Tuyen Quang

Tuyen Quang 22/12/2007 09:44:00 476

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TUYÊN QUANG                                                Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE                            Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                      Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

278,400

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

278,400

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net

 

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,474,485

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

278,400

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

278,400

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,122,350

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

866,056

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

256,294

 

 

Bổ sung tiền lương - Transfer for salary reform

 

 

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

67,235

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,474,485

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

354,766

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

964,833

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

16,000

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

 

5

Dự phòng - Contingencies

52,142

 

6

Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target program expenditure

68,035

 

7

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

 

8

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Expenditure from unbalance revenues

11,009

 

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG                                        Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE                      Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,280,453

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

151,603

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

137,603

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

14,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,122,350

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

866,056

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

256,294

 

Bổ sung tiền lương - Transfer for salary reform

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,280,453

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

737,311

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

543,142

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

494,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

48,612

3

Chi từ xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries

6,500

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

737,174

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

194,032

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

153,532

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

40,500

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

543,142

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

494,530

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

48,612

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

4

Thu đóng góp xây dựng CSHT trong dân
Capital contribution for building infrustructure

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

737,174

 

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG                                     Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE                 Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

352,135

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

278,400

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

278,400

1

Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue

60,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue

22,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

73,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

13,500

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

700

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

400

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

15,500

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

20,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

62,800

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,600

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,200

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,500

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

54,500

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

2,500

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

67,235

1

Các khoản thu quản lý qua NSNN (trừ thu quỹ đất công ích)
Unbalance revenues (exclude revenue from public land)

49,910

2

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

11,009

3

Khác - Others

6,316

C

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,474,485

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,400,750

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

278,400

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,122,350

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The state budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

67,235

1

Các khoản thu quản lý qua NSNN (trừ thu quỹ đất công ích)
Unbalance revenues (exclude revenue from public land)

49,910

2

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

11,009

3

Khác - Others

6,316

C

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,500

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG                                                  Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE                               Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,474,485

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

1,456,976

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

354,766

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

35,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

7,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

964,833

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

436,701

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,810

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

16,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Dự phòng - Contingencies

52,142

VI

Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target program expenditure

68,035

B

Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries

6,500

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

11,009

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG                                            Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE                          Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,280,453

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

290,316

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

288,816

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

1,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

333,048

1

Chi quốc phòng - Defense

7,346

2

Chi an ninh - Security

1,727

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

39,487

4

Chi y tế - Health care

74,038

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,810

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

11,114

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

4,402

8

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

1,642

9

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

5,072

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

38,626

11

Chi quản lý hành chính - Administration

82,126

12

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

12,962

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

45,695

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

16,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

V

Dự phòng - Contingencies

29,789

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

543,142

VII

Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target programs expenditure

60,458

VIII

Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries

6,500

 

 

UBND TỈNH TUYÊN QUANG

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE

 

Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Các huyện, thị xã
thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target transfers

 

Tổng cộng - Total

194,032

737,174

543,142

494,530

48,612

1

Tuyên Quang

78,253

83,068

4,815

367

4,448

2

Yên Sơn

34,894

163,710

128,816

121,839

6,977

3

Sơn Dương

27,322

145,510

118,188

111,450

6,738

4

Hàm Yên

20,978

104,479

83,501

76,536

6,965

5

Chiêm Hóa

21,548

142,613

121,065

110,791

10,274

6

Na Hang

11,037

97,794

86,757

73,547

13,210

 

image

 

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES