Lai Chau

Lai Chau 15/12/2007 09:58:00 521

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LAI CHÂU                                     Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU                  Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                          Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

119,200

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

114,200

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

5,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,723,989

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

114,200

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

114,200

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,407,289

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

813,608

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

593,681

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

200,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

50% tăng thu thực hiện 2005 so với dự toán giao để cải cách tiền lương 2006- 50% of 2005 budgeted exceeding revenues for salary reform of 2006

2,500

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,723,989

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

392,824

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

709,832

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

26,652

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

 

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

593,681

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                                        Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU                                      Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,670,589

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

63,300

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

63,300

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,407,289

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

813,608

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

593,681

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

200,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,670,589

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,303,178

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

367,411

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

420,811

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

50,900

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

50,900

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

367,411

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

351,410

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

16,001

3

50% tăng thu thực hiện 2005 so với dự toán giao để cải cách tiền lương 2006- 50% of 2005 budgeted exceeding revenues for salary reform of 2006

2,500

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

420,811

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                                     Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU                                Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

119,200

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

119,200

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

114,200

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,800

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,760

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

40

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

3,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,340

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

620

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

40

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

38,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

31,258

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,572

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

10

 

Thuế môn bài - License tax

1,198

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

773

 

Thu khác - Others

189

4

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

3,500

5

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

3,200

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

600

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

5,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

4,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

31,550

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

900

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

250

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

200

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

200

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

 

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

23,550

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

5,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

0

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,723,989

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,723,989

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

114,200

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,407,289

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

200,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

2,500

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

0

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                              Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU                           Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                       Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,723,989

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,130,308

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

392,824

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

708,752

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

318,187

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

2,780

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

1,080

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng - Contingencies

26,652

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

593,681

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

0

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                          Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU                       Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

                                     Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,670,589

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,670,589

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

385,824

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

129,624

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

256,200

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

295,541

1

Chi anh ninh - quốc phòng - Defense & Security

8,200

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

71,376

3

Chi y tế - Health care

50,554

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

2,780

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

5,250

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

6,080

7

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

1,075

8

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

3,195

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

49,920

10

Chi quản lý hành chính - Administration

79,338

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

10,000

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

7,773

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

1,080

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

367,411

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

593,681

VIII

Dự phòng - Contingencies

26,052

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU

 

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007

 

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

CHI THƯỜNG XUYÊN - RECURRENT EXPENDITURE

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

 

Tổng số
Total

Gồm - Include

 

Chi SN
GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training

Chi SN
Y tế
Heath

Chi SN KHCN
Sciense and techs

SN
Kinh tế
Economics

Chi SN khác
Others Exp.

Chi Quản lý hành chính
Administration

 
 

1

VP HĐND tỉnh
Peoples council office

                  3,600

 

 

 

 

 

3,600

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office

                  6,850

                  1,000

 

 

 

 

5,850

 

 

3

Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

                27,485

                25,865

 

 

 

 

1,620

 

 

4

Sở Y tế - Health department

                53,737

                  2,023

                50,554

 

 

 

1,160

 

 

5

Sở Thương mại và Du lịch - Tourism & Trade department

                  2,160

 

 

 

 

 

2,160

 

 

6

Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

                  6,350

 

 

 

 

                  5,250

1,100

 

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

                  1,600

 

 

 

 

                  1,075

525

 

 

8

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

                12,671

 

 

 

                  9,880

 

2,791

 

 

9

Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

                  6,434

 

 

 

                  1,676

                  3,434

1,324

 

 

10

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

                10,129

 

 

 

                  8,956

 

1,173

 

 

11

Sở Công nghiệp- Industry dept.

                  1,090

 

 

 

                     290

 

800

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

                  2,635

 

 

 

                  1,060

 

1,575

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

                  3,664

 

 

                  2,780

 

 

884

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

                  5,150

 

 

 

                  3,655

 

1,495

 

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

                  1,552

 

 

 

 

 

1,552

 

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

                  3,108

 

 

 

                  1,900

 

1,208

 

 

17

Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department

                  1,290

 

 

 

 

 

1,290

 

 

18

Sở Tư pháp - Justice department

                  1,124

 

 

 

 

 

1,124

 

 

19

Sở Tài chính - Finance department

                  2,645

 

 

 

                     345

 

2,300

 

 

20

Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office

                  1,130

 

 

 

 

 

1,130

 

 

21

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV station

                  5,580

 

 

 

 

                  5,580

 

 

 

22

UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee

                  1,050

 

 

 

 

                     279

771

 

 

23

UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee

                  1,130

 

 

 

 

 

1,130

 

 

24

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union

1,630

 

 

 

 

 

1,630

 

 

25

Hội Phụ nữ - Womens union

1,095

 

 

 

 

 

1,095

 

 

26

Hội Cựu chiến binh
Veterants organization

920

 

 

 

 

 

920

 

 

27

Hội Nông dân
Farmers organization

1,860

340

 

 

 

 

1,520

 

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

PEOPLES COMMITTEE LAI CHÂU

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

81,285

14,360

66,925

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

800

 

800

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

5,575

1,800

3,775

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

9,809

6,000

3,809

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

2,284

500

1,784

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

52,900

 

52,900

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

620

 

620

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

2,200

 

2,200

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

737

 

737

 

10

Chương trình việc làm - Jobs Program

60

60

 

 

II

Chương trình 135 - Program 135

55,315

48,000

7,315

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

45,260

45,260

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

411,821

402,161

9,660

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

PEOPLES COMMITTEE LAI CHAU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

 

                                                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Tam Đường

5,872

64,202

58,030

57,030

1,000

2

Phong Thổ

7,003

66,899

59,696

54,696

5,000

3

Sìn Hồ

4,893

85,468

80,075

79,702

373

4

Mường Tè

5,320

73,695

67,875

67,675

200

5

Than Uyên

10,730

91,430

80,230

78,486

1,744

6

Thị xã Lai Châu

40,112

38,117

20,505

13,821

6,684

 

Tổng số - Total

73,930

419,811

367,411

351,410

16,001