UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 278,400 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 278,400 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net | | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,474,485 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 278,400 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 278,400 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,122,350 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,056 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 256,294 | |
| Bổ sung tiền lương - Transfer for salary reform | | |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,500 | |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 67,235 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,474,485 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 354,766 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 964,833 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,000 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 52,142 | |
6 | Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target program expenditure | 68,035 | |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,500 | |
8 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Expenditure from unbalance revenues | 11,009 | |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,280,453 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 151,603 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 137,603 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 14,000 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,122,350 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,056 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 256,294 |
| Bổ sung tiền lương - Transfer for salary reform | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,500 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,280,453 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 737,311 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 543,142 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 494,530 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 48,612 |
3 | Chi từ xổ số kiến thiết - Expenditure from state- run lotteries | 6,500 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 737,174 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 194,032 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 153,532 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 40,500 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 543,142 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 494,530 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 48,612 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
4 | Thu đóng góp xây dựng CSHT trong dân
Capital contribution for building infrustructure | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 737,174 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 352,135 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 278,400 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 278,400 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 60,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 22,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 73,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 13,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 700 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 400 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 15,500 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 20,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 62,800 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,600 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,200 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,500 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 54,500 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state | |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,500 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 8,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 67,235 |
1 | Các khoản thu quản lý qua NSNN (trừ thu quỹ đất công ích)
Unbalance revenues (exclude revenue from public land) | 49,910 |
2 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 11,009 |
3 | Khác - Others | 6,316 |
C | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,474,485 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,400,750 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 278,400 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,122,350 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The state budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 67,235 |
1 | Các khoản thu quản lý qua NSNN (trừ thu quỹ đất công ích)
Unbalance revenues (exclude revenue from public land) | 49,910 |
2 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 11,009 |
3 | Khác - Others | 6,316 |
C | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,500 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,474,485 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 1,456,976 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 354,766 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 35,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 7,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 964,833 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 436,701 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,810 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Dự phòng - Contingencies | 52,142 |
VI | Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target program expenditure | 68,035 |
B | Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries | 6,500 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 11,009 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,280,453 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 290,316 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 288,816 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 1,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 333,048 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 7,346 |
2 | Chi an ninh - Security | 1,727 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 39,487 |
4 | Chi y tế - Health care | 74,038 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,810 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 11,114 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 4,402 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 1,642 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 5,072 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 38,626 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 82,126 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 12,962 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 45,695 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
V | Dự phòng - Contingencies | 29,789 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 543,142 |
VII | Chi CTMT từ nguồn sự nghiệp
National Target programs expenditure | 60,458 |
VIII | Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditure from state- run lotteries | 6,500 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLES COMMITTEE | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Các huyện, thị xã
thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối
ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung
mục tiêu
Target transfers |
| Tổng cộng - Total | 194,032 | 737,174 | 543,142 | 494,530 | 48,612 |
1 | Tuyên Quang | 78,253 | 83,068 | 4,815 | 367 | 4,448 |
2 | Yên Sơn | 34,894 | 163,710 | 128,816 | 121,839 | 6,977 |
3 | Sơn Dương | 27,322 | 145,510 | 118,188 | 111,450 | 6,738 |
4 | Hàm Yên | 20,978 | 104,479 | 83,501 | 76,536 | 6,965 |
5 | Chiêm Hóa | 21,548 | 142,613 | 121,065 | 110,791 | 10,274 |
6 | Na Hang | 11,037 | 97,794 | 86,757 | 73,547 | 13,210 |