UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 10/CKNS-NSĐP TAY NINH PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
FLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,576,000 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 970,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 146,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 460,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 1,808,024 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 956,000 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 168,020 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 787,980 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 334,084 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 183,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 150,205 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
5 | Thu từ tăng thu 2006 để thực hiện cải cách tiền lương
2006 Exceeding revenues for salary reform | 57,940 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 460,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 1,808,024 |
1 | Chi cân đối ngân sách địa phương
Local budget balance expenditure | 1,275,102 |
a | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 265,794 |
b | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 887,222 |
c | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
d | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
e | Dự phòng - Contingencies | 33,146 |
f | Chi thực hiện cải cách tiền lương 2007 từ nguồn tăng thu 2006 chuyển sang
Spending from 2006 Exceeding revenues | 57,940 |
2 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 460,000 |
| - Học phí, viện phí và các khoản đóng góp
Fees of tuition, hospital and contributions | 60,000 |
| - Chi đầu tư từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
Spending from lotteries | 400,000 |
3 | Chi các chương trình MTQG, chương trình 135, dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure for nation target program, 135 program and 5 million hectare reforestation project | 72,922 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 11/CKNS-NSĐP TAY NINH PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 1,472,899 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 678,815 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 116,008 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 562,807 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 334,084 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 183,879 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 150,205 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | |
4 | Thu từ tăng thu 2006 để thực hiện cải cách tiền lương
2006 Exceeding revenues for salary reform | 30,000 |
5 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 430,000 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 1,472,899 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,123,142 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget | 349,757 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 25,349 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 324,408 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 684,882 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 277,185 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 52,012 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 225,173 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 349,757 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 25,349 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 324,408 |
3 | Thu từ tăng thu 2006 để thực hiện cải cách tiền lương
2006 Exceeding revenues for salary reform | 27,940 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 30,000 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 684,882 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2007 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,576,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,116,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 970,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 172,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 54,176 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 117,485 |
| Thuế môn bài - License tax | 258 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 81 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 110,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 46,545 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 62,888 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 100 |
| Thuế môn bài - License tax | 182 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 285 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 60,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 56,255 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,338 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 321 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental and surface rental revenues | 86 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 245,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 158,415 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 74,835 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,640 |
| Thuế môn bài - License tax | 9,100 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 600 |
| Thu khác - Others | 410 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 45,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 5,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 45,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 90,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 36,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 115,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 5,000 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 26,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 13,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 70,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,000 |
12 | Thu khác - Other revenues | 45,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 146,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 25,500 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 120,500 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 460,000 |
1 | - Học phí, viện phí và các khoản đóng góp
Fees of tuition, hospital and contributions | 60,000 |
2 | - Chi đầu tư từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
Spending from lotteries | 400,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 1,808,024 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 1,348,024 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 168,020 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 787,980 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 334,084 |
4 | Thu từ tăng thu 2006 để thực hiện cải cách tiền lương
2006 Exceeding revenues for salary reform | 57,940 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 460,000 |
1 | - Học phí, viện phí và các khoản đóng góp
Fees of tuition, hospital and contributions | 60,000 |
2 | - Chi đầu tư từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
Spending from lotteries | 400,000 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2007 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2007 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 1,808,024 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 1,275,102 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 265,794 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 10,000 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 3,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 887,222 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 372,020 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,610 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 33,146 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương 2007 từ nguồn tăng thu 2006 chuyển sang - Spending from 2006 Exceeding revenues | 57,940 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 460,000 |
C | Chi các chương trình MTQG, chương trình 135, dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure for nation target program, 135 program and 5 million hectare reforestation project | 72,922 |
UBND TỈNH TÂY NINH Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEs Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2007 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2007 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,123,142 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 633,185 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 192,550 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 190,150 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures | 2,400 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 355,075 |
1 | Chi quốc phòng - Defense | 19,300 |
2 | Chi an ninh - Security | 7,000 |
3 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 96,877 |
4 | Chi y tế - Health care | 55,550 |
5 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 10,710 |
6 | Chi văn hoá thông tin - Culture and information | 7,710 |
7 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 3,600 |
8 | Chi thể dục thể thao - Physical training and sports | 5,505 |
9 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 18,637 |
10 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 55,895 |
11 | Chi quản lý hành chính - Administration | 68,070 |
12 | Chi khác ngân sách - Other expenditures | 6,221 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 30,000 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
V | Dự phòng - Contingencies | 24,560 |
VI | Chi thực hiện cải cách tiền lương 2007 từ nguồn tăng thu 2006 chuyển sang - Spending from 2006 Exceeding revenues | 30,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 430,000 |
C | Chi các chương trình MTQG, chương trình 135, dự án trồng mới 5 triệu ha rừng
Expenditure for nation target program, 135 program and 5 million hectare reforestation project | 59,957 |
UBND TỈNH TÂY NINH | | | | | | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP | |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | | | | | | Table 15/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY 2007 | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
STT
No | Tên đơn vị
Name of agencies | CHI ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Development investment expenditure | CHI THƯỜNG XUYÊN
Recurrent expenditure | Chi chương trình MTQG
Nation target program exp. | Dự án 5 triệu ha rừng
5 million hectares forestation project | |
Tổng số
Total | Trong đó: Đầu tư XDCB
Of which: Capital investment | Tổng số
Total | Gồm - Include | |
Tổng số
Total | Vốn trong nước
Domestic capital | Vốn nước ngoài
External capital | SN
Kinh tế
Economics | Chi SN
GD-ĐT
Education, and training | Chi SN
Y tế
Heath | Chi SN KHCN
Sciense and techs | Chi SN khác
Others Service Exp. | Chi Quản lý hành chính
Administration | |
|
1 | Văn phòng HĐND tỉnh
Peoples council office | | | | | 1,942 | | | | | | 1,942 | | | |
2 | Văn phòng UBND tỉnh
Peoples committee office | 6,000 | 6,000 | 6,000 | | 6,615 | | | | | | 6,615 | | | |
3 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and training dept. | 25,000 | 25,000 | 25,000 | | 73,896 | | 72,015 | | | | 1,881 | 23,600 | | |
4 | Sở Y tế - Health department | 12,000 | 12,000 | 12,000 | | 54,888 | | 871 | 53,050 | | | 967 | 6,237 | | |
5 | Sở Văn hoá thông tin
Culture and information dept. | 10,100 | 10,100 | 10,100 | | 7,278 | | | | | 6,338 | 940 | 2,125 | | |
6 | Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept. | 11,000 | 11,000 | 11,000 | | 11,608 | | 5,500 | | | 5,505 | 603 | | | |
7 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department | 14,330 | 14,330 | 14,330 | | 27,900 | 25,330 | | | | | 2,570 | 7,200 | 6,050 | |
8 | Sở Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department | 20,994 | 20,994 | 20,994 | | 19,262 | | 3,700 | | | 14,460 | 1,102 | 6,030 | | |
9 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 29,500 | 29,500 | 29,500 | | 6,983 | 5,190 | | | | | 1,793 | | | |
10 | Sở Công nghiệp- Industry dept. | 5,060 | 5,060 | 5,060 | | 810 | 105 | | | | | 705 | | | |
11 | Sở Xây dựng - Construction dept. | | | | | 8,825 | 8,000 | | | | | 825 | | | |
12 | Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept. | 7,500 | 7,500 | 7,500 | | 5,765 | | | | 4,710 | | 1,055 | | | |
13 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department | | | | | 9,645 | 8,330 | | | | | 1,315 | | | |
14 | Sở Thương mại và du lịch
Trade and tourism department | 15,000 | 15,000 | 15,000 | | 865 | | | | | | 865 | | | |
15 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept. | | | | | 1,237 | | | | | | 1,237 | | | |
16 | Sở Nội vụ - Home affairs | | | | | 9,047 | 900 | 7,208 | | | | 939 | | | |
17 | Sở Tư pháp - Justice department | | | | | 971 | | | | | | 971 | | | |
18 | Sở Tài chính - Finance department | | | | | 1,965 | | | | | | 1,965 | | | |
19 | Sở Bưu chính viễn thông
Post & telecommunication dept. | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | 6,705 | | | | 6,000 | | 705 | | | |
20 | Sở Ngoại vụ
Foreign affairs department | | | | | 585 | | | | | | 585 | | | |
21 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State inspection office | | | | | 1,119 | | | | | | 1,119 | | | |
22 | UBDSGD và trẻ em
Population, family and children committee | | | | | 2,174 | | | | | 1,537 | 637 | 4,595 | | |
23 | Hội đồng liên minh các HTX
Ally of collectives council | 500 | 500 | 500 | | 675 | | 150 | | | | 525 | | | |
24 | Bộ chỉ huy quân sự tỉnh
Military headquarters | 15,620 | 15,620 | 15,620 | | 16,000 | | 1,000 | | | 15,000 | | | | |
25 | Công an tỉnh
Public security office | 2,000 | 2,000 | 2,000 | | 7,400 | | | | | 7,400 | | | | |
26 | UB Mặt trận Tổ quốc
Fatherland front committee | | | | | 1,123 | | | | | | 1,123 | | | |
27 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic youth union | 15,800 | 15,800 | 15,800 | | 2,971 | | 861 | | | 440 | 1,670 | | | |
28 | Hội Phụ nữ - Womens union | | | | | 757 | | | | | | 757 | | | |
29 | Hội Cựu chiến binh
Veterants organization | | | | | 422 | | | | | | 422 | | | |
30 | Hội Nông dân
Farmers organization | | | | | 661 | | | | | | 661 | | | |
UBND TỈNH TÂY NINH | | | | Mẫu số 16/CKNS-NSĐP | |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE | | | | Table 16/CKNS-NSDP | |
| | | | | | | | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2007 | |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2007 | |
| | | | | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | | | | | |
STT
No | Tên dự án, công trình
Name of Projects | Địa điểm
xây dựng
Place | Thời gian
KC-HT
Time | Năng lực
thiết kế
Capacity | Tổng dự toán được duyệt
Approved plan | Giá trị KL thực hiện từ KC đến 31/12/2006
Volumn value | Đã thanh toán từ KC đến 31/12/2006
Paid | Dự toán
Plan | |
|
A | Chuyển tiếp - Continued Projects | | | | | | | | |
I | Ngành Nông nghiệp và PTNT
Agricultural sector | | | | | | | | |
1 | Kênh tiêu huyện Tân Biên
Irrigation canal of Tan Bien district | Tân Biên | 2006-2007 | 500 ha | 8,358 | 3,800 | 3,800 | 2,500 | |
2 | Kênh tiêu các vùng ngập úng
Irrigation canal of the flooded areas | Châu Thành | 2006-2007 | 1030 ha | 7,038 | 3,500 | 3,500 | 1,800 | |
II | Ngành Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường 781 đoạn công an TX-QL22B
Road 781 part of town to nationway 22B | Thị xã | 2006-2008 | 1,5km | | 17,010 | 17,010 | 4,000 | |
2 | Đường An Thạnh - Trà Cao
An Thanh - Tra Cao road | Trảng Bàng | 2004-2007 | 13,917 km | 29,366 | 16,832 | 16,832 | 5,000 | |
3 | Đường tỉnh 794 (gđ2)
Provincial road 794 (phase 2) | Tân Biên | 2005-2007 | | | 3,979 | 3,979 | 5,000 | |
4 | Các tuyến đường trong khu dân cư số 2, PIII
Roadlines in the residential areas 2, ward2 | Thị xã | 2006-2007 | | | 18,140 | 18,140 | 4,000 | |
III | Ngành Giáo dục đào tạo
Education sector | | | | | | | | |
1 | Trường trung học kinh tế kỹ thuật
Techs and economics training school | Châu Thành | 2004-2007 | 19609m2 | 2,526 | 1,370 | 1,370 | 800 | |
2 | Trung tâm DN khu vực Nam TN
Center for businesses of the south | Trảng Bàng | 2006-2007 | 600 học viên
students | | 7,000 | 7,000 | 4,000 | |
3 | Trường THPT Lương Thế Vinh
Luong The Vinh high school | Tân Biên | 2006-2007 | 1097 m2 | 3,110 | 1,754 | 1,754 | 900 | |
IV | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
1 | Trung tâm y tế Trảng Bàng
Center for medical of Trang Bang | Trảng Bàng | 2005-2007 | 150 giường/bed | 22,375 | 4,852 | 4,852 | 16,000 | |
2 | Bệnh viện đa khoa khu vực
Regional general hospital | Gò Dầu | 2006-2008 | 150 giường/bed | | 200 | 200 | 15,000 | |
V | Ngành Lao động và xã hội
Labors and social affairs sector | | | | | | | | |
1 | Mở rộng, cải tạo TT Giáo dục lao động XH
Widen and improve Center for training labor forces and social affairs | Tân Châu | 2004-2007 | 1740 học viên/students | | 13,654 | 13,654 | 6,000 | |
2 | Bãi chôn lấp rác - Waste dumps creation | Tân Châu | 2005-2007 | 20 ha | 12,205 | 6,261 | 6,261 | 4,000 | |
VI | Ngành Văn hóa thể thao
Culture, sports sector | | | | | | | | |
1 | Quảng trường - Đền tưởng niệm AHLS
Square , Monument of historic heroes | Thị xã | 2004-2007 | 28526 m2 | | 8,600 | 8,139 | 4,000 | |
2 | Trung tâm sinh hoạt thanh thiếu niên
Center for youth activities | Thị xã | 2005-2008 | 32500 m2 | 42,289 | 4,615 | 4,615 | 8,000 | |
VIII | Ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
1 | Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài
Economic zone of Moc Bai bordergate | Bến Cầu | | | | 95,803 | 95,803 | 20,000 | |
2 | Khu kinh tế cửa khẩu Xa mát
Bordergate economic zone of Xa Mat | Tân Biên | | | | 12,288 | 12,288 | 10,000 | |
3 | Các khu tái định cư
Resettlement areas | | | | | 20,308 | 20,308 | 20,000 | |
B | Khởi công mới - New Projects | | | | | | | | |
I | Ngành công nghiệp
Industry sector | | | | | | | | |
1 | Đường điện trung, hạ thế đến các ấp
Low and medium voltagelines to hamlets | | 2007 | 06 đường điện
06 lines | | | | 5,060 | |
II | Ngành Nông nghiệp và PTNT
Agricultural sector | | | | | | | | |
1 | Kênh tiêu Bàu Cối- Kênh Tây
Irrigation canal of Bau Coi - Kenh Tay | Dương Mchâu | 2007-2008 | | | | | 2,000 | |
2 | Kênh tiêu Tiên Thuận
Irrigation canals of Tan Thuan | Bến Cầu | 2007 | 400 ha | | | | 1,000 | |
III | Ngành Giao thông vận tải
Transport sector | | | | | | | | |
1 | Đường 782-784 giai đoạn II
Road 782 -784 phase 2 | G/Dầu-T/Bàng | 2007-2009 | | | | | 5,000 | |
2 | Đường 781 từ Cửa Hòa Viên đến cầu K13
Road 781 from Cua Hoa Vien to Bridge K13 | TX-DMC | 2007-2010 | 4,5 km | | | | 5,000 | |
IV | Ngành Y tế - Health sector | | | | | | | | |
1 | Trang thiết bị y tế - Health facilities | | | | | | | 15,000 | |
V | Ngành Lao động và xã hội
Labors and social affairs sector | | | | | | | | |
1 | Nghĩa trang liệt sĩ Trà Võ - Gò Dầu
Cemetery of Tra Vo - Go Dau | Gò Dầu | | | | | | 4,000 | |
2 | Trung tâm truyền hình
Tvbroadcasting center | Thị xã | 2007-2009 | 822 m2 | | | | 6,000 | |
3 | Trại Cô nhi - Orphan center | | | 1239 m2 | | | | 1,000 | |
VI | Ngành khác - Other sectors | | | | | | | | |
1 | Đầu tư khoa học công nghệ
Investment in technology and science | | 2007 | | | | | 3,000 | |
2 | DA Tin học hóa cơ quan Đảng
Project Computerization of administration of party bodies | | 2007 | | | | | 2,320 | |
UBND TỈNH TÂY NINH | Mẫu số 17/CKNS-NSĐP | |
TAY NINH PEOPLES COMMITTEE | Table 17/CKNS-NSDP | |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN, CTMT QUỐC GIA
VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN 2007 | |
PLAN OF EXPENDITURES ON NATIONAL TARGET PROGRAMS AND OTHER ASSIGNMENTS FY 2007 | |
|
| | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong | |
| | | | | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan | Chia ra - Including | |
|
Vốn đầu tư
Investment capital | Vốn sự nghiệp
Performing capital | |
| Tổng số - Total | 125,205 | 74,882 | 50,323 | |
I | Chương trình mục tiêu quốc gia - National target programs | 53,907 | 10,780 | 43,127 | |
1 | Chương trình xoá đói giảm nghèo và việc làm
Hunger erasion, poverty reduction & job creation Program | 830 | 280 | 550 | |
2 | Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn
Safe water & rural environment sanitary Program | 6,800 | 6,500 | 300 | |
3 | Chương trình dân số- kế hoạch hoá gia đình
Population & family planning Program | 4,595 | | 4,595 | |
4 | CT thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm và HIV/AIDS
Elimination of dangerous social (HIV/AIDS) disease & epidemic Program | 5,739 | 2,000 | 3,739 | |
5 | Chương trình văn hoá - Social culture Program | 4,125 | 2,000 | 2,125 | |
6 | Chương trình giáo dục và đào tạo - Education and training Program | 29,200 | | 29,200 | |
7 | Chương trình phòng chống tội phạm - Elimination of crime Program | 620 | | 620 | |
8 | Chương trình phòng, chống ma tuý - Elimination of drug Program | 1,500 | | 1,500 | |
9 | Chương trình VS an toàn thực phẩm
Foodstuff sanitation & phytosanitation Program | 498 | | 498 | |
II | Chương trình 135 - Program 135 | 12,965 | 11,250 | 1,715 | |
III | Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng - 5 million hectare reforestation project | 6,050 | 6,050 | | |
IV | Một số mục tiêu, nhiệm vụ khác - Other targets and assignments | 52,283 | 46,802 | 5,481 | |