Thai Nguyen

Thai Nguyen 22/12/2007 09:29:00 456

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                               Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN                                          Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

766,145

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

604,945

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

46,500

4

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues

114,700

B

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,969,059

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

600,361

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

227,527

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

372,834

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,234,498

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

849,586

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

384,912

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

19,500

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

114,700

C

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,969,059

I

Chi trong cân đối - Balance Expenditures

1,469,447

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

297,800

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,127,459

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

43,188

II

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

384,912

III

Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures

114,700

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                          Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN                                      Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,636,872

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

316,874

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

279,556

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

37,318

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,234,498

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

849,586

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

384,912

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

19,500

5

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues

66,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,636,872

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,083,900

 

Chi trong cân đối - Balance Expenditure

632,988

 

Chi chương trình MTQT - National Target Program Expenditure

384,912

 

Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures

66,000

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

552,972

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

552,972

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

885,159

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

283,487

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

53,045

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

230,442

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

552,972

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

552,972

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures

48,700

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

885,159

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                   Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN                                 Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

766,145

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

651,445

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

604,945

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

155,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

11,320

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

11,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

148,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

23,780

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

320

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

4,700

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

60,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

25,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

145,035

11

Thu khấu hao cơ bản nhà ở + thuê nhà SHNN
Revenue from house capital depreciation and rentals

200

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

3,710

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

16,880

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

46,500

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

114,700

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,969,059

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

1,854,359

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

227,527

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

372,834

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,234,498

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

19,500

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

114,700

 

 

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                     Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN                                Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007

 

 

                                                  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,969,059

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

1,469,447

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

297,800

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

23,830

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,127,459

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

524,586

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

8,620

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

0

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

VI

Dự phòng - Contingencies

43,188

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

384,912

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

114,700

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN                                                       Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN                                   Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2007

 

 

 

 

                                                  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,083,900

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

1,083,900

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

184,768

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

173,800

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

10,968

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

418,109

1

Chi quốc phòng - An ninh Defense - Security

6,800

2

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

108,915

3

Chi y tế - Health care

115,624

4

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

8,620

5

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

5,696

6

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

5,610

7

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,937

8

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

6,658

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

56,375

10

Chi quản lý hành chính - Administration

82,800

11

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

8,954

12

Chi sự nghiệp môi trường - Environmental services

2,000

13

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,120

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng - Contingencies

29,111

VI

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

384,912

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

66,000

 

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

 

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN

Table 17/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

                                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment capital

Vốn sự nghiệp
Performing capital

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

91,929

19,800

72,129

 

1

Chương trình giảm nghèo - Poverty reduction Program

790

 

790

 

2

Chương trình việc làm - Job creation Program

1,580

1,580

 

 

3

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

6,300

6,000

300

 

4

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

7,356

220

7,136

 

5

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

13,005

8,000

5,005

 

6

Chương trình văn hoá - Social culture Program

5,714

4,000

1,714

 

7

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program

53,400

 

53,400

 

8

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program

640

 

640

 

9

Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program

2,200

 

2,200

 

10

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

944

 

944

 

II

Chương trình 135 - Program 135

35,436

30,750

4,686

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

14,610

14,610

 

 

IV

Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments

242,937

238,583

4,354

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

 

 

     Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN

 

 

      Table 18/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007

 

 

 

 

                   Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
 TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Thái Nguyên

206,741

234,466

51,825

51,825

 

2

Sông Công

25,938

50,580

24,002

24,002

 

3

Phổ Yên

23,811

92,278

59,927

59,927

 

4

Phú Bình

5,817

76,666

66,649

66,649

 

5

Đồng Hỷ

15,014

82,572

62,798

62,798

 

6

Võ Nhai

5,656

68,860

61,404

61,404

 

7

Đại Từ

17,499

118,389

93,650

93,650

 

8

Định Hoá

6,237

89,048

79,891

79,891

 

9

Phú Lương

14,092

72,299

52,825

52,825

 

 

Tổng số - Total

320,805

885,158

552,971

552,971

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

 

 

 

 

 

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN

 

 

 

 

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CÁC KHOẢN THU
 CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, thị xã
Name of districts

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province

Tổng số
Total

Thuế GTGT
Value added tax

Thuế TNDN
Corporate income tax

Thuế TTĐB
Special consumption tax

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thuế môn bài
License tax

Thu khác thuế Other taxes

Các khoản thu về đất Revenues on land

Các khoản thu phí          Fees

Lệ phí
 trước bạ
Registration fees

Các khoản thu khác
Other revenues

1

Thái Nguyên

206,741

64,500

23,200

600

 

4,600

100

94,181

2,600

13,400

3,560

2

Phổ Yên

23,811

4,520

1,645

 

 

600

10

13,231

625

1,880

1,300

3

Sông Công

25,938

6,200

 

2,200

 

280

20

14,213

425

1,250

1,350

4

Phú Bình

5,817

820

660

 

 

290

20

1,937

310

1,060

720

5

Phú Lương

14,092

2,440

1,600

20

230

430

30

5,542

1,580

1,530

690

6

Đại Từ

17,499

3,470

1,695

 

700

425

10

8,299

900

1,350

650

7

Định Hoá

6,237

1,750

660

 

50

340

 

1,867

320

750

500

8

Đồng Hỷ

15,014

3,100

1,670

 

180

680

20

4,264

1,770

1,880

1,450

9

Võ Nhai

5,656

840

660

 

80

330

5

1,501

250

680

1,310

 

Tổng số - Total

320,805

87,640

31,790

2,820

1,240

7,975

215

145,035

8,780

23,780

11,530

 

 

 

image

PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES