UBND TỈNH PHÚ THỌ | |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,593,815 |
A | Tổng thu NSNN trên địa bàn
Total state budget revenue in area | 738,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 208,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 95,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 75,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 145,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 22,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 500 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 4,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 38,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 15,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 110,500 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 6,500 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 4,000 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rent and water surface rent | 20,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 80,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 8,000 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 17,000 |
B | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,666,821 |
C | Thu từ nguồn làm lương và chuyển nguồn từ năm trước sang để thực hiện cải cách tiền lương theo chế độ quy định - Sources from salary shares and brought forward revenues for salary reform | 34,494 |
D | Huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 luật NSNN
Investment Mobilizations under Article3 Clause8 - State budget law | 150,000 |
E | Thu được để lại chi và quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 4,500 |
UBND TỈNH PHÚ THỌ | |
PHU THO PEOPLES COMMITTEE | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,356,465 |
A | Chi cân đối ngân sách cấp tỉnh - Balance expenditures | 796,476 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 159,029 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 151,159 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 7,870 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 572,112 |
1 | Chi an ninh, quốc phòng - Security and defense | 14,268 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 183,576 |
3 | Chi y tế - Health care | 116,793 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 10,820 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 17,538 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,449 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 5,376 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 12,250 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 84,137 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 97,206 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 9,384 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 6,000 |
13 | khoản phát sinh; chia tách huyện; các chính sách trung ương chuyển nhiệm vụ chi cho địa phương, hỗ trợ tỉnh bạn (Lào)
Unpredictable, district separation, mandated expenditures, supports to Laos | 9,315 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingency | 27,391 |
V | Chi thực hiện cải cách tiền lương từ nguồn thu do HĐND tỉnh giao tăng so với dự toán trung ương giao năm 2007
Salary reform from discrepancies between the amount assigned by provincial peoples council and central budget 2007 | 7,250 |
VI | Thu từ nguồn làm lương và chuyển nguồn từ năm trước sang để thực hiện cải cách tiền lương theo chế độ quy định - Sources from salary shares and brought forward revenues for salary reform | 29,494 |
B | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 685,826 |
C | Chi thực hiện chương trình MTQG, CT 135, DA 5 triệu ha rừng và một số nhiệm vụ khác
Realize target programs, program 135, project Five million hectare of reforestration, and other assignments | 719,663 |
D | Chi từ nguồn huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 luật NSNN
Spending from Investment Mobilizations under Article3 Clause8 - State budget law | 150,000 |
E | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 4,500 |