UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,117,000 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 372,000 | |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net | 745,000 | |
II | Thu ngân sách địa phương
Local budget revenues | 1,875,375 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 358,230 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 158,000 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 200,230 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,378,985 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,004,856 | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 374,129 | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 131,500 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách thực hiện cải cách lương
Brought forward revenues for salary reform | 6,660 | |
III | Chi ngân sách địa phương
Local budget expenditures | 1,875,375 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 227,489 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,093,809 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 131,500 | |
4 | Thực hiện cải cách lương
Brought forward revenues for salary reform | 6,660 | |
5 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 | |
6 | Dự phòng - Contingencies | 40,388 | |
7 | Chi CTMTQG và một số nhiệm vụ khác
National target programs and other assignments | 374129 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHÔ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,607,500 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 226,379 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 42,010 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 184,369 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,378,985 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,004,856 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 374,129 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu từ năm trước sang thực hiện cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform | 2,136 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,607,500 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 860,136 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 747,364 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,193 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 118,171 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 883,739 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 131,851 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 65,980 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 65,871 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 747,364 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 629,193 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 118,171 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 883,739 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,256,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,248,500 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 372,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 55,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 51,380 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,300 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,200 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue | 20,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 17,420 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,030 |
| Thuế môn bài - License tax | 150 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 3,300 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,710 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 200 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 350 |
| Thuế môn bài - License tax | 40 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 123,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 72,420 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 34,120 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 400 |
| Thuế môn bài - License tax | 6,830 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 970 |
| Thu khác - Others | 8,260 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 12,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural land use tax | 400 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 1,200 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 16,500 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 36,600 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land revenues | 84,800 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,700 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 4,700 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenue | 3,800 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 70,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned houses revenue | 600 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at commune | 200 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 18,500 |
14 | Thu chống lậu, an toàn giao thông
Revenues from anti-trafficking activitites, traffic fines | |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 745,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special consumption tax on imports | 315,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on imports | 430,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 0 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 131,500 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenue | 1,868,715 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 158,000 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 200,230 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,378,985 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 131,500 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 7,500 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,743,875 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 1,369,746 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 227,489 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 30,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expeditures | 1,093,809 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 512,505 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 8,450 |
III | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to financial reserve fund | 1,400 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 40,388 |
VI | Thực hiện cải cách lương
Brought forward revenues for salary reform | 6,660 |
B | Chi CT MTQG và các CTMT khác
National target programs and other targets | 374,129 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 209,979 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 156,019 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 53,960 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 358,752 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 1,650 |
2 | Chi an ninh - Security | 4,018 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, vocational & training | 113,805 |
4 | Chi y tế - Health care | 67,816 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 8,450 |
6 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment | 2,800 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 8,325 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 2,179 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 1,975 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 7,492 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 37,652 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 68,310 |
12 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 10,070 |
13 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 24,210 |
III | Chi trả nợ gốc,lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 131,500 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 31,911 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 375,663 |
VII | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 2,136 |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
Stt
No | Tên đơn vị
Name of Agencies | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditure | CTMTQG
National target programs | CT 135
Program 135 | Các mục tiêu khác
other targets | |
Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Chi SN
GD-ĐT,
dạy nghề
Education, vocational and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | SN
Kinh tế
Economics | Chi
sự nghiệp khác
Others Exp. | Chi Quản lý hành chính
Administration | |
|
1 | VP Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh
Peoples Council Office | 2,359 | | | | | | 2,359 | | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples Committee Office | 4,581 | | | | | | 4,581 | | 10 | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 59,765 | 57,937 | | | | | 1,828 | 20,045 | | 31,065 | |
4 | Sở Y tế - Health Department | 42,951 | 420 | 41,402 | | | | 1,129 | 70 | | | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 7,789 | 1,554 | | | | 5,175 | 1,060 | 1,100 | | 1,330 | |
6 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 3,343 | 900 | | | | 1,845 | 598 | | | | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & Rural Development Dept. | 20,958 | | | | 18,420 | | 2,538 | | 10 | | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid & Social Affairs Department | 36,346 | 4,336 | 25,721 | | | 4,624 | 1,666 | 6,240 | 11 | 4,305 | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation Department | 5,880 | | | | 4,322 | | 1,558 | | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry Dept. | 1,595 | | | | 730 | | 865 | | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 3,431 | | | | 2,236 | | 1,195 | | 5 | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and Technology Dept. | 8,354 | | | 7,616 | | | 738 | | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & Environment Department | 8,338 | | | | 7,176 | | 1,162 | | 5 | 7,662 | |
14 | Sở Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism Department | 1,354 | | | | 380 | | 974 | | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 1,560 | | | | | | 1,560 | | 30 | 390 | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | 2,368 | 1,000 | | | | 30 | 1,338 | | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice Department | 2,164 | | | | 728 | | 1,436 | 20 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance Department | 2,707 | | | | | | 2,707 | | 15 | | |
19 | Sở Ngoại vụ
Foreign Affairs Department | 880 | | | | | | 880 | | | | |
20 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 1,134 | | | | | | 1,134 | | | | |
21 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | - | | | | | | | | | 4,000 | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 915 | | | | | 50 | 865 | 1,938 | | 30 | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 463 | | | | | | 463 | | | | |
24 | Ban dân tộc - Board of Nationality | 1,022 | | | | | | | | | 2,130 | |
25 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 802 | | | | | | 802 | 31 | 5 | | |
26 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 1,315 | | | | | | 1,315 | 28 | | | |
27 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,008 | | | | | | 1,008 | 21 | | | |
28 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 475 | | | | | | 475 | 6 | | | |
29 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 704 | | | | | | 704 | 306 | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time frame | Năng lực
thiết kế
Designed capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2006
Accued value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2006
Paid | Dự toán
Plan 2007 | |
|
| Một số dự án - Projects | | | | | | | | |
A | Vốn cân đối NSĐP - in local balance budget | | | | | | | | |
I | Quy hoạch - planning | | | | | | | | |
1 | Điều chỉnh quy hoạch chung TPLS
Revision of master planning of city | Lạng Sơn | 2025 ha | 2007-2008 | 1,250 | | | 100 | |
2 | Điều chỉnh quy hoạch chi tiết Đông Kinh
Revision of concrete planning of Dong Kinh | Lạng Sơn | 264 ha | 2007-2008 | 1,343 | | | 100 | |
2 | Điều chỉnh quy hoạch chi tiết Chi Lăng
Revision of concrete planning of Chi Lang | Lạng Sơn | | 2007-2008 | 1,343 | | | 100 | |
3 | Quy hoạch tổng thể khu du lịch Mẫu Sơn
Master planning of Mau Son tourism area | Lộc Bình | | 2006-2007 | 1,000 | | | 400 | |
II | Chuẩn bị đầu tư - Prepare to invest | | | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa vùng
Regional general hospital | Lạng Sơn | 2007 | 700 giường/bed | 500 | | | 5,000 | |
2 | Đường nối QL1B đến TT xã Vạn Thuỷ
Road from Nationway 1B to Van Thuy commune centre | Bắc Sơn | 2007 | 7 km | 500 | | | 500 | |
3 | Quảng trường khởi nghĩa Bắc Sơn
Bac Son "Rise up in arm" square | Lạng Sơn | 2007 | | 400 | | | 400 | |
III | Thực hiện dự án - Implement projects | | | | | | | | |
1 | Cấp điện xã Vũ Lăng
Power supply at Vu Lang commune | Bắc Sơn | 2004-2006 | 31.5km | 6,320 | 6,320 | 2,400 | 1,000 | |
2 | Đường Bà Triệu giai đoạn 2
Ba Trieu road phase 2 | Lạng Sơn | 2003-2007 | 3.7km | 85,194 | 59,642 | 59,642 | 6,000 | |
3 | Hệ thống cấp nước TPLS
Water supply of city | Lạng Sơn | 2006-2007 | | 7,200 | | | 2,530 | |
4 | Trường THCS Chi Lăng
Chi Lang secondary school | Chi Lăng | 2006 - 2007 | Chuẩn
quốc gia | 6,500 | | | 2,500 | |
5 | Trường dạy nghề Lạng Sơn
Technical training school of Lang Son | Lạng Sơn | 2004 - 2006 | | 18,980 | 16,074 | 12,324 | 2,500 | |
6 | Phòng khám quản lý sức khoẻ CB tỉnh
Surgery ward for personnel of province | Lạng Sơn | 2007-2008 | 1184m2 | 6,203 | | | 1,000 | |
7 | GPMB trụ sở tỉnh uỷ
Site clearance of Party committee | Lạng Sơn | 2007-2008 | | 10,200 | | | 1,500 | |
8 | Khuôn viên lưu niệm Bác Hồ
Monument park of Uncle Ho | Lạng Sơn | 2007 | | 1,000 | | | 1,000 | |
9 | Bãi xử lý rác thải Tràng Định
Waste treatment dump of Trang Dinh | Tràng Định | 2006-2007 | | 3,397 | 1,000 | 500 | 1,125 | |
| Bố trí đối ứng ODA cho dự án
Arranging counterpart fund for ODA projects | | | | | | | | |
1 | Đường Hoà Bình - BInh La- Gia Miễn (gđ2)
Hoa Binh - Binh La- Gia Mien road (phase2) | Văn Quán, Bình Gia, Văn Lãng | 2007-2008 | 20.4km | 66,886 | | | 41,214 | |
2 | Cấp điện 3 huyện Văn Quan, Bình Gia, Bắc Sơn
Power supply of 3 district of Văn Quan, Bình Gia, Bắc Sơn | 12 xã | 2007-2008 | đz0,4; 91 km | 20,727 | | | 20,708 | |
3 | Nước ăn thị trấn Na Sầm
Living water supply at Na Sam district town | Văn Lãng | 2007-2008 | 1200m3/nd | 11,052 | | | 11,000 | |
4 | Tiểu học cho trẻ em khó khăn
Primary school for poor children | | 2006-2007 | | 31,351 | 18,278 | 18,278 | 10,906 | |
B | Nguồn vốn tiền sử dụng đất
Funded by Land user right assignment | | | | | | | | |
1 | Mặt bằng cụm công nghiệp số 2
Site clearance of Industrial park 2 | Lạng Sơn | 2004-2007 | 13.1 ha | 36,237 | 32,292 | 32,292 | 2,000 | |
2 | Đường Tân Tiến- Tân Yên
Tan Tien - Tan Yen road | Tràng Định | 2002-2005 | | 36,531 | 4,150 | | 3,000 | |
3 | Sân vận động Đông Kinh
Dong Kinh stadium | Lạng Sơn | 2003-2007 | 14500 chỗ | 35,393 | 35,393 | 29,652 | 3,500 | |
4 | Khu công nghiệp Na Dương
Na Duong industrial zone | Lộc Bình | 2007 | | 34,461 | | | 1,000 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
LANG SON PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 74,818 | 12,020 | 62,798 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 820 | 160 | 660 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 5,300 | 5,000 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 10,863 | 4,360 | 6,503 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 6,839 | 2,000 | 4,839 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 2,144 | 500 | 1,644 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 45,700 | 0 | 45,700 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 890 | | 890 | |
8 | Chương trình phòng chống ma tuý - Elimination of drugs program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 762 | | 762 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 58,772 | 51,000 | 7,772 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 19,760 | 21,430 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 219,109 | 202,485 | 16,624 | |
UBND TỈNH LẠNG SƠN LANG SON PEOPLES COMMITTEE | | Mẫu số 20/CKNS-NSĐP Table 20/CKNS-NSDP |
|
| | | | | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
CHO NGÂN SÁCH TỪNG XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN NĂM 2007 |
THE PERCENTAGE OF SHARED BUDGETS REVENUES
FOR COMMUNE BUDGET FY 2007 |
| | | | | | |
| | | | Đơn vị - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of communes level agencies | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied revenues detailed by province |
Thuế
CQSD đất
Land use right transfer tax | Thuế
nhà đất
Land and housing tax | Thuế môn bài thu từ các hộ SXKD
License tax derive from bussiness firms | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax | Phí, lệ phí do xã quản lý
Fees |
I | Lạng Sơn - City | | | | | |
| Các phường - Wards | 30 | 30 | 30 | 100 | 100 |
| Các xã - Communes | 70 | 70 | 70 | 100 | 100 |
II | Chi Lăng - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đồng Mỏ - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Chi Lăng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
III | Tràng Định - District | | | | | |
| Thất Khê - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
IV | Văn Lãng - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Na Sầm - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
V | Đình Lập - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Nông Trường - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đình Lập - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VI | Cao Lộc - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Đồng Đăng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Cao Lộc - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VII | Bắc Sơn - District | | | | | |
| Bắc Sơn - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VIII | Bình Gia - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Bình Gia - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
IX | Lộc Bình - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Na Dương - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Lộc Bình - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
X | Hữu Lũng - District | | | | | |
| Hữu Lũng - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
XI | Văn Quan - District | | | | | |
| Tất cả các xã
All of communes | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Văn Quan - Town | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |