Binh Duong

Binh Duong 23/11/2007 04:16:00 463

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 
 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

6,775,738

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

4,575,738

 

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

2,200,000

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,415,824

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,357,693

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

895,263

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

1,462,430

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

58,131

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

 

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,816,706

 

1

Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures

1,257,552

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,467,732

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

 

5

Dự phòng - Contingencies

89,422

 

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,222,307

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,763,294

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

620,139

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,143,155

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

58,131

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law

 

4

Thu kết dư NS năm trước
Budget remainder revenues

400,882

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,222,307

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,738,146

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

417,389

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

324,289

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

93,100

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

4

Dự phòng - Contingencies

64,772

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,011,788

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

594,399

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

275,124

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

319,275

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provincial level budget

417,389

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

324,289

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

93,100

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,011,788

 

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

6,775,738

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

6,609,550

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

4,409,550

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

571,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

195,510

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

374,840

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

 

 

Thuế môn bài - License Tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

150

 

Thu khác - Others

300

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

293,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

138,320

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

60,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

86,580

 

Thuế môn bài - License Tax

500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,200

 

Thu khác - Others

400

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

1,668,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

616,320

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

541,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

485,000

 

Tiền cho thuê mặt đất, mặt nước                                                Land rental, water surface rental Revenue

16,500

 

Thuế môn bài - License Tax

3,180

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

500

 

Thu khác - Others

5,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state Sector Revenue

905,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

562,650

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

302,980

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

11,375

 

Thuế môn bài - License Tax

4,435

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

17,630

 

Thu khác - Others

5,930

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

94,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax

15,600

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

260,000

8

Thu xổ số kiến thiết - Lottery Revenue

293,000

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

21,000

10

Thu phí, lệ phí - Fees

57,000

11

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues

170,000

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

6,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax

37,000

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

7,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

100,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales of State-owned Houses Revenue

20,000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public lands at communes

 

13

Thu khác ngân sách - Other Revenues

61,950

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

0

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

2,200,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports

650,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
VAT on Imports

1,550,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices

0

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

166,188

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,816,706

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,650,518

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

729,075

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,462,430

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfer from Central budget

58,131

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder Revenue

400,882

5

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

0

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước chuyển sang
Brought forward revenues

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

166,188

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2007

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,816,706

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

2,650,518

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,164,452

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

 

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

 

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,394,644

 

Trong đó - Of Which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational Training

479,369

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and Technology

13,990

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

2,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

89,422

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

166,188

 

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2007

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

2,036,060

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,164,452

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditures

1,161,039

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

3,413

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

513,694

1

Chi quốc phòng - Defense

10,410

2

Chi an ninh - Security

8,165

3

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Vocational & Training

86,321

4

Chi y tế - Health care

179,074

5

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

11,990

6

Chi văn hoá thông tin - Culture and Information

11,956

7

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television

16,500

8

Chi thể dục thể thao - Sports

10,284

9

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

29,322

10

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

55,303

11

Chi quản lý hành chính - Administrative management

94,369

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

 

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

64,772

VI

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

417,389

 

 

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURES BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

         Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Địa điểm
xây dựng
Place

Thời gian
KC-HT
Time Frame

Tổng dự  toán được duyệt
Approved Plan

Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12
Implemeted volume by Dec, 31

Đã thanh toán từ KC đến 31/12
Paid volume by Dec,31

Dự toán
Plan

 
 

 

 

3

4

5

6

7

8

 

A.2

Chuẩn bị đầu tư - Funds to prepare investment

 

 

 

 

 

 

 

I

Công nghiệp - Industry

 

 

0

0

0

160

 

II

Cấp thoát nước  - công cộng
Water supply sector and public affairs sector

 

 

115,554

60,743

60,743

35,420

 

1

Nâng cấp toàn diện hệ thống cấp nước thị xã (đền bù, và chi phí khác) - Improve the entire system of water supply at township (compensation, expense)

TX.TDM

1999-2005

34,680

777

777

2,500

 

2

Nạo vét suối chợ Tân Phước khánh (đền bù và chi phí khác)
Dredge the stream at Tan Phuoc Khanh mart (compensation and expense)

Tân Uyên

2004-2007

40,406

287

287

3,500

 

3

Khu tái định cư cho giải toả thuộc DA thoát va xử lý nước thải Nam Bình Dương và hệ thống thoát nước thị xã Thủ Dầu Một giai đoạn 2 (đền bù và chi phí khác)
Resettlement areas for siteclearance of Project Drainage and water processing of south Binh Duong and at Thu Dau Mot township (phase 2 (compensation and expense)

TX.TDM

2004-2008

 

35,875

35,875

7,000

 

III

Nông nghiệp và PTNT - Agriculture sector

 

 

31,486

3,407

3,407

6,900

 

1

SX nông nghiệp công nghệ cao xã Thái hoà (đền bù và chi phí khác) - Agriculture applied hightech at Thai Hoa commune (compensation and expense)

Tân Uyên

2005-2006

14,824

135

135

200

 

IV

Giao thông - Transport sector

 

 

150,632

8,306

8,306

52,770

 

1

XD cầu Gia Long đoàn từ Cầu Lái Thiêu đến bờ s. Sài Gòn
Build the Gia Long bridge from Lai Thieu bridge to Sai Gon river

Thuận An

2006-2007

40,233

4,567

4,567

5,000

 

2

 Đường vào chùa Hội Khánh (đền bù và chi phí khác)
Road to Hoi Khanh pagoda (compensation and expense)

TX.TDM

2004-2007

37,011

39

39

3,500

 

V

Y tế - Health care sector

 

 

19,746

15,391

15,391

5,600

 

1

Thiết bị bệnh viện đa khoa tỉnh
Medical facilities for provincial general hospital

TX.TDM

2004-2005

9,172

8,001

8,001

100

 

VI

Giáo dục - Education sector

 

 

98,879

36,442

36,442

18,995

 

VII

Văn hóa thông tin - TDTT- PTTH
Culture, infor. Sports, TV broadcasting sectors

 

 

110,230

39,940

39,940

24,450

 

VIII

Chương trình công nghệ thông tin
Information technology Program

 

 

690

361

361

2,450

 

IX

Quản lý nhà nước - ANQP
State administrative management - Security-Defense sectors

 

 

7,955

7,973

7,973

3,700

 

A.3

Thực hiện dự án - Performance of projects

 

 

 

 

 

 

 

 

Công trình chuyển tiếp - Continued projects

 

 

 

 

 

 

 

I

Công nghiệp - Industry sector

 

 

 

 

 

 

 

 

Xóa điện kế tổng, tăng số hộ sử dụng điện huyện Bến Cát
Erasion of general electric meters, Increase of households will be used electricity in Ben Cat district

Bến Cát

2004-2006

17,203

11,643

11,643

200

 

 

Xóa điện kế tổng các xã Lạc An, Tân Mỹ, Thường Tân, Bạch Đằng, Thạnh Phước
Erasion of general electric meters at Lac An, Tan My, Thuong Tan Bach Dang, Thanh Phuoc communes

Tân Uyên

2005-2006

14,395

9,516

9,516

200

 

 

Xóa điện kế tổng các xã Thái Hòa, Khánh Bình, Tân Vĩnh Hiệp, Phú Chánh, Vĩnh Tân, Tân Bình
Erasion of general electric meters at Thai Hoa, Khanh Binh, Tan Vinh, Phu Chanh, Vinh Tan, Tan Binh communes

Tân Uyên

2005-2006

18,243

10,512

10,512

150

 

II

Cấp thoát nước  - công cộng
Water supply sector and public affairs

 

 

 

 

 

 

 

1

Cấp nước và vệ sinh đô thị Nam TDM (vay 1880 VIE)
Water supplies and urban hygiene of the South TDM (borrowed from 1880VIE)

TDM

2001-2007

375,550

35,748

35,748

44,530

 

2

Hệ thống thoát nước Dĩ An
Drain water system of Di An district

Dĩ An

2002-2007

189,124

26,916

26,916

25,000

 

3

Dự án khu liên hợp xử lý rác thải Nam Bình Dương
Project inter-park of processing waste of the South Binh Duong province

Bến Cát

2003-2006

179,696

57,148

57,148

34,000

 

III

Nông nghiệp và PTNT
Agriculture sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Đền bù An Sơn Lái Thiêu
Compensation for site clearance at An Son, Lai Thieu areas

Thuận An

2000-2003

78,683

27,229

27,229

10,000

 

2

Trung tâm giống cây trồng vật nuôi tỉnh Bình Dương
Center for breeds of animals and plants of Binh Duong province

Bến Cát

2001-2003

23,643

11,173

11,173

6,000

 

IV

Giao thông - Transport sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Xây dựng hệ thống thoát nước dọc ĐT 743
Construction of draining system along Urban area No.743

TDM

2004-2005

28,540

12,676

12,676

8,000

 

2

Nâng cấp ĐT 742 km 5 đến 11+258
Improvement of Urban road.742Km5 to 11+258

Tân Uyên

2005-2006

33,526

10,011

10,011

4,500

 

3

Nâng cấp ĐT 744 Suối Giữa đi Cầu Cát
Improvement of Road 744 from Suoi Giua to Cau Cat

Dầu Tiếng

2004

122,459

48,027

48,027

50,000

 

4

Đường Huỳnh Văn Lũy
Huynh Van Luy Road

TDM

2004

49,111

41,799

41,799

10,000

 

5

Đường từ Hội Nghĩa Tân Thành - Hiếu Liêm
Hoi Nghia Tan Thanh - Hieu Liem road

Tân Uyên

2003-2004

48,034

38,646

38,646

1,000

 

6

Cầu qua Cù Lao Thạnh Hội
Bridge crosses over  Cu Lao and Thanh Hoi

Tân Uyên

2005-2006

68,073

14,689

14,689

25,000

 

V

Y tế - Health care sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Trung tâm y tế huyện Phú Giáo
Phu Giao districts health center

Phú Giáo

2003-2006

39,541

22,836

22,836

10,000

 

2

Trung tâm y tế Dầu Tiếng
Dau Tieng districts health center

Dầu Tiếng

2003-2006

40,762

20,798

20,798

12,000

 

VI

Giáo dục - Education sector

 

 

 

 

 

 

 

1

Trường THCS Võ Trường Toàn
Vo Truong Toan secondảry school

Dĩ An

2004-2006

19,518

2,550

2,550

6,000

 

2

Trường THCS An Bình - Phú Giáo
Binh Giao secondary school

Phú Giáo

2004-2006

19,544

7,820

7,820

2,700

 

VII

Văn hóa thông tin - TDTT- PTTH
Culture, infor. Sports, TV broadcasting sectors

 

 

 

 

 

 

 

1

XD khu tưởng niệm Thuận An Hòa
Construction of Thuan An Hoa commemoration area

Thuận An

2003-2004

16,959

11,663

11,663

3,000

 

 

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

Mẫu số 17/CKNS-NSĐP

Table 17/CKNS-NSDP

 

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007

 

PLAN OF BUDGET EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007

 
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu - Items

Dự toán
 
Plan

Chia ra - Including

 
 

Vốn đầu tư
Investment expenditure

Vốn sự nghiệp
Recurrent expenditure

 

I

Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs

32,114

3,560

28,040

 

1

Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program

1,880

1,760

120

 

2

Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program

2,000

1,800

200

 

3

Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program

4,191

 

4,191

 

4

CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program

3,524

 

3,524

 

5

Chương trình văn hoá - Program social culture Program

945

 

945

 

6

Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training program

18,000

 

18,000

 

7

Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime program

1,060

 

1,060

 

8

Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program

514

 

514

 

II

Chương trình 135 - Program 135

0

 

 

 

III

Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project

2,230

2,230

 

 

IV

Mục tiêu nhiệm vụ khác - others

800

 

800

 

 

Tổng số - Total

35,144

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

BINHDUONG PEOPLES COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007

PLAN OF DISTRICTS BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2007

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên các huyện, thị xã,
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at districts area by decentralization

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total districts budget balancing expenditure

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung mục tiêu
Target transfers

1

Thủ Dầu Một

122,620

186,372

63,752

51,452

12,300

2

Thuận An

140,256

151,556

11,300

 

11,300

3

Dĩ An

125,963

136,263

10,300

 

10,300

4

Tân Uyên

75,372

168,451

93,079

78,279

14,800

5

Phú Giáo

25,564

109,751

84,187

69,887

14,300

6

Bến Cát

73,688

147,357

73,669

60,369

13,300

7

Dầu Tiếng

30,936

112,038

81,102

64,302

16,800

 

Tổng số - Total

594,399

1,011,788

417,389

324,289

93,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính - Units: %

STT
No

Xã, phường, thị trấn
Name of Communes

Chi tiết theo các khoản thu (theo phân cấp của tỉnh)
Decentralizied Revenues Detailed by Province

Thuế GTGT
Value Added Tax

Thuế TNDN
Corporate Income Tax

Thuế TTĐB
Special Consumption Tax

Thuế tài nguyên
Natural resource tax

Thuế môn bài (bậc 4 - 6)
License Tax
(level 4 - 6)

Thu khác NQD
Other revenues from Nonstate sector

Lệ phí trước bạ
Registration fees

Thuế SD
đất NN
Agricultural Land Use Tax

Thuế
nhà đất
Land and Housing Tax

Thuế
CQSD đất
Land Use Right Transfer Tax

Phí, lệ phí
Fees and charges

Thu khác NS
Other revenues

I

Thủ Dầu Một

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Phú Cường

6

5

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

2

Hiệp Thành

9

10

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

3

Chánh Nghĩa

22

21

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

4

Phú Hòa

14

13

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

5

Phú Lợi

25

26

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

6

Phú Thọ

22

21

 

 

100

 

 

 

100

 

100

100

7

Chánh Mỹ

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

8

Tương Bình Hiệp

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

9

Định Hòa

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

10

Tân An

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

11

Hiệp An

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

12

Phú Mỹ

40

40

40

 

100

 

 

 

100

 

100

100

II

Thuận An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

An Thạch

8

9

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

2

Lái Thiêu

 

 

 

 

100

 

37

 

100

100

100

100

3

Vĩnh Phú

19

19

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

4

Bình Nhâm

34

34

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

5

Bình Hóa

0

0

 

 

100

 

70

 

100

100

100

100

6

Hưng Định

34

34

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

7

An Sơn

34

34

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

8

Thuận Giao

0

0

 

 

100

 

40

 

100

100

100

100

9

Bình Chuẩn

2

3

 

 

100

 

100

 

100

100

100

100

10

An Phú

0

0

 

 

100

 

43

 

100

100

100

100

III

Dĩ An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Dĩ An

2

2

2

 

100

 

100

 

100

100

100

100

2

An Bình

11

11

11

 

100

 

100

 

100

100

100

100

3

Tân Đông Hiệp

6

6

6

 

100

 

100

 

100

100

100

100

4

Tân Bình

34

34

34

 

100

 

100

 

100

100

100

100

5

Đông Hòa

12

12

12

 

100

 

100

 

100

100

100

100

6

Bình An

20

20

20

 

100

 

100

 

100

100

100

100

7

Bình Thắng

30

30

30

 

100

 

100

 

100

100

100

100

IV

Tân Uyên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Uyên Hưng

40

40

 

 

100

 

 

 

100

100

100

100

2

Tân Phước Khánh

40

40

 

 

100

 

 

 

100

100

100

100

3

Khánh Bình

40

40

 

 

100

 

 

 

100

100

100

100

4

Thái Hòa

40

40

 

 

100

 

 

 

100

100

100

100

5

Các xã còn lại
Retained Communes

40

40

 

 

100

 

 

 

100

100

100

100

V

Phú Giáo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tất cả các xã
All communes

40

40

 

 

100

 

 

 

100

70

100

100

VI

Bến Cát

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mỹ Phước- Town

1

1

1

100

70

 

70

70

70

14

100

100

 

Lai Uyên

20

20

20

100

100

 

 

100

100

70

100

100

 

Tất cả các xã
All communes

40

40

40

100

100

 

 

100

100

100

100

100

VII

Dầu Tiếng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Dầu Tiếng - Town

40

40

40

100

100

 

 

100

100

100

100

100

 

Tất cả các xã
All communes

40

40

40

100

100

 

 

100

100

100

100

100

 

 

image

BD - THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES