UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP | |
BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP | |
| | | |
| | | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 | |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 | |
| | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | |
|
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,775,738 | |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 4,575,738 | |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2,200,000 | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,415,824 | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,357,693 | |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 895,263 | |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 1,462,430 | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 58,131 | |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | | |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 0 | |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,816,706 | |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 1,257,552 | |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,467,732 | |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 | |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 | |
5 | Dự phòng - Contingencies | 89,422 | |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,222,307 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,763,294 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 620,139 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,143,155 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 58,131 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law | |
4 | Thu kết dư NS năm trước
Budget remainder revenues | 400,882 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,222,307 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,738,146 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 417,389 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,289 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 93,100 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 64,772 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 0 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,011,788 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 594,399 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 275,124 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 319,275 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provincial level budget | 417,389 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 324,289 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 93,100 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,011,788 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,775,738 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 6,609,550 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 4,409,550 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 571,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 195,510 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 374,840 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | |
| Thuế môn bài - License Tax | 200 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 150 |
| Thu khác - Others | 300 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 293,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 138,320 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 60,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 86,580 |
| Thuế môn bài - License Tax | 500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,200 |
| Thu khác - Others | 400 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 1,668,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 616,320 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 541,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 485,000 |
| Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước Land rental, water surface rental Revenue | 16,500 |
| Thuế môn bài - License Tax | 3,180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 5,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue | 905,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 562,650 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 302,980 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 11,375 |
| Thuế môn bài - License Tax | 4,435 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 17,630 |
| Thu khác - Others | 5,930 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 94,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax | 15,600 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 260,000 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue | 293,000 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 21,000 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees | 57,000 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 170,000 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 6,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax | 37,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 7,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 100,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue | 20,000 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes | |
13 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 61,950 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 0 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2,200,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports | 650,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports | 1,550,000 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices | 0 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 166,188 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,816,706 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 2,650,518 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 729,075 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,462,430 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget | 58,131 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue | 400,882 |
5 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | 0 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 166,188 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,816,706 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures | 2,650,518 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,164,452 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,394,644 |
| Trong đó - Of Which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training | 479,369 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology | 13,990 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 2,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 89,422 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 166,188 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 2,036,060 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,164,452 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditures | 1,161,039 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 3,413 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 513,694 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 10,410 |
2 | Chi an ninh - Security | 8,165 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training | 86,321 |
4 | Chi y tế - Health care | 179,074 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 11,990 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and Information | 11,956 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television | 16,500 |
8 | Chi thể dục thể thao - Sports | 10,284 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 29,322 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 55,303 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 94,369 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 64,772 |
VI | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 417,389 |
| PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time Frame | Tổng dự toán được duyệt
Approved Plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12
Implemeted volume by Dec, 31 | Đã thanh toán từ KC đến 31/12
Paid volume by Dec,31 | Dự toán
Plan | |
|
| | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
A.2 | Chuẩn bị đầu tư - Funds to prepare investment | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry | | | 0 | 0 | 0 | 160 | |
II | Cấp thoát nước - công cộng
Water supply sector and public affairs sector | | | 115,554 | 60,743 | 60,743 | 35,420 | |
1 | Nâng cấp toàn diện hệ thống cấp nước thị xã (đền bù, và chi phí khác) - Improve the entire system of water supply at township (compensation, expense) | TX.TDM | 1999-2005 | 34,680 | 777 | 777 | 2,500 | |
2 | Nạo vét suối chợ Tân Phước khánh (đền bù và chi phí khác)
Dredge the stream at Tan Phuoc Khanh mart (compensation and expense) | Tân Uyên | 2004-2007 | 40,406 | 287 | 287 | 3,500 | |
3 | Khu tái định cư cho giải toả thuộc DA thoát va xử lý nước thải Nam Bình Dương và hệ thống thoát nước thị xã Thủ Dầu Một giai đoạn 2 (đền bù và chi phí khác)
Resettlement areas for siteclearance of Project Drainage and water processing of south Binh Duong and at Thu Dau Mot township (phase 2 (compensation and expense) | TX.TDM | 2004-2008 | | 35,875 | 35,875 | 7,000 | |
III | Nông nghiệp và PTNT - Agriculture sector | | | 31,486 | 3,407 | 3,407 | 6,900 | |
1 | SX nông nghiệp công nghệ cao xã Thái hoà (đền bù và chi phí khác) - Agriculture applied hightech at Thai Hoa commune (compensation and expense) | Tân Uyên | 2005-2006 | 14,824 | 135 | 135 | 200 | |
IV | Giao thông - Transport sector | | | 150,632 | 8,306 | 8,306 | 52,770 | |
1 | XD cầu Gia Long đoàn từ Cầu Lái Thiêu đến bờ s. Sài Gòn
Build the Gia Long bridge from Lai Thieu bridge to Sai Gon river | Thuận An | 2006-2007 | 40,233 | 4,567 | 4,567 | 5,000 | |
2 | Đường vào chùa Hội Khánh (đền bù và chi phí khác)
Road to Hoi Khanh pagoda (compensation and expense) | TX.TDM | 2004-2007 | 37,011 | 39 | 39 | 3,500 | |
V | Y tế - Health care sector | | | 19,746 | 15,391 | 15,391 | 5,600 | |
1 | Thiết bị bệnh viện đa khoa tỉnh
Medical facilities for provincial general hospital | TX.TDM | 2004-2005 | 9,172 | 8,001 | 8,001 | 100 | |
VI | Giáo dục - Education sector | | | 98,879 | 36,442 | 36,442 | 18,995 | |
VII | Văn hóa thông tin - TDTT- PTTH
Culture, infor. Sports, TV broadcasting sectors | | | 110,230 | 39,940 | 39,940 | 24,450 | |
VIII | Chương trình công nghệ thông tin
Information technology Program | | | 690 | 361 | 361 | 2,450 | |
IX | Quản lý nhà nước - ANQP
State administrative management - Security-Defense sectors | | | 7,955 | 7,973 | 7,973 | 3,700 | |
A.3 | Thực hiện dự án - Performance of projects | | | | | | | |
| Công trình chuyển tiếp - Continued projects | | | | | | | |
I | Công nghiệp - Industry sector | | | | | | | |
| Xóa điện kế tổng, tăng số hộ sử dụng điện huyện Bến Cát
Erasion of general electric meters, Increase of households will be used electricity in Ben Cat district | Bến Cát | 2004-2006 | 17,203 | 11,643 | 11,643 | 200 | |
| Xóa điện kế tổng các xã Lạc An, Tân Mỹ, Thường Tân, Bạch Đằng, Thạnh Phước
Erasion of general electric meters at Lac An, Tan My, Thuong Tan Bach Dang, Thanh Phuoc communes | Tân Uyên | 2005-2006 | 14,395 | 9,516 | 9,516 | 200 | |
| Xóa điện kế tổng các xã Thái Hòa, Khánh Bình, Tân Vĩnh Hiệp, Phú Chánh, Vĩnh Tân, Tân Bình
Erasion of general electric meters at Thai Hoa, Khanh Binh, Tan Vinh, Phu Chanh, Vinh Tan, Tan Binh communes | Tân Uyên | 2005-2006 | 18,243 | 10,512 | 10,512 | 150 | |
II | Cấp thoát nước - công cộng
Water supply sector and public affairs | | | | | | | |
1 | Cấp nước và vệ sinh đô thị Nam TDM (vay 1880 VIE)
Water supplies and urban hygiene of the South TDM (borrowed from 1880VIE) | TDM | 2001-2007 | 375,550 | 35,748 | 35,748 | 44,530 | |
2 | Hệ thống thoát nước Dĩ An
Drain water system of Di An district | Dĩ An | 2002-2007 | 189,124 | 26,916 | 26,916 | 25,000 | |
3 | Dự án khu liên hợp xử lý rác thải Nam Bình Dương
Project inter-park of processing waste of the South Binh Duong province | Bến Cát | 2003-2006 | 179,696 | 57,148 | 57,148 | 34,000 | |
III | Nông nghiệp và PTNT
Agriculture sector | | | | | | | |
1 | Đền bù An Sơn Lái Thiêu
Compensation for site clearance at An Son, Lai Thieu areas | Thuận An | 2000-2003 | 78,683 | 27,229 | 27,229 | 10,000 | |
2 | Trung tâm giống cây trồng vật nuôi tỉnh Bình Dương
Center for breeds of animals and plants of Binh Duong province | Bến Cát | 2001-2003 | 23,643 | 11,173 | 11,173 | 6,000 | |
IV | Giao thông - Transport sector | | | | | | | |
1 | Xây dựng hệ thống thoát nước dọc ĐT 743
Construction of draining system along Urban area No.743 | TDM | 2004-2005 | 28,540 | 12,676 | 12,676 | 8,000 | |
2 | Nâng cấp ĐT 742 km 5 đến 11+258
Improvement of Urban road.742Km5 to 11+258 | Tân Uyên | 2005-2006 | 33,526 | 10,011 | 10,011 | 4,500 | |
3 | Nâng cấp ĐT 744 Suối Giữa đi Cầu Cát
Improvement of Road 744 from Suoi Giua to Cau Cat | Dầu Tiếng | 2004 | 122,459 | 48,027 | 48,027 | 50,000 | |
4 | Đường Huỳnh Văn Lũy
Huynh Van Luy Road | TDM | 2004 | 49,111 | 41,799 | 41,799 | 10,000 | |
5 | Đường từ Hội Nghĩa Tân Thành - Hiếu Liêm
Hoi Nghia Tan Thanh - Hieu Liem road | Tân Uyên | 2003-2004 | 48,034 | 38,646 | 38,646 | 1,000 | |
6 | Cầu qua Cù Lao Thạnh Hội
Bridge crosses over Cu Lao and Thanh Hoi | Tân Uyên | 2005-2006 | 68,073 | 14,689 | 14,689 | 25,000 | |
V | Y tế - Health care sector | | | | | | | |
1 | Trung tâm y tế huyện Phú Giáo
Phu Giao districts health center | Phú Giáo | 2003-2006 | 39,541 | 22,836 | 22,836 | 10,000 | |
2 | Trung tâm y tế Dầu Tiếng
Dau Tieng districts health center | Dầu Tiếng | 2003-2006 | 40,762 | 20,798 | 20,798 | 12,000 | |
VI | Giáo dục - Education sector | | | | | | | |
1 | Trường THCS Võ Trường Toàn
Vo Truong Toan secondảry school | Dĩ An | 2004-2006 | 19,518 | 2,550 | 2,550 | 6,000 | |
2 | Trường THCS An Bình - Phú Giáo
Binh Giao secondary school | Phú Giáo | 2004-2006 | 19,544 | 7,820 | 7,820 | 2,700 | |
VII | Văn hóa thông tin - TDTT- PTTH
Culture, infor. Sports, TV broadcasting sectors | | | | | | | |
1 | XD khu tưởng niệm Thuận An Hòa
Construction of Thuan An Hoa commemoration area | Thuận An | 2003-2004 | 16,959 | 11,663 | 11,663 | 3,000 | |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP Table 17/CKNS-NSDP | |
BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment expenditure | Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 32,114 | 3,560 | 28,040 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 1,880 | 1,760 | 120 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 2,000 | 1,800 | 200 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,191 | | 4,191 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 3,524 | | 3,524 | |
5 | Chương trình văn hoá - Program social culture Program | 945 | | 945 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program | 18,000 | | 18,000 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program | 1,060 | | 1,060 | |
8 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 514 | | 514 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 0 | | | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 2,230 | 2,230 | | |
IV | Mục tiêu nhiệm vụ khác - others | 800 | | 800 | |
| Tổng số - Total | 35,144 | | | |
| | | | | | | | | Đơn vị tính - Units: % |
STT
No | Xã, phường, thị trấn
Name of Communes | Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province |
Thuế GTGT
Value Added Tax | Thuế TNDN
Corporate Income Tax | Thuế TTĐB
Special Consumption Tax | Thuế tài nguyên
Natural resource tax | Thuế môn bài (bậc 4 - 6)
License Tax
(level 4 - 6) | Thu khác NQD
Other revenues from Nonstate sector | Lệ phí trước bạ
Registration fees | Thuế SD
đất NN
Agricultural Land Use Tax | Thuế
nhà đất
Land and Housing Tax | Thuế
CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax | Phí, lệ phí
Fees and charges | Thu khác NS
Other revenues |
I | Thủ Dầu Một | | | | | | | | | | | | |
1 | Phú Cường | 6 | 5 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
2 | Hiệp Thành | 9 | 10 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
3 | Chánh Nghĩa | 22 | 21 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
4 | Phú Hòa | 14 | 13 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
5 | Phú Lợi | 25 | 26 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
6 | Phú Thọ | 22 | 21 | | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
7 | Chánh Mỹ | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
8 | Tương Bình Hiệp | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
9 | Định Hòa | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
10 | Tân An | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
11 | Hiệp An | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
12 | Phú Mỹ | 40 | 40 | 40 | | 100 | | | | 100 | | 100 | 100 |
II | Thuận An | | | | | | | | | | | | |
1 | An Thạch | 8 | 9 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Lái Thiêu | | | | | 100 | | 37 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Vĩnh Phú | 19 | 19 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Bình Nhâm | 34 | 34 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Bình Hóa | 0 | 0 | | | 100 | | 70 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Hưng Định | 34 | 34 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | An Sơn | 34 | 34 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
8 | Thuận Giao | 0 | 0 | | | 100 | | 40 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
9 | Bình Chuẩn | 2 | 3 | | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
10 | An Phú | 0 | 0 | | | 100 | | 43 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
III | Dĩ An | | | | | | | | | | | | |
1 | Dĩ An | 2 | 2 | 2 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | An Bình | 11 | 11 | 11 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Tân Đông Hiệp | 6 | 6 | 6 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Tân Bình | 34 | 34 | 34 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Đông Hòa | 12 | 12 | 12 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
6 | Bình An | 20 | 20 | 20 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
7 | Bình Thắng | 30 | 30 | 30 | | 100 | | 100 | | 100 | 100 | 100 | 100 |
IV | Tân Uyên | | | | | | | | | | | | |
1 | Uyên Hưng | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 100 | 100 | 100 |
2 | Tân Phước Khánh | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 100 | 100 | 100 |
3 | Khánh Bình | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Thái Hòa | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 100 | 100 | 100 |
5 | Các xã còn lại
Retained Communes | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 100 | 100 | 100 |
V | Phú Giáo | | | | | | | | | | | | |
| Tất cả các xã
All communes | 40 | 40 | | | 100 | | | | 100 | 70 | 100 | 100 |
VI | Bến Cát | | | | | | | | | | | | |
| Mỹ Phước- Town | 1 | 1 | 1 | 100 | 70 | | 70 | 70 | 70 | 14 | 100 | 100 |
| Lai Uyên | 20 | 20 | 20 | 100 | 100 | | | 100 | 100 | 70 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All communes | 40 | 40 | 40 | 100 | 100 | | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
VII | Dầu Tiếng | | | | | | | | | | | | |
| Dầu Tiếng - Town | 40 | 40 | 40 | 100 | 100 | | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| Tất cả các xã
All communes | 40 | 40 | 40 | 100 | 100 | | | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |