UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 766,145 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 604,945 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 46,500 |
4 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 114,700 |
B | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,969,059 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 600,361 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 227,527 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 372,834 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,234,498 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 849,586 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 384,912 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 19,500 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 114,700 |
C | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,969,059 |
I | Chi trong cân đối - Balance Expenditures | 1,469,447 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 297,800 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,127,459 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 43,188 |
II | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 384,912 |
III | Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures | 114,700 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,636,872 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 316,874 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 279,556 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 37,318 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,234,498 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 849,586 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 384,912 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 19,500 |
5 | Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance Revenues | 66,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,636,872 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,083,900 |
| Chi trong cân đối - Balance Expenditure | 632,988 |
| Chi chương trình MTQT - National Target Program Expenditure | 384,912 |
| Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures | 66,000 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 552,972 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 552,972 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 885,159 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 283,487 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 53,045 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 230,442 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 552,972 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 552,972 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
3 | Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance Expenditures | 48,700 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 885,159 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 766,145 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 651,445 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 604,945 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 155,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 11,320 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 11,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 148,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 23,780 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 320 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 4,700 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 60,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 25,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 145,035 |
11 | Thu khấu hao cơ bản nhà ở + thuê nhà SHNN
Revenue from house capital depreciation and rentals | 200 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,710 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 16,880 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 46,500 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 114,700 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,969,059 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,854,359 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 227,527 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 372,834 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,234,498 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law | |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 19,500 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 114,700 |
| | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,969,059 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,469,447 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 297,800 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 23,830 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,127,459 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 524,586 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,620 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 0 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
VI | Dự phòng - Contingencies | 43,188 |
B | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 384,912 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 114,700 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,083,900 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 1,083,900 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 184,768 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 173,800 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 10,968 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 418,109 |
1 | Chi quốc phòng - An ninh Defense - Security | 6,800 |
2 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 108,915 |
3 | Chi y tế - Health care | 115,624 |
4 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,620 |
5 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 5,696 |
6 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 5,610 |
7 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 4,937 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 6,658 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 56,375 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administration | 82,800 |
11 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8,954 |
12 | Chi sự nghiệp môi trường - Environmental services | 2,000 |
13 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 5,120 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 29,111 |
VI | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 384,912 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 66,000 |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 91,929 | 19,800 | 72,129 | |
1 | Chương trình giảm nghèo - Poverty reduction Program | 790 | | 790 | |
2 | Chương trình việc làm - Job creation Program | 1,580 | 1,580 | | |
3 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,300 | 6,000 | 300 | |
4 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 7,356 | 220 | 7,136 | |
5 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 13,005 | 8,000 | 5,005 | |
6 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 5,714 | 4,000 | 1,714 | |
7 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 53,400 | | 53,400 | |
8 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 640 | | 640 | |
9 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 2,200 | | 2,200 | |
10 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 944 | | 944 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 35,436 | 30,750 | 4,686 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 14,610 | 14,610 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 242,937 | 238,583 | 4,354 | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN | | | Table 18/CKNS-NSDP |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2007 |
|
| | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
TP thuộc tỉnh
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
1 | Thái Nguyên | 206,741 | 234,466 | 51,825 | 51,825 | |
2 | Sông Công | 25,938 | 50,580 | 24,002 | 24,002 | |
3 | Phổ Yên | 23,811 | 92,278 | 59,927 | 59,927 | |
4 | Phú Bình | 5,817 | 76,666 | 66,649 | 66,649 | |
5 | Đồng Hỷ | 15,014 | 82,572 | 62,798 | 62,798 | |
6 | Võ Nhai | 5,656 | 68,860 | 61,404 | 61,404 | |
7 | Đại Từ | 17,499 | 118,389 | 93,650 | 93,650 | |
8 | Định Hoá | 6,237 | 89,048 | 79,891 | 79,891 | |
9 | Phú Lương | 14,092 | 72,299 | 52,825 | 52,825 | |
| Tổng số - Total | 320,805 | 885,158 | 552,971 | 552,971 | |
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN | | | | | | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
PEOPLES COMMITTEE THAI NGUYEN | | | | | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF REVENUES FOR DISTRICT BUDGET FY 2007 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | | | | | | |
STT
No | Huyện, thị xã
Name of districts | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Tổng số
Total | Thuế GTGT
Value added tax | Thuế TNDN
Corporate income tax | Thuế TTĐB
Special consumption tax | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế môn bài
License tax | Thu khác thuế Other taxes | Các khoản thu về đất Revenues on land | Các khoản thu phí Fees | Lệ phí
trước bạ Registration fees | Các khoản thu khác
Other revenues |
1 | Thái Nguyên | 206,741 | 64,500 | 23,200 | 600 | | 4,600 | 100 | 94,181 | 2,600 | 13,400 | 3,560 |
2 | Phổ Yên | 23,811 | 4,520 | 1,645 | | | 600 | 10 | 13,231 | 625 | 1,880 | 1,300 |
3 | Sông Công | 25,938 | 6,200 | | 2,200 | | 280 | 20 | 14,213 | 425 | 1,250 | 1,350 |
4 | Phú Bình | 5,817 | 820 | 660 | | | 290 | 20 | 1,937 | 310 | 1,060 | 720 |
5 | Phú Lương | 14,092 | 2,440 | 1,600 | 20 | 230 | 430 | 30 | 5,542 | 1,580 | 1,530 | 690 |
6 | Đại Từ | 17,499 | 3,470 | 1,695 | | 700 | 425 | 10 | 8,299 | 900 | 1,350 | 650 |
7 | Định Hoá | 6,237 | 1,750 | 660 | | 50 | 340 | | 1,867 | 320 | 750 | 500 |
8 | Đồng Hỷ | 15,014 | 3,100 | 1,670 | | 180 | 680 | 20 | 4,264 | 1,770 | 1,880 | 1,450 |
9 | Võ Nhai | 5,656 | 840 | 660 | | 80 | 330 | 5 | 1,501 | 250 | 680 | 1,310 |
| Tổng số - Total | 320,805 | 87,640 | 31,790 | 2,820 | 1,240 | 7,975 | 215 | 145,035 | 8,780 | 23,780 | 11,530 |