến hết kế hoạch năm trước
Paid from the start to the end of previous year budget plan

Dự toán
Plan 2007

 
 

I

Dự án chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ngành Nông, lâm nghiệp, thủy lợi
Agriculture, forestry and irrigation sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trạm bơm điện Háng Thoang TK
Electric pumping station

Trùng Khánh

2005-2006

50 ha

2,000

 

1,014

200

 

 

Dự án phát triển đàn bò
Small project to develop cow herds

4 huyện 19 xã

2002-2010

177.000 con

13,000

 

5,087

550

 

 

Hạt kiểm lâm thị xã Cao Bằng
Forestry control county of Cao Bang

thị xã

2007-2008

 

1,200

 

 

300

 

2

Ngành Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NS đối ứng dự án năng lượng nông thôn II 
Counterpart fund for rural energy 2

25 xã

2005-2008

7,8 km

2,300

 

400

1,400

 

3

Ngành Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Bản Ngà (xã Huy Giáp) - Đồn biên phòng xã Xuân Trường huyện Bảo Lạc
Road of Ban Nga (Huy Giap commune), borderguards station of Xuan Truong

Bảo Lạc

2004-2006

26,2 km

62,960

 

32,740

5,000

 

4

Ngành Y tế - health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung tâm giáo dục lao động xã hội tỉnh
Center for education and labor of province

Hòa An

2006-2009

500 người

40,228

 

300

1,000

 

 

Công trường sau cai nghiện Trùng Khánh
Postrehabilitation center of Trung Khanh

Trùng Khánh

2005-2007

50 người

7,930

 

1,000

700

 

5

Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường dạy nghề tỉnh
Provincial vocational training school

thị xã

2004-2007

1200 hs

41,279

 

14,540

7,000

 

 

Nâng cấp trường cao đẳng sư phạm Cao Bằng
Upgrade the teaching college of Cao Bang

thị xã

2005-2008

1200 hs

32,665

 

7,100

2,200

 

 

Truường THCS Đông Khê
Dong Khe secondary school

Thạch An

2005-2006

688 hs

8,349

 

900

1,000

 

6

Văn hóa thông tin - Culture and information

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DA san nền, kè, đường khu trung tâm di tích lịch sử Pác Bó  - Project bulldose, dyke, roads of centre of Bac Bo historic prestige

Hà Quảng

2005-2008

 

19,000

 

4,300

2,000

 

 

Nhà bao che trạm phát sóng FM quốc gia Phia Oăc, Nguyên Bình - FM broadcasting station

Nguyên Bình

2006-2007

270 m2

1,799

 

400

1,000

 

7

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trụ sở làm việc khối đoàn thể huyện ủy Hà Quảng - Office of Unions of Party committee of Ha Quang

Hà Quảng

2006-2007

346 m2

5,466

 

400

1,500

 

 

Cải tạo, mở rộng trụ sở làm việc huyện ủy và khối đoàn thể huyện Trùng Khánh
Improve and widen offices of party committee and unions of Trung Khanh district

Trùng Khánh

2005-2006

1007 m2

7,468

 

900

1,070

 

8

Công cộng - public sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống thoát nước bẩn
Used water drainage system

Quảng Uyên

2004

4518 m

3,960

 

1,720

1,000

 

 

Kè sông Hiến, thị xã Cao Bằng
Jetty of Hien River of Cao Bang

thị xã

2006-2007

 

8,984

 

1,300

2,000

 

II

Dự án khởi công mới - New projects

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Ngành Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp điện trạm phát sóng FM quốc gia Phia Oắc
Power supplies for FM broadcasting station

Nguyên Bình

2007-2008

12,6 km

5,600

 

 

2,000

 

 

Phát triển lưới điện xã Lương Can
Develop the power grid of Luong Can comm

Thông Nông

2007-2008

15 km

3,400

 

 

1,000

 

2

Ngành Y tế - health sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trung tâm giám định pháp y và giám định y khoa Center for inspection on forensic medicine

Thị xã

2006-2007

2083 m2

5,000

 

 

500

 

3

Ngành Giáo dục đào tạo - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

NS đối ứng ADB trường THPT Xuân Hòa Hà Quảng - Counterpart fund of ADB of Xuan Hoa, Ha Quang high school

Hà Quảng

 

 

12,577

 

870

550

 

 

NS đối ứng ADB trường THPT Hạ Lang
Quảng - Counterpart fund of ADB of Ha Lang

Hạ Lang

 

 

13,859

 

420

600

 

4

Quản lý nhà nước - Administration

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trụ sở làm việc đội quản lý thị trường số 3
Offices of market management team 3

Phục Hòa

2007-2008

412,53 m2

1,998

 

 

1,000

 

 

Nhà làm việc Khối dân huyện Thạch An
Office of Thach An districts residents

Thạch An

2,007

 

 

 

 

700

 

5

Công cộng - public sector

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường nội thị thị trấn Quảng Uyên
Internal road of Quang Uyen district town

Quảng Uyên

2007-2008

 

3,806

 

 

1,000

 

 

Bãi chôn lấp rác thải thị trấn Thông Nông
Waste dump of Thong Nong district town

Thông Nông

2007-2008

 

1,862

 

 

1,000

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia
National target programs

72,796

12,710

60,086

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

980

60

920

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh MT nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

8,300

8,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

7,739

1,650

6,089

 

4

Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

4,428

 

4,428

 

5

Chương trình văn hoá
Social culture Program

5,649

3,000

2,649

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo
Education and training program

45,700

 

45,700

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm
Elimination of crime program

 

 

 

 

II

Chương trình 135 - Program 135

91,616

79,500

12,116

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
five million hectare forestation project

14,690

14,690

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác
Other targets and assignments

330,925

321,205

9,720

 

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Các huyện, thị xã thuộc tỉnh
Name of agencies

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung cân đối
Balancing transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

93,025

527,392

664,628

457,726

206,902

1

TX Cao Bằng

47,215

39,496

7,195

6,625

570

2

Hoà An

8,012

60,951

71,364

55,657

15,707

3

Quảng Uyên

3,032

41,216

47,860

38,537

9,323

4

Phục Hoà

9,350

26,588

32,037

18,598

13,439

5

Trùng Khánh

3,958

47,198

63,403

43,818

19,585

6

Thạch An

2,535

39,252

52,173

37,147

15,026

7

Trà Lĩnh

2,600

31,726

43,402

29,307

14,095

8

Nguyên Bình

4,410

44,751

57,645

42,099

15,546

9

Bảo Lạc

2,665

44,004

66,998

41,583

25,415

10

Bảo Lâm

3,477

38,342

59,508

35,160

24,348

11

Thông Nông

1,150

31,545

47,469

30,485

16,984

12

Hà Quảng

2,925

49,536

68,126

47,441

20,685

13

Hạ Lang

1,696

32,787

47,448

31,269

16,179

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG

 

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

CAOBANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARE BUDGETS REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Thuế GTGT NQD
Value added tax from Non-state Sector

Thuế TNDN NQD
Corporate income tax Non-state Sector

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thuế
môn bài
License tax

Lệ phí
 trước bạ
Registration fees

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

Thuế
nhà đất
Land and housing tax

Phí, lệ phí
Fees

Thuế CQ
sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thu khác NS
Other revenues

1

TX Cao Bằng

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

2

Hoà An

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

3

Quảng Uyên

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

4

Phục Hoà

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

5

Trùng Khánh

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

6

Thạch An

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

7

Trà Lĩnh

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

8

Nguyên Bình

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

9

Bảo Lạc

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

10

Bảo Lâm

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

11

Thông Nông

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

12

Hà Quảng

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

13

Hạ Lang

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

 

 

UBND TỈNH CAO BẰNG

 

 

 

 

 

Mẫu số 20/CKNS-NSĐP

CAO BANG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

Table 20/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR COMMUNE BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune

Thuế môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
License tax derive from individual, household

Thuế CQ sử dụng đất
Land use right transfer tax

Thuế nhà đất Land and housing tax

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax

Lệ phí trước bạ nhà đất
Land and  housing registration fees

Thuế GTGT thu từ khu vực NQD
VAT derive from
Non-state sector

Thuế TNDN thu từ khu vực NQD
Corporate income tax
derive from
Non-state sector

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thu khác tại xã, phường, thị trấn
Other revenues at communes

1

Cấp xã, thị trấn
Commune level

100

100

100

100

100

100

100

100

100

100

2

Cấp phường
Wards

100

100

0

100

100

100

100

100

0

100

 

 

image

 

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES