Lao Cai

Lao Cai 15/12/2007 11:16:00 461

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LÀO CAI                                               Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE                            Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

790,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

395,000

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net

340,000

 

3

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

55,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,028,000

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

384,679

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

1,481,061

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

862,695

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

618,366

 

3

Tạm ứng ngân sách trung ương
Advance payment from central budget

100,000

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

7,260

 

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

55,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,028,000

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

194,171

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

954,244

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

70,000

 

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

35,119

 

5

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure & other assignments

618,366

 

6

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,100

 

7

Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương
Spending from advances of central budget

100,000

 

8

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

55,000

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI                                                  Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEEs                               able 11/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,869,352

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

239,321

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

1,481,061

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

862,695

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

618,366

3

Tạm ứng ngân sách trung ương
Advance payment from central budget

100,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

7,260

5

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

41,710

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,869,352

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,351,870

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

475,772

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

463,139

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

12,633

3

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

41,710

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

634,420

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

145,358

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

475,772

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

463,139

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

12,633

3

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

13,290

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

634,420

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI                                                        Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE                                      Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

790,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

735,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

395,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

37,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

17,820

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

150

 

Thuế môn bài - License tax

180

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

15,500

 

Thu khác - Others

50

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

25,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

20,470

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,700

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

10

 

Thuế môn bài - License tax

170

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,600

 

Thu khác - Others

50

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

18,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

7,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

45

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

10,250

 

Thuế môn bài - License tax

5

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

65,380

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

28,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

170

 

Thuế môn bài - License tax

3,700

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,000

 

Thu khác - Others

750

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

12,300

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

2,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

17,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

21,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

148,200

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

4,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

4,600

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

2,200

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

135,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,400

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

1,800

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

12,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

340,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

55,000

1

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

50,000

2

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

5,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,028,000

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,873,000

1

Các khoản thu NSĐP được hưởng
Decentralized revenues

384,679

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,481,061

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

7,260

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

55,000

C

Tạm ứng ngân sách trung ương
Advance payment from central budget

100,000

 

 

UBND TỈNH LÀO CAIMẫu số 13/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,028,000

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,254,634

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

194,171

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

954,244

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

436,624

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology

8,240

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

70,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,100

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

35,119

B

Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure & other assignments

618,366

C

Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương
Spending from advances of central budget

100,000

D

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

55,000

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI                                                Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE                             Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,869,352

A

Tổng chi cân đối ngân sách
Total balancing expenditures

633,504

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

149,171

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

148,011

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

1,160

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

388,954

1

Chi an ninh quốc phòng - Defense and security

10,100

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

93,592

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

61,637

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology

8,240

5

Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao
Culture - information and sports

13,303

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and television

3,490

7

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

8,698

8

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

47,675

9

Chi quản lý hành chính - Administrative management

111,971

10

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

11,500

11

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,623

12

Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure 

13,125

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

70,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

24,279

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,100

B

Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and other assignments

618,366

C

Chi từ nguồn tạm ứng ngân sách trung ương
Spending from advances of central budget

100,000

D

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

41,710

E

Bổ sung cân đối ngân sách huyện
Balancing transfer to districts budgets

475,772

 

UBND TỈNH LÀO CAI

 

 

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time

Tổng dự  toán được duyệt
Approved plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 2006
Volumn value

Đã thanh toán từ KC đến 2006
Paid

Dự toán
Plan

 
 

1

Dự án nhóm A - Grouped A

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạ tầng khu CN Đông Phố Mới
Infrastructure of East Pho Moi IDZ

Lào Cai

2003-2004

75,133

57,500

48,008

5,000

 

 

Cấp nước khu CN Đông Phố Mới
Water supply of East Pho Moi IDZ

Lào Cai

2004-2006

3,657

1,500

1,300

500

 

 

Thoát nước khu CN Đông Phố Mới
Drainage system of East Pho Moi IDZ

Lào Cai

2005-2007

5,891

5,891

4,378

800

 

 

Cấp nước khu CN Bắc Duyên Hải
Water supply of North Duyen Hai

Lào Cai

2004-2006

4,490

1,950

3,700

500

 

 

Thoát nước khu CN Bắc Duyên Hải
Drainage system of North Duyen Hai IDZ

Lào Cai

2005-2007

6,154

5,422

4,420

600

 

 

Hạ tầng khu CN Bắc Duyên Hải
Infrastructure of North Duyen Hai IDZ

Lào Cai

2003-2004

93,540

77,056

66,172

5,000

 

2

Dự án nhóm B - Grouped B

 

 

 

 

 

 

 

 

Cầu Kim Thành - Kim Thanh bridge

Lào Cai

2005-2006

92,491

15,000

10,000

48,000

 

 

Mạng đường nội thị Si Ma Cai
Internal river net of SiMaCai

Si Ma Cai

2002-2004

51,340

44,013

40,119

2,000

 

 

Nâng cấp trang thiết bị BV Đa khoa số 1 tỉnh Lào Cai - Improve facilities of General Hospital 1 of Lao Cai

Lào Cai

2004-2005

32,000

6,330

420

2,000

 

 

Đường Hoàng Liên Sơn
Hoang Lien Son road

MKhương - Bát Xát

2003-2005

29,451

1,538

1,404

170

 

 

Trạm kiểm soát liên ngành CK quốc tế Lào Cai
Cross-sectoral controlling station of International bordergate of Lao Cai

Lào Cai

2001-2003

33,238

29,157

23,808

2,000

 

 

Công viên trung tâm TP Lào Cai
Central park of Lao Cai city

Lào Cai

2004-2005

11,410

10,041

7,727

1,215

 

 

Đường trục chính Lào Cai - Cam Đường
Core road of Lao Cai - Cam Duong

Lào Cai

2001-2004

199,627

92,719

87,321

45,260

 

 

Công viên Thủy Hoa- Thuy Hoa park

Lào Cai

2005-2006

10,850

10,500

6,000

2,000

 

 

Nhà khách tỉnh Sơn La
Son La guest house

Lào Cai

2005-2007

32,000

 

 

1,000

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

 

Tổng số - Total

618,366

529,655

88,711

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

75,166

10,760

64,406

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

1,340

60

1,280

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,500

6,200

300

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

6,656

 

6,656

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

3,608

 

3,608

 

5

Chương trình văn hoá - Social culture Program

6,769

4,500

2,269

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

47,200

 

47,200

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

500

 

500

 

8

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

2,000

 

2,000

 

9

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

593

 

593

 

II

Chương trình 135 - Program 135

70,008

60,750

9,258

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

14,880

14,880

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

458,312

443,265

15,047

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

 

Tổng số - Total

166,320

634,420

475,772

463,139

12,633

1

Lào Cai

88,360

102,398

26,215

26,215

 

2

Mường Khương

5,650

62,850

57,250

55,035

2,215

3

Bát Xát

9,400

70,859

58,509

57,279

1,230

4

Si Ma Cai

3,200

46,889

43,719

42,449

1,270

5

Bắc Hà

9,930

67,517

57,612

55,522

2,090

6

Bảo Thắng

13,900

78,214

64,123

62,623

1,500

7

Sa Pa

18,020

63,499

44,793

43,685

1,108

8

Bảo Yên

8,680

68,521

59,607

57,747

1,860

9

Văn Bàn

9,180

73,673

63,944

62,584

1,360

   

 

image