UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 74,593,716 | |
1 | Thu nội địa - Domestic revenues | 10,926,501 | |
2 | Thu dầu thô - Oil revenues | 56,780,000 | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6,500,000 | |
4 | Thu hồi vốn và tạm ứng | 165,606 | |
5 | Các khoản thu được để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 221,609 | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local Budget Revenues | 4,176,449 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,354,141 | |
| Các khoản thu địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 677,243 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 2,676,898 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget | 245,093 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 245,093 | |
3 | Thu hồi vốn và tạm ứng | 165,606 | |
4 | Thu tạm ứng từ quỹ dự trữ tài chính | 190,000 | |
5 | Các khoản thu được để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance revenues | 221,609 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,176,449 | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 2,198,300 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,666,461 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | | |
4 | Dự phòng - Contingencies | 90,079 | |
5 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 221,609 | |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,714,120 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,931,501 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 497,633 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,433,868 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 245,093 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 245,093 |
3 | Thu hồi vốn và tạm ứng | 165,606 |
4 | Thu tạm ứng từ quỹ dự trữ tài chính | 190,000 |
5 | Các khoản thu được để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance revenues | 181,920 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,532,200 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,736,738 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố
Transfers to districts budget | 737,546 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 706,489 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 31,057 |
3 | Dự phòng - Contingencies | 57,916 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 181,920 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã, TP thuộc tỉnh
Revenues | 1,199,875 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 422,640 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 179,610 |
| Các khoản thu phân chia NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 243,030 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 737,546 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 706,489 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 31,057 |
3 | Các khoản thu được để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance revenues | 39,689 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Expenditures | 1,199,875 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 74,593,716 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 74,372,107 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 10,926,501 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 5,500,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,398,700 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,783,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 168,040 |
| Thuế môn bài - License tax | 320 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 429,300 |
| Thu khác - Others | 1,720,140 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 63,300 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 46,115 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 14,937 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,268 |
| Thuế môn bài - License tax | 200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 480 |
| Thu khác - Others | 300 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 3,290,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 839,500 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 228,900 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,700 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 68,300 |
| Thuế môn bài - License tax | 390 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 2,151,210 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue | 560,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 350,800 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 194,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 10,700 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 700 |
| Thu khác - Others | 1,800 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 70,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 700 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 500,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue | 316,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline fees revenue | 347,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 50,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues | 168,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax | 46,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rental revenue | 56,000 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 50,000 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue | 1,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at commune | 6,000 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 20,000 |
II | Thu dầu thô - Oil revenues | 56,780,000 |
III | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6,500,000 |
IV | Thu hồi vốn và tạm ứng
Recollected funds and advances | 165,606 |
B | Các khoản thu được để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 221,609 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,176,449 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,954,840 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 677,243 |
2 | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 2,676,898 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 245,093 |
4 | Thu hồi vốn và tạm ứng
Recollected funds and advances | 165,606 |
5 | Thu tạm ứng từ quỹ dự trữ tài chính
Recollect from Financial reserve fund | 190,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 221,609 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,176,449 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 3,954,840 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 2,198,300 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,666,461 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 475,591 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 30,865 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 90,079 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 221,609 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP Table 15/CKNS-NSDP | |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN NĂM 2007 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2007 | |
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | Chi thường xuyên
Recurrent expenditures | |
Tổng số
Total | Quản lý
hành chính
Administration | SN Giáo dục
Education | SN đào tạo
Training | SN y tế
Health | Chi
Đảm bảo XH
Social relief | SN
khoa học và công nghệ
Science and technology | SN kinh tế
Economic services | SN khác
Other services | |
|
1 | UBND tỉnh - Peoples Committee | 15,208 | 15,122 | | 86 | | | | | | |
2 | HĐND tỉnh - Peoples Council | 5,031 | 5,011 | | 20 | | | | | | |
3 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children Committee | 1,293 | 1,237 | | 56 | | | | | | |
4 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 4,376 | 3,581 | | 438 | | | | 357 | | |
5 | Sở Tài chính
Finance Department | 5,207 | 4,818 | | 389 | | | | | | |
6 | Sở Công nghiệp- Industry Dept | 2,574 | 1,791 | | 42 | | | | 741 | | |
7 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 2,293 | 2,239 | | 54 | | | | | | |
8 | Sở Nội vụ - Home affairs | 29,861 | 4,792 | | 23,875 | | | | 1,194 | | |
9 | Sở giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 100,902 | 2,886 | 94,706 | 3,310 | | | | | | |
10 | Sở Y tế - Health Department | 96,393 | 3,074 | | 1,750 | 81,734 | 9,835 | | | | |
11 | Sở KH và CN
Science, Technology Dept. | 16,811 | 1,876 | | 70 | | | 14,865 | | | |
12 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and Information Dept. | 18,678 | 1,742 | | 620 | | | | | 16,316 | |
13 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 11,777 | | | 140 | | | | | 11,637 | |
14 | Sở Thể dục thể thao - Sports Dept. | 8,934 | 1,140 | | 17 | | | | | 7,777 | |
15 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 45,331 | 3,616 | | 4,382 | | 36,955 | | 378 | | |
16 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 28,809 | 12,616 | | 397 | | | | 15,796 | | |
17 | Sở Thuỷ sản - Fishery Dept. | 8,941 | 7,073 | | 202 | | | | 1,666 | | |
18 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 36,813 | 3,351 | | 38 | | | | 33,424 | | |
19 | Sở Thương mại - Trade Dept. | 5,854 | 4,957 | | 125 | | | | 772 | | |
20 | Sở Tư pháp - Justice Department | 3,737 | 3,010 | | 20 | | | | 707 | | |
21 | Sở Ngoại vụ
Foreign Office Dept. | 1,032 | 965 | | 67 | | | | | | |
22 | Sở Du lịch - Tourism Dept. | 4,718 | 3,966 | | 36 | | | | 716 | | |
23 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource and Environment Department | 14,136 | 2,290 | | 92 | | | | 11,754 | | |
24 | Sở Xây dựng
Construction Dept. | 34,714 | 1,786 | | 83 | | | | 32,845 | | |
25 | Sở Bưu chính viễn thông
Post and Telecoms Department | 1,299 | 1,261 | | 38 | | | | | | |
26 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of Collectives Council | 619 | 609 | | 10 | | | | | | |
27 | Ban quản lý các khu CN
Management Board of Industrial Zones | 9,027 | 1,665 | | 82 | | | | 7,280 | | |
28 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military Headquarters | 6,499 | | | 239 | | | | | 6,260 | |
29 | Công an tỉnh - Public security office | 6,184 | | | 684 | | | | | 5,500 | |
30 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 5,314 | 2,814 | | | | | | 40 | 2,460 | |
31 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Committee | 1,757 | 1,757 | | | | | | | | |
32 | Hội Phụ nữ - Womens Union | 1,893 | 1,893 | | | | | | | | |
33 | Hội Nông dân
Farmers Organization | 1,626 | 1,147 | | | | | | 479 | | |
34 | Hội Cựu chiến binh
Veterants Organization | 1,256 | 1,256 | | | | | | | | |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
BARIA - VUNGTAU PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF DISTRICT BUDGET REVENUE, EXPENDITURE FY2007 |
|
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các huyện, thị xã,
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization | Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers | Bổ sung mục tiêu
Target transfers |
1 | Châu Đức | 92,350 | 180,169 | 127,396 | 121,954 | 5,442 |
2 | Xuyên Mộc | 49,061 | 172,094 | 140,530 | 136,523 | 4,007 |
3 | Vũng Tàu | 375,899 | 268,703 | 54,222 | 54,222 | |
4 | Đất Đỏ | 23,234 | 95,727 | 79,822 | 75,853 | 3,969 |
5 | Bà Rịa | 81,235 | 142,301 | 90,043 | 86,751 | 3,292 |
6 | Côn Đảo | 5,484 | 73,656 | 69,950 | 69,950 | |
7 | Tân Thành | 101,730 | 147,791 | 90,698 | 82,899 | 7,799 |
8 | Long Điền | 55,230 | 119,435 | 84,885 | 78,337 | 6,548 |
| Tổng cộng - Total | 784,223 | 1,199,876 | 737,546 | 706,489 | 31,057 |